Danh mục sản phẩm
4. Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình 4.5. Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống (mổ mở) 4.5.2. Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống thắt lưng; cột sống cổ
 

4.5.2. Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống thắt lưng; cột sống cổ



Code No: 4050200
Xuất xứ: Anh Quốc
Bảo hành: 0 tháng
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống thắt lưng; cột sống cổ
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống thắt lưng; cột sống cổ
STT Danh mục hàng hóa Đơn vị tính Số lượng
 
  1. Dụng cụ phẫu thuật cột sống thắt lăng (60 món)
  1.081
  1.  
Kẹp săng Backhaus, dài 130mm, cong, đầu nhọn - Backhaus Towel Clamp 13 cm - 5" Stainless Steel Cái 06
  1.  
Kẹp gắp bông băng Bergmann, thẳng, dài 240mm, đầu hình oval, có răng, khóa tay cầm - Bergmann Sponge Holding Forcep Straight 24 cm - 9 1/2" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Cán dao mổ, số 4, dài 135mm, có xẻ rãnh phần tay cầm - Bard-Parker Scalpel Handle No. 4 Solid 13.5 cm - 5 3/8 " Stainless Steel Cái 01
  1.  
Cán dao mổ số 7, dài 160mm - Scalpel Handle No. 7 Solid 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kéo phẫu tích Mayo, thẳng, lưỡi lõm, mũi tù/tù, dài 170mm - Mayo Dissecting Scissor Straight 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kéo phẫu tích Mayo, cong, mũi tù/tù, dài 235mm - Mayo Dissecting Scissor Curved 23.5 cm - 9 1/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kéo phẫu tích Metzenbaum-Nelson, cong, mũi tù/tù, dài 180mm - Metzenbaum-Nelson Dissecting Scissor Curved - Blunt/Blunt 18 cm - 7" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kéo phẫu tích UltraCut™ TC Metzenbaum, cán vàng, cong mảnh, mũi tù/ tù, dài 205 mm - UltraCut™ TC Metzenbaum Dissecting Scissor Curved 20.5 cm - 8" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kéo phẫu tích mạch máu Potts-Smith, gập góc 45 độ, lưỡi mảnh, mũi nhọn/nhọn, dài 185mm - Potts-Smith Vascular Scissor Angeld 45° 18.5 cm - 7 1/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Dụng cụ nạo vi phẫu Yasargil Micro Curette, hơi cong, tù, 240mm, tay cầm tròn, đường kính 2,8 mm - Yasargil Micro Curette Angled 24 cm - 9 1/2" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Nhíp mô chuẩn, thẳng, ngàm có răng 1x2, dài 160mm - Standard Pattern Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Nhíp phẫu tích mô Waugh mảnh, 1x2 răng, thẳng, dài 205mm - Waugh Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 20.5 cm - 8" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kẹp phẫu tích, loại chuẩn, thẳng, dài 145mm, ngàm có khía - Standard Pattern Dressing Forcep 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Nhíp phẫu tích Mini-Adson, thẳng, đầu nhíp có răng cưa, dài 120mm - Mini-Adson Dressing Forcep Cross Serrated Tips 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Nhíp phẫu tích Brophy, thằng, ngàm có răng cưa, dài 200mm - Brophy Dressing Forcep Straight 20 cm - 8" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Nhíp phẫu tích Ramsey, thẳng, ngàm có răng cưa, dài 180mm - Ramsey Dressing Forcep 18 cm - 7" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kẹp động mạch Crile-Rankin, mảnh, cong, đầu tù, dài 170mm - Crile-Rankin Haemostatic Forcep Curved 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel Cái 06
  1.  
Kẹp động mạch Halsted-Mosquito, cong, mảnh, dài 120mm - Halsted-Mosquito Haemostatic Forcep Curved 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel Cái 05
  1.  
