No. | Tên hàng hóa | SL | ||
|
T3313 | Ống soi bàng quang – niệu đạo 30° φ4.0 x 302mm (có thể lựa chọn 01 trong 02 loại Ống soi) Code: T3313 Cấu hình tiêu chuẩn bao gồm: 01 Ống soi có thể gắn trực tiếp với dây dẫn sáng của ACMI 01 Đầu nối dây dẫn sáng Hawk / Wolf 01 Đầu nối dây dẫn sáng Storz / Olympus 01 Nắp cao su bảo vệ thị kính 01 Ống nhựa cứng chuyên dụng bảo vệ thân ống soi 01 Hộp nhôm lót khuôn mousse bảo quản ống soi, có thể dùng hộp nhôm đựng ống soi để tiệt trùng 01 Hộp giấy bảo vệ hộp ống soi 01 Hướng dẫn sử dụng Đặc tính và thông số kỹ thuật: Góc soi nghiêng: 300 Đường kính: φ 4.0 mm Chiều dài làm việc: 302 mm Được tạo ra từ các thấu kính, lăng kính dạng thanh, nối tiếp nhau. Tương thích với nguồn sáng của các thương hiệu Hawk, ACMI, Wolf, Storz, Olympus ... |
01 | |
|
TH3313 | Ống soi bàng quang – niệu đạo 30° φ4.0 x 302mm (có thể hấp khử trùng) (có thể lựa chọn 01 trong 02 loại Ống soi) Code: TH3313 Cấu hình tiêu chuẩn bao gồm: 01 Ống soi có thể gắn trực tiếp với dây dẫn sáng của ACMI 01 Đầu nối dây dẫn sáng Hawk / Wolf 01 Đầu nối dây dẫn sáng Storz / Olympus 01 Nắp cao su bảo vệ thị kính 01 Ống nhựa cứng chuyên dụng bảo vệ thân ống soi 01 Hộp nhôm lót khuôn mousse bảo quản ống soi, có thể dùng hộp nhôm đựng ống soi để tiệt trùng 01 Hộp giấy bảo vệ hộp ống soi 01 Hướng dẫn sử dụng Đặc tính và thông số kỹ thuật: Góc soi nghiêng: 300 Đường kính: φ 4.0 mm Chiều dài làm việc: 302 mm Có thể khử trùng mức độ cao (High-level disinfection); tiệt trùng bằng khí EO (EO-Gas sterilization) hoặc khử trùng nhiệt độ thấp (Plasma) Được tạo ra từ các thấu kính, lăng kính dạng thanh, nối tiếp nhau. Tương thích với nguồn sáng của các thương hiệu Hawk, ACMI, Wolf, Storz, Olympus ... |
01 | |
|
N5210S-2 | Thiế bị vận hành, loại thụ động - Working Element, passive | 01 | |
|
N5211S-2 | Thiết bị vận hành, loại chủ động - Working Element, active | 01 | |
|
N4224S-1 | Vỏ bọc bên trong - Inner Sheath | 01 | |
|
N4324S-1 | Ống bịt - Obturator | 01 | |
|
N4226S-1 | Vỏ ngoài F26 x 180mm - Outer Sheath F26 x 180mm | 01 | |
|
N4326S-1 | Ống bịt – Obturator | 01 | |
|
N5232S-1 | Ống bịt trực quan (sử dụng với N4224S-1) - Visual Obturator (use with N4224S-1) | 01 | |
|
P1012B | Bộ điều hợp cho ELLIK (sử dụng với N4017 / N4020 / N4022 / N4025 / N4224S-1) với ống silicon Ø 15/11 mm - Adaptor for ELLIK (use with N4017 / N4020 / N4022 / N4025 / N4224S-1) with silicon tube Ø 15 / 11 mm | 01 | |
|
P1012S | Bộ điều hợp cho ELLIK (sử dụng với N4017 / N4020 / N4022 / N4025 / N4224S-1) với ống silicon Ø 15/11 mm - Adaptor for ELLIK (use with N4017 / N4020 / N4022 / N4025 / N4224S-1) with silicon tube Ø 15 / 11 mm | 01 | |
|
N6350 | Điện cực cắt - Cutting Electrode | 01 | |
|
N6355 | Điện cực cầm máu - Coagulation Electrode | 01 | |
|
N6357 | Điện cực kim - Needle Electrode | 01 | |
|
N6351 | Điện cực gai - Spike Electrode | 01 | |
|
N6352 | Điện lực lăn - Roller Electrode | 01 | |
|
N6353 | Điện cực hóa hơi - Vaporization Electrode | 01 |