Danh mục sản phẩm
9. Khoa Răng Hàm Mặt 9.5. Bộ Dụng Cụ Phẫu Thuật Răng Hàm Mặt 9.5.1. Bộ dụng cụ phẫu thuật Răng Hàm Mặt (mổ mở)
 

9.5.1. Bộ dụng cụ phẫu thuật Răng Hàm Mặt (mổ mở)



Code No: 9050100
Xuất xứ: Anh Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Bộ dụng cụ phẫu thuật Răng Hàm Mặt (mổ mở)
STT Mã hàng Danh mục hàng hóa và tính năng kỹ thuật Số lượng
(Cái)
  1.  
SL-020-13 Cán dao mổ số 03 - Scalpel Handle No. 3L Solid, Long 21.5 cm - 8 1/2" 02
  1.  
SL-020-14 Cán dao mổ số 04 - Scalpel Handle No. 4L Solid, Long 21 cm - 8 1/4" 02
  1.  
SL-030-07 Cán dao mổ số 07 - Scalpel Handle No. 7 Solid 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel 02
  1.  
HW-400-25 Khay hạt đậu - Kidney Dish Size 250 x 140 x 40 mm Stainless Steel 02
  1.  
HW-050-14 Chén đựng dung dịch sát khuẩn - Bowl 500 ccm Size Ø 147 x 65 mm Stainless Steel 02
  1.  
OM-060-00 Bộ banh miệng 03 số từ số OM-603-01 to OM-603-03 - Kilner-Doughty Mouth Gag Complete With 3 Tongue Depressors Ref:- OM-603-01 to OM-603-03 Stainless Steel 01
  1.  
OM-063-01 Banh miệng kiểu  Kilner-Doughty với lưỡi có ống hút cỡ 13.5 cm - 5 1/4" và cỡ lưỡi 70 x 29 mm - Kilner-Doughty Tongue Depressor Fenestrated Blade for Suction 13.5 cm - 5 1/4" Blade Size 70 x 29 mm Stainless Steel 01
  1.  
OM-063-02 Banh miệng kiểu  Kilner-Doughty với lưỡi có ống hút cỡ 13.5 cm - 5 1/4" và cỡ lưỡi 80 x 34 mm - Kilner-Doughty Tongue Depressor Fenestrated Blade for Suction 13.5 cm - 5 1/4" Blade Size 80 x 34 mm Stainless Steel 01
  1.  
OM-063-03 Banh miệng kiểu  Kilner-Doughty với lưỡi có ống hút cỡ 13.5 cm - 5 1/4" và cỡ lưỡi 85 x 38 mm - Kilner-Doughty Tongue Depressor Fenestrated Blade for Suction 13.5 cm - 5 1/4" Blade Size 85 x 38 mm Stainless Steel 01
  1.  
OM-061-00 Banh miệng kiểu  Kilner-Doughty với lưỡi cỡ 14.5 cm - 5 3/4" - Kilner-Doughty Mouth Gag Frame Only 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel 01
  1.  
OM-700-17 Kềm phẫu thuật thanh âm vòm miệng kiểu Turvey cỡ 17 cm - 6 3/4" - Turvey Palatal Expander 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel 01
  1.  
OR-896-21 Kềm giữ xương kiểu Kern cỡ 21 cm - 8 1/4" - Kern Bone Holding Forcep 21 cm - 8 1/4" Stainless Steel 01
  1.  
OM-039-12 Banh miệng kiểu Denhart cỡ 13 cm - 5" với lưỡi rộng 16mm - Denhart Mouth Gag 13 cm - 5" Jaw Size 16 mm Stainless Steel 02
  1.  
OM-735-04 Nâng và dùi màng xương kiểu Obwegeser có thước đo cỡ 18.5 cm - 7 1/4" với lưỡi rộng 4mm - Obwegeser Septonasal Osteotome Graduated 18.5 cm - 7 1/4" Blade Width 4 mm Stainless Steel 01
  1.  
RH-654-07 Nâng và dùi màng xương kiểu Neivert-Anderson cỡ 20.5 cm - 8" với lưỡi rộng 7.0mm - Neivert-Anderson Osteotome 20.5 cm - 8" Blade Width 7.0 mm Stainless Steel 01
  1.  
