Danh mục sản phẩm
5. Khoa Sản 5.17. Bộ dụng cụ phẫu thuật và thăm khám sản khoa - phụ khoa 5.17.1. Bộ dụng cụ phẫu thuật & thăm khám phụ khoa - sản khoa mổ mở
 

5.17.1. Bộ dụng cụ phẫu thuật & thăm khám phụ khoa - sản khoa mổ mở



Code No: 5170100
Xuất xứ: Anh Quốc
Bảo hành: 0 tháng
Bộ dụng cụ phẫu thuật & thăm khám phụ khoa - sản khoa mổ mở
Bộ dụng cụ phẫu thuật & thăm khám phụ khoa - sản khoa mổ mở
STT Danh mục hàng hóa Đơn vị tính Số lượng
  1.  
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 5mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 5.0 mm Ø Brass - Chrome Plated Cái 04
  1.  
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 5,5mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 5.5 mm Ø Brass - Chrome Plated Cái 04
  1.  
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 6mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 6.0 mm Ø Brass - Chrome Plated Cái 04
  1.  
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 6,5mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 6.5 mm Ø Brass - Chrome Plated Cái 04
  1.  
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 7mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 7.0 mm Ø Brass - Chrome Plated Cái 04
  1.  
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 7,5mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 7.5 mm Ø Brass - Chrome Plated Cái 04
  1.  
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 8mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 8.0 mm Ø Brass - Chrome Plated Cái 04
  1.  
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 8,5mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 8.5 mm Ø Brass - Chrome Plated Cái 04
  1.  
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 9mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 9.0 mm Ø Brass - Chrome Plated Cái 04
  1.  
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 9,5mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 9.5 mm Ø Brass - Chrome Plated Cái 04
  1.  
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 10mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 10.0 mm Ø Brass - Chrome Plated Cái 04
  1.  
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 10,5mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 10.5 mm Ø Brass - Chrome Plated Cái 04
  1.  
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 11mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 11.0 mm Ø Brass - Chrome Plated Cái 04
  1.  
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 11,5mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 11.5 mm Ø Brass - Chrome Plated Cái 04
  1.  
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 12mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 12.0 mm Ø Brass - Chrome Plated Cái 04
  1.  
Kẹp phẫu tích tử cung Pozzi, khỏe, thẳng, dài 255mm - Pozzi Tenaculum Forcep 25.5 cm - 10" Stainless Steel Cái 04
  1.  
Thìa nạo tử cung Greene, đầu tù, dài 280mm, đầu rộng 10mm - Greene Uterine Curette 28 cm - 11" Width 10 mm Stainless Steel Cái 04
  1.  
Thìa nạo tử cung Greene, đầu tù, dài 280mm, đầu rộng 12mm - Greene Uterine Curette 28 cm - 11" Width 12 mm Stainless Steel Cái 04
  1.  
Dụng cụ nạo tử cung Recamier, đầu nhọn, cứng, dài 310mm, đầu rộng 5.0mm - Recamier Uterine Curette Sharp - Rigid - Fig. 00 31 cm - 12 1/4" Width 5 mm Stainless Steel Cái 04
  1.  
Dụng cụ nạo tử cung Sims, số 1, đầu nhọn, cứng, dài 310mm, đầu rộng 7.0mm - Sims Uterine Curette Blunt - Rigid - Fig. 1 31 cm - 12 1/4" Width 7 mm Stainless Steel Cái 04
  1.  
Kẹp bông băng Foerster-Ballenger, thẳng, khớp hộp, ngàm có khía, hình oval, khuyết, có khóa cài, dài 240mm - Bergmann Sponge Holding Forcep Straight 24 cm - 9 1/2" Stainless Steel Cái 52
  1.  
Que thăm cổ tử cung Sims, cong, dễ uốn, dài 330mm, đường kính đầu 4mm - Sims Uterine Sound Malleable 33 cm - 13" Brass - Chrome Plated Cái 09
  1.  