Kẹp không chấn thương DeBakey-Pean Atrauma, thẳng, ngàm có răng DeBakey, dài 205mm, ngàm rộng 2mm - DeBakey-Pean Atrauma Hemostatic Forcep 20.5 cm - 8" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kẹp ruột không chấn thương Allis Atrauma, đầu nhọn, ngàm dài 7,0mm, dài 200mm - Allis Atrauma Intestinal and Tissue Grasping Forcep 20 cm - 8" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Banh Lahey, cỡ lưỡi 31 x 6.0mm, dài 195mm - Lahey Retractor 19.5 cm - 7 3/4" Blade Size 31 x 6 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Banh tổ chức kiểu Parker-Langebeck (US Army), loại 2 đầu, bộ 2 chiếc, kích thước lưỡi 21 x 15 mm - 40 x 15 mm / 25 x 15 mm - 45 x 15 mm, dài 215mm - Parker-Langebeck (US Army) Retractor Set of Fig. 1 and Fig. 2 21.5 cm - 8 1/2" Blade Size Fig. 1 / Blade Size Fig. 2 21 x 15 mm - 40 x 15 mm / 25 x 15 mm - 45 x 15 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Vén mạch máu và rễ thần kinh Crile, đầu tù, gập góc 90 độ, dài 200mm, đầu móc dài 6mm - Crile Nerve Hook 20 cm - 8" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Banh cột sống Taylor, cỡ lưỡi 30x100mm, dài 200mm - Taylor Retractor 16 cm - 6 1/4" Blade Size 100 x 30 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Cây nâng mô cơ Freer, loại 02 đầu, cong, cỡ lưỡi 5.0 mm - 5.0 mm, dài 185mm - Freer Septum Elevator Double Ended - Sharp/Blunt 18.5 cm - 7 1/4" Blade Size 1 - Blade Size 2 5.0 mm - 5.0 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Banh tự giữ Weitlaner, 3x4 răng, đầu tù, dài 160mm - Weitlaner Self Retaining Retractor 3 x 4 Blunt Prongs 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Khung banh cột sống thắt lưng Caspar 125x165mm, độ mở 145mm, cong - Caspar Retractor Complete Stainless Steel Cái 01
  1.  
Lưỡi banh Caspar 2 răng, kích cỡ 47x22mm - Caspar Lateral Blade Blade with 2 Prongs Blade Size 47 x 22 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Lưỡi banh Caspar 2 răng, kích cỡ 52x22mm - Caspar Lateral Blade Blade with 2 Prongs Blade Size 52 x 22 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Lưỡi banh Caspar 2 răng, kích cỡ 57x22mm - Caspar Lateral Blade Blade with 2 Prongs Blade Size 57 x 22 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Banh vén rễ thần kinh HESS, gập góc 90 độ, chiều dài làm việc 90mm, kích thước 5mm x dài 175mm - Hess Nerve Root Retractor 17.5 cm - 7" Width 5 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Banh vén rễ thần kinh HESS, gập góc 90 độ, chiều dài làm việc 90mm, kích thước 7mm x dài 175mm - Hess Nerve Root Retractor 17.5 cm - 7" Width 7 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Banh vén rề thần kinh LOVE, gập góc 45 độ, rông 6mm, dài 175mm, chiều dài làm việc 100mm - Love Nerve Root Retractor Angled 45° 17.5 cm - 7" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Vén não 2 đầu Cushing Brain Spatulas, cỡ lưỡi 7/9mm, có thể uốn, dài 180mm - Cushing Brain Spatulas 18 cm - 7" Blade Size 7 + 9 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Dụng cụ phẫu tích Davis Dura cong nhẹ hai đầu, tù, cán tròn, dài 245mm, rộng 4,5mm - Davis Dura Dissector 24.5 cm - 9 3/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Dụng cụ phẫu tích thần kinh Penfield Dura, loại số 4, hơi cong nhẹ, dài 205mm, đầu tù - Penfield Dura Dissector Fig.4 20.5 cm - 8" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Dụng cụ thăm thần kinh Pennybaker Periosteal, dài 230mm, hai đầu rộng 2mm/3,5mm - Pennybaker Periosteal Elevator 23 cm - 9" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Dụng cụ gặm đĩa đệm Spurling Laminectomy, ngàm thẳng 4x10mm, dài 180mm - Spurling Laminectomy Rongeur Straight 18 cm - 7" Bite Size 4 x 10 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Dụng cụ gặm đĩa đệm Spurling Laminectomy, ngàm cong lên, kích cỡ 4 mm, 4 x 10 mm, dài 180 mm - Spurling