RH-655-07 Nâng và dùi màng xương kiểu Neivert-Anderson hàm cong trái cỡ 20.5 cm - 8" với lưỡi rộng 7.0mm - Neivert-Anderson Osteotome Left 20.5 cm - 8" Blade Width 7.0 mm Stainless Steel 01
  1.  
RH-657-07 Nâng và dùi màng xương kiểu Neivert-Anderson hàm cong phải cỡ 20.5 cm - 8" với lưỡi rộng 7.0mm - Neivert-Anderson Osteotome Right 20.5 cm - 8" Blade Width 7.0 mm Stainless Steel 01
  1.  
SU-811-19 Kim thắt kiểu Reverdin cỡ trung bình với kích thước 19.5 cm - 7 3/4" - Reverdin Ligature Needle Medium 19.5 cm - 7 3/4" Stainless Steel 01
  1.  
SU-813-19 Kim thắt kiểu Reverdin cỡ trung bình với kích thước 19.5 cm - 7 3/4" - Reverdin Ligatu: 01 cái re Needle Medium 19.5 cm - 7 3/4" Stainless Steel 01
  1.  
SU-815-19 Kim thắt kiểu Reverdin cỡ trung bình với kích thước 19.5 cm - 7 3/4" - Reverdin Ligature Needle Medium 19.5 cm - 7 3/4" Stainless Steel 01
  1.  
SU-817-19 Kim thắt kiểu Reverdin cỡ trung bình với kích thước 19.5 cm - 7 3/4" - Reverdin Ligature Needle Medium 19.5 cm - 7 3/4" Stainless Steel 01
  1.  
OR-526-01 Nạo xương kiểu Volkmann cỡ Fig. 1 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 6.8 mm - Volkmann Bone Curette Oval - Fig. 1 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 6.8 mm Stainless Steel 01
  1.  
OR-526-02 Nạo xương kiểu Volkmann cỡ Fig. 2 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 8.5 mm - Volkmann Bone Curette Oval - Fig. 2 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 8.5 mm Stainless Steel 01
  1.  
OR-526-03 Nạo xương kiểu Volkmann cỡ Fig. 3 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 10 mm - Volkmann Bone Curette Oval - Fig. 3 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 10 mm Stainless Steel 01
  1.  
OR-526-04 Nạo xương kiểu Volkmann cỡ Fig. 4 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 11.5 mm - Volkmann Bone Curette Oval - Fig. 4 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 11.5 mm Stainless Steel 01
  1.  
OR-526-05 Nạo xương kiểu Volkmann cỡ Fig. 5 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 13 mm - Volkmann Bone Curette Oval - Fig. 5 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 13 mm Stainless Steel 01
  1.  
OR-526-06 Nạo xương kiểu Volkmann cỡ Fig. 6 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 14.5 mm - Volkmann Bone Curette Oval - Fig. 6 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 14.5 mm Stainless Steel 01
  1.  
OR-526-10 Nạo xương kiểu Volkmann cỡ Fig. 000 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 3.6 mm - Volkmann Bone Curette Oval - Fig. 000 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 3.6 mm Stainless Steel 01
  1.  
OR-526-20 Nạo xương kiểu Volkmann cỡ Fig. 00 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 4.4 mm - Volkmann Bone Curette Oval - Fig. 00 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 4.4 mm Stainless Steel 01
  1.  
OR-526-30 Nạo xương kiểu Volkmann cỡ Fig. 0 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 5.2 mm - Volkmann Bone Curette Oval - Fig. 0 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 5.2 mm Stainless Steel 01
  1.  
OR-338-03 Đục xương kiểu Hoke cỡ 17 cm - 6 3/4" với lưỡi rộng 3mm - Hoke Bone Osteotome 17 cm - 6 3/4" Blade Width 3 mm Stainless Steel 01
  1.  
OR-338-05 Đục xương kiểu Hoke cỡ 17 cm - 6 3/4" với lưỡi rộng 5mm - Hoke Bone Osteotome 17 cm - 6 3/4" Blade Width 5 mm Stainless Steel 01
  1.  
OR-338-06 Đục xương kiểu Hoke cỡ 17 cm - 6 3/4" với lưỡi rộng 6mm - Hoke Bone Osteotome 17 cm - 6 3/4" Blade Width 6 mm Stainless Steel 01
  1.  
