Hệ thống máy chính và dụng cụ dùng trong phẫu thuật nội soi xương khớp
Màn hình chuyên dụng LCD Monitor 17”
Đặc tính và thông số kỹ thuật của màn hình:
- Màn hình LCD 17” chuyên dụng.
- Độ phân giải (H/V): 1.280 x 1024.
- Độ sáng: 450 cd/m2.
- Ngõ vào: Analog BNC; VGA; RGB; HDMI
- Ngõ ra: Analog BNC
- Nguồn điện: AC100-240V, 50/60 Hz
- Công suất điện năng: 35 W
- Trọng lượng: 7.0 Kg
- Kích thước (W x H x D): 374 x 332 x 56 mm
- Độ quét điểm ảnh (mm): 0.264 x 0.294 (HxV)
- Tỷ lệ tương phản 1000:1
- Thời gian đáp ứng (ms): 5
- Góc nhìn (H/V): 800/800
- Loại ánh sáng nền: 4CCFT (2 Dual)
- Tuổi thọ bong đèn: 50.000 giờ
- Tần số quét ngang: 31.5 KHz – 80KHz
- Tần số quét dọc: 56 Hz – 75 Hz
- Dòng TV: 620TVL*
- Âm thanh đầu ra: 21W (1W+1W)
- Định dạng đồng bộ: NTSC :3.5 / PAL :4.3
- Tỷ lệ màn hình: 4:3 / 16:9
- Chế độ ngôn ngữ: đa ngôn ngữ
- Tuổi thọ trung bình gấp 3-4 lần màn hình LCD thường.
|
Máy xử lý hình ảnh nội soi Caemra 1CCD
Đặc tính và thông số kỹ thuật của camera:
Đặc điểm:
- Đầu camera chống thấm nước.
- Có 02 nút điều khiển.
- Cân bằng trắng.
- Phóng đại hình ảnh.
Chức năng:
- Phóng đại hình ảnh.
- Điều chỉnh ánh sáng bằng tay.
- Cân bằng sáng bằng tay
- AGC tắt / mở
Thông số kỹ thuật:
- Cảm biến 1/3” CCD
- Độ phân giải: 560 TV lines
- Độ sáng tối thiểu: 0.8 Lx F1.2
- Nguồn điện: AC 100 V – 240 V; 50/60 Hz
- Hệ: PAL
- Ngõ ra video: S – Video (Y/C), Video (BNC)
- Dây cáp camera: 3 m
- Kích thước: 400 x 112 x 300mm (Dài x Rộng x Cao)
- Trọng lượng: 5kg
|
Nguồn sáng Xenon 350W
Đặc tính và thông số kỹ thuật của nguồn sáng:
Đặc tính:
- Điện thế ổn định.
- Hiển thị thời gian của bóng đèn bằng kỹ thuật số trên màn hình của nguồn sáng.
Chức năng:
- Điều chỉnh cường độ ánh sáng chuẩn
Thông số kỹ thuật:
- Đèn Xenon: 350W
- Nhiệt độ màu sáng: 5.600 K
- Tuổi thọ đèn: 500 giờ (còn tiếp tục sử dụng)
- Điện nguồn : AC 220V - 240V; 50 - 60Hz
- Kích thước: 400 mm x 172 mm x 600 mm (Dài x Rộng x Cao)
- Cân nặng: 9 kg
|
Máy khoan nạo xương khớp
Đặc tính và thông số kỹ thuật của máy:
Chức năng:
- Điều khiển tốc độ bởi bàn đạp.
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ Max.: tối đa 5.600 vòng/phút
- Công suất: 50 Watt
- Nguồn: AC 100 V – 240 V 50/60 Hz
- Kích thước: 400 x 112 x 300 mm ( Dài x Rộng x Cao)
- Cân nặng: 8 kg
Đặc tính và thông số kỹ thuật của tay khoan và bàn đạp:
Bàn đạp:
- Bàn đạp không thấm nước.
- Điều chỉnh tốc độ của tay khoan.
Tay khoan:
- Động cơ không chổi than.
- Tay khoan không thấm nước.
- Công suất của Mô-tơ: 40 Watt
- Tay khoan có thể hấp tiệt trùng được.
|
Máy bơm tưới
Đặc tính và thông số kỹ thuật của máy bơm tưới:
Sử dụng:
- Sử dụng cho tưới chất lỏng như: trong niệu khoa; xương khớp; ổ bụng; sản khoa
Chức năng:
- Dòng chảy xung lớn.
- Máy bơm dạng phun lăn.
- Áp lực bơm tưới được kiểm soát và hiển thị điện tử.
Chức năng:
- Điều chỉnh áp lực bơm tưới bằng tay.
