4.4.1. Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi Xương khớp; CTCHCode No: 4040100 Xuất xứ: China Bảo hành: 12 tháng
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi Xương khớp; CTCH
|
STT | Code | MÃ HÀNG | SL (Cái) |
|
T0180 | Ống soi mũi xoang 0° φ2.7 x 174mm Code: T0180 Cấu hình tiêu chuẩn bao gồm: 01 Ống soi có in Data Matrix Code, có thể gắn trực tiếp với dây dẫn sáng của ACMI 01 Đầu nối dây dẫn sáng Hawk / Wolf 01 Đầu nối dây dẫn sáng Storz / Olympus 01 Nắp cao su bảo vệ thị kính 01 Ống nhựa cứng chuyên dụng bảo vệ thân ống soi 01 Hộp nhôm có lót khuôn mousse bảo quản ống soi 01 Hộp giấy bảo vệ hộp ống soi 01 Hướng dẫn sử dụng Đặc tính và thông số kỹ thuật: Góc soi thẳng: 00 Đường kính: φ 2.7 mm Chiều dài làm việc: 174 mm Được tạo ra từ các kính quang học dạng thanh nối tiếp nhau. Dây quang học truyền ánh sáng được thiết kế bên trong ống. Tương thích với nguồn sáng của các thương hiệu như: Hawk, ACMI, Wolf, Storz, Olympus; … Sử dụng tương thích với các hệ thống nội soi khác. |
01 |
|
T0183 | Ống soi mũi xoang 30° φ2.7 x 174mm Code: T0183 Cấu hình tiêu chuẩn bao gồm: 01 Ống soi có in Data Matrix Code, có thể gắn trực tiếp với dây dẫn sáng của ACMI 01 Đầu nối dây dẫn sáng Hawk / Wolf 01 Đầu nối dây dẫn sáng Storz / Olympus 01 Nắp cao su bảo vệ thị kính 01 Ống nhựa cứng chuyên dụng bảo vệ thân ống soi 01 Hộp nhôm lót khuôn mousse bảo quản ống soi 01 Hộp giấy bảo vệ hộp ống soi 01 Hướng dẫn sử dụng Đặc tính và thông số kỹ thuật: Góc soi nghiêng: 300 Đường kính: φ 2.7 mm Chiều dài làm việc: 174 mm Được tạo ra từ các kính quang học dạng thanh nối tiếp nhau. Dây quang học truyền ánh sáng được thiết kế bên trong ống. Tương thích với nguồn sáng của các thương hiệu như: Hawk, ACMI, Wolf, Storz, Olympus; … |
01 |
|
T0187 | Ống soi mũi xoang 70° φ2.7 x 174mm Code: T0187 Cấu hình tiêu chuẩn bao gồm: 01 Ống soi có in Data Matrix Code, có thể gắn trực tiếp với dây dẫn sáng của ACMI 01 Đầu nối dây dẫn sáng Hawk / Wolf 01 Đầu nối dây dẫn sáng Storz / Olympus 01 Nắp cao su bảo vệ thị kính 01 Ống nhựa cứng chuyên dụng bảo vệ thân ống soi và có thể hấp khử trùng 01 Hộp nhôm lót khuôn mousse bảo quản ống soi 01 Hộp giấy bảo vệ hộp ống soi 01 Hướng dẫn sử dụng Đặc tính và thông số kỹ thuật: Góc soi nghiêng: 700 Đường kính: φ 2.7 mm Chiều dài làm việc: 174 mm Được tạo ra từ các kính quang học dạng thanh nối tiếp nhau. Dây quang học truyền ánh sáng được thiết kế bên trong ống. Tương thích với nguồn sáng của các thương hiệu như: Hawk, ACMI, Wolf, Storz, Olympus; … |
01 |
|
