STT |
TÊN HÀNG |
SỐ LƯỢNG |
-
|
Ống soi mềm phế quản dùng trong nội soi và phẫu thuật nội soi Ø 6,0mm x 600mm |
01 |
-
|
Ống soi khí phế quản 0°, φ2.7mm, chiều dài 270mm 0° |
01 |
-
|
Ống soi khí phế quản 30°, φ2.7mm, chiều dài 270mm 30° |
01 |
-
|
Ống soi khí phế quản 0°, φ4mm, chiều dài 300mm 0° |
01 |
-
|
Ống soi khí phế quản 30°, φ4mm, chiều dài 300mm 30° |
01 |
-
|
Ống soi khí phế quản 0°, φ5.5mm, chiều dài 500mm |
01 |
-
|
Ống soi khí phế quản 30°, φ5.5mm, chiều dài 500mm |
01 |
-
|
Kẹp lấy dị vật phế quản – thực quản, đầu thẳng; hàm hoạt động đôi; kiểu hàm cá sấu; cỡ hàm Ø 2.5mm; chiều dài 55cm |
01 |
-
|
Kẹp sinh thiết và phẫu tích lấy dị vật phế quản – thực quản, đầu thẳng; hàm hoạt động đôi; kiểu hàm hình muỗng có răng nhọn; cỡ hàm Ø 2.5mm; chiều dài 55cm |
01 |
-
|
Kẹp sinh thiết lấy dị vật phế quản – thực quản, đầu thẳng; hàm hoạt động đôi; kiểu hàm hình muỗng; cỡ hàm Ø 2.5mm; chiều dài 55cm |
01 |
-
|
Kẹp sinh thiết lấy dị vật phế quản – thực quản, đầu thẳng; hàm hoạt động đôi; hàm có răng có cửa sổ; cỡ hàm Ø 2.5mm; chiều dài 230mm |
01 |
-
|
Kẹp gắp dị vật phế quản – thực quản cho Ống soi mềm; hàm có răng cưa; hàm hoạt động đôi; đường kính hàm Ø 2.3 mm; chiều dài 230 mm |
01 |
-
|
Kẹp gắp dị vật phế quản – thực quản cho Ống soi mềm; hàm có răng hình móc kiểu 2x2 răng; hàm hoạt động đôi; đường kính hàm Ø 2.3 mm; chiều dài 230 mm |
01 |
-
|
Kẹp gắp dị vật phế quản – thực quản cho Ống soi mềm; hàm có răng kiểu móng vuốt (03 chấu); đường kính hàm Ø 2.3 mm; chiều dài 230 mm |
01 |
-
|
Kẹp gắp dị vật phế quản – thực quản cho Ống soi mềm; hàm có răng nhọn kiểu 1x2 răng; hàm hoạt động đôi; đường kính hàm Ø 2.3 mm; chiều dài 230mm |
01 |
-
|
Kẹp gắp dị vật phế quản – thực quản cho Ống soi mềm; hàm có răng nhọn kiểu hàm cá sấu; hàm hoạt động đôi; đường kính hàm Ø 2.3 mm; chiều dài 230mm |
01 |
-
|
Kẹp gắp dị vật phế quản – thực quản cho Ống soi mềm; hàm hình muỗng có răng nhọn; hàm hoạt động đôi; đường kính hàm Ø 2.3 mm; chiều dài 230 mm |
01 |
-
|
Kẹp gắp dị vật phế quản – thực quản cho Ống soi mềm; hàm kiểu chén; hàm hoạt động đôi; đường kính hàm Ø 2.3 mm; chiều dài 230mm |
01 |
-
|
Kẹp gắp dị vật phế quản – thực quản cho Ống soi mềm; hàm kiểu chén hình oval; hàm hoạt động đôi; đường kính hàm Ø 2.3 mm; chiều dài 230mm |
01 |
-
|
Kẹp giữ Spogne hàm có răng 1x2 răng dài 38cm |
02 |
-
|
Miếng ngán miệng - cũng có thể được sử dụng như đầu vào cho bảo vệ răng bằng kim loại (không tiệt trùng) |
02 |
-
|
Kẹp sinh thiết lấy dị vật phế quản - thực quản dùng cho người lớn; đầu cong; hàm thẳng; hàm có răng nhuyễn; kiểu hàm cá sấu Fraenkel (hàm hoạt động đơn); chiều dài 25cm |
01 |
-
|
Kẹp sinh thiết lấy dị vật phế quản - thực quản dùng cho người lớn; đầu cong; hàm thẳng; hàm có răng thô; kiểu hàm cá sấu Seiffert (hàm hoạt động đơn); chiều dài 25cm |
01 |
-
|
Kẹp sinh thiết lấy dị vật phế quản - thực quản dùng cho người lớn; đầu cong; hàm thẳng; kiểu hàm hình muỗng Fraenkel (hàm hoạt động đơn); cỡ hàm 3.0 x 10.0 mm; chiều dài 25cm |
01 |
-
|
