Cấu hình tiêu chuẩn bao gồm:
01 Máy chính
01 Bộ phụ kiện tiêu chuẩn đồng bộ đi kèm
Đặc điểm và thông số kỹ thuật:
Tổng quan:
Được dùng để truyền hóa chất như thuốc vận mạch, thuốc trầm cảm, thuốc chống đông máu, thuốc gây mê, thuốc chống ung thư, oxytocic, dinh dưỡng.
Thiết bị này được thiết kế để có độ chính xác về tốc độ dòng chảy cao và dễ dàng xử lý khi truyền dung dịch với hệ thống báo động nghe nhìn được trang bị và các cảm biến hiện đại.
Tính năng:
Phương pháp hoạt động: Nhu động ruột
Báo động: Không khí trong dòng, Tắc nghẽn, Cửa mở, Thùng rỗng, Tốc độ K.V.O (Hoàn thành truyền dịch), Pin yếu, cảnh báo lặp lại, Lỗi dòng (I.V. đặt bảo vệ dòng chảy tự do), Thiết bị trục trặc.
Chức năng đặc biệt: Lưu sự kiện, Lựa chọn ngôn ngữ (Optinal), Lịch sử gọi lại, Hồ sơ và chế độ liều lượng.
Công tắc tay cầm Bolus: Dễ dàng kiểm soát truyền dịch BOLUS bằng cách sử dụng tay cầm BOLUS (có thể kiểm soát thời gian chờ khóa).
Thông số kỹ thuật:
Flow rate / Lưu lượng dòng chảy |
PCA |
PCEA |
CON |
0.1~60.0ml/h |
0.1~30.0ml/h |
0.1~250.0ml/h |
Bolus rate / Tỷ lệ Bolus |
PCA |
PCEA |
CON |
0.1~60.0ml/h |
0.1~30.0ml/h |
N/A |
Loading Dose / Đang tải liều lượng |
PCA |
PCEA |
CON |
0.1~60.0ml/h |
0.1~30.0ml/h |
N/A |
Clinician Bolus / Lâm sáng Bonus |
PCA |
PCEA |
CON |
0.1~60.0ml/h |
0.1~30.0ml/h |
N/A |
Delivery Volume / Thể tích cung cấp |
0.1ml~999.9ml (in 0.1ml increments) |
Purge / Thanh trừng |
1ml/h~30.0ml/h |
KVO |
0.1ml/h~0.9ml/h |
Lock out time / Khóa thời gian |
1~999min (±1min) |
Accuracy / Độ chính xác |
±3% |
Level of occulation |
4psi ~ 20psi (3step) |
Power / Nguồn điện |
A/C: 100-240V ~/50~60Hz, DC 7.4V |
Operation Condition / Điều kiện hoạt động |
+5 ~ 45℃, 90% RH (no condensation) |
Storage Condition / Điều kiện lưu trữ |
-20 ~ 60℃, 95% RH (no condensation) |