T3180J | Ống soi mũi xoang 0° φ4.0 x 174mm Code: T3180J Cấu hình tiêu chuẩn bao gồm: 01 Ống soi có in Data Matrix Code, có thể gắn trực tiếp với dây dẫn sáng của ACMI 01 Đầu nối dây dẫn sáng Hawk / Wolf 01 Đầu nối dây dẫn sáng Storz / Olympus 01 Nắp cao su bảo vệ thị kính 01 Ống nhựa cứng chuyên dụng bảo vệ thân ống soi 01 Hộp nhôm có lót khuôn mousse bảo quản ống soi 01 Hộp giấy bảo vệ hộp ống soi 01 Hướng dẫn sử dụng Đặc tính và thông số kỹ thuật: Góc soi thẳng: 00 Đường kính: φ 4.0 mm Chiều dài làm việc: 174 mm Được tạo ra từ các kính quang học dạng thanh nối tiếp nhau. Dây quang học truyền ánh sáng được thiết kế bên trong ống. Sử dụng tương thích với các hệ thống nội soi khác. |
01 |
|
TH3180 | Ống soi mũi xoang 0° φ4.0 x 174mm có thể hấp khử trùng được (Autoclavable) Code: TH3180 Cấu hình tiêu chuẩn bao gồm: 01 Ống soi có in Data Matrix Code, có thể gắn trực tiếp với dây dẫn sáng của ACMI 01 Đầu nối dây dẫn sáng Hawk / Wolf 01 Đầu nối dây dẫn sáng Storz / Olympus 01 Nắp cao su bảo vệ thị kính 01 Ống nhựa cứng chuyên dụng bảo vệ thân ống soi 01 Hộp nhôm lót khuôn mousse bảo quản ống soi 01 Hộp giấy bảo vệ hộp ống soi 01 Hướng dẫn sử dụng Đặc tính và thông số kỹ thuật: Góc soi thẳng: 00 Đường kính: φ 4.0 mm Chiều dài làm việc: 174 mm Có thể khử trùng mức độ cao (High-level disinfection); tiệt trùng bằng khí EO (EO-Gas sterilization) hoặc khử trùng nhiệt độ thấp (Plasma) Được tạo ra từ các kính quang học dạng thanh nối tiếp nhau. Dây quang học truyền ánh sáng được thiết kế bên trong ống. Tương thích với nguồn sáng của các thương hiệu như: Hawk, ACMI, Wolf, Storz, Olympus; … |
01 |
|
T3183J | Ống soi mũi xoang 30° φ4.0 x 174mm Code: T3183J Hãng sản xuất: Hangzhou Hawk Optical Electronic Instruments Co., Ltd Xuất xứ: Trung Quốc Chất lượng sản phẩm: mới 100% Tiêu chuẩn chất lượng: EC; ISO 13485 Cấu hình tiêu chuẩn bao gồm: 01 Ống soi có in Data Matrix Code, có thể gắn trực tiếp với dây dẫn sáng của ACMI 01 Đầu nối dây dẫn sáng Hawk / Wolf 01 Đầu nối dây dẫn sáng Storz / Olympus 01 Nắp cao su bảo vệ thị kính 01 Ống nhựa cứng chuyên dụng bảo vệ thân ống soi 01 Hộp nhôm lót khuôn mousse bảo quản ống soi 01 Hộp giấy bảo vệ hộp ống soi 01 Hướng dẫn sử dụng Đặc tính và thông số kỹ thuật: Góc soi nghiêng: 300 Đường kính: φ 4.0 mm Chiều dài làm việc: 174 mm Được tạo ra từ các kính quang học dạng thanh nối tiếp nhau. Dây quang học truyền ánh sáng được thiết kế bên trong ống. Tương thích với nguồn sáng của các thương hiệu như: Hawk, ACMI, Wolf, Storz, Olympus; … |
01 |
|