OR-338-08 Đục xương kiểu Hoke cỡ 17 cm - 6 3/4" với lưỡi rộng 8mm - Hoke Bone Osteotome 17 cm - 6 3/4" Blade Width 8 mm Stainless Steel 01
  1.  
OR-338-09 Đục xương kiểu Hoke cỡ 17 cm - 6 3/4" với lưỡi rộng 9mm - Hoke Bone Osteotome 17 cm - 6 3/4" Blade Width 9 mm Stainless Steel 01
  1.  
RH-305-03 Kềm đục xương kiểu Kerrison Sphenoid với hàm cắt ngược lên cỡ 14 cm - 5 1/2" với hàm rộng 3.0 x 3.0 mm - Kerrison Sphenoid Punch Up Cutting 14 cm - 5 1/2" Bite size 3.0 x 3.0 mm Stainless Steel 01
  1.  
RH-305-04 Kềm đục xương kiểu Kerrison Sphenoid với hàm cắt ngược lên cỡ 9 cm - 3 1/2" với hàm rộng 4.0 x 4.0 mm - Kerrison Sphenoid Punch Up Cutting 9 cm - 3 1/2" Bite size 4.0 x 4.0 mm Stainless Steel 01
  1.  
RH-305-05 Kềm đục xương kiểu Kerrison Sphenoid với hàm cắt ngược lên cỡ 9 cm - 3 1/2" với hàm rộng 5.0 x 5.0 mm - Kerrison Sphenoid Punch Up Cutting 9 cm - 3 1/2" Bite size 5.0 x 5.0 mm Stainless Steel 01
  1.  
RH-305-06 Kềm đục xương kiểu Kerrison Sphenoid với hàm cắt ngược lên cỡ 9 cm - 3 1/2" với hàm rộng 6.0 x 6.0 mm - Kerrison Sphenoid Punch Up Cutting 9 cm - 3 1/2" Bite size 6.0 x 6.0 mm Stainless Steel 01
  1.  
OR-680-01 Róc màng xương kiểu Doyen với hàm cong phải dùng cho người lớn cỡ 17.5 cm - 7" - Doyen Rib Raspatory Curved Right - For Adults 17.5 cm - 7" Stainless Steel 01
  1.  
OR-680-02 Róc màng xương kiểu Doyen với hàm cong trái dùng cho người lớn cỡ 17.5 cm - 7" - Doyen Rib Raspatory Curved Left - For Adults 17.5 cm - 7" Stainless Steel 01
  1.  
RT-579-21 Banh 02 đầu kiểu Parker-Langebeck (US Army) vỡi cỡ đầu Fig. 1 and Fig. 2 21.5 cm - 8 1/2" và cỡ lưỡi Fig. 1 / Fig. 2 21 x 15 mm - 40 x 15 mm / 25 x 15 mm - 45 x 15 mm - Parker-Langebeck (US Army) Retractor Set of Fig. 1 and Fig. 2 21.5 cm - 8 1/2" Blade Size Fig. 1 / Blade Size Fig. 2 21 x 15 mm - 40 x 15 mm / 25 x 15 mm - 45 x 15 mm Stainless Steel 03
  1.  
RT-120-10 Banh 01 đầu kiểu Desmarres Lid cỡ 16 cm - 6 1/4" với lưỡi rộng 10.0mm - Desmarres Lid Retractor 16 cm - 6 1/4" Blade Width 10.0 mm Stainless Steel 01
  1.  
RT-120-12 Banh 01 đầu kiểu Desmarres Lid cỡ 16 cm - 6 1/4" với lưỡi rộng 12.0mm - Desmarres Lid Retractor 16 cm - 6 1/4" Blade Width 12.0 mm Stainless Steel 01
  1.  
SU-020-13 Kềm kẹp kim kiểu Webster cỡ 13 cm - 5" -  Webster Needle Holder Smooth Jaws 13 cm - 5" Stainless Steel 01
  1.  
RT-074-02 Móc da kiểu Joseph Mucosa cỡ 16.5 cm - 6 1/2" với lưỡi rộng 2.0mm -  Joseph Mucosa Hook 16.5 cm - 6 1/2" Width 2.0 mm Stainless Steel 01
  1.  
