8.10.18. Bộ dụng cụ phẫu thuật mũi xoang FessCode No: 8101800 Xuất xứ: Anh Quốc Bảo hành: 0 tháng
Bộ dụng cụ phẫu thuật mũi xoang Fess
|
STT | Model / Code | Tên hàng | Số lượng (Cái) |
|
TR-101-09 | Ống hút Frazier đường kính Ø 3.0mm, cỡ 9 Charr. 19.5 cm - 7 3/4" (thép không gỉ) – Frazier Suction Tube 9 Charr. 19.5 cm - 7 3/4" Diameter 3.0 mm Ø Stainless Steel | 01 |
|
PR-500-16 | Đầu phun bông Farrell tròn mũi xoắn ốc đường kính Ø 1.1mm, cỡ 16 cm (thép không gỉ) - 6 1/4" - Farrell Cotton Applicator Round Spiral End End 16 cm - 6 1/4" Working End Diameter 1.1 mm Ø Stainless Steel | 01 |
|
SF-250-24 | Kẹp bông băng Bergmann thẳng cỡ 24 cm - 9 1/2 (thép không gỉ) - Bergmann Sponge Holding Forcep Straight 24 cm - 9 1/2" Stainless Steel | 01 |
|
RH-477-20 | Que nâng hai đầu (đầu tù/nhọn); cỡ đầu size 1 Ø 5.0 mm; cỡ đầu size 2 Ø 6.0 mm; chiều dài 20.5 cm - 8" (thép không gỉ) - Freer Septum Elevator Double Ended - Sharp/Blunt 20.5 cm - 8" Blade Size 1 - Blade Size 2 6.0 mm - 5.0 mm Stainless Steel | 01 |
|
RH-735-18 | Cây dũa mũi xoang Wiener cỡ 18 cm - 7" (thếp không gỉ) - Wiener Nasal Rasp 18 cm - 7" Stainless Steel | 01 |
|
RH-841-01 | Thìa nạo Coakley size 1 cỡ 17 cm - 6 3/4" (thép không gỉ) - Coakley Antrum Curette 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel | 01 |
|
RH-841-02 | Thìa nạo Coakley size 2 cỡ 17 cm - 6 3/4" (thép không gỉ) - Coakley Antrum Curette 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel | 01 |
|
RH-841-03 | Thìa nạo Coakley size 3 cỡ 17 cm - 6 3/4" (thép không gỉ) - Coakley Antrum Curette 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel | 01 |
|
RH-841-04 | Thìa nạo Coakley size 4 cỡ 17 cm - 6 3/4" (thép không gỉ) - Coakley Antrum Curette 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel | 01 |
|
RH-841-05 | Thìa nạo Coakley size 5 cỡ 17 cm - 6 3/4" (thép không gỉ) - Coakley Antrum Curette 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel | 01 |
|
RH-841-06 | Thìa nạo Coakley size 6 cỡ 17 cm - 6 3/4" (thép không gỉ) - Coakley Antrum Curette 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel | 01 |
|
RH-841-07 | Thìa nạo Coakley size 7 cỡ 17 cm - 6 3/4" (thép không gỉ) - Coakley Antrum Curette 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel | 01 |
|
OT-403-15 | Dao liềm Schuknecht cỡ 14.5 cm - 5 3/4" (thép không gỉ) - Schuknecht Sickle Knife 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel | 01 |
|
RH-501-23 | Que nâng 2 đầu Cottle; cỡ đầu size 1 Ø 5.0 mm; cỡ đầu size 2 Ø 5.0 mm; chiều dài 23.5 cm - 9 1/4" - Cottle Septum Elevator 23.5 cm - 9 1/4" Blade Size 1 - Blade Size 2 5.0 mm - 5.0 mm Stainless Steel | 01 |
|
RH-023-01 | Banh mũi Mod. Vienna Fig. 1 dài 27mm (thép không gỉ) - Mod. Vienna Nasal Speculum Fig. 1 Blade Length 27 mm Stainless Steel | 01 |
|
RH-023-02 | Banh mũi Mod. Vienna Fig. 2 dài 27mm (thép không gỉ) - Mod. Vienna Nasal Speculum Fig. 2 Blade Length 31 mm Stainless Steel | 01 |
|
RH-023-03 | Banh mũi Mod. Vienna Fig. 3 dài 27mm (thép không gỉ) - Mod. Vienna Nasal Speculum Fig. 3 Blade Length 35 mm Stainless Steel | 01 |
|
TR-010-00 | Trocar vạn năng với 4 đầu nhọn đường kính 1.7 mm; 3.0 mm, 4.5 mm và 6.0 mm; dài 14.5 cm - 5 3/4" (thép không gỉ) - Universal Trocar With 4 Trocar Tips Diameter 1.7 mm, 3.0 mm, 4.5 mm and 6.0 mm 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel | 01 |
