5.17.1. Bộ dụng cụ phẫu thuật & thăm khám phụ khoa - sản khoa mổ mởCode No: 5170100 Xuất xứ: Anh Quốc Bảo hành: 0 tháng
Bộ dụng cụ phẫu thuật & thăm khám phụ khoa - sản khoa mổ mở
|
STT | Danh mục hàng hóa | Đơn vị tính | Số lượng |
---|---|---|---|
|
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 5mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 5.0 mm Ø Brass - Chrome Plated | Cái | 04 |
|
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 5,5mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 5.5 mm Ø Brass - Chrome Plated | Cái | 04 |
|
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 6mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 6.0 mm Ø Brass - Chrome Plated | Cái | 04 |
|
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 6,5mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 6.5 mm Ø Brass - Chrome Plated | Cái | 04 |
|
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 7mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 7.0 mm Ø Brass - Chrome Plated | Cái | 04 |
|
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 7,5mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 7.5 mm Ø Brass - Chrome Plated | Cái | 04 |
|
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 8mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 8.0 mm Ø Brass - Chrome Plated | Cái | 04 |
|
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 8,5mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 8.5 mm Ø Brass - Chrome Plated | Cái | 04 |
|
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 9mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 9.0 mm Ø Brass - Chrome Plated | Cái | 04 |
|
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 9,5mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 9.5 mm Ø Brass - Chrome Plated | Cái | 04 |
|
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 10mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 10.0 mm Ø Brass - Chrome Plated | Cái | 04 |
|
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 10,5mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 10.5 mm Ø Brass - Chrome Plated | Cái | 04 |
|
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 11mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 11.0 mm Ø Brass - Chrome Plated | Cái | 04 |
|
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 11,5mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 11.5 mm Ø Brass - Chrome Plated | Cái | 04 |
|
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 12mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 12.0 mm Ø Brass - Chrome Plated | Cái | 04 |
|
Kẹp phẫu tích tử cung Pozzi, khỏe, thẳng, dài 255mm - Pozzi Tenaculum Forcep 25.5 cm - 10" Stainless Steel | Cái | 04 |
|
Thìa nạo tử cung Greene, đầu tù, dài 280mm, đầu rộng 10mm - Greene Uterine Curette 28 cm - 11" Width 10 mm Stainless Steel | Cái | 04 |
|
Thìa nạo tử cung Greene, đầu tù, dài 280mm, đầu rộng 12mm - Greene Uterine Curette 28 cm - 11" Width 12 mm Stainless Steel | Cái | 04 |
|
Dụng cụ nạo tử cung Recamier, đầu nhọn, cứng, dài 310mm, đầu rộng 5.0mm - Recamier Uterine Curette Sharp - Rigid - Fig. 00 31 cm - 12 1/4" Width 5 mm Stainless Steel | Cái | 04 |
|
Dụng cụ nạo tử cung Sims, số 1, đầu nhọn, cứng, dài 310mm, đầu rộng 7.0mm - Sims Uterine Curette Blunt - Rigid - Fig. 1 31 cm - 12 1/4" Width 7 mm Stainless Steel | Cái | 04 |
|
Kẹp bông băng Foerster-Ballenger, thẳng, khớp hộp, ngàm có khía, hình oval, khuyết, có khóa cài, dài 240mm - Bergmann Sponge Holding Forcep Straight 24 cm - 9 1/2" Stainless Steel | Cái | 52 |
|
Que thăm cổ tử cung Sims, cong, dễ uốn, dài 330mm, đường kính đầu 4mm - Sims Uterine Sound Malleable 33 cm - 13" Brass - Chrome Plated | Cái | 09 |
|
Cán dao mổ, số 3, dài 120mm - Bard-Parker Scalpel Handle No. 3 Solid 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel | Cái | 19 |
