9.5.1. Bộ dụng cụ phẫu thuật Răng Hàm Mặt (mổ mở)Code No: 9050100 Xuất xứ: Anh Quốc Bảo hành: 12 tháng
Bộ dụng cụ phẫu thuật Răng Hàm Mặt (mổ mở)
|
STT | Mã hàng | Danh mục hàng hóa và tính năng kỹ thuật | Số lượng (Cái) |
|
SL-020-13 | Cán dao mổ số 03 - Scalpel Handle No. 3L Solid, Long 21.5 cm - 8 1/2" | 02 |
|
SL-020-14 | Cán dao mổ số 04 - Scalpel Handle No. 4L Solid, Long 21 cm - 8 1/4" | 02 |
|
SL-030-07 | Cán dao mổ số 07 - Scalpel Handle No. 7 Solid 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel | 02 |
|
HW-400-25 | Khay hạt đậu - Kidney Dish Size 250 x 140 x 40 mm Stainless Steel | 02 |
|
HW-050-14 | Chén đựng dung dịch sát khuẩn - Bowl 500 ccm Size Ø 147 x 65 mm Stainless Steel | 02 |
|
OM-060-00 | Bộ banh miệng 03 số từ số OM-603-01 to OM-603-03 - Kilner-Doughty Mouth Gag Complete With 3 Tongue Depressors Ref:- OM-603-01 to OM-603-03 Stainless Steel | 01 |
|
OM-063-01 | Banh miệng kiểu Kilner-Doughty với lưỡi có ống hút cỡ 13.5 cm - 5 1/4" và cỡ lưỡi 70 x 29 mm - Kilner-Doughty Tongue Depressor Fenestrated Blade for Suction 13.5 cm - 5 1/4" Blade Size 70 x 29 mm Stainless Steel | 01 |
|
OM-063-02 | Banh miệng kiểu Kilner-Doughty với lưỡi có ống hút cỡ 13.5 cm - 5 1/4" và cỡ lưỡi 80 x 34 mm - Kilner-Doughty Tongue Depressor Fenestrated Blade for Suction 13.5 cm - 5 1/4" Blade Size 80 x 34 mm Stainless Steel | 01 |
|
OM-063-03 | Banh miệng kiểu Kilner-Doughty với lưỡi có ống hút cỡ 13.5 cm - 5 1/4" và cỡ lưỡi 85 x 38 mm - Kilner-Doughty Tongue Depressor Fenestrated Blade for Suction 13.5 cm - 5 1/4" Blade Size 85 x 38 mm Stainless Steel | 01 |
|
OM-061-00 | Banh miệng kiểu Kilner-Doughty với lưỡi cỡ 14.5 cm - 5 3/4" - Kilner-Doughty Mouth Gag Frame Only 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel | 01 |
|
OM-700-17 | Kềm phẫu thuật thanh âm vòm miệng kiểu Turvey cỡ 17 cm - 6 3/4" - Turvey Palatal Expander 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel | 01 |
|
OR-896-21 | Kềm giữ xương kiểu Kern cỡ 21 cm - 8 1/4" - Kern Bone Holding Forcep 21 cm - 8 1/4" Stainless Steel | 01 |
|
OM-039-12 | Banh miệng kiểu Denhart cỡ 13 cm - 5" với lưỡi rộng 16mm - Denhart Mouth Gag 13 cm - 5" Jaw Size 16 mm Stainless Steel | 02 |
|
OM-735-04 | Nâng và dùi màng xương kiểu Obwegeser có thước đo cỡ 18.5 cm - 7 1/4" với lưỡi rộng 4mm - Obwegeser Septonasal Osteotome Graduated 18.5 cm - 7 1/4" Blade Width 4 mm Stainless Steel | 01 |
|
RH-654-07 | Nâng và dùi màng xương kiểu Neivert-Anderson cỡ 20.5 cm - 8" với lưỡi rộng 7.0mm - Neivert-Anderson Osteotome 20.5 cm - 8" Blade Width 7.0 mm Stainless Steel | 01 |
|
RH-655-07 | Nâng và dùi màng xương kiểu Neivert-Anderson hàm cong trái cỡ 20.5 cm - 8" với lưỡi rộng 7.0mm - Neivert-Anderson Osteotome Left 20.5 cm - 8" Blade Width 7.0 mm Stainless Steel | 01 |