Laminectomy Rongeur Up 18 cm - 7" Bite Size 4 x 10 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Dụng cụ gặm đĩa đệm Spurling Laminectomy, ngàm gập xuống, kích cỡ ngàm 4 mm, 4 x 10 mm, dài 180 mm, 6 3/4" - Spurling Laminectomy Rongeur Down 18 cm - 7" Bite Size 4 x 10 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Gu gặm xương Echlin, kích thước ngàm 3x10mm, dài 230mm - Echlin Bone Rongeur Compound Action 23 cm - 9" Bite Size 3 x 10 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kềm gặm xương Leksell-Stille, dài 245mm, hà hoạt động đôi - Leksell-Stille Bone Rongeur Compound Action 24.5 cm - 9 3/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Cây nạo xương Simon, số 000, thẳng, hinh oval, kích thước hàm 3,6x250mm - Simon Bone Curette Oval - Fig. 000 25 cm - 9 3/4" Scoop Size 3.6 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Thìa nạo xương Volkmann, số 3, lưỡi rộng 10mm, dài 170mm - Volkmann Bone Curette Oval - Fig. 3 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 10 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Dụng cụ nâng xương sống Cobb, rộng 10mm, dài 280mm - Cobb Periosteal Raspatory / Elevator 28 cm - 11" Width 10 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Cây nâng xương sống Cobbs, rộng 13mm, dài 280mm - Cobb Periosteal Raspatory / Elevator 28 cm - 11" Width 13 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Dụng cụ nâng xương McDonald, 2 đầu, tù/tù, dài 185 mm - McDonald Periosteal Elevator Double Ended 18.5 cm - 7 1/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Dụng cụ gặm cột sống Ferris-Smith Kerrison, tháo rời được, mũi 3mm, cong lên 40 độ, dài 200mm, độ mở 10mm, loại màu vàng và xám bạc - Ferris-Smith Kerrison Punch Detachable Model - 40° Forward Up Cutting 20 cm - 8" Bite Size 3 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Dụng cụ gặm cột sống Ferris-Smith Kerrison, tháo rời được, mũi 5mm, cong lên 40 độ, dài 200mm, độ mở 10mm, loại màu vàng và xám bạc - Ferris-Smith Kerrison Punch Detachable Model - 40° Forward Up Cutting 20 cm - 8" Bite Size 5 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Óng hút Frazier; đường kính Ø 3mm, dài 195mm, chiều dài làm việc 100mm, đầu nối Luer - Frazier Suction Tube 9 Charr. 19.5 cm - 7 3/4" Diameter 3.0 mm Ø Stainless Steel Cái 01
  1.  
Ống hút Frazier; đường kính 5mm, dài 195mm, chiều dài làm việc 100mm, đầu nối Luer - Frazier Suction Tube 15 Charr. 19.5 cm - 7 3/4" Diameter 5.0 mm Ø Stainless Steel Cái 01
  1.  
Ống hút Fergusson, đường kính Ø 2mm, chiều dài sử dụng 110mm, tổng chiều dài 180mm - Fergusson Suction Tube 6 Charr. 18 cm - 7" Diameter 2.0 mm Ø Stainless Steel Cái 01
  1.  
Ống hút Fergusson, đường kính Ø 3mm, chiều dài sử dụng 100mm, tổng chiều dài 180mm - Fergusson Suction Tube 9 Charr. 18 cm - 7" Diameter 3.0 mm Ø Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kẹp mang kim UltraGripX™ TC Mayo-Hegar, thẳng, bước răng 0,50mm, dùng cho chỉ tới 3/0, dài 180mm - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder 18 cm - 7" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kẹp mang kim UltraGripX™ TC DeBakey, thẳng, bước răng 0,40mm, dùng cho chỉ 4/0-6/0, dài 230mm - UltraGripX™ TC DeBakey Needle Holder; tooth pitch 0.4mm; use for thread 4/0-6/0; 23 cm - 9" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Màng lọc tiệt trùng Teflon sử dụng nhiều lần, hình tròn - Surticon™ Sterile Teflon Filter For 1/1 - 3/4 - 1/2 Containers Teflon Cái 01
  1.  
Khay lưới bảo quản dụng cụ tiệt trùng loại có nắp, cỡ chuẩn 1/1; kích thước 540 x 253 x 100mm - Surticon™ Sterile 1/1 Instrument Basket With Lid Size 540 x 253 x 100 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Miếng silicon chống trượt dụng cụ; cở chuẩn 1/1, kích thước 520 x 230 mm - Surticon™ Sterile 1/1 Silicone Mat Size 520 x 230 mm Silicone Cái 02
  1.  
