8.20.1. Bộ dụng cụ phẫu thuật đầu mặt cổ (mổ mở)Code No: 8200100 Xuất xứ: Anh Quốc Bảo hành: 0 tháng
Bộ dụng cụ phẫu thuật đầu mặt cổ (mổ mở)
|
Danh mục hàng hóa và tính năng kỹ thuật | Số lượng (Cái) |
Nhíp mô Adson, mảnh, thẳng, ngàm có răng (1x2), mũi bằng, dài 120mm - Micro-Adson Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel | 01 |
Nhíp mô, loại thường quy, thẳng, ngàm loại thường quy, có răng (1x2), dài 160mm - Standard Pattern Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel | 01 |
Nhíp phẫu tích Adson, mảnh, thẳng, ngàm có khía, dài 120mm - Adson Dressing Forcep 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel | 01 |
Cán dao mổ, số 7, dài 160mm - Scalpel Handle No. 7 Solid 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel | 01 |
Kéo phẫu tích Metzenbaum, cong, mũi tù/tù, dài 180mm - Metzenbaum-Nelson Dissecting Scissor Curved - Blunt/Blunt 18 cm - 7" Stainless Steel | 02 |
Kéo phẫu tích Metzenbaum Durotip TC, cong, mũi tù/tù, cán vàng, dài 145mm - UltraCut™ TC Metzenbaum Dissecting Scissor Curved 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel | 02 |
Kéo phẫu thuật Mayo, thẳng, lưỡi vát, mũi tù/tù, dài 150mm - Mayo Dissecting Scissor Straight 15 cm - 6" Stainless Steel | 01 |
Kéo phẫu thuật Mayo, cong, lưỡi vát, mũi tù/tù, dài 150mm - Mayo Dissecting Scissor Curved 15 cm - 6" Stainless Steel | 01 |
Banh vết thương Collin, hai đầu, dài 150mm, bộ 2 chiếc - Collin-Hartmann Retractor 15 cm - 6" Stainless Steel | 02 |
Kẹp mạch máu Kocher, thẳng, ngàm có răng (1x2), dài 150mm - Kocher Haemostatic Forcep Straight - 1 x 2 Teeth 15 cm - 6" Stainless Steel | 02 |
Kẹp Allis - ADAIR - 10x11 răng dài 160mm - Allis-Adair Intestinal and Tissue Grasping Forcep 10 x 11 Teeth 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel | 02 |
Kẹp mang kim Hegar-Mayo Durogrip TC, thẳng, bước răng 0,50mm, dùng cho chỉ tới 3/0, dài 200mm - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder 20 cm - 8" Stainless Steel | 02 |
Kẹp mang kim Crile-Wood Durogrip TC, thẳng, bước răng 0,40mm, dùng cho chỉ 4/0-6/0, dài 180mm - UltraGripX™ TC Crile-Wood Needle Holder 18 cm - 7" Stainless Steel | 02 |
Kẹp mạch máu Fraser-Kelly (Crile), mảnh, cong, đầu tù, dài 180mm - Fraser-Kelly (Crile) Haemostatic Forcep Curved 18 cm - 7" Stainless Steel | 02 |
Kẹp mạch máu Halsted (Mosquito), mảnh, cong, dài 120mm - Halsted-Mosquito Haemostatic Forcep Curved 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel | 02 |
Kẹp phẫu tích Gemini, gập góc phải, dài 210mm - Gemini Dissecting and Ligature Forcep Curved 21 cm - 8 1/4" Stainless Steel | 01 |
Kẹp phẫu tích và gắp chỉ Wikstroem, gập góc phải, dài 205mm - Overholt-Martin Dissecting and Ligature Forcep Fig. 2 20.5 cm - 8" Stainless Steel | 01 |
Kẹp săng Backhaus, cong, đầu nhọn, dài 130mm - Backhaus Towel Clamp 13 cm - 5" Stainless Steel | 02 |
Móc da Joseph, 2 răng nhọn, đầu rộng 3mm, dài 165mm - Joseph Mucosa Hook 16.5 cm - 6 1/2" Width 2.0 mm Stainless Steel | 02 |
Móc da Joseph, 2 răng nhọn, đầu rộng 6mm, dài 165mm - Joseph Mucosa Hook 16.5 cm - 6 1/2" Width 5.0 mm Stainless Steel | 02 |
Banh tự giữ Wullstein, gập góc, 3x3 răng nhọn, dài 130mm - Weitlaner-Wullstein Self Retaining Retractor 3 x 3 Sharp Prongs 13 cm - 5" Stainless Steel | 01 |
Banh tự giữ Weitlaner, 2x3 răng hơi nhọn, dài 110mm - Weitlaner Self Retaining Retractor 2 x 3 Sharp Prongs 11 cm - 4 1/4" Stainless Steel | 01 |
Nâng xương Masing cong, dài 195mm - Masing Periosteal Elevator 19.5 cm - 7 3/4" Blade Size 1 - Blade Size 2 3.0 mm - 2.0 mm Stainless Steel | 02 |
Đục xương Tessier, cong, ngàm rộng 5mm, dài 180mm - Silver Chisel Left Curved 18 cm - 7" Blade Width 5.0 mm Stainless Steel | 02 |
Ống hút, cỡ trung bình 5FR, đầu hình giọt nước, thon, đường kính 1,70 mm, dài 180mm, chiều dài hoạt động 115mm - Fergusson Suction Tube 5 Charr. 18 cm - 7" Diameter 1.7 mm Ø Stainless Steel | 02 |
Ống hút, cỡ trung bình 6FR, đầu hình giọt nước, thon, đường kính 2mm, dài 180mm, chiều dài hoạt động 115mm - Fergusson Suction Tube 6 Charr. 18 cm - 7" Diameter 2.0 mm Ø Stainless Steel | 02 |
Ống hút, cỡ trung bình 9FR, đầu hình giọt nước, thon, đường kính 3mm, dài 180mm, chiều dài hoạt động 115mm - Fergusson Suction Tube 9 Charr. 18 cm - 7" Diameter 3.0 mm Ø Stainless Steel | 02 |
Ống hút, cỡ trung bình 12FR, đầu hình giọt nước, thon, đường kính 4mm, dài 180mm, chiều dài hoạt động 115mm - Fergusson Suction Tube 12 Charr. 18 cm - 7" Diameter 4.0 mm Ø Stainless Steel | 02 |
Ống hút, cỡ nhỏ 12FR, đầu hình giọt nước, thon, đường kính 3.5mm, dài 150mm, chiều dài hoạt động 100mm - Yasargil Suction Tube With Luer Hub Working Length - Diameter 150 mm - 3.5 mm Ø Stainless Steel | 02 |
Kéo vi phẫu Yasargil, thẳng, cán hình lưỡi lê, lưỡi mảnh, mũi nhọn/nhọn, cán có lỗ, dài 230mm, chiều dài hoạt động 100mm - Yasargil Micro Needle Holder Straight - Bayonet Shaped - Smooth Jaws 23 cm - 9" Stainless Steel | 01 |
Tổng cộng | 49 |