RT-074-05 Móc da kiểu Joseph Mucosa cỡ 16.5 cm - 6 1/2" với lưỡi rộng 5.0mm -  Joseph Mucosa Hook 16.5 cm - 6 1/2" Width 5.0 mm Stainless Steel 01
  1.  
RT-074-07 Móc da kiểu Joseph Mucosa cỡ 16.5 cm - 6 1/2" với lưỡi rộng 7.0mm -  Joseph Mucosa Hook 16.5 cm - 6 1/2" Width 7.0 mm Stainless Steel 01
  1.  
RT-074-10 Móc da kiểu Joseph Mucosa cỡ 16.5 cm - 6 1/2" với lưỡi rộng 10.0mm -  Joseph Mucosa Hook 16.5 cm - 6 1/2" Width 10.0 mm Stainless Steel 01
  1.  
RT-016-01 Móc da kiểu Frazier Delicate đầu nhọn cỡ 13 cm - 5" - Frazier Delicate Hook Sharp 13 cm - 5" Stainless Steel 02
  1.  
RT-016-02 Móc da kiểu Frazier Delicate đầu tù cỡ 13 cm - 5" - Frazier Delicate Hook Blunt 13 cm - 5" Stainless Steel 02
  1.  
RT-101-03 Banh đầu tù kiểu Wound với 03 răng nhỏ cong cỡ 16.5 cm - 6 1/2" lưỡi rộng 7.0 mm - Wound Retractor 3 Blunt Prongs - Small Curve 16.5 cm - 6 1/2" Width 7.0 mm Stainless Steel 02
  1.  
RT-141-03 Banh đầu tù kiểu Wound với 03 răng lớn cong cỡ 16.5 cm - 6 1/2" lưỡi rộng 10.0 mm - Wound Retractor 3 Blunt Prongs - Large Curve 16.5 cm - 6 1/2" Width 10 mm Stainless Steel 02
  1.  
RH-471-19 Nâng xương đầu nhọn kiểu Freer Septum cỡ 19 cm - 7 1/2" với lưỡi rộng 5.0mm - Freer Septum Elevator Sharp 19 cm - 7 1/2" Blade Size 5.0 mm Stainless Steel 03
  1.  
RH-473-19 Nâng xương đầu tù kiểu Freer Septum cỡ 19 cm - 7 1/2" với lưỡi rộng 5.0mm - Freer Septum Elevator Blunt 19 cm - 7 1/2" Blade Size 6.0 mm Stainless Steel 03
  1.  
RH-475-18 Nâng xương kiểu Freer Septum với 02 đầu nhọn và tù cỡ 18.5 cm - 7 1/4" và lưỡi rộng 2 5.0 mm - 5.0 mm  - Freer Septum Elevator Double Ended - Sharp/Blunt 18.5 cm - 7 1/4" Blade Size 1 - Blade Size 2 5.0 mm - 5.0 mm Stainless Steel 01
  1.  
OR-637-03 Nâng xương kiểu Hoen Periosteal cỡ 19 cm - 7 1/2" với lưỡi rộng 20mm - Hoen Periosteal Raspatory / Elevator 19 cm - 7 1/2" Width 20 mm Stainless Steel 01
  1.  
CV-482-01 Kẹp mạch máu không tổn thương kiểu Cooley dành cho trẻ em cỡ 14.5 cm - 5 3/4" - Cooley Atrauma Pediatric Vascular Clamp 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel 01
  1.  
CV-482-02 Kẹp mạch máu không tổn thương kiểu Cooley dành cho trẻ em cỡ 14.5 cm - 5 3/4" - Cooley Atrauma Pediatric Vascular Clamp 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel 01
  1.  
CV-483-03 Kẹp mạch máu không tổn thương kiểu Cooley dành cho trẻ em cỡ 14 cm - 5 1/2" - Cooley Atrauma Pediatric Vascular Clamp 14 cm - 5 1/2" Stainless Steel 01
  1.  
CV-483-04 Kẹp mạch máu không tổn thương kiểu Cooley dành cho trẻ em cỡ 14 cm - 5 1/2" - Cooley Atrauma Pediatric Vascular Clamp 14 cm - 5 1/2" Stainless Steel 01
  1.  
