1.4.32. Máy bơm tiêm điện tự động có chức năng kiểm soát giảm đau PCACode No: 1043200 Xuất xứ: Hàn Quốc Bảo hành: 12 tháng
Máy bơm tiêm điện tự động có chức năng kiểm soát giảm đau PCA
|
Flow rate / Lưu lượng dòng chảy | PCA | PCEA | CON |
0.1~60.0ml/h | 0.1~30.0ml/h | 0.1~250.0ml/h | |
Bolus rate / Tỷ lệ Bolus | PCA | PCEA | CON |
0.1~60.0ml/h | 0.1~30.0ml/h | N/A | |
Loading Dose / Đang tải liều lượng | PCA | PCEA | CON |
0.1~60.0ml/h | 0.1~30.0ml/h | N/A | |
Clinician Bolus / Lâm sáng Bonus | PCA | PCEA | CON |
0.1~60.0ml/h | 0.1~30.0ml/h | N/A | |
Delivery Volume / Thể tích cung cấp | 0.1ml~999.9ml (in 0.1ml increments) | ||
Purge / Thanh trừng | 1ml/h~30.0ml/h | ||
KVO | 0.1ml/h~0.9ml/h | ||
Lock out time / Khóa thời gian | 1~999min (±1min) | ||
Accuracy / Độ chính xác | ±3% | ||
Level of occulation | 4psi ~ 20psi (3step) | ||
Power / Nguồn điện | A/C: 100-240V ~/50~60Hz, DC 7.4V | ||
Operation Condition / Điều kiện hoạt động | +5 ~ 45℃, 90% RH (no condensation) | ||
Storage Condition / Điều kiện lưu trữ | -20 ~ 60℃, 95% RH (no condensation) |