Hộp đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật tiệt trùng, cỡ chuẩn 1/1, vật liệu hợp kim nhôm, kích thước 580 x 280 x 135 mm - Surticon™ Sterile Container 1/1 Basic Model Grey Perforated Lid Size 580 x 280 x 135 mm Cái 02
  1.  
Nhãn nhận biết dụng cụ tiệt trùng; nhãn có màu đen; ghi tên khoảng 16 ký tự - Surticon™ Sterile Identification Label Black 16 Letters - Engraved to Specifications Plastic Cái 1000
  Dụng cụ phẫu thuật cột sống (48 món)   1.067
  1.  
Khay hình quả thận, dung tích 750ml, kích thước 275 x 150 x 45 mm - Kidney Dish Size 275 x 150 x 45 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Cốc đo dung tích, kích cỡ 151x100x73mm, dung tích 01 lít - Graduated Measure 1000 ccm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kẹp săng Backhaus, cong, dài 130mm, đầu nhọn - Backhaus Towel Clamp 13 cm - 5" Stainless Steel Cái 04
  1.  
Cán dao mổ, số 4, dài 135mm, có xẻ rãnh phần tay cầm - Bard-Parker Scalpel Handle No. 4 Solid 13.5 cm - 5 3/8 " Stainless Steel Cái 01
  1.  
Cán dao mổ số 7, dài 160mm - Scalpel Handle No. 7 Solid 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kéo phẫu thật thẳng, mũi tù/tù, dài 185 mm - Operating Scissor Straight - Blunt/Blunt 18.5 cm - 7 1/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kéo phẫu tích Mayo, cong, mũi tù/tù, dài 235mm - Mayo Dissecting Scissor Curved 23.5 cm - 9 1/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kéo phẫu tích Mayo, cong, mũi tù/tù, dài 165mm - Mayo Dissecting Scissor Curved 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kẹp phẫu tích UltraGripX™ TC Cushing-Taylor, cán vàng, dạng lưỡi lê, hàm có răng cưa, dài 185mm - UltraGripX™ TC Cushing-Taylor Dressing Forcep Bayonet Shaped 18.5 cm - 7 1/4" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kẹp phẫu tích mô Yasargil, cán có 3 lỗ, 1x2 răng sắc, dài 169 mm - Yasargil Micro Forcep Bayonet Shaped - 1 x 2 Teeth 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kẹp động mạch Crile-Rankin, mảnh, cong, dài 170mm - Crile-Rankin Haemostatic Forcep Curved 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel Cái 05
  1.  
Kẹp mạch máu Ochsner-Kocher, thẳng, 1x2 răng, dài 185mm - Ochsner-Kocher Haemostatic Forcep Straight - 1 x 2 Teeth 18.5 cm - 7 1/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Dụng cụ bẩy xương Freer, cong, hai đầu, nhọn/tù, dài 185mm, cỡ lưỡi 5.0 mm - 5.0 mm - Freer Septum Elevator Double Ended - Sharp/Blunt 18.5 cm - 7 1/4" Blade Size 1 - Blade Size 2 5.0 mm - 5.0 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Dụng cụ bóc tách và bẩy xương mũi Freer, lưỡi cong tròn, dài 190mm - Freer Septum Knife 19 cm - 7 1/2" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Dụng cụ phẫu tích thần kinh Toennis Periosteal, dài 240mm, 2 đầu, rộng khoảng 3mm/5mm - Toennis Periosteal Elevator 24 cm - 9 1/2" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kẹp phẫu tích mơ Collin-Duval, thẳng, đầu kẹp có răng, kiểu hàm hình tam giá, đầu kẹp rộng 18mm, dài 200mm - Collin-Duval Intestinal Forcep 20 cm - 8" Width 18.0 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Dụng cụ gặm cột sống Ferris-Smith Kerrison, tháo rời được, mũi 1mm, cong lên 40 độ, dài 200mm, độ mở 10mm, loại màu vàng và xám bạc - Ferris-Smith Kerrison Punch Detachable Model - 40° Forward Up Cutting 20 cm - 8" Bite Size 1 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Dụng cụ gặm cột sống Ferris-Smith Kerrison, tháo rời được, mũi 2mm, cong lên 40 độ, dài 200mm, độ mở 10mm, loại màu vàng và xám bạc - Ferris-Smith Kerrison Punch Detachable Model - 40° Forward Up Cutting 20 cm - 8" Bite Size 2 