|
RH-657-07 | Nâng và dùi màng xương kiểu Neivert-Anderson hàm cong phải cỡ 20.5 cm - 8" với lưỡi rộng 7.0mm - Neivert-Anderson Osteotome Right 20.5 cm - 8" Blade Width 7.0 mm Stainless Steel | 01 |
|
SU-811-19 | Kim thắt kiểu Reverdin cỡ trung bình với kích thước 19.5 cm - 7 3/4" - Reverdin Ligature Needle Medium 19.5 cm - 7 3/4" Stainless Steel | 01 |
|
SU-813-19 | Kim thắt kiểu Reverdin cỡ trung bình với kích thước 19.5 cm - 7 3/4" - Reverdin Ligatu: 01 cái re Needle Medium 19.5 cm - 7 3/4" Stainless Steel | 01 |
|
SU-815-19 | Kim thắt kiểu Reverdin cỡ trung bình với kích thước 19.5 cm - 7 3/4" - Reverdin Ligature Needle Medium 19.5 cm - 7 3/4" Stainless Steel | 01 |
|
SU-817-19 | Kim thắt kiểu Reverdin cỡ trung bình với kích thước 19.5 cm - 7 3/4" - Reverdin Ligature Needle Medium 19.5 cm - 7 3/4" Stainless Steel | 01 |
|
OR-526-01 | Nạo xương kiểu Volkmann cỡ Fig. 1 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 6.8 mm - Volkmann Bone Curette Oval - Fig. 1 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 6.8 mm Stainless Steel | 01 |
|
OR-526-02 | Nạo xương kiểu Volkmann cỡ Fig. 2 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 8.5 mm - Volkmann Bone Curette Oval - Fig. 2 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 8.5 mm Stainless Steel | 01 |
|
OR-526-03 | Nạo xương kiểu Volkmann cỡ Fig. 3 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 10 mm - Volkmann Bone Curette Oval - Fig. 3 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 10 mm Stainless Steel | 01 |
|
OR-526-04 | Nạo xương kiểu Volkmann cỡ Fig. 4 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 11.5 mm - Volkmann Bone Curette Oval - Fig. 4 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 11.5 mm Stainless Steel | 01 |
|
OR-526-05 | Nạo xương kiểu Volkmann cỡ Fig. 5 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 13 mm - Volkmann Bone Curette Oval - Fig. 5 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 13 mm Stainless Steel | 01 |
|
OR-526-06 | Nạo xương kiểu Volkmann cỡ Fig. 6 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 14.5 mm - Volkmann Bone Curette Oval - Fig. 6 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 14.5 mm Stainless Steel | 01 |
|
OR-526-10 | Nạo xương kiểu Volkmann cỡ Fig. 000 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 3.6 mm - Volkmann Bone Curette Oval - Fig. 000 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 3.6 mm Stainless Steel | 01 |
|
OR-526-20 | Nạo xương kiểu Volkmann cỡ Fig. 00 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 4.4 mm - Volkmann Bone Curette Oval - Fig. 00 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 4.4 mm Stainless Steel | 01 |