TH3183 | Ống soi mũi xoang 30° φ4.0 x 174mm có thể hấp khử trùng được (Autoclavable) Code: TH3183 Cấu hình tiêu chuẩn bao gồm: 01 Ống soi có in Data Matrix Code, có thể gắn trực tiếp với dây dẫn sáng của ACMI 01 Đầu nối dây dẫn sáng Hawk / Wolf 01 Đầu nối dây dẫn sáng Storz / Olympus 01 Nắp cao su bảo vệ thị kính 01 Ống nhựa cứng chuyên dụng bảo vệ thân ống soi 01 Hộp nhôm lót khuôn mousse bảo quản ống soi 01 Hộp giấy bảo vệ hộp ống soi 01 Hướng dẫn sử dụng Đặc tính và thông số kỹ thuật: Góc soi nghiêng: 300 Đường kính: φ 4.0 mm Chiều dài làm việc: 174 mm Có thể khử trùng mức độ cao (High-level disinfection); tiệt trùng khí EO (EO-Gas sterilization) hoặc tiệt trùng nhiệt độ thấp (Plasma) Được tạo ra từ các kính quang học dạng thanh nối tiếp nhau. Dây quang học truyền ánh sáng được thiết kế bên trong ống. Tương thích với nguồn sáng của các thương hiệu như: Hawk, ACMI, Wolf, Storz, Olympus; … |
01 |
|
T3187J | Ống soi mũi xoang 70° φ4.0 x 175mm Code: T3187J Cấu hình tiêu chuẩn bao gồm: 01 Ống soi có in Data Matrix Code, có thể gắn trực tiếp với dây dẫn sáng của ACMI 01 Đầu nối dây dẫn sáng Hawk / Wolf 01 Đầu nối dây dẫn sáng Storz / Olympus 01 Nắp cao su bảo vệ thị kính 01 Ống nhựa cứng chuyên dụng bảo vệ thân ống soi và có thể hấp khử trùng 01 Hộp nhôm lót khuôn mousse bảo quản ống soi 01 Hộp giấy bảo vệ hộp ống soi 01 Hướng dẫn sử dụng Đặc tính và thông số kỹ thuật: Góc soi nghiêng: 700 Đường kính: φ 4.0 mm Chiều dài làm việc: 175 mm Được tạo ra từ các kính quang học dạng thanh nối tiếp nhau. Dây quang học truyền ánh sáng được thiết kế bên trong ống. Cường độ ánh sáng phân đều cho toàn bộ phẫu trường (từ trung tâm đến ngoại vi). Khi điều chỉnh độ sáng của ánh sáng từ nguồn sáng; ánh sáng truyền dẫn qua ống soi có thể làm tăng độ sáng và rõ nét các đến các tổ chức mô, mà không gây bỏng lên các tổ chức mô vì chỉ cần cường độ ánh sáng thấp cũng có thể xem rõ được tổ chức mô. Tương thích với nguồn sáng của các thương hiệu như: Hawk, ACMI, Wolf, Storz, Olympus; … |
01 |
|
T3187G | Ống soi mũi xoang 70° φ4.0 x 174mm với thị trường nhìn rộng (wide angle) Code: T3187G Cấu hình tiêu chuẩn bao gồm: 01 Ống soi có in Data Matrix Code, có thể gắn trực tiếp với dây dẫn sáng của ACMI 01 Đầu nối dây dẫn sáng Hawk / Wolf 01 Đầu nối dây dẫn sáng Storz / Olympus 01 Nắp cao su bảo vệ thị kính 01 Ống nhựa cứng chuyên dụng bảo vệ thân ống soi 01 Hộp nhôm lót khuôn mousse bảo quản ống soi 01 Hộp giấy bảo vệ hộp ống soi 01 Hướng dẫn sử dụng Đặc tính và thông số kỹ thuật: Góc soi nghiêng: 700 Đường kính: φ 4.0 mm Chiều dài làm việc: 175 mm Thị trường nhìn rộng (wide angle). Được tạo ra từ các kính quang học dạng thanh nối tiếp nhau. Dây quang học truyền ánh sáng được thiết kế bên trong ống. Tương thích với nguồn sáng của các thương hiệu như: Hawk, ACMI, Wolf, Storz, Olympus; … |
