8.2.18. Hệ thống Nội soi chẩn đoán Tai Mũi Họng HD
Code No: 8021800
Xuất xứ: Hàn Quốc
Bảo hành: 12 tháng
8.2.18. Hệ thống Nội soi chẩn đoán Tai Mũi Họng HD
Cấu hình tiêu chuẩn bao gồm:
Màn hình hiển thị 21.5inch - 21.5” LED Monitor (16:9 IPS): 01 cái
Hệ thống xử lý hình ảnh nội soi gồm bộ vi xử lý camera; Adaptor HD; Đầu camera head loại HD – Vision system (Cam & Capture board): 01 cái
Nguồn sáng Led - HD Light Source: 01 cái
Ống soi mũi xoang loại HD 00 Ø4.0 x 175mm - HD 0˚ 4Ø 175mm (Upward): 01 cái
Ống soi mũi xoang loại HD 700 Ø4.0 x 175mm - HD 70˚ 4Ø 175mm (Upward): 01 cái
Xe đẩy chuyên dụng cho máy nội soi loại 04 tầng – ENT Cart systems: 01 cái
Dây dẫn sáng - Light guide: 01 cái
Phần mềm trả kết quả nội soi - Software CD: 01 cái
Cáp Video và cáp BNC - Video cable + BNC gender: 01 cái
Cáp nguồn điện - Power cable: 01 cái
Bàn đạp điều khiển - Foot switch: 01 cái
Cáp DIV - DIV to D-sub gender: 01 cái
Cáp mạng LAB - LAN cable: 01 cái
Hướng dẫn sử dụng Tiếng Anh & Tiếng Việt: 01 quyển
Đặc tính và thông số kỹ thuật của máy bao gồm:
Màn hình y khoa chuyên dụng LED 21.5inch: Tính năng chính:
Tỷ lệ màn hình 16:9 IPS
Dãi màu siêu rộng với công nghệ tái tạo màu thực và công nghệ đèn nền LED, đảm bảo mỗi hình ảnh trông giống như thật.
Cung cấp hầu hết các tín hiệu đầu vào / đầu ra tín hiệu phổ biến.
Thông số kỹ thuật:
Loại màn hình: màn hình Led 21.5 inch (16:9 IPS)
Độ phân giải: 1920x1080 (HDIM); 1280x1024/75Hz (VGA)
Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
Độ nhạy sáng: 250cd/m2
Tỷ lệ tương phản: 1000: 1 (max.)
Cổng kết nối đầu vào: RGB; Video (BNC); HDIM; Audio
Cổng kết nối đầu ra: Video (BNC)
Nguồn điện: 12V / 4A
Kích thước: (W x H x D) 515 x 379 x 50 cm (không bao gồm chân đứng)
Trọng lượng Net: 3.0Kg
Trọng lượng Gross: 5.0K
Hệ thống xử lý hình ảnh nội soi gồm bộ vi xử lý camera; Adaptor HD; Đầu camera head loại HD: Thông số kỹ thuật:
Camera: 1/3" CMOS
Bộ chuyển đổi nguồn: F = 22; HD Zoom F18 ~ 32
Độ phân giải: 1.280 * 720P
Video ra: DVI-D, HDMI
Chế độ chụp: 1/2/4 / Chế độ PIP / AVI
Bộ nhớ hình ảnh: Bộ nhớ USB, Ethernet (JPEG, AVI)
PC, I / F: Ethernet [10/100 Mbps]
Máy in: HP (Laser Model)
Công suất tiêu thụ: 160 W
Điện áp: 90 ~ 250 V
Tần số: 50/60 Hz
Trọng lượng: 10 Kg
Kích thước: (WxHxD) 328 × 365 × 141mm
Nguồn sáng Led: Tính năng:
Điều chỉnh được độ sáng.
Có chức năng cân bằng trắng tự độ và bằng tay (AWB)
Có chức năng tự động kiểm soát (AGC)
Cài đặt mặc định tối ưu bởi mỗi lần kiểm tra ENT
Có chức năng tiếp xúc tự động (AE)
Thông số kỹ thuật:
Loại đèn: Đèn Led
Độ sáng: 250.000 lx (25mm Light Guide ends)
Nhiệt độ màu CCT: 6500K
CRI: 75
Tuổi thọ bóng đèn: 20.000 giờ
Điện áp: 220Vac, 50Hz
Ống soi mũi xoang loại HD 0˚ Ø4.0 x 175mm - HD 0˚ 4Ø 175mm (Upward) Đặc tính:
Ống soi mũi xoang loại HD được áp dụng cho cơ sở y tế để quan sát chẩn đoán và điều trị khoang mũi và cổ họng của bệnh nhân.
Với độ phân giải cao của CCD tích hợp, nó làm tăng độ phân giải hình ảnh và giảm được màu sắc, và làm cho sự khác biệt màu tím nhỏ nhìn thấy được của bề mặt niêm mạc rõ ràng hơn.
Thông số kỹ thuật:
Góc soi: 0˚
Đường kính ống soi: 4.0mm
Chiều dài làm việc: 175mm
Ống soi mũi xoang loại HD 70˚ Ø4.0 x 175mm - HD 70˚ 4Ø 175mm (Upward) Đặc tính:
Ống soi mũi xoang loại HD được áp dụng cho cơ sở y tế để quan sát chẩn đoán và điều trị khoang mũi và cổ họng của bệnh nhân.
Với độ phân giải cao của CCD tích hợp, nó làm tăng độ phân giải hình ảnh và giảm được màu sắc, và làm cho sự khác biệt màu tím nhỏ nhìn thấy được của bề mặt niêm mạc rõ ràng hơn.