|
OR-526-30 | Nạo xương kiểu Volkmann cỡ Fig. 0 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 5.2 mm - Volkmann Bone Curette Oval - Fig. 0 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 5.2 mm Stainless Steel | 01 |
|
OR-338-03 | Đục xương kiểu Hoke cỡ 17 cm - 6 3/4" với lưỡi rộng 3mm - Hoke Bone Osteotome 17 cm - 6 3/4" Blade Width 3 mm Stainless Steel | 01 |
|
OR-338-05 | Đục xương kiểu Hoke cỡ 17 cm - 6 3/4" với lưỡi rộng 5mm - Hoke Bone Osteotome 17 cm - 6 3/4" Blade Width 5 mm Stainless Steel | 01 |
|
OR-338-06 | Đục xương kiểu Hoke cỡ 17 cm - 6 3/4" với lưỡi rộng 6mm - Hoke Bone Osteotome 17 cm - 6 3/4" Blade Width 6 mm Stainless Steel | 01 |
|
OR-338-08 | Đục xương kiểu Hoke cỡ 17 cm - 6 3/4" với lưỡi rộng 8mm - Hoke Bone Osteotome 17 cm - 6 3/4" Blade Width 8 mm Stainless Steel | 01 |
|
OR-338-09 | Đục xương kiểu Hoke cỡ 17 cm - 6 3/4" với lưỡi rộng 9mm - Hoke Bone Osteotome 17 cm - 6 3/4" Blade Width 9 mm Stainless Steel | 01 |
|
RH-305-03 | Kềm đục xương kiểu Kerrison Sphenoid với hàm cắt ngược lên cỡ 14 cm - 5 1/2" với hàm rộng 3.0 x 3.0 mm - Kerrison Sphenoid Punch Up Cutting 14 cm - 5 1/2" Bite size 3.0 x 3.0 mm Stainless Steel | 01 |
|
RH-305-04 | Kềm đục xương kiểu Kerrison Sphenoid với hàm cắt ngược lên cỡ 9 cm - 3 1/2" với hàm rộng 4.0 x 4.0 mm - Kerrison Sphenoid Punch Up Cutting 9 cm - 3 1/2" Bite size 4.0 x 4.0 mm Stainless Steel | 01 |
|
RH-305-05 | Kềm đục xương kiểu Kerrison Sphenoid với hàm cắt ngược lên cỡ 9 cm - 3 1/2" với hàm rộng 5.0 x 5.0 mm - Kerrison Sphenoid Punch Up Cutting 9 cm - 3 1/2" Bite size 5.0 x 5.0 mm Stainless Steel | 01 |
|
RH-305-06 | Kềm đục xương kiểu Kerrison Sphenoid với hàm cắt ngược lên cỡ 9 cm - 3 1/2" với hàm rộng 6.0 x 6.0 mm - Kerrison Sphenoid Punch Up Cutting 9 cm - 3 1/2" Bite size 6.0 x 6.0 mm Stainless Steel | 01 |
|
OR-680-01 | Róc màng xương kiểu Doyen với hàm cong phải dùng cho người lớn cỡ 17.5 cm - 7" - Doyen Rib Raspatory Curved Right - For Adults 17.5 cm - 7" Stainless Steel | 01 |
|
OR-680-02 | Róc màng xương kiểu Doyen với hàm cong trái dùng cho người lớn cỡ 17.5 cm - 7" - Doyen Rib Raspatory Curved Left - For Adults 17.5 cm - 7" Stainless Steel | 01 |
|
RT-579-21 | Banh 02 đầu kiểu Parker-Langebeck (US Army) vỡi cỡ đầu Fig. 1 and Fig. 2 21.5 cm - 8 1/2" và cỡ lưỡi Fig. 1 / Fig. 2 21 x 15 mm - 40 x 15 mm / 25 x 15 mm - 45 x 15 mm - Parker-Langebeck (US Army) Retractor Set of Fig. 1 and Fig. 2 21.5 cm - 8 1/2" Blade Size Fig. 1 / Blade Size Fig. 2 21 x 15 mm - 40 x 15 mm / 25 x 15 mm - 45 x 15 mm Stainless Steel | 03 |
|