|
Kẹp săng Backhaus, cong, đầu nhọn, dài 130mm - Backhaus Towel Clamp 13 cm - 5" Stainless Steel | Cái | 80 |
|
Kẹp mạch máu Crile-Rankin, mảnh, cong, đầu tù, dài 170mm - Crile-Rankin Haemostatic Forcep Curved 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel | Cái | 60 |
|
Kẹp mạch máu Fraser-Kelly (Crile), mảnh, cong, đầu tù, dài 180mm - Fraser-Kelly (Crile) Haemostatic Forcep Curved 18 cm - 7" Stainless Steel | Cái | 22 |
|
Kẹp mạch máu Crile (Baby), mảnh, cong, đầu tù, dài 140mm - Crile Haemostatic Forcep Curved 14 cm - 5 1/2" Stainless Steel | Cái | 10 |
|
Kẹp mạch máu Ochsner-Kocher, thẳng, ngàm có răng (1x2), dài 185mm - Ochsner-Kocher Haemostatic Forcep Straight - 1 x 2 Teeth 18.5 cm - 7 1/4" Stainless Steel | Cái | 19 |
|
Kẹp mang kim Mayo-Hegar UltraGripX™ TC cán vàng, thẳng, bước răng 0,50mm, dùng cho chỉ tới 3/0, dài 185mm - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder, tooth pitch 0.5mm; use for thread 3/0, 18 cm - 7" Stainless Steel | Cái | 26 |
|
Kìm mang kim Mayo-Hegar UltraGripX™ TC cán vàng, thẳng, bước răng 0,5 mm, dùng cho chỉ đến 3/0, dài 235mm - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder, tooth pitch 0.5mm; use for thread 3/0, 24 cm - 9 1/2" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kéo phẫu thuật Mayo-Stille, thẳng, mũi tù/tù, dài 170mm - Mayo-Stille Dissecting Scissor Straight 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel | Cái | 17 |
|
Kéo phẫu thuật Mayo-Stille, cong, mũi tù/tù, dài 170mm - Mayo-Stille Dissecting Scissor Curved 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel | Cái | 17 |
|
Kéo phẫu tích Metzenbaum-Nelson, cong, mũi tù/tù, dài 180mm - Metzenbaum-Nelson Dissecting Scissor Curved - Blunt/Blunt 18 cm - 7" Stainless Steel | Cái | 05 |
|
Kẹp ruột Allis, thẳng, ngàm có răng (5x6), dài 155mm - Allis Intestinal and Tissue Grasping Forcep 5 x 6 Teeth 15.5 cm - 6" Stainless Steel | Cái | 19 |
|
Nhíp mô, thường quy, thẳng, ngàm thường quy, có răng (1x2), dài 160mm - Standard Pattern Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel | Cái | 05 |
|
Nhíp mô, thường quy, thẳng, ngàm thường quy, có răng (1x2), dài 180mm - Standard Pattern Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 18 cm - 7" Stainless Steel | Cái | 10 |
|
Nhíp mô, thẳng, cỡ trung bình, ngàm có răng (1x2), dài 200mm - Standard Pattern Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 20 cm - 8" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Nhíp phẫu tích, thường quy, thẳng, ngàm có khía, dài 180mm - Standard Pattern Dressing Forcep 18 cm - 7" Stainless Steel | Cái | 10 |
|
Banh bụng Fritsch, số 5, dài 255mm, kích thước lưỡi 48 x 75 mm - Fritsch Retractor 25.5 cm - 10" Blade Size 48 x 75 mm Stainless Steel | Cái | 05 |
|
Kẹp sản khoa Simpson-Braun, cong, dài 365mm - Simpson-Braun Obstetrical Forcep 36.5 cm - 14 1/4" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kéo phẫu tích Metzenbaum-Nelson, cong, mũi tù/tù, dài 205mm - Metzenbaum-Nelson Dissecting Scissor Straight - Blunt/Blunt 20.5 cm - 8" Stainless Steel | Cái | 05 |
|
Kẹp không chấn thương DeBakey Atraumata, thẳng, ngàm có răng DeBakey, dài 200mm, ngàm rộng 2mm - Atrauma Forcep 20 cm - 8" Tip Size 2.0 mm Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kéo phẫu tích Metzenbaum, cong, mũi tù/tù, dài 180mm - Metzenbaum-Nelson Dissecting Scissor Curved - Blunt/Blunt 18 cm - 7" Stainless Steel | Cái | 05 |
|
Kéo phẫu thuật Mayo, cong, mũi tù/tù, dài 190mm - Mayo Dissecting Scissor Curved - With Chamfered Blades 19 cm - 7 1/2" Stainless Steel | Cái | 10 |
|
Kéo phẫu tích Metzenbaum UltraCut™ TC, bản rộng, cong, mũi tù/tù, cán vàng, dài 230mm - UltraCut™ TC Metzenbaum Dissecting Scissor Curved 23 cm -9" Stainless Steel | Cái | 10 |
|
