Cấu hình tiêu chuẩn bao gồm:
Bộ vi xử lý trung tâm video nhỏ gọn (VIS-68): 01 cái
Đầu camera chuẩn HD loại 1/3” Cmos (16:9): 01 cái
Adaptor C-mount từ F15->F25: 01 cái
Dây soi mềm dạ dày (Gastroscope GVE-68Q): 01 bộ
Dây soi mềm đại tràng (Colonoscope CVE-68T): 01 bộ
Dây soi mềm khí phế quản (Bronchoscope VB-68Q): 01 bộ
Dây soi mềm mũi xoang – thanh quản (Nasopharyngoscope VN-68Q): 01 bộ
Dây cáp nguồn điện: 01 cái
Thẻ nhớ loại 64GB: 01 cái
Hướng dẫn sử dụng: 01 quyển
Đặc tính và thông số kỹ thuật:
Bộ vi xử lý trung tâm video:
Cách sử dụng: Bộ điều khiển cho ống soi HD hoặc đầu camera HD cho ống nội soi cứng.
Tính năng: kết hợp bộ vi xử lý; nguồn sáng và màn hình 17 inch. Và cung cấp điện áp ổn định.
Chức năng:
Thẻ nhớ 64GB
Cân bằng trắng tự động
Photo / quay Video
Điều chỉnh độ sáng tăng / giảm: ±5 đến 11 mức
Ánh sáng: Mở / Tắt
Điều chỉnh kích thước hình ảnh cho ống nội soi cứng
Thông số kỹ thuật:
Nguồn điện cung cấp: AC 100V-240V; 50/60 Hz
Công suất tiêu thụ: 150VA
Màn hình monitor: 17inch
Định dạng: 16:9
Độ phân giải: 1920 x 1080 pixels
Độ sáng: 250cd/m2
Tỷ lệ tương phản: 3000:1
Cấp khí: Bơm (Bơm loại màng)
Ngõ ra Video: HDMI; DVI
Công suất nguồn sáng Led: 40W
Nhiệt độ màu: 5.300 K đến 6.500K
Tuổi thọ bóng đèn: 35.000 giờ
Kích thước: (W x H x D) ~ (375 x 320 x 120) mm
Trọng lượng: ~ 9.5 Kg
Camera head & adptor ống soi cứng:
Cách sử dụng: Kết nối Ống soi cứng với Bộ vi xử lý trung tâm video hoặc kết nối với Bộ điều khiển trung tâm HD
Tính năng: Đầu camera head chống thấm nước
Chức năng: có 02 nút điều khiển gồm Photo / quay Video
Thông số kỹ thuật:
Cảm biến hình ảnh: 1/3” Cmos (16:9)
Độ phân giải: 1080 TV lines
Độ nhạy tối thiểu: 1 Lux; F 1.2
Hệ: Pal
Chiều dài sợi cáp: 3.0 mét
Bộ điều hợp phòng to thu nhỏ: loại C-mount; cỡ từ F15->F25mm
Dây soi mềm dạ dày (GVE-68Q; GVE-68P):
Trường nhìn: 145 độ
Hướng nhìn: nhìn về phía trước
Độ sâu trường nhìn: 3 ~ 100mm
Đường kính khoảng cách xa: 9.2mm / 8.0mm
Đường kính ống chèn: 9.2mm / 8.0mm
Đường kính kênh dụng cụ: 2.8mm / 2.2mm
Góc quay của dây soi: Lên / Xuống: 210 độ / 90 độ; Bên phải/trái: 100 độ /100 độ
Chiều dài làm việc: 1050mm
Khả năng chiếu sáng: ≥ 8000 lx
Nhiệt độ / độ ẩm / áp suất không khí 10-40 độ C / 30-75% / 700 1060hp.
Nhiệt độ môi trường xung quanh: -40 độ C ~ 55 độ C
Độ ẩm không khí: 10% ~ 95% (ngoại trừ tình trạng sương).
Áp suất không khí: 500hPa ~ 1060hPa.
Tránh phơi bày dưới ánh sáng mặt trời.
Đầu dây soi mềm chống thấm nước.
Dây soi mềm đại tràng (CVE-68T; CVE-68L; CVE-68I; CVE-68S):
Trường nhìn: 145 độ
Hướng nhìn: nhìn về phía trước
Độ sâu trường nhìn: 3 ~ 100mm
Đường kính khoảng cách xa: 12.8mm
Đường kính ống chèn: 12.8mm
Đường kính kênh dụng cụ: 3.7mm
Góc quay của dây soi: Lên / Xuống: 180 độ / 180 độ; Bên phải/trái: 160 độ /160 độ
Chiều dài làm việc: 1700mm / 1650mm / 1330mm / 600mm
Khả năng chiếu sáng: ≥ 8000 lx
Nhiệt độ / độ ẩm / áp suất không khí 10-40 độ C / 30-75% / 700 1060hp.
Nhiệt độ môi trường xung quanh: -40 độ C ~ 55 độ C
Độ ẩm không khí: 10% ~ 95% (ngoại trừ tình trạng sương).
Áp suất không khí: 500hPa ~ 1060hPa.
Tránh phơi bày dưới ánh sáng mặt trời.
Đầu dây soi mềm chống thấm nước.
Dây soi mềm khí phế quản & Mũi xoang – Thanh quản – Hầu họng (VB-68Q; VB-68PL; VN-68Q; VN-68PL):
Trường nhìn: 120 độ
Hướng nhìn: nhìn về phía trước
Độ sâu trường nhìn: 3 ~ 50mm
Đường kính khoảng cách xa: 5.8mm / 4.2mm / 6.0mm / 4.2mm
Đường kính ống chèn: 5.3mm / 3.8mm / 5.3mm / 3.8mm
Đường kính kênh dụng cụ: 2.0 mm / …./ 2.0 mm / ….
Góc quay của dây soi: Lên / Xuống: 180 độ / 130 độ
Chiều dài làm việc: 600mm / 600mm / 450mm / 300mm
Khả năng chiếu sáng: ≥ 8000 lx
Nhiệt độ / độ ẩm / áp suất không khí 10-40 độ C / 30-75% / 700 1060hp.
Nhiệt độ môi trường xung quanh: -40 độ C ~ 55 độ C
Độ ẩm không khí: 10% ~ 95% (ngoại trừ tình trạng sương).
Áp suất không khí: 500hPa ~ 1060hPa.
Tránh phơi bày dưới ánh sáng mặt trời.
Đầu dây soi mềm chống thấm nước.