01 |
|
G7000 | Tay cầm dao - Knife Handle | 01 |
|
G7010 | Dao phẳng - Flat Knife | 01 |
|
G7020 | Dao liềm - Sickle Knife | 01 |
|
G7030 | Dao móc - Hook Knife | 01 |
|
G7040 | Móc rút 5 mm - Hook Retractor 5 mm | 01 |
|
G7050 | Dao cắt ngược - Retrograde Knife | 01 |
|
G7060 | Dao kiểu hình hoa hồng - Rosette Knife | 01 |
|
G7070 | Dao khuyết 01 bên Ø 4.6 mm - Lateral Release Knife Ø 4.6 mm | 01 |
|
G7080 | Dao nạo hình vòng Ø 4.6 mm - Ring Curette Ø 4.6 mm | 01 |
|
G7090 | Dao hình chuối - Banana Knife | 01 |
|
G7091 | Dao giũa hình phẳng - Flat Rasp | 01 |
|
G4020A | Vỏ bọc 30° một van chặn Ø 2.7 - Sheath 30° one stopcock Ø 2.7 | 01 |
|
G4010A | Vỏ bọc 30° một van chặn Ø 4.0 - Sheath 30° one stopcock Ø 4.0 | 01 |
|
G4350 | Vỏ bọc 0° hai chốt chặn Ø 2.7 - Sheath 0° two stopcocks Ø 2.7 | 01 |
|
G4340 | Vỏ bọc 0° hai chốt chặn Ø 4.0 - Sheath 0° two stopcocks Ø 4.0 | 01 |
|
G4353 | Vỏ bọc 30° hai chốt chặn Ø 2.7 - Sheath 30° two stopcocks Ø 2.7 | 01 |
|
G4343 | Vỏ bọc 30° hai chốt chặn Ø 4.0 - Sheath 30° two stopcocks Ø 4.0 | 01 |
|
G4345 | Vỏ bọc 45° hai chốt chặn Ø 4.0 - Sheath 45° two stopcocks Ø 4.0 | 01 |
|
G4347 | Vỏ bọc 70° hai chốt chặn Ø 4.0 - Sheath 70° two stopcocks Ø 4.0 | 01 |
|
G4362 | Ống bịt Trocar đầu tù Ø 2.7 - Trocar blunt Ø 2.7 | 01 |
|
G4372 | Ống bịt Trocar đầu tù Ø 4.0 - Trocar blunt Ø 4.0 | 01 |
|
G4360 | Ống bịt Trocar đầu nhọn Ø 2.7 - Trocar sharp Ø 2.7 | 01 |
|
G4370 | Ống bịt Trocar đầu nhọn Ø 4.0 - Trocar sharp Ø 4.0 | 01 |
|
G4070 | Ống giảm nòng Trocar Ø 2.7 - Trocar Sleeve Ø 4.0 | 01 |
|
G4080 | Trocar đầu tù Ø 4.0 - Trocar blunt Ø 4.0 | 01 |
|
G4090 | Trocar đầu nhọn Ø 4.0 - Trocar sharp Ø 4.0 | 01 |
|
G4100 | Ống giảm nòng có van Ø 4.0 - Inflow Sleeve Ø 4.0 | 01 |
|
G4110 | Ống Cannula nhọn Ø 4.0 - Sharp Cannula Ø 4.0 | 01 |
|
G4111 | Ống bịt Ø 4.0 - Obturator Ø 4.0 | 01 |
|
G1010 | Kẹp cắt kiểu hàm hình rổ, loại thẳng 2.7 mm, chiều dài làm việc 135mm - Basket Cutting Forceps straight 2.7 mm, working length 135mm | 01 |
|
G1011 | Kẹp cắt kiểu hàm hình rổ, loại cong trái 2.7 mm, chiều dài làm việc 135mm - Basket Cutting Forceps left 2.7 mm, working length 135mm | 01 |
|
G1012 | Kẹp cắt kiểu hàm hình rổ, loại cong phải 2.7 mm, chiều dài làm việc 135mm - Basket Cutting Forceps right 2.7 mm, working length 135mm | 01 |
|