Kẹp phẫu tích nội soi đơn cực Adtec Monopolar, thẳng, ngàm có răng (2x4), hoạt động đơn, dài 330mm, đường kính ngàm 5mm, bao gồm thân, ruột, cán - Multiple teeth grasping forceps 5/330mm | Cái | 01 |
|
Kẹp phẫu tích nội soi đơn cực Maryland Adtec Monopolar, cong, ngàm có khía, hoạt động đôi, dài 330mm, đường kính ngàm 5mm, bao gồm thân, ruột, cán - Maryland grasping forceps 5/330mm | Cái | 02 |
|
Clamps ruột phẫu thuật nội soi đơn cực, đầu cong, đường kính 5mm, dài 330mm. Cấu tạo gồm 4 phần, tay cầm và vỏ được làm từ chất liệu PEEK - Mixter grasping forceps 60°, 5/330mm | Cái | 02 |
|
Ruột kẹp phẫu tích nội soi đơn cực Adtec Monopolar, thẳng, ngàm ngắn, khuyết, có khía, hoạt động đôi, dài 330mm, đường kính ngàm 5mm, sử dụng cùng, bao gồm thân, ruột, cán - Short Dolphin grasping forceps ,5/330mm | Cái | 02 |
|
Kẹp phẫu tích nội soi đơn cực Adtec Monopolar, thẳng, ngàm khuyết, hoạt động đơn, dài 220mm, đường kính ngàm 5mm, bao gồm thân, ruột, cán - Biopsy spoon forceps, 5/220mm | Cái | 02 |
|
Kẹp phẫu tích nội soi đơn cực Adtec Monopolar, thẳng, ngàm có răng 1x1, hoạt động đôi, dài 330mm, đường kính ngàm 5mm, bao gồm thân, ruột, cán - Biopsy spoon fcps.w.2 teeth,d/a,5/330mm | Cái | 01 |
|
Kẹp phẫu tích nội soi lưỡng cực Adtec Biopolar hoàn chỉnh, thẳng, hoạt động đôi, dài 330mm, đường kính 5mm, bao gồm thân, ruột, cán - Fenestrated grasping forceps, 5/330mm | Cái | 02 |
|
Dây kẹp lưỡng cực (Bipolar) Nội soi tương thích chuẩn thường quy ValleyLab (khoảng cách chân pin khoảng 28.6mm, dài ≥ 2,5m) - HF-cable bipolar, Banana plug- round plug for scissors / clamps, 5m | Cái | 04 |
|
Cán dao mổ, số 4, dài 135mm - Bard-Parker Scalpel Handle No. 4 Solid 13.5 cm - 5 3/8 " Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Cán dao mổ, số 3, dài 120mm - Bard-Parker Scalpel Handle No. 3 Solid 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Nhíp mô, thường quy, thẳng, ngàm thường quy, có răng (1x2), dài 180mm - Slender Pattern Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 18 cm - 7" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Nhíp mô, thường quy, thẳng, ngàm thường quy, có răng (1x2), dài 250mm - Slender Pattern Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 25 cm - 9 3/4" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Nhíp phẫu tích, thường quy, thẳng, ngàm có khía, dài 200mm - Slender Pattern Dressing Forcep 20 cm - 8" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Nhíp phẫu tích, thường quy, thẳng, ngàm có khía, dài 250mm - Slender Pattern Dressing Forcep 25 cm - 9 3/4" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kéo phẫu thuật Mayo, cong, lưỡi vát, mũi tù/tù, dài 170mm - Mayo Dissecting Scissor Curved 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kéo phẫu tích Metzenbaum UltraCut™ TC, bản rộng, cong, mũi tù/tù, cán vàng, dài 230mm - UltraCut™ TC Metzenbaum Dissecting Scissor Curved 23 cm -9" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kẹp mang kim Mayo-Hegar UltraGripX™ TC, thẳng, bước răng 0,50mm, dùng cho chỉ tới 3/0, dài 200mm - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder, tooth pitch 0.5mm; use for thread 3/0, 20 cm - 8" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kìm mang kim Mayo-Hegar UltraGripX™, thẳng, bước răng 0,5 mm, dùng cho chỉ đến 3/0, dài 240mm - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder, tooth pitch 0.5mm; use for thread 3/0, 24 cm - 9 1/2" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kẹp mạch máu Ochsner-Kocher, thẳng, ngàm có răng (1x2), dài 205mm - Ochsner-Kocher Haemostatic Forcep Straight - 1 x 2 Teeth 20.5 cm - 8" Stainless Steel | Cái | 04 |
|
