STT | MÃ HÀNG | TÊN HÀNG | SL |
|
T3312J | Ống soi tiền liệt tuyến 12° φ4.0 x 302mm Cấu hình tiêu chuẩn bao gồm: 01 Ống soi có thể gắn trực tiếp với dây dẫn sáng của ACMI 01 Đầu nối dây dẫn sáng Hawk / Wolf 01 Đầu nối dây dẫn sáng Storz / Olympus 01 Nắp cao su bảo vệ thị kính 01 Ống nhựa cứng chuyên dụng bảo vệ thân ống soi và có thể hấp khử trùng 01 Hộp nhôm lót khuôn mousse bảo quản ống soi, có thể dùng hộp nhôm đựng ống soi để tiệt trùng 01 Hộp giấy bảo vệ hộp ống soi 01 Hướng dẫn sử dụng Đặc tính và thông số kỹ thuật: Góc soi nghiêng: 120 Đường kính: φ 4.0 mm Chiều dài làm việc: 302 mm Được tạo ra từ các thấu kính, lăng kính dạng thanh, nối tiếp nhau. Tương thích với nguồn sáng của các thương hiệu Hawk, ACMI, Wolf, Storz, Olympus ... |
01 |
|
T3315J | Ống soi tiền liệt tuyến 25° φ4.0 x 302mm Cấu hình tiêu chuẩn bao gồm: 01 Ống soi có thể gắn trực tiếp với dây dẫn sáng của ACMI 01 Đầu nối dây dẫn sáng Hawk / Wolf 01 Đầu nối dây dẫn sáng Storz / Olympus 01 Nắp cao su bảo vệ thị kính 01 Ống nhựa cứng chuyên dụng bảo vệ thân ống soi và có thể hấp khử trùng 01 Hộp nhôm lót khuôn mousse bảo quản ống soi, có thể dùng hộp nhôm đựng ống soi để tiệt trùng 01 Hộp giấy bảo vệ hộp ống soi 01 Hướng dẫn sử dụng Đặc tính và thông số kỹ thuật: Góc soi nghiêng: 250 Đường kính: φ 4.0 mm Chiều dài làm việc: 302 mm Được tạo ra từ các thấu kính, lăng kính dạng thanh, nối tiếp nhau. Tương thích với nguồn sáng của các thương hiệu Hawk, ACMI, Wolf, Storz, Olympus ... |
01 |
|
N5210 | Thiế bị vận hành, loại thụ động - Working Element, passive | 01 |
|
N5211 | Thiết bị vận hành, loại hoạt động - Working Element, active | 01 |
|
N6110 | Điện cực cắt - Cutting Electrode | 01 |
|
N6115 | Điện cực cầm máu - Coagulation Electrode | 01 |
|
N6117 | Điện cực kim - Needle Electrode | 01 |
|
N6121 | Điện gai - Spike Electrode | 01 |
|
N6122 | Điện lực lăn - Roller Electrode | 01 |
|
N6123 | Điện cực hóa hơi - Vaporization Electrode | 01 |
|
N4226 | Vỏ bọc bên ngoài F25.5 x 180mm - Outer Sheath F25.5 x 180mm | 01 |
|
N4326 | Cây định hướng ống bịt sử dụng với N4226, F25.5 - Deflecting Obturator use with N4226, F25.5 | 01 |
|
N4224 | Vỏ bọc bên trong F24 x 195mm - Inner Sheath F24 x 195mm | 01 |
|
N4324 | Cây định hướng ống bịt sử dụng với N4224, F24 - Deflecting Obturator use with N4224, F24 | 01 |
|
N5710 | Ống bịt trực quan sử dụng với N224 và sử dụng với Ống soi T3312J; T3315J - Visual Obturator, use with N4224, use with Telescope T3312J and T3315J | 01 |
|
N4200 | Đầu nối – Adaptor | 01 |
|
P1010 | Bóp bóng Ellik - Ellik Evacuator | 01 |
|
P1012 | Bộ chuyển đổi cho ELLIK sử dụng với N4224 - Adaptor for ELLIK use with N4224 | 01 |
Tổng cộng | 18 |