Cán dao mổ, số 3, dài 120mm - Bard-Parker Scalpel Handle No. 3 Solid 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel Cái 19
  1.  
Kẹp săng Backhaus, cong, đầu nhọn, dài 130mm - Backhaus Towel Clamp 13 cm - 5" Stainless Steel Cái 80
  1.  
Kẹp mạch máu Crile-Rankin, mảnh, cong, đầu tù, dài 170mm - Crile-Rankin Haemostatic Forcep Curved 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel Cái 60
  1.  
Kẹp mạch máu Fraser-Kelly (Crile), mảnh, cong, đầu tù, dài 180mm - Fraser-Kelly (Crile) Haemostatic Forcep Curved 18 cm - 7" Stainless Steel Cái 22
  1.  
Kẹp mạch máu Crile (Baby), mảnh, cong, đầu tù, dài 140mm - Crile Haemostatic Forcep Curved 14 cm - 5 1/2" Stainless Steel Cái 10
  1.  
Kẹp mạch máu Ochsner-Kocher, thẳng, ngàm có răng (1x2), dài 185mm - Ochsner-Kocher Haemostatic Forcep Straight - 1 x 2 Teeth 18.5 cm - 7 1/4" Stainless Steel Cái 19
  1.  
Kẹp mang kim Mayo-Hegar UltraGripX™ TC cán vàng, thẳng, bước răng 0,50mm, dùng cho chỉ tới 3/0, dài 185mm - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder, tooth pitch 0.5mm; use for thread 3/0, 18 cm - 7" Stainless Steel Cái 26
  1.  
Kìm mang kim Mayo-Hegar UltraGripX™ TC cán vàng, thẳng, bước răng 0,5 mm, dùng cho chỉ đến 3/0, dài 235mm - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder, tooth pitch 0.5mm; use for thread 3/0, 24 cm - 9 1/2" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kéo phẫu thuật Mayo-Stille, thẳng, mũi tù/tù, dài 170mm - Mayo-Stille Dissecting Scissor Straight 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel Cái 17
  1.  
Kéo phẫu thuật Mayo-Stille, cong, mũi tù/tù, dài 170mm - Mayo-Stille Dissecting Scissor Curved 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel Cái 17
  1.  
Kéo phẫu tích Metzenbaum-Nelson, cong, mũi tù/tù, dài 180mm - Metzenbaum-Nelson Dissecting Scissor Curved - Blunt/Blunt 18 cm - 7" Stainless Steel Cái 05
  1.  
Kẹp ruột Allis, thẳng, ngàm có răng (5x6), dài 155mm - Allis Intestinal and Tissue Grasping Forcep 5 x 6 Teeth 15.5 cm - 6" Stainless Steel Cái 19
  1.  
Nhíp mô, thường quy, thẳng, ngàm thường quy, có răng (1x2), dài 160mm - Standard Pattern Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel Cái 05
  1.  
Nhíp mô, thường quy, thẳng, ngàm thường quy, có răng (1x2), dài 180mm - Standard Pattern Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 18 cm - 7" Stainless Steel Cái 10
  1.  
Nhíp mô, thẳng, cỡ trung bình, ngàm có răng (1x2), dài 200mm - Standard Pattern Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 20 cm - 8" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Nhíp phẫu tích, thường quy, thẳng, ngàm có khía, dài 180mm - Standard Pattern Dressing Forcep 18 cm - 7" Stainless Steel Cái 10
  1.  
Banh bụng Fritsch, số 5, dài 255mm, kích thước lưỡi 48 x 75 mm - Fritsch Retractor 25.5 cm - 10" Blade Size 48 x 75 mm Stainless Steel Cái 05
  1.  
Kẹp sản khoa Simpson-Braun, cong, dài 365mm - Simpson-Braun Obstetrical Forcep 36.5 cm - 14 1/4" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kéo phẫu tích Metzenbaum-Nelson, cong, mũi tù/tù, dài 205mm - Metzenbaum-Nelson Dissecting Scissor Straight - Blunt/Blunt 20.5 cm - 8" Stainless Steel Cái 05
  1.  