G1020 | Kẹp cắt kiểu hàm hình rổ, loại thẳng 1.5 mm, chiều dài làm việc 135mm - Basket Cutting Forceps straight 1.5 mm, working length 135mm | 01 |
|
G1021 | Kẹp cắt kiểu hàm hình rổ, loại cong trái 1.5 mm, chiều dài làm việc 135mm - Basket Cutting Forceps left 1.5 mm, working length 135mm | 01 |
|
G1022 | Kẹp cắt kiểu hàm hình rổ, loại cong phải 1.5 mm, chiều dài làm việc 135mm - Basket Cutting Forceps right 1.5 mm, working length 135mm | 01 |
|
G1500 | Kẹp sinh thiết thẳng 3.2 mm, chiều dài làm việc 135mm - Biopsy Forceps straight 3.2 mm, working length 135mm | 01 |
|
G1520 | Kẹp sinh thiết có 2 chân 3.2 mm, chiều dài làm việc 135mm - Biopsy Forceps with 2 pins 3.2 mm, working length 135mm | 01 |
|
G1030 | Kẹp cắt kiểu hàm hình rổ, loại thẳng 3.2 mm, chiều dài làm việc 135mm - Basket Cutting Forceps straight 3.2 mm, working length 135mm | 01 |
|
G1031 | Kẹp cắt kiểu hàm hình rổ, loại cong trái 3.2 mm, chiều dài làm việc 135mm - Basket Cutting Forceps left 3.2 mm, working length 135mm | 01 |
|
G1032 | Kẹp cắt kiểu hàm hình rổ, loại cong phải 3.2 mm, chiều dài làm việc 135mm - Basket Cutting Forceps right 3.2 mm, working length 135mm | 01 |
|
G1033 | Kẹp cắt kiểu hàm hình rổ, hàm cong lên trên 3,2 mm, chiều dài làm việc 135mm - Basket Cutting Forceps curved, upward 3.2 mm, working length 135mm | 01 |
|
G1300 | Kéo cắt kiểu hàm hình móc loại thẳng 3.2 mm, chiều dài làm việc 135mm - Hook Scissors straight 3.2 mm, working length 135mm | 01 |
|
G1301 | Kéo cắt kiểu hàm hình móc loại cong trái 3.2 mm, chiều dài làm việc 135mm - Hook Scissors left 3.2 mm, working length 135mm | 01 |
|
G1302 | Kéo cắt kiểu hàm hình móc loại cong phải 3.2 mm, chiều dài làm việc 135mm - Hook Scissors right 3.2 mm, working length 135mm | 01 |
|
G1105 | Kẹp lớn, kiểu hàm hình muỗng 3.8 mm - Forceps large, spoon type 3.8 mm | 01 |
|
G1100 | Kẹp cắt kiểu hàm hình rổ, góc cong sang trái 90° 4.8 mm - Basket Cutting Forceps jaws angled 90° left 4.8 mm | 01 |
|
G1110 | Kẹp cắt kiểu hàm hình rổ, góc cong sang phải 90° 4.8 mm - Basket Cutting Forceps jaws angled 90° right 4.8 mm | 01 |
|
G1200 | Kẹp cắt ngược hàm cắt hướng xuống bên dưới cỡ hàm cắt 2.6 mm - Forceps downwards 2.6 mm | 01 |
|
G1210 | Kẹp cắt kiểu hàm hình rổ 45°, hàm cong quay lên trên, cỡ hàm cắt 4,8 mm - Basket Cutting Forceps 45° upwards 4.8 mm | 01 |
|
G1400 | Kẹp phẫu tích kiểu hàm khum cắt sụn chêm, cỡ hàm cắt 3.4 mm - Meniscus Grasping Forceps 3.4 mm | 01 |
|
G1410 | Kẹp gắp dị vật kiểu hàm cá sấu cỡ hàm 3,4 mm - Grasping Forceps for foreign bodies 3.4 mm | 01 |
Tổng cộng | 60 |