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Dụng cụ gặm cột sống Ferris-Smith Kerrison, tháo rời được, mũi 3mm, cong lên 40 độ, dài 200mm, độ mở 10mm, loại màu vàng và xám bạc - Ferris-Smith Kerrison Punch Detachable Model - 40° Forward Up Cutting 20 cm - 8" Bite Size 3 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Gu gặm đĩa đệm Bohler Bone Rongeur, ngàm thẳng hoạt động đôi, dài 155mm - Bohler Bone Rongeur Straight - Compound Action 15.5 cm - 6" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Gu gặm đĩa đệm Zaufal-Jansen Bone Rongeur, ngàm hướng lên trên, hà hoạt động đôi, dài 155mm - Zaufal-Jansen Bone Rongeur Compound Action 18 cm - 7" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kềm gặm xương Stille-Ruskin Bone Rongeur, hàm hoạt động đôi, dài 235mm - Stille-Ruskin Bone Rongeur Compound Action 23.5 cm - 9 1/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kềm gặm xương Leksell-Stille, hà hoạt động đôi, dài 245mm - Leksell-Stille Bone Rongeur Compound Action 24.5 cm - 9 3/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Cây nâng xương Cobb Periosteal, cỡ lưỡi 19mm, dài 280mm - Cobb Periosteal Raspatory / Elevator 28 cm - 11" Width 19 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Nạo xương Hatfield, đầu tù, lưỡi rộng 14.5mm, dài 230mm - Hatfield Bone Curette Oval 23 cm - 9" Scoop Size 14.5 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Dụng cụ nạo xương Caspar, mũi vuông, lưỡi rộng 4mm, dài 250mm, có mấu - Caspar Bone Curette Rectangular - Toothed 25 cm - 9 3/4" Scoop Size 4 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Banh tổ chức kiểu Parker-Langebeck (US Army), loại 2 đầu, bộ 2 chiếc, kích thước lưỡi 21 x 15 mm - 40 x 15 mm / 25 x 15 mm - 45 x 15 mm, dài 215mm - Parker-Langebeck (US Army) Retractor Set of Fig. 1 and Fig. 2 21.5 cm - 8 1/2" Blade Size Fig. 1 / Blade Size Fig. 2 21 x 15 mm - 40 x 15 mm / 25 x 15 mm - 45 x 15 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Banh vén rễ thần kinh Hess, gập góc 90 độ, dài 175mm, chiều dài làm việc 90mm, rộng đầu làm việc 3mm - Hess Nerve Root Retractor 17.5 cm - 7" Width 3 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Vén mạch máu và rễ thần kinh Cushing, số 1, gập góc 90 độ, cỡ lưỡi 6mm, dài 190mm - Cushing Nerve Hook Blunt - Fig.1 19 cm - 7 1/2" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Ống hút Yasargil, đầu hình giọt nước, thon dài, đường kính Ø 1.5mm, dài 220mm - Yasargil Suction Tube With Luer Hub Working Length - Diameter 220 mm - 1.5 mm Ø Stainless Steel Cái 01
  1.  
Ống hút Yasargil, đầu hình giọt nước, thon dài, đường kính Ø 2.0 mm, dài 220mm - Yasargil Suction Tube With Luer Hub Working Length - Diameter 220 mm - 2.0 mm Ø Stainless Steel Cái 01
  1.  
Ống hút Yasargil, đầu hình giọt nước, thon dài, đường kính Ø 2.5mm, dài 220mm - Yasargil Suction Tube With Luer Hub Working Length - Diameter 220 mm - 2.5 mm Ø Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kẹp mang kim UltraGripX™ TC Mayo-Hegar, thẳng, bước răng 0,50mm, dùng cho chỉ tới 3/0, dài 185mm - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder; tooth pitch 0.5mm; use for thread 3/0; 18 cm - 7" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Dụng cụ nạo xương Caspar Bone Curette, hàm cong, kiểu hàm hình tam giác có răng; rộng 3,0mm, dài 270mm - Caspar Bone Curette Angled - Rectangular - Toothed 27 cm - 10 3/4" Scoop Size 3 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Bộ khung banh sống cổ dưới da Scoville-Haverfield Retractor - Scoville-Haverfield Retractor Complete With Lateral Blades Ref: - RT-953-06 and RT-953-11 Stainless Steel Bộ 01
  1.  