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ dòng chảy: 0-2.200 ml/giây
- Áp lực: 0 ~ 250 mmHg
- Công suất: 80 Watt
- Nguồn cung cấp: AC 100 V – 240 V 50/60 Hz
- Kích thước: 360 mm x 130 mm x 230 mm ( Dài x Rộng x Cao)
- Cân nặng: 9 kg
|
Máy đốt điện cao tần 300W
Đặc tính và thông số kỹ thuật của máy đốt điện:
- Máy phẫu thuật điện tần số cao là thiết bị phẫu thuật điện mới.
- Nó được điều khiển trực tiếp bởi các phím chức năng cảm ứng trên màn hình.
- Máy có thành phần cắt đơn cực và đốt lưỡng cực.
- Tính năng nổi bật là: phạm vi đầu ra rộng, cắt nhanh, đốt hiệu quả, thuận tiện, hoạt động dễ dàng. Ví dụ như điều khiển bằng tay hoặc chân, báo động khi không có tấm điện cực.
Ứng dụng:
- Máy đốt điện cao tần này dùng trong phẫu thuật tổng quát như: phẫu thuật nội soi niệu, sản phụ khoa và ổ bụng.
Thông số kỹ thuật:
- Công suất giải phẫu cắt bỏ: 300 Watt
- Công suất cắt cầm máu: 150 Watt
- Công suất nguồn điện: 800 Wat
- Nguồn cung cấp: AC 100 V – 120 V 50/60 Hz or AC 200 V – 240 V 50/60 Hz
- Tần số hoạt động: 512 kHz
- Kích thước: 390 mm x 160 mm x 400 mm (Dài x Rộng x Cao)
- Cân nặng: 14 kg
|
Adaptor - Đầu nối CCD Camera F18 chuyên dụng |
Dây cáp quang học (Dây dẫn sáng) φ4 × 2.500mm |
Thiết bị hoàn chỉnh hệ thống nội soi |
Ống soi khớp 0° φ2.7 × 174mm |
Ống soi khớp 30° φ2.7 × 174mm |
Ống soi khớp 70° φ2.7 × 174mm |
Ống soi khớp 0° φ4 × 174mm (hấp tiệt trùng được) |
Ống soi khớp 30° φ4 × 174mm (hấp tiệt trùng được) |
Ống soi khớp 70° φ4 × 174mm |
Tay cầm lưỡi dao |
Lưỡi dao mảnh hình phẳng |
Lưỡi dao hình liềm |
Lưỡi dao hình móc |
Banh hình móc |
Lưỡi dao hình cắt ngược |
Lưỡi dao nút thắt răng cưa hình hoa hồng |
Lưỡi dao hình đục khuyết |
Lưỡi dao nạo hàm không đáy |
Lưỡi dao hình quả chuối |
Lưỡi dao hình phẳng mặt nhám |
Bộ dụng cụ đặt Troca có 2 kênh làm việc |
Ống giảm nòng Troca từ φ4 |
Troca đầu tù φ4 |
Troca đầu nhọn φ4 |
Ống luồn Troca φ4 |
Ống thông và bịt Troca đầu loại nhọn cỡ φ4 |
Kẹp phẫu thuật xương kiểu hàm thẳng hình rổ cỡ hàm 2.7mm |
Kẹp phẫu thuật xương kiểu hàm cong trái hình rổ cỡ hàm 2.7mm |
Kẹp phẫu thuật xương kiểu hàm cong phải hình rổ cỡ hàm 2.7mm |
Kẹp sinh thiết xương kiểu hàm thẳng hình muỗng hàm hoạt động đơn cỡ hàm 3.2mm |
Kẹp sinh thiết xương kiểu hàm thẳng hình muỗng có răng nhọn hàm hoạt động đôi cỡ hàm 3.2mm |
Kẹp cắt ngược hàm quay xuống cỡ hàm 2.6mm |
Kẹp cắt hình muỗng hàm cong lên 450 cỡ hàm 4.8mm |
Kẹp phẫu tích nắm bắt hàm hoạt động đơn có răng nghuyễn với tay cầm có khóa cỡ hàm 3.4mm |
Kẹp phẫu tích hàm cá sấu có răng nhuyễn với tay cầm có khóa cỡ hàm 3.4mm
|
Ống soi dùng trong phẫu thuật cột sống 300 φ6 x 193mm |
Ống thông dùng trong phẫu thuật cột sống từ F6-> F22.5 |
Troca dùng trong phẫu thuật cột sống từ F1.8 -> F2.4 |
Búa phản lực dùng trong phẫu thuật cột sống |
Ống giảm nòng cho Troca dùng trong phẫu thuật cột sống cỡ φ7.5 x 145mm |
Ống bọc ngoài có đầu bịt Troca đầu tù cỡ F18 x 205mm |
Cây bóc tách cột sống đầu cong 900 |
Que thăm dò cột sống |
Cây bóc tách cột sống |
Cây bóc tách cột sống hàm khuyết |
Cây bóc tách cột sống hàm tròn |
Chổi vệ sinh dụng cụ cột sống |