Kẹp không chấn thương DeBakey Atraumata, thẳng, ngàm có răng DeBakey, dài 200mm, ngàm rộng 2mm - Atrauma Forcep 20 cm - 8" Tip Size 2.0 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kéo phẫu tích Metzenbaum, cong, mũi tù/tù, dài 180mm - Metzenbaum-Nelson Dissecting Scissor Curved - Blunt/Blunt 18 cm - 7" Stainless Steel Cái 05
  1.  
Kéo phẫu thuật Mayo, cong, mũi tù/tù, dài 190mm - Mayo Dissecting Scissor Curved - With Chamfered Blades 19 cm - 7 1/2" Stainless Steel Cái 10
  1.  
Kéo phẫu tích Metzenbaum UltraCut™ TC, bản rộng, cong, mũi tù/tù, cán vàng, dài 230mm - UltraCut™ TC Metzenbaum Dissecting Scissor Curved 23 cm -9" Stainless Steel Cái 10
  1.  
Kẹp phẫu tích nội soi đơn cực Adtec Monopolar, thẳng, ngàm có răng (2x4), hoạt động đơn, dài 330mm, đường kính ngàm 5mm, bao gồm thân, ruột, cán - Multiple teeth grasping forceps 5/330mm Cái 01
  1.  
Kẹp phẫu tích nội soi đơn cực Maryland Adtec Monopolar, cong, ngàm có khía, hoạt động đôi, dài 330mm, đường kính ngàm 5mm, bao gồm thân, ruột, cán - Maryland grasping forceps 5/330mm Cái 02
  1.  
Clamps ruột phẫu thuật nội soi đơn cực, đầu cong, đường kính 5mm, dài 330mm. Cấu tạo gồm 4 phần, tay cầm và vỏ được làm từ chất liệu PEEK - Mixter grasping forceps 60°, 5/330mm Cái 02
  1.  
Ruột kẹp phẫu tích nội soi đơn cực Adtec Monopolar, thẳng, ngàm ngắn, khuyết, có khía, hoạt động đôi, dài 330mm, đường kính ngàm 5mm, sử dụng cùng, bao gồm thân, ruột, cán - Short Dolphin grasping forceps ,5/330mm Cái 02
  1.  
Kẹp phẫu tích nội soi đơn cực Adtec Monopolar, thẳng, ngàm khuyết, hoạt động đơn, dài 220mm, đường kính ngàm 5mm, bao gồm thân, ruột, cán - Biopsy spoon forceps, 5/220mm Cái 02
  1.  
Kẹp phẫu tích nội soi đơn cực Adtec Monopolar, thẳng, ngàm có răng 1x1, hoạt động đôi, dài 330mm, đường kính ngàm 5mm, bao gồm thân, ruột, cán - Biopsy spoon fcps.w.2 teeth,d/a,5/330mm Cái 01
  1.  
Kẹp phẫu tích nội soi lưỡng cực Adtec Biopolar hoàn chỉnh, thẳng, hoạt động đôi, dài 330mm, đường kính 5mm, bao gồm thân, ruột, cán - Fenestrated grasping forceps, 5/330mm Cái 02
  1.  
Dây kẹp lưỡng cực (Bipolar) Nội soi tương thích chuẩn   thường quy ValleyLab (khoảng cách chân pin khoảng 28.6mm, dài ≥ 2,5m) - HF-cable bipolar, Banana plug- round plug for scissors / clamps, 5m Cái 04
  1.  
Cán dao mổ, số 4, dài 135mm - Bard-Parker Scalpel Handle No. 4 Solid 13.5 cm - 5 3/8 " Stainless Steel Cái 01
  1.  