Bộ lưỡi banh cột sống cổ Scoville Lateral, lưỡi tù, cỡ lưỡi 50mm & 70mm - Scoville Lateral Blade Blunt Blade Size 50 mm Stainless Steel; Scoville Lateral Blade Blunt Blade Size 70 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Bộ lưỡi banh cột sống cổ Scoville Lateral, lưỡi nhọn, cỡ lưỡi 50mm & 70mm - Scoville Lateral Blade Sharp Blade Size 50 mm Stainless Steel; Scoville Lateral Blade Sharp Blade Size 70 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Bộ lưỡi banh cột sống cổ Scoville Lateral, lưỡi có răng, cỡ lưỡi 60 x 25 mm; 64 x 50 mm; 88 x 25 mm - Scoville Lateral Blade Toothed Blade Size 60 x 25 mm Stainless Steel; Scoville Lateral Blade Toothed Blade Size 64 x 50 mm Stainless Steel; Scoville Lateral Blade Toothed Blade Size 88 x 25 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Khung banh cột sống thắt lưng Caspar 125x165mm, độ mở 145mm, cong - Caspar Retractor Complete Stainless Steel Cái 01
  1.  
Dụng cụ vặn vít giữ banh đốt sống cổ tự động Caspar - Key for Caspar Retractor Stainless Steel Cái 01
  1.  
Vít giữ banh đốt sống cổ tự động Caspar, dài 16mm - Caspar Hook Depth 38 mm Stainless Steel; Caspar Hook Depth 58 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Bộ lưỡi banh Caspar Lateral; 2 răng; cỡ lưỡi 32 x 22 mm; 37 x 22 mm; 42 x 22 mm - Caspar Lateral Blade Blade with 2 Prongs Blade Size 32 x 22 mm Stainless Steel; Caspar Lateral Blade Blade with 2 Prongs Blade Size 37 x 22 mm Stainless Steel; Caspar Lateral Blade Blade with 2 Prongs Blade Size 42 x 22 mm Stainless Steel Cái 03
  1.  
Dụng cụ nạo xương Hatfield, hàm oval, cỡ hàm rộng 5.0mm, dài 230mm - Hatfield Bone Curette Oval 23 cm - 9" Scoop Size 5.0 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Màng lọc tiệt trùng Teflon sử dụng nhiều lần, hình tròn - Surticon™ Sterile Teflon Filter For 1/1 - 3/4 - 1/2 Containers Teflon Cái 01
  1.  
Khay lưới bảo quản dụng cụ tiệt trùng loại có nắp, cỡ chuẩn 1/1; kích thước 540 x 253 x 100mm - Surticon™ Sterile 1/1 Instrument Basket With Lid Size 540 x 253 x 100 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Miếng silicon chống trượt dụng cụ; cở chuẩn 1/1, kích thước 520 x 230 mm - Surticon™ Sterile 1/1 Silicone Mat Size 520 x 230 mm Silicone Cái 02
  1.  
Hộp đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật tiệt trùng, cỡ chuẩn 1/1, vật liệu hợp kim nhôm, kích thước 580 x 280 x 135 mm - Surticon™ Sterile Container 1/1 Basic Model Grey Perforated Lid Size 580 x 280 x 135 mm Cái 02
  1.  