|
TR-201-30 | Ống hút mũi xoang Luer đường kính Ø 3.0 mm, chiều dài làm việc 110mm (thép không gỉ) - Luer Suction Tube Working Length - Diameter 110 mm - 3.0 mm Ø Stainless Steel | 01 |
|
TR-201-35 | Ống hút mũi xoang Luer đường kính Ø 3.5 mm, chiều dài làm việc 110mm (thép không gỉ) - Luer Suction Tube Working Length - Diameter 110 mm - 3.5 mm Ø Stainless Steel | 01 |
|
TR-201-45 | Ống hút mũi xoang Luer đường kính Ø 4.5 mm, chiều dài làm việc 110mm (thép không gỉ) - Luer Suction Tube Working Length - Diameter 110 mm - 4.5 mm Ø Stainless Steel | 01 |
|
TR-450-18 | Ống hút Quinke Lumbar đầu kim 22 Gauge - Với kết nối khóa Luer, đường kính Ø 0.7 x 76 mm (thép không gỉ) - Quinke Lumbar Puncture Needle 22 G - With Luer Lock Connection Needle Size Ø 0.7 x 76 mm Stainless Steel | 01 |
|
RH-203-01 | Kẹp cắt mũi xoang Weil-Blakesley, hàm cong lên 45°, đường kính hàm cắt 3.0mm, cỡ size 1 dài 12 cm - 4 3/4" (thép không gỉ) - Weil-Blakesley Nasal Cutting Forcep Angled 45° - Fig. 1 12 cm - 4 3/4" Bite Size 3.0 mm Stainless Steel | 01 |
|
RH-181-12 | Kẹp phẫu thuật mũi xoang Takahashi Ethmoid hàm thẳng dài 12 cm - 4 3/4" (thép không gỉ) - Takahashi Ethmoid Forcep Straight 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel | 01 |
|
RH-183-12 | Kẹp phẫu thuật mũi xoang Takahashi Ethmoid hàm cong lên trên dài 12 cm - 4 3/4" (thép không gỉ) - Takahashi Ethmoid Forcep Bent Upwards 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel | 01 |
|
RH-105-21 | Kẹp phẫu tích mũi xoang Gruenwald (Jansen) cỡ 21.5 cm - 8 1/2" (thép không gỉ) - Gruenwald (Jansen) Nasal Tampon Forcep 21.5 cm - 8 1/2" Stainless Steel | 01 |
|
RH-231-01 | Kẹp cắt mũi xoang Struycken Fig. 1 cỡ hàm cắt 0.9 mm; dài 12 cm - 4 3/4" (thép không gỉ) - Struycken Nasal Cutting Forcep Fig. 1 12 cm - 4 3/4" Bite Size 0.9 mm Stainless Steel | 01 |
|
RH-231-02 | Kẹp cắt mũi xoang Struycken Fig. 2 cỡ hàm cắt 1.2 mm; dài 12 cm - 4 3/4" (thép không gỉ) - Struycken Nasal Cutting Forcep Fig. 2 12 cm - 4 3/4" Bite Size 1.2 mm Stainless Steel | 01 |
|
RH-235-01 | Kẹp cắt ngược mũi xoang Stammberger, hàm quay ngược lên trên; cỡ hàm 2.0mm, dài 12 cm - 4 3/4" (thép không gỉ) - Stammberger Nasal Cutting Forcep Retrograde Up Cutting 12 cm - 4 3/4" Bite Size 2.0 mm (back biting) Stainless Steel | 01 |
|
RH-235-02 | Kẹp cắt ngược mũi xoang Stammberger, hàm quay qua phải; cỡ hàm 2.0mm, dài 12 cm - 4 3/4" (thép không gỉ) - Stammberger Nasal Cutting Forcep Retrograde Right Cutting 12 cm - 4 3/4" Bite Size 2.0 mm Stainless Steel | 01 |
|
RH-235-03 | Kẹp cắt ngược mũi xoang Stammberger, hàm quay ngược qua trái; cỡ hàm 2.0mm, dài 12 cm - 4 3/4" (thép không gỉ) - Stammberger Nasal Cutting Forcep Retrograde Left Cutting 12 cm - 4 3/4" Bite Size 2.0 mm Stainless Steel | 01 |
|
RH-205-01 | Kẹp cắt mũi xoang Weil-Blakesley, hàm cong lên 90°, đường kính hàm cắt 3.0mm, cỡ size 1 dài 12 cm - 4 3/4" (thép không gỉ) - Weil-Blakesley Nasal Cutting Forcep Angled 90° - Fig. 1 12 cm - 4 3/4" Bite Size 3.0 mm Stainless Steel | 01 |
|
RH-245-12 | Kẹp cắt mũi xoang Schmeden (kiểu throung cutting), cỡ hàm cắt 8.0mm; dài 12 cm - 4 3/4" (thép không gỉ) - Schmeden Nasal Cutting Forcep 12 cm - 4 3/4" Bite Size 8.0 mm Stainless Steel | 01 |