RT-120-10 | Banh 01 đầu kiểu Desmarres Lid cỡ 16 cm - 6 1/4" với lưỡi rộng 10.0mm - Desmarres Lid Retractor 16 cm - 6 1/4" Blade Width 10.0 mm Stainless Steel | 01 |
|
RT-120-12 | Banh 01 đầu kiểu Desmarres Lid cỡ 16 cm - 6 1/4" với lưỡi rộng 12.0mm - Desmarres Lid Retractor 16 cm - 6 1/4" Blade Width 12.0 mm Stainless Steel | 01 |
|
SU-020-13 | Kềm kẹp kim kiểu Webster cỡ 13 cm - 5" - Webster Needle Holder Smooth Jaws 13 cm - 5" Stainless Steel | 01 |
|
RT-074-02 | Móc da kiểu Joseph Mucosa cỡ 16.5 cm - 6 1/2" với lưỡi rộng 2.0mm - Joseph Mucosa Hook 16.5 cm - 6 1/2" Width 2.0 mm Stainless Steel | 01 |
|
RT-074-05 | Móc da kiểu Joseph Mucosa cỡ 16.5 cm - 6 1/2" với lưỡi rộng 5.0mm - Joseph Mucosa Hook 16.5 cm - 6 1/2" Width 5.0 mm Stainless Steel | 01 |
|
RT-074-07 | Móc da kiểu Joseph Mucosa cỡ 16.5 cm - 6 1/2" với lưỡi rộng 7.0mm - Joseph Mucosa Hook 16.5 cm - 6 1/2" Width 7.0 mm Stainless Steel | 01 |
|
RT-074-10 | Móc da kiểu Joseph Mucosa cỡ 16.5 cm - 6 1/2" với lưỡi rộng 10.0mm - Joseph Mucosa Hook 16.5 cm - 6 1/2" Width 10.0 mm Stainless Steel | 01 |
|
RT-016-01 | Móc da kiểu Frazier Delicate đầu nhọn cỡ 13 cm - 5" - Frazier Delicate Hook Sharp 13 cm - 5" Stainless Steel | 02 |
|
RT-016-02 | Móc da kiểu Frazier Delicate đầu tù cỡ 13 cm - 5" - Frazier Delicate Hook Blunt 13 cm - 5" Stainless Steel | 02 |
|
RT-101-03 | Banh đầu tù kiểu Wound với 03 răng nhỏ cong cỡ 16.5 cm - 6 1/2" lưỡi rộng 7.0 mm - Wound Retractor 3 Blunt Prongs - Small Curve 16.5 cm - 6 1/2" Width 7.0 mm Stainless Steel | 02 |
|
RT-141-03 | Banh đầu tù kiểu Wound với 03 răng lớn cong cỡ 16.5 cm - 6 1/2" lưỡi rộng 10.0 mm - Wound Retractor 3 Blunt Prongs - Large Curve 16.5 cm - 6 1/2" Width 10 mm Stainless Steel | 02 |
|
RH-471-19 | Nâng xương đầu nhọn kiểu Freer Septum cỡ 19 cm - 7 1/2" với lưỡi rộng 5.0mm - Freer Septum Elevator Sharp 19 cm - 7 1/2" Blade Size 5.0 mm Stainless Steel | 03 |
|
RH-473-19 | Nâng xương đầu tù kiểu Freer Septum cỡ 19 cm - 7 1/2" với lưỡi rộng 5.0mm - Freer Septum Elevator Blunt 19 cm - 7 1/2" Blade Size 6.0 mm Stainless Steel | 03 |
|
RH-475-18 | Nâng xương kiểu Freer Septum với 02 đầu nhọn và tù cỡ 18.5 cm - 7 1/4" và lưỡi rộng 2 5.0 mm - 5.0 mm - Freer Septum Elevator Double Ended - Sharp/Blunt 18.5 cm - 7 1/4" Blade Size 1 - Blade Size 2 5.0 mm - 5.0 mm Stainless Steel | 01 |
|
OR-637-03 | Nâng xương kiểu Hoen Periosteal cỡ 19 cm - 7 1/2" với lưỡi rộng 20mm - Hoen Periosteal Raspatory / Elevator 19 cm - 7 1/2" Width 20 mm Stainless Steel | 01 |
|
CV-482-01 | Kẹp mạch máu không tổn thương kiểu Cooley dành cho trẻ em cỡ 14.5 cm - 5 3/4" - Cooley Atrauma Pediatric Vascular Clamp 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel | 01 |
|