Cán dao mổ, số 3, dài 120mm - Bard-Parker Scalpel Handle No. 3 Solid 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Nhíp mô, thường quy, thẳng, ngàm thường quy, có răng (1x2), dài 180mm - Slender Pattern Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 18 cm - 7" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Nhíp mô, thường quy, thẳng, ngàm thường quy, có răng (1x2), dài 250mm - Slender Pattern Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 25 cm - 9 3/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Nhíp phẫu tích, thường quy, thẳng, ngàm có khía, dài 200mm - Slender Pattern Dressing Forcep 20 cm - 8" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Nhíp phẫu tích, thường quy, thẳng, ngàm có khía, dài 250mm - Slender Pattern Dressing Forcep 25 cm - 9 3/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kéo phẫu thuật Mayo, cong, lưỡi vát, mũi tù/tù, dài 170mm - Mayo Dissecting Scissor Curved 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kéo phẫu tích Metzenbaum UltraCut™ TC, bản rộng, cong, mũi tù/tù, cán vàng, dài 230mm - UltraCut™ TC Metzenbaum Dissecting Scissor Curved 23 cm -9" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kẹp mang kim Mayo-Hegar UltraGripX™ TC, thẳng, bước răng 0,50mm, dùng cho chỉ tới 3/0, dài 200mm - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder, tooth pitch 0.5mm; use for thread 3/0, 20 cm - 8" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kìm mang kim Mayo-Hegar UltraGripX™, thẳng, bước răng 0,5 mm, dùng cho chỉ đến 3/0, dài 240mm - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder, tooth pitch 0.5mm; use for thread 3/0, 24 cm - 9 1/2" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kẹp mạch máu Ochsner-Kocher, thẳng, ngàm có răng (1x2), dài 205mm - Ochsner-Kocher Haemostatic Forcep Straight - 1 x 2 Teeth 20.5 cm - 8" Stainless Steel Cái 04
  1.  
Nhíp phẫu tích không chấn thương UltraGripX™ TC, Micro-DeBakey Atrauma, mảnh, thẳng, cán vàng, dài 200mm, ngàm rộng 1.6mm - UltraGripX™ TC Micro-DeBakey Atrauma Forcep 20 cm - 8" Tip Size 1.6 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kẹp không chấn thương UltraGripX™ TC DeBakey Atrauma, thẳng, cán vàng, ngàm có răng DeBakey, dài 245mm, ngàm rộng 2mm - UltraGripX™ TC DeBakey Atrauma Forcep 24.5 cm - 9 3/4" Tip Size 2.0 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kẹp phẫu tích và gắp chỉ Mixter, gập góc phải, dài 225mm - Mixter Dissecting and Ligature Forcep Right Angled - Longitudinally Serrated 22.5 cm - 8 3/4" Stainless Steel Cái 03
  1.  
Kẹp phẫu tích Gemini, gập góc phải, dài 210mm - Gemini Dissecting and Ligature Forcep Curved 21 cm - 8 1/4" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kẹp ruột Babcock, thẳng, dài 210mm, ngàm rộng 10mm - Babcock Intestinal and Tissue Grasping Forcep 21 cm - 8 1/4" Stainless Steel Cái 03
  1.  
Banh mạch máu vết thương Cushing, dài 205mm, kích thước lưỡi 10 x 13mm - Cushing Retractor / Saddle Hook 20.5 cm - 8" Blade Size 10 mm Stainless Steel Cái 03
  1.  
Kẹp ruột Allis, mảnh, thẳng, ngàm có răng (5x6), dài 190mm - Allis Intestinal and Tissue Grasping Forcep 5 x 6 Teeth 19 cm - 7 1/2" Stainless Steel Cái 04
  1.  
Kẹp bông băng Foerster-Ballenger, thẳng, khớp hộp, ngàm có khía, hình oval, khuyết, có khóa cài, dài 240mm - Bergmann Sponge Holding Forcep Straight 24 cm - 9 1/2" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kẹp mạch máu Rochester-Pean, cong, đầu tù, dài 200mm - Rochester-Pean Haemostatic Forcep Curved 20 cm - 8" Stainless Steel Cái 2
  1.  