Nhãn nhận biết dụng cụ tiệt trùng; nhãn có màu đen; ghi tên khoảng 16 ký tự - Surticon™ Sterile Identification Label Black 16 Letters - Engraved to Specifications Plastic Cái 1000
Sản phẩm bán chạy
  • Monitor chuyên dụng dùng cho trẻ sơ sinh
  • Máy tạo Oxy đa năng kèm phun sương (dùng cho gia đình & cá nhân); công suất 10 lít; với màn hình cảm ứng Led 12inch sử dụng được cùng 01 lúc cho 02 người
  • Máy đo oxy xung đầu ngón tay kết nối Bluetooth qua Smartphone; Ipad; PC hệ điều hành Android; IOS
  • Máy đo độ bảo hoà Ôxy trong máu (Máy SpO2 loại cầm tay) kiêm chức năng đo điện tim (ECG) cho người lớn; trẻ em và trẻ sơ sinh
  • Máy bơm tiêm Insulin cho người bị bệnh tiểu đường
  • Máy bơm tiêm hormon tuyến yên để điều trị hội chứng IHH / Kallmann
  • Máy bơm tiêm Insulin cho người bị bệnh tiểu đường
  • Hệ thống tiêm truyền vòng kín dùng trong gây mê tích hợp màn hình theo dõi EEG
  • Hệ thống tiêm truyền cơ vòng kín dùng trong gây mê y tế
  • Máy bơm tiêm insulin cho bệnh tiểu đường qua Bluetooth
  • Máy hút dịch xách tay với công suất 14 lít/phút
  • Máy hút dịch trẻ em, trẻ sơ sinh
  • Bộ đặt nội khí quản có camera và phụ kiện đi kèm (loại lưỡi tái sử dụng dùng cho người lớn; trẻ em và trẻ sơ sinh)
  • Bộ đặt nội khí quản có camera và phụ kiện đi kèm (loại lưỡi sử dụng một lần dùng cho người lớn; trẻ em; trẻ sơ sinh và đặt nội khí quản khó)
  • Bộ đặt nội khí quản có camera với màn hình 7inch (loại lưỡi tái sử dụng dùng cho người lớn; trẻ em và trẻ sơ sinh)
  • Máy rửa và hút dịch dạ dày tự động dùng trong phẫu thuật và hồi sức tích cực chống độc
  • Máy điện tim kỹ thuật số 3 kênh
  • Máy siêu âm trắng đen xách tay
  • Tay khoan xương với mâm cặp JACOBS với tay cầm điều chỉnh được cỡ Ø 6.35 mm
  • Tay khoan xương nội tuỷ đa năng cao cấp sử dụng Pin
  • Bàn khám sản phụ khoa bằng điện thuỷ lực
  • Bàn khám; Bàn sanh và phẫu thuật sản phụ khoa bằng điện thuỷ lực đa chức năng
  • Monitor theo dõi tim thai
  • Monitor theo dõi tim thai
  • Máy điều trị tuyến vú bằng tia hồng ngoại (Mastopathy  Treatment Apparatus)
  • Máy điều trị rối loạn chức năng tình dục nam giới
  • Máy chẩn đoán rối loạn chức năng tình dục nam giới
  • Máy hút tinh trùng
  • Hệ thống khám và điều trị Tai Mũi Họng
  • Hệ thống khám và điều trị Tai Mũi Họng
  • Hệ thống nội soi Full HD với Camera & nguồn sáng tích hợp thành một khối
  • Máy đo khí áp mũi (Máy đo điện trở mũi) loại 4 pha tiêu chuẩn
  • Máy đo mũi bằng sóng âm kết hợp với máy vi tính (Laptop)
  • Máy đo mũi bằng sóng âm
  • Máy đo mũi bằng sóng âm
  • Máy đo âm ốc tai và điện thính giác thân não (kết hợp OAE (DP/TE); ABR; ASSR) với kênh ghi âm đơn hoặc kép
  • Máy hàn mạch máu lưỡng cực
  • Dao đốt (đầu dò Saline) dùng cho cắt amiđan và cắt adenoidectomy của máy Coblator
  • Bộ dụng cụ phẫu thuật mũi xoang Fess
  • Que tăm nhựa Nha khoa dùng trong trám chân răng vĩnh viễn
  • Que tăm giấy Nha khoa dùng để sấy khô ống chân răng (điều trị tủy răng)
  • Bút BTR - công cụ loại bỏ các dụng cụ nha khoa bị hỏng
  • Bút BTR - công cụ loại bỏ các dụng cụ nha khoa bị hỏng
  • Đầu kim tiêm bơm chất lỏng có lỗ bên hông
  • Kim tưới nội nha
  • Vật liệu làm đầy Ống chân răng bằng xi măng ionomer thủy tinh tự bảo dưỡng
  • Vật liệu nhựa hàn ống chân răng
  • Vật liệu làm đầy chân răng tạm thời (Bột canxi hydroxit trộn sẵn với bari sulfat)
  • Vật liệu làm đầy tạm thời tan trong chất béo cho ống chân răng
  • Kem EDTA phục hồi ống chân răng
Hỗ trợ
0938 736 336
Y!H
skype
Liên kết website
Thống kê
  • Đang truy cập 147
  • Truy cập hôm nay 731
  • Tổng cộng 82922
Rank alexa