CV-482-02 | Kẹp mạch máu không tổn thương kiểu Cooley dành cho trẻ em cỡ 14.5 cm - 5 3/4" - Cooley Atrauma Pediatric Vascular Clamp 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel | 01 |
|
CV-483-03 | Kẹp mạch máu không tổn thương kiểu Cooley dành cho trẻ em cỡ 14 cm - 5 1/2" - Cooley Atrauma Pediatric Vascular Clamp 14 cm - 5 1/2" Stainless Steel | 01 |
|
CV-483-04 | Kẹp mạch máu không tổn thương kiểu Cooley dành cho trẻ em cỡ 14 cm - 5 1/2" - Cooley Atrauma Pediatric Vascular Clamp 14 cm - 5 1/2" Stainless Steel | 01 |
|
CV-483-05 | Kẹp mạch máu không tổn thương kiểu Cooley dành cho trẻ em cỡ 14.5 cm - 5 3/4" - Cooley Atrauma Pediatric Vascular Clamp 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel | 01 |
|
RH-181-12 | Kẹp vách ngăn kiểu Takahashi Ethmoid hàm thẳng cỡ 12 cm - 4 3/4" - Takahashi Ethmoid Forcep Straight 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel | 01 |
|
RH-183-12 | Kẹp vách ngăn kiểu Takahashi Ethmoid hàm cong ngược lên trên cỡ 12 cm - 4 3/4" - Kẹp vách ngăn - Takahashi Ethmoid Forcep Bent Upwards 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel | 01 |
|
OR-874-21 | Kẹp giữ xương Langenbeck - Langenbeck Bone Holding Forcep Stainless Steel, 21 cm - 8 1/4" | 01 |
|
SS-551-12 | Kéo cắt chỉ thép hàm cong một răng - Universal Wire Cutting Scissor Angled - One Toothed Cutting Edge Stainless Steel, 12 cm - 4 3/4" | 01 |
|
SS-991-12 | Kéo cắt chỉ thép hàm cong cán vàng một răng - UltraCut™ TC Universal Wire Cutting Scissor Angled - One Toothed Cutting Edge Stainless Steel, 12.5 cm - 5" | 01 |
|
AF-170-10 | Kẹp cầm máu Micro-Mosquito hàm thẳng - Micro-Mosquito Haemostatic Forcep Straight Stainless Steel, 10 cm - 4" | 02 |
|
AF-171-10 | Kẹp cầm máu Micro-Mosquito hàm cong - Micro-Mosquito Haemostatic Forcep Curved Stainless Steel, 9.5 cm - 3 3/4" | 04 |
|
FR-050-12 | Nhíp phẫu tích Adson - Adson Dressing Forceps Stainless Steel, 12 cm - 4 3/4" | 01 |
|
FR-050-15 | Nhíp phẫu tích Adson - Adson Dressing Forceps Stainless Steel, 15 cm - 6" | 01 |
|
SS-131-14 | Kéo phẫu thuật Metzenbaum hàm cong - Metzenbaum Dissecting Scissor Curved - Blunt/Blunt Stainless Steel, 14.5 cm - 5 3/4" | 01 |
|
SS-141-20 | Kéo phẫu thuật Metzenbaum-Nelson hàm cong hai đầu tù - Metzenbaum-Nelson Dissecting Scissor Curved - Blunt/Blunt Stainless Steel | 01 |
|
FR-232-15 | Nhíp phẫu tích có mấu 2x3 - Stille Dissecting Forcep 2 x 3 Teeth Stainless Steel, 15 cm - 6" | 01 |
|
ST-316-01 | Hộp đựng dụng cụ tiệt trùng - Surticon™ Sterile Container 1/1 Basic Model Grey Perforated Lid and Bottom Stainless Steel - Aluminium, Size 580 x 280 x 200 mm | 01 |
|
ST-384-04 | Khay lưới đựng dụng cụ tiệt trùng - Surticon™ Sterile 1/1 Wire Mesh Basket Without Lid Stainless Steel, Size 480 x 250 x 100 mm | 01 |
Tổng cộng | 96 |