Kẹp mạch máu Rochester-Pean, cong, đầu tù, dài 220mm - Rochester-Pean Haemostatic Forcep Curved 22 cm - 8 3/4" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kẹp mạch máu Rochester-Pean, cong, đầu tù, dài 240mm - Rochester-Pean Haemostatic Forcep Curved 24 cm - 9 1/2" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kẹp mạch máu Fraser-Kelly (Crile), mảnh, cong, đầu tù, dài 180mm - Fraser-Kelly (Crile) Haemostatic Forcep Curved 18 cm - 7" Stainless Steel Cái 10
  1.  
Banh vết thương Farabeuf, lớn, hai đầu, dài 150mm, bộ 2 chiếc, kích thước 23 x 16 mm - 26 x 16 mm / 27 x 16 mm - 30 x 16 mm - Farabeuf Retractor Set of Fig. 1 and Fig. 2 15 cm - 6" Blade Size Fig. 1 / Blade Size Fig. 2 23 x 16 mm - 26 x 16 mm / 27 x 16 mm - 30 x 16 mm Stainless Steel Cặp 02
  1.  
Kẹp phẫu tích tử cung Pozzi, khỏe, thẳng, dài 255mm - Pozzi Tenaculum Forcep 25.5 cm - 10" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kẹp tử cung Heaney, cong, ngàm có răng, có rãnh, dài 195mm - Heaney Hysterectomy Forcep Curved - 1 Tooth 19.5 cm - 7 3/4" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Banh tổ chức Richardson-Eastman, lớn, hai đầu, dài 270mm, kích thước hai lưỡi 28 x 20 mm - 36 x 28 mm, 49 x 38 mm - 63 x 49 mm - Richardson-Eastman Retractor Set of Fig. 1 and Fig. 2 Stainless Steel; Fig. 1 27 cm - 10 1/4" Blade Size 28 x 20 mm - 36 x 28 mm; Fig. 2 27 cm - 10 3/4" Blade Size 49 x 38 mm - 63 x 49 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Banh âm đạo Doyen, dài 240mm, kích thước 45 x 88mm - Doyen Retractor 24 cm - 9 1/2" Blade Size 45 x 88 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Đè bụng/ruột Abdominal Spatula, dễ uốn, dài 330mm, lưỡi rộng 40mm - Abdominal Spatula 33 cm - 13" Blade Width 40 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Khung cho bộ banh bụng Balfour-Baby, sâu 200mm, rộng 240mm, độ banh rộng 240mm - Balfour-Baby Central Blade Blade Size 24 x 20 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
2 lưỡi banh bên cho bộ banh bụng Balfour, sâu 60mm - Balfour Central Blade Blade Size 100 x 60 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kẹp săng Backhaus, cong, đầu nhọn, dài 130mm - Backhaus Towel Clamp 13 cm - 5" Stainless Steel Cái 08
  1.  
Ống hút Pool, cong, dài 225mm, đường kính 8.0mm, dùng cho dây hút đường kính 6,5-9,5mm - Poole Suction Tube 22.5 cm - 8 3/4" Diameter 8.0 mm Ø Stainless Steel Cái 01
Sản phẩm bán chạy
  • Monitor chuyên dụng dùng cho trẻ sơ sinh
  • Máy tạo Oxy đa năng kèm phun sương (dùng cho gia đình & cá nhân); công suất 10 lít; với màn hình cảm ứng Led 12inch sử dụng được cùng 01 lúc cho 02 người
  • Máy đo oxy xung đầu ngón tay kết nối Bluetooth qua Smartphone; Ipad; PC hệ điều hành Android; IOS
  • Máy đo độ bảo hoà Ôxy trong máu (Máy SpO2 loại cầm tay) kiêm chức năng đo điện tim (ECG) cho người lớn; trẻ em và trẻ sơ sinh
  • Máy bơm tiêm Insulin cho người bị bệnh tiểu đường