Kẹp sinh thiết lấy dị vật phế quản - thực quản dùng cho người lớn; đầu cong; hàm thẳng; kiểu hàm hình chén Scheinmann (hàm hoạt động đơn); chiều dài 25cm |
01 |
-
|
Kẹp sinh thiết lấy dị vật phế quản - thực quản dùng cho người lớn; đầu cong; hàm thẳng; kiểu hàm hình chén có cửa sổ Scheinmann (hàm hoạt động đơn); chiều dài 25cm |
01 |
-
|
Kẹp sinh thiết lấy dị vật phế quản - thực quản dùng cho trẻ em; đầu cong; hàm kiểu hình chén Bruenings (hàm hoạt động đơn); cỡ hàm Ø 3.0 mm; chiều dài 25cm |
01 |
-
|
Kẹp sinh thiết lấy dị vật phế quản - thực quản dùng cho trẻ em; đầu cong; hàm kiểu hình muỗng Bruenings (hàm hoạt động đơn); cỡ hàm Ø 2.5 x 5 mm; chiều dài 25cm |
01 |
-
|
Kẹp sinh thiết lấy dị vật phế quản - thực quản dùng cho trẻ em; đầu cong; hàm kiểu hình muỗng có cửa sổ Bruenings (hàm hoạt động đơn); chiều dài 25cm |
01 |
-
|
Kẹp sinh thiết lấy dị vật phế quản - thực quản dùng cho trẻ em; đầu cong; hàm kiểu active Cordes (hàm hoạt động đơn); chiều dài 25cm |
01 |
-
|
Hệ thống ống bọc ngoài dùng trong nội soi gắp dị vật khí phế quản |
05 |
-
|
Ống soi khí phế quản 0° φ3 x 364mm dùng trong nội soi; phẫu thuật nội soi |
01 |
-
|
Ống bọc ngoài sheath các cỡ để đưa kênh dụng cụ vào để gắp dị vật khí phế quản |
10 |
-
|
Kẹp gắp dị vật kiểu hàm cá sấu; hàm hoạt động đơn |
01 |
-
|
Kẹp gắp dị vật kiểu hàm hình muỗng có cửa sổ; hàm có răng nhuyễn và hàm hoạt động đôi |
01 |
-
|
Kẹp sinh thiết và hàm hoạt động đơn |
01 |
-
|
Kẹp gắp dị vật hàm răng chuột với kiểu hàm hoạt động đôi |
01 |
-
|
Kẹp gắp dị vật sử dụng với ống soi quang học với kiểu hàm cá sấu; hàm hoạt động đôi |
01 |
-
|
Kẹp gắp dị vật sử dụng với ống soi quang học dùng để phẫu thuật các cơ quan bên ngoài với kiểu hàm răng cưa có cửa sổ; hàm hoạt động đôi |
01 |
-
|
Ống hút Ø4 x 340mm; Ø3 x 340mm; Ø2.5 x 340mm; |
03 |
-
|
Ống soi 70° φ4 x 174mm dùng trong nội soi; phẫu thuật nội soi |
01 |
-
|
Ống soi thanh quản 70° φ5 x 197mm dùng trong nội soi; phẫu thuật nội soi thanh quản |
01 |
-
|
Ống soi thanh quản 70° φ8 x 190mm dùng trong nội soi; phẫu thuật nội soi thanh quản |
01 |
-
|
Ống soi thanh quản 90° φ8 x 188mm dùng trong nội soi; phẫu thuật nội soi thanh quản |
01 |
-
|
Cây móc thanh quản loại lớn |
01 |
-
|
Cây móc thanh quản loại nhỏ |
01 |
-
|
Thanh quản treo |
01 |
-
|
Kẹp phẫu thuật bên phải |
01 |
-
|
Kẹp phẫu thuật bên trái |
01 |
-
|
Kẹp gắp trên dạng tròn |
01 |
-
|
Kẹp gắp kiểu tam giác |
01 |
-
|
Kẹp gắp kiểu bát |
01 |
-
|
Kẹp gắp tam giác bên trên |
01 |
-
|
Kẹp gắp không răng |
01 |
-
|
Kẹp gắp dị vật |
01 |
-
|
Kéo phẫu thuật dạng thẳng |
01 |
-
|
Kẹp gắp hướng trên |
01 |
-
|
Ống hút lớn Ø4 |
01 |
-
|
Ống hút vừa Ø3 |
01 |
-
|
Ống hút nhỏ Ø2.5 |
01 |
-
|
Tay cầm vận hành |
01 |
-
|
Lưỡi nhọn |
01 |
-
|
Lưỡi móc |
01 |
-
|
Lưỡi mũi kim |
01 |
-
|
Kẹp sinh thiết lấy dị vật thanh quản gập góc 900 |
01 |
-
|
Kẹp sinh thiết lấy dị vật thanh quản đầu thẳng hàm muỗng |
01 |
-
|
Kẹp sinh thiết lấy dị vật thanh quản đầu thẳng hàm có răng |
01 |
-
|
Kéo vi phẫu thanh quản để lấy dị vật thanh quản |
01 |
|
Tổng cộng |
91 |