CV-483-05 Kẹp mạch máu không tổn thương kiểu Cooley dành cho trẻ em cỡ 14.5 cm - 5 3/4" - Cooley Atrauma Pediatric Vascular Clamp 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel 01
  1.  
RH-181-12 Kẹp vách ngăn kiểu Takahashi Ethmoid hàm thẳng cỡ 12 cm - 4 3/4" - Takahashi Ethmoid Forcep Straight 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel 01
  1.  
RH-183-12 Kẹp vách ngăn kiểu Takahashi Ethmoid hàm cong ngược lên trên cỡ 12 cm - 4 3/4" - Kẹp vách ngăn - Takahashi Ethmoid Forcep Bent Upwards 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel 01
  1.  
OR-874-21 Kẹp giữ xương Langenbeck - Langenbeck Bone Holding Forcep Stainless Steel, 21 cm - 8 1/4" 01
  1.  
SS-551-12 Kéo cắt chỉ thép hàm cong một răng - Universal Wire Cutting Scissor Angled - One Toothed Cutting Edge Stainless Steel, 12 cm - 4 3/4" 01
  1.  
SS-991-12 Kéo cắt chỉ thép hàm cong cán vàng một răng - UltraCut™ TC Universal Wire Cutting Scissor Angled - One Toothed Cutting Edge Stainless Steel, 12.5 cm - 5" 01
  1.  
AF-170-10 Kẹp cầm máu Micro-Mosquito hàm thẳng - Micro-Mosquito Haemostatic Forcep Straight Stainless Steel, 10 cm - 4" 02
  1.  
AF-171-10 Kẹp cầm máu Micro-Mosquito hàm cong - Micro-Mosquito Haemostatic Forcep Curved Stainless Steel, 9.5 cm - 3 3/4" 04
  1.  
FR-050-12 Nhíp phẫu tích Adson - Adson Dressing Forceps Stainless Steel, 12 cm - 4 3/4" 01
  1.  
FR-050-15 Nhíp phẫu tích Adson - Adson Dressing Forceps Stainless Steel, 15 cm - 6" 01
  1.  
SS-131-14 Kéo phẫu thuật Metzenbaum hàm cong - Metzenbaum Dissecting Scissor Curved - Blunt/Blunt Stainless Steel, 14.5 cm - 5 3/4" 01
  1.  
SS-141-20 Kéo phẫu thuật Metzenbaum-Nelson hàm cong hai đầu tù - Metzenbaum-Nelson Dissecting Scissor Curved - Blunt/Blunt Stainless Steel 01
  1.  
FR-232-15 Nhíp phẫu tích có mấu 2x3 - Stille Dissecting Forcep 2 x 3 Teeth Stainless Steel, 15 cm - 6" 01
  1.  
ST-316-01 Hộp đựng dụng cụ tiệt trùng - Surticon™ Sterile Container 1/1 Basic Model Grey Perforated Lid and Bottom Stainless Steel - Aluminium, Size 580 x 280 x 200 mm 01
  1.  