  • Máy bơm tiêm hormon tuyến yên để điều trị hội chứng IHH / Kallmann
  • Máy bơm tiêm Insulin cho người bị bệnh tiểu đường
  • Hệ thống tiêm truyền vòng kín dùng trong gây mê tích hợp màn hình theo dõi EEG
  • Hệ thống tiêm truyền cơ vòng kín dùng trong gây mê y tế
  • Máy bơm tiêm insulin cho bệnh tiểu đường qua Bluetooth
  • Máy hút dịch xách tay với công suất 14 lít/phút
  • Máy hút dịch trẻ em, trẻ sơ sinh
  • Bộ đặt nội khí quản có camera và phụ kiện đi kèm (loại lưỡi tái sử dụng dùng cho người lớn; trẻ em và trẻ sơ sinh)
  • Bộ đặt nội khí quản có camera và phụ kiện đi kèm (loại lưỡi sử dụng một lần dùng cho người lớn; trẻ em; trẻ sơ sinh và đặt nội khí quản khó)
  • Bộ đặt nội khí quản có camera với màn hình 7inch (loại lưỡi tái sử dụng dùng cho người lớn; trẻ em và trẻ sơ sinh)
  • Máy rửa và hút dịch dạ dày tự động dùng trong phẫu thuật và hồi sức tích cực chống độc
  • Máy điện tim kỹ thuật số 3 kênh
  • Máy siêu âm trắng đen xách tay
  • Tay khoan xương với mâm cặp JACOBS với tay cầm điều chỉnh được cỡ Ø 6.35 mm
  • Tay khoan xương nội tuỷ đa năng cao cấp sử dụng Pin
  • Bàn khám sản phụ khoa bằng điện thuỷ lực
  • Bàn khám; Bàn sanh và phẫu thuật sản phụ khoa bằng điện thuỷ lực đa chức năng
  • Monitor theo dõi tim thai
  • Monitor theo dõi tim thai
  • Máy điều trị tuyến vú bằng tia hồng ngoại (Mastopathy  Treatment Apparatus)
  • Máy điều trị rối loạn chức năng tình dục nam giới
  • Máy chẩn đoán rối loạn chức năng tình dục nam giới
  • Máy hút tinh trùng
  • Hệ thống khám và điều trị Tai Mũi Họng
  • Hệ thống khám và điều trị Tai Mũi Họng
  • Hệ thống nội soi Full HD với Camera & nguồn sáng tích hợp thành một khối
  • Máy đo khí áp mũi (Máy đo điện trở mũi) loại 4 pha tiêu chuẩn
  • Máy đo mũi bằng sóng âm kết hợp với máy vi tính (Laptop)
  • Máy đo mũi bằng sóng âm
  • Máy đo mũi bằng sóng âm
  • Máy đo âm ốc tai và điện thính giác thân não (kết hợp OAE (DP/TE); ABR; ASSR) với kênh ghi âm đơn hoặc kép
  • Máy hàn mạch máu lưỡng cực
  • Dao đốt (đầu dò Saline) dùng cho cắt amiđan và cắt adenoidectomy của máy Coblator
  • Bộ dụng cụ phẫu thuật mũi xoang Fess
  • Que tăm nhựa Nha khoa dùng trong trám chân răng vĩnh viễn
  • Que tăm giấy Nha khoa dùng để sấy khô ống chân răng (điều trị tủy răng)
  • Bút BTR - công cụ loại bỏ các dụng cụ nha khoa bị hỏng
  • Bút BTR - công cụ loại bỏ các dụng cụ nha khoa bị hỏng
  • Đầu kim tiêm bơm chất lỏng có lỗ bên hông
  • Kim tưới nội nha
  • Vật liệu làm đầy Ống chân răng bằng xi măng ionomer thủy tinh tự bảo dưỡng
  • Vật liệu nhựa hàn ống chân răng
  • Vật liệu làm đầy chân răng tạm thời (Bột canxi hydroxit trộn sẵn với bari sulfat)
  • Vật liệu làm đầy tạm thời tan trong chất béo cho ống chân răng
  • Kem EDTA phục hồi ống chân răng
Hỗ trợ
0938 736 336
Y!H
skype
Liên kết website
Thống kê
  • Đang truy cập 7
  • Truy cập hôm nay 136
  • Tổng cộng 54217
Rank alexa