|
RH-281-19 | Kẹp vách ngăn Jansen-Middleton Through Cutting, cỡ hàm cắt 19 cm - 7 1/2 " (thép không gỉ) - Jansen-Middelton Septum Forcep Through Cutting Jaws 19 cm - 7 1/2" Stainless Steel | 01 |
|
RH-283-19 | Kẹp vách ngăn Jansen-Middleton hàm hình muỗng, cỡ hàm cắt 19 cm - 7 1/2 " (thép không gỉ) - Jansen-Middleton Septum Forcep Cup Shaped Jaws 19 cm - 7 1/2" Stainless Steel | 01 |
|
SI-012-15 | Kẹp ruột và mô Allis, hàm có răng 4 x 5 Teeth, dài 15,5 cm - 6" (thép không gỉ) - Allis Intestinal and Tissue Grasping Forcep 4 x 5 Teeth 15.5 cm - 6" Stainless Steel | 01 |
|
FR-250-12 | Kẹp phẫu tích Adson hàm có răng 1x2 Teeth, dài 12 cm - 4 3/4" (thép không gỉ) - Adson Dissecting Forceps 1 x 2 Teeth 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel | 01 |
|
AF-161-12 | Kẹp mạch máu Halsted-Mosquito hàm cong dài 12 cm - 4 3/4" (thép không gỉ) - Halsted-Mosquito Haemostatic Forceps Curved 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel | 02 |
|
AF-210-14 | Kẹp mạch máu Crile hàm thẳng dài 14.5 cm - 5 3/4" - Crile Haemostatic Forcep Straight 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel | 02 |
|
AF-211-14 | Kẹp mạch máu Crile hàm cong dài 14.5 cm - 5 3/4" - Crile Haemostatic Forcep Curved 14 cm - 5 1/2" Stainless Steel | 02 |
|
AF-773-08 | Kẹp săn Backhaus dài 9 cm - 3 1/2" (thép không gỉ) - Backhaus Towel Clamp 9 cm - 3 1/2" Stainless Steel | 02 |
|
AF-773-11 | Kẹp săn Backhaus dài 11.5 cm - 4 1/2" (thép không gỉ) - Backhaus Towel Clamp 11.5 cm - 4 1/2" Stainless Steel | 02 |
|
SS-363-18 | Kéo cắt mũi Heymann một răng cắt cạnh dài 18,5 cm - 7 1/4 " (thép không gỉ) - Heymann Nasal Scissor One Toothed Cutting Edge 18.5 cm - 7 1/4" Stainless Steel | 01 |
|
SS-323-23 | Kéo cắt mũi xoang Olivecrona Trigeminal hàm có răng cưa, cỡ hàm 120mm, chiều dài làm việc 23 cm – 9" (thép không gỉ) - Olivecrona Trigeminal Scissor Toothed 23 cm - 9" Working Length 120 mm Stainless Steel | 01 |
|
SS-430-09 | Kéo phẫu thuật mũi xoang Iris hàm thẳng dài 9 cm - 3 1/2" (thép không gỉ) - Iris Scissor Straight 9 cm - 3 1/2" Stainless Steel | 01 |
|
SS-431-09 | Kéo phẫu thuật mũi xoang Iris hàm cong dài 9 cm - 3 1/2" (thép không gỉ) - Iris Scissor Curved 9 cm - 3 1/2" Stainless Steel | 01 |
|
SU-594-15 | Kẹp giữ kim cán vàng UltraGripX™ TC Crile-Wood dài 15 cm - 6" (thép không gỉ) - UltraGripX™ TC Crile-Wood Needle Holder 15 cm - 6" Stainless Steel | 01 |
|
SU-564-13 | Kẹp giữ kim cán vàng UltraGripX™ TC Webster dài 13 cm - 5" (thép không gỉ) - UltraGripX™ TC Webster Needle Holder With Automatic Release Ratchet 13 cm - 5" Stainless Steel | 01 |
|
RH-541-22 | Que nâng hai đầu Cottle có vạch mức, cỡ lưỡi size 1 Ø 3.3 mm; cỡ lưỡi size 2 Ø 3.7 mm; chiều dài 23 cm - 9" (thép không gỉ) - Cottle Periosteal Elevator 23 cm - 9" Blade Size 1 - Blade Size 2 3.3 mm - 3.7 mm Stainless Steel | 01 |
|
RH-543-21 | Que nâng hai đầu Masing có vạch mức, cỡ lưỡi size 1 Ø 3.0 mm; cỡ lưỡi size 2 Ø 2.0 mm; chiều dài 19.5 cm - 7 3/4" (thép không gỉ) - Masing Periosteal Elevator 19.5 cm - 7 3/4" Blade Size 1 - Blade Size 2 3.0 mm - 2.0 mm Stainless Steel | 01 |
|
SL-020-13 | Cán dao mổ số 3 dài 21.5 cm - 8 1/2" (thép không gỉ) - Scalpel Handle No. 3L Solid, Long 21.5 cm - 8 1/2" Stainless Steel | 01 |
Tổng cộng | 56 |