Nhíp phẫu tích không chấn thương UltraGripX™ TC, Micro-DeBakey Atrauma, mảnh, thẳng, cán vàng, dài 200mm, ngàm rộng 1.6mm - UltraGripX™ TC Micro-DeBakey Atrauma Forcep 20 cm - 8" Tip Size 1.6 mm Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp không chấn thương UltraGripX™ TC DeBakey Atrauma, thẳng, cán vàng, ngàm có răng DeBakey, dài 245mm, ngàm rộng 2mm - UltraGripX™ TC DeBakey Atrauma Forcep 24.5 cm - 9 3/4" Tip Size 2.0 mm Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp phẫu tích và gắp chỉ Mixter, gập góc phải, dài 225mm - Mixter Dissecting and Ligature Forcep Right Angled - Longitudinally Serrated 22.5 cm - 8 3/4" Stainless Steel | Cái | 03 |
|
Kẹp phẫu tích Gemini, gập góc phải, dài 210mm - Gemini Dissecting and Ligature Forcep Curved 21 cm - 8 1/4" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp ruột Babcock, thẳng, dài 210mm, ngàm rộng 10mm - Babcock Intestinal and Tissue Grasping Forcep 21 cm - 8 1/4" Stainless Steel | Cái | 03 |
|
Banh mạch máu vết thương Cushing, dài 205mm, kích thước lưỡi 10 x 13mm - Cushing Retractor / Saddle Hook 20.5 cm - 8" Blade Size 10 mm Stainless Steel | Cái | 03 |
|
Kẹp ruột Allis, mảnh, thẳng, ngàm có răng (5x6), dài 190mm - Allis Intestinal and Tissue Grasping Forcep 5 x 6 Teeth 19 cm - 7 1/2" Stainless Steel | Cái | 04 |
|
Kẹp bông băng Foerster-Ballenger, thẳng, khớp hộp, ngàm có khía, hình oval, khuyết, có khóa cài, dài 240mm - Bergmann Sponge Holding Forcep Straight 24 cm - 9 1/2" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp mạch máu Rochester-Pean, cong, đầu tù, dài 200mm - Rochester-Pean Haemostatic Forcep Curved 20 cm - 8" Stainless Steel | Cái | 2 |
|
Kẹp mạch máu Rochester-Pean, cong, đầu tù, dài 220mm - Rochester-Pean Haemostatic Forcep Curved 22 cm - 8 3/4" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp mạch máu Rochester-Pean, cong, đầu tù, dài 240mm - Rochester-Pean Haemostatic Forcep Curved 24 cm - 9 1/2" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp mạch máu Fraser-Kelly (Crile), mảnh, cong, đầu tù, dài 180mm - Fraser-Kelly (Crile) Haemostatic Forcep Curved 18 cm - 7" Stainless Steel | Cái | 10 |
|
Banh vết thương Farabeuf, lớn, hai đầu, dài 150mm, bộ 2 chiếc, kích thước 23 x 16 mm - 26 x 16 mm / 27 x 16 mm - 30 x 16 mm - Farabeuf Retractor Set of Fig. 1 and Fig. 2 15 cm - 6" Blade Size Fig. 1 / Blade Size Fig. 2 23 x 16 mm - 26 x 16 mm / 27 x 16 mm - 30 x 16 mm Stainless Steel | Cặp | 02 |
|
Kẹp phẫu tích tử cung Pozzi, khỏe, thẳng, dài 255mm - Pozzi Tenaculum Forcep 25.5 cm - 10" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp tử cung Heaney, cong, ngàm có răng, có rãnh, dài 195mm - Heaney Hysterectomy Forcep Curved - 1 Tooth 19.5 cm - 7 3/4" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Banh tổ chức Richardson-Eastman, lớn, hai đầu, dài 270mm, kích thước hai lưỡi 28 x 20 mm - 36 x 28 mm, 49 x 38 mm - 63 x 49 mm - Richardson-Eastman Retractor Set of Fig. 1 and Fig. 2 Stainless Steel; Fig. 1 27 cm - 10 1/4" Blade Size 28 x 20 mm - 36 x 28 mm; Fig. 2 27 cm - 10 3/4" Blade Size 49 x 38 mm - 63 x 49 mm Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Banh âm đạo Doyen, dài 240mm, kích thước 45 x 88mm - Doyen Retractor 24 cm - 9 1/2" Blade Size 45 x 88 mm Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Đè bụng/ruột Abdominal Spatula, dễ uốn, dài 330mm, lưỡi rộng 40mm - Abdominal Spatula 33 cm - 13" Blade Width 40 mm Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Khung cho bộ banh bụng Balfour-Baby, sâu 200mm, rộng 240mm, độ banh rộng 240mm - Balfour-Baby Central Blade Blade Size 24 x 20 mm Stainless Steel | Cái | 01 |
|
2 lưỡi banh bên cho bộ banh bụng Balfour, sâu 60mm - Balfour Central Blade Blade Size 100 x 60 mm Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kẹp săng Backhaus, cong, đầu nhọn, dài 130mm - Backhaus Towel Clamp 13 cm - 5" Stainless Steel | Cái | 08 |
|
Ống hút Pool, cong, dài 225mm, đường kính 8.0mm, dùng cho dây hút đường kính 6,5-9,5mm - Poole Suction Tube 22.5 cm - 8 3/4" Diameter 8.0 mm Ø Stainless Steel | Cái | 01 |