ST-384-04 Khay lưới đựng dụng cụ tiệt trùng - Surticon™ Sterile 1/1 Wire Mesh Basket Without Lid Stainless Steel, Size 480 x 250 x 100 mm 01
    Tổng cộng 96
Cùng loại
Chưa có sản phẩm
Sản phẩm bán chạy
  • Monitor chuyên dụng dùng cho trẻ sơ sinh
  • Máy tạo Oxy đa năng kèm phun sương (dùng cho gia đình & cá nhân); công suất 10 lít; với màn hình cảm ứng Led 12inch sử dụng được cùng 01 lúc cho 02 người
  • Máy đo oxy xung đầu ngón tay kết nối Bluetooth qua Smartphone; Ipad; PC hệ điều hành Android; IOS
  • Máy đo độ bảo hoà Ôxy trong máu (Máy SpO2 loại cầm tay) kiêm chức năng đo điện tim (ECG) cho người lớn; trẻ em và trẻ sơ sinh
  • Máy bơm tiêm Insulin cho người bị bệnh tiểu đường
  • Máy bơm tiêm hormon tuyến yên để điều trị hội chứng IHH / Kallmann
  • Máy bơm tiêm Insulin cho người bị bệnh tiểu đường
  • Hệ thống tiêm truyền vòng kín dùng trong gây mê tích hợp màn hình theo dõi EEG
  • Hệ thống tiêm truyền cơ vòng kín dùng trong gây mê y tế
  • Máy bơm tiêm insulin cho bệnh tiểu đường qua Bluetooth
  • Máy hút dịch xách tay với công suất 14 lít/phút
  • Máy hút dịch trẻ em, trẻ sơ sinh
  • Bộ đặt nội khí quản có camera và phụ kiện đi kèm (loại lưỡi tái sử dụng dùng cho người lớn; trẻ em và trẻ sơ sinh)
  • Bộ đặt nội khí quản có camera và phụ kiện đi kèm (loại lưỡi sử dụng một lần dùng cho người lớn; trẻ em; trẻ sơ sinh và đặt nội khí quản khó)
  • Bộ đặt nội khí quản có camera với màn hình 7inch (loại lưỡi tái sử dụng dùng cho người lớn; trẻ em và trẻ sơ sinh)
  • Máy rửa và hút dịch dạ dày tự động dùng trong phẫu thuật và hồi sức tích cực chống độc
  • Máy điện tim kỹ thuật số 3 kênh
  • Máy siêu âm trắng đen xách tay
  • Tay khoan xương với mâm cặp JACOBS với tay cầm điều chỉnh được cỡ Ø 6.35 mm
  • Tay khoan xương nội tuỷ đa năng cao cấp sử dụng Pin
  • Bàn khám sản phụ khoa bằng điện thuỷ lực
  • Bàn khám; Bàn sanh và phẫu thuật sản phụ khoa bằng điện thuỷ lực đa chức năng
  • Monitor theo dõi tim thai
  • Monitor theo dõi tim thai
  • Máy điều trị tuyến vú bằng tia hồng ngoại (Mastopathy  Treatment Apparatus)
  • Máy điều trị rối loạn chức năng tình dục nam giới
  • Máy chẩn đoán rối loạn chức năng tình dục nam giới
  • Máy hút tinh trùng
  • Hệ thống khám và điều trị Tai Mũi Họng
  • Hệ thống khám và điều trị Tai Mũi Họng
  • Hệ thống nội soi Full HD với Camera & nguồn sáng tích hợp thành một khối
  • Máy đo khí áp mũi (Máy đo điện trở mũi) loại 4 pha tiêu chuẩn
  • Máy đo mũi bằng sóng âm kết hợp với máy vi tính (Laptop)
  • Máy đo mũi bằng sóng âm
  • Máy đo mũi bằng sóng âm
  • Máy đo âm ốc tai và điện thính giác thân não (kết hợp OAE (DP/TE); ABR; ASSR) với kênh ghi âm đơn hoặc kép
  • Máy hàn mạch máu lưỡng cực
  • Dao đốt (đầu dò Saline) dùng cho cắt amiđan và cắt adenoidectomy của máy Coblator
  • Bộ dụng cụ phẫu thuật mũi xoang Fess
  • Que tăm nhựa Nha khoa dùng trong trám chân răng vĩnh viễn
  • Que tăm giấy Nha khoa dùng để sấy khô ống chân răng (điều trị tủy răng)
  • Bút BTR - công cụ loại bỏ các dụng cụ nha khoa bị hỏng
  • Bút BTR - công cụ loại bỏ các dụng cụ nha khoa bị hỏng
  • Đầu kim tiêm bơm chất lỏng có lỗ bên hông
  • Kim tưới nội nha
  • Vật liệu làm đầy Ống chân răng bằng xi măng ionomer thủy tinh tự bảo dưỡng
  • Vật liệu nhựa hàn ống chân răng
  • Vật liệu làm đầy chân răng tạm thời (Bột canxi hydroxit trộn sẵn với bari sulfat)
  • Vật liệu làm đầy tạm thời tan trong chất béo cho ống chân răng
  • Kem EDTA phục hồi ống chân răng
Hỗ trợ
0938 736 336
Y!H
skype
Liên kết website
Thống kê
  • Đang truy cập 7
  • Truy cập hôm nay 86
  • Tổng cộng 51211
Rank alexa