8.11.19. Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật Nội soi Mũi XoangCode No: 8101900 Xuất xứ: China Bảo hành: 12 tháng
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật Nội soi Mũi Xoang
|
STT | MÃ HÀNG | TÊN HÀNG | SL (Cái) |
|
B1100 | Kẹp sinh thiết mũi xoang kiểu hàm cá sấu, hàm có răng nhuyễn - Nasal Forceps Biopsy Forceps crocodile type 4mm | 01 |
|
B1200 | Kéo cắt mũi xoang kiểu hàm thẳng - Nasal Forceps Scissors straight type 4mm | 01 |
|
B1210 | Kéo cắt mũi xoang kiểu hàm cong trái - Nasal Forceps Scissors left type 4mm | 01 |
|
B1220 | Kéo cắt mũi xoang kiểu hàm cong phải - Nasal Forceps Scissors right type 4mm | 01 |
|
B1300 | Kẹp đục mũi xoang hàm thẳng - Nasal Forceps Punch straight, atraumatic type 4mm | 01 |
|
B1310 | Kẹp đục mũi xoang hàm cắt ngược dạng thẳng - Nasal Forceps Autrum punch straight, backward cutting type 4mm | 01 |
|
B1316 | Kẹp cắt mũi xoang dùng để cắt niêm mạc dạng hàm cong 450- Nasal Forceps Cutting Forceps for removal of turbinates 450 type 4mm | 01 |
|
B1318 | Kẹp cắt mũi xoang dùng để cắt niêm mạc dạng hàm thẳng - Nasal Forceps Cutting Forceps for removal of turbinates straight type 4mm | 01 |
|
B1400 | Kẹp cắt mũi xoang kiểu hàm ếch - Nasal Forceps Cutting Forceps upturned type 4mm | 01 |
|
B1410 | Kẹp cắt mũi xoang kiểu hàm đục hình muỗng - Nasal Forceps Cutting Forceps with punch type 4mm | 01 |
|
B1420 | Kẹp cắt mũi xoang kiểu hàm thẳng - Nasal Forceps Cutting Forceps straight type 4mm | 01 |
|
B1430 | Kẹp cắt mũi xoang kiểu hàm ếch cong lên 450 - Nasal Forceps Cutting Forceps 450 upturned type 4mm | 01 |
|
B1432 | Kẹp cắt mũi xoang kiểu hàm ếch cong lên 300 - Nasal Forceps Cutting Forceps 300 upturned type 4mm | 01 |
|
B1474 | Kéo cắt mũi xoang kiểu hẹp dạng thẳng - Nasal Forceps Cutting Forceps narrow Blade type 4mm | 01 |
|
B1478 | Kéo cắt mũi xoang hàm ếch kiểu hẹp dạng cong lên 450 - Nasal Forceps Cutting Forceps narrow Blade 450 upturned type 4mm | 01 |
|
B1600 | Kẹp cổ cò dùng trong phẫu thuật vùng ngách trán – vùng xoang trán với đầu kẹp thẳng và kiểu hàm mở dọc - Forceps giraffe type φ3 Forceps vertical opened jaws | 01 |
|
B1610 | Kẹp cổ cò dùng trong phẫu thuật vùng ngách trán – vùng xoang trán với kiểu đầu thẳng cong ngược lên 700 và kiểu hàm mở ngang - Forceps giraffe type φ3 Forceps 700 upwards, horizontal opened jaws | 01 |
|
B1620 | Kẹp cổ cò dùng trong phẫu thuật vùng ngách trán – vùng xoang trán với kiểu đầu thẳng cong ngược lên 700 và kiểu hàm mở dọc - Forceps giraffe type φ3 Forceps 700 upwards, vertical opened jaws | 01 |
|
B1640 | Kẹp cổ cò dùng trong phẫu thuật vùng ngách trán – vùng xoang trán với kiểu đầu thẳng cong ngược lên 1000 và kiểu hàm mở dọc - Forceps giraffe type φ3 Forceps 1000 upwards, vertical opened jaws | 01 |
|
B1660 | Kẹp cổ cò dùng trong phẫu thuật vùng ngách trán – vùng xoang trán có thể điều chỉnh với kiểu đầu thẳng và kiểu hàm mở dọc - Forceps adjustable giraffe type φ4 Forceps adjustable, vertical opened jaws | 01 |
|
B1661 | Kẹp cổ cò dùng trong phẫu thuật vùng ngách trán – vùng xoang trán có thể điều chỉnh với kiểu đầu thẳng và kiểu hàm mở ngang – Forceps adjustable giraffe type φ4 Forceps adjustable, horizontal opened jaws | 01 |
|
B1680 | Kẹp đục xoang bướm dùng trong phẫu thuật để mở rộng lỗ thông xoang bướm với kiểu đầu thẳng – Mashroom Punches φ3.3 Punch straight | 01 |
|
B1685 | Kẹp đục xoang bướm dùng trong phẫu thuật để mở rộng lỗ thông xoang bướm với kiểu đầu cong lên – Mashroom Punches φ3.3 Punch upward | 01 |
|
B4010 | Tay cầm Troca luồng đầu nhọn dùng trong phẫu thuật mũi xoang – Nasal Instruments Trocar sleeve bill-shaped φ5.1 mm | 01 |
|
B4020 | Troca đục hàm trong xoang dùng trong phẫu thuật mũi xoang – Nasal Instruments Trocar | 01 |
|
B4030 | Ống hút thẳng dùng trong phẫu thuật mũi xoang - Nasal Instruments Suction Tube straight, φ2.5 mm | 01 |
|
B4050 | Ống hút thẳng dùng trong phẫu thuật mũi xoang - Nasal Instruments Suction Tube straight, φ4 mm | 01 |
|
B4060 | Ống hút cong dùng trong phẫu thuật mũi xoang - Nasal Instruments Suction Tube straight, φ2.5 mm | 01 |
|
B4080 | Ống hút cong dùng trong phẫu thuật mũi xoang - Nasal Instruments Suction Tube straight, φ 4 mm | 01 |
|
B7010 | Dao mổ bóc tách hình lưỡi liềm đầu nhọn dùng trong phẫu thuật mũi xoang - Nasal Instruments Elevator lancet, sharp | 01 |
|
B7020 | Dao mổ bóc tách hình lưỡi liềm đầu tù dùng trong phẫu thuật mũi xoang - Nasal Instruments Elevator lancet, blunt | 01 |
|
B7060 | Dao mổ bóc tách hai đầu dùng trong phẫu thuật mũi xoang - Nasal Instruments Elevator double-ended | 01 |
|
B7070 | Dao mổ bóc tách vừa tách vừa hút dùng trong phẫu thuật mũi xoang để mổ vách ngăn - Nasal Instruments Elevator double-ended | 01 |
|
B7061 | Que thăm dò 02 đầu tròn dùng trong phẫu thuật mũi xoang để thăm dò xoang và mắt - Nasal Instruments Elevator double-ended | 01 |
|
B7030 | Thìa nạo không đáy dùng để nạo khối u với hàm hướng về phía trước dùng trong phẫu thuật nội soi mũi xoang - Nasal Instruments Curette forward cutting | 01 |
|
B7040 | Thìa nạo không đáy dùng để nạo khối u với hàm nạo cắt ngược dùng trong phẫu thuật nội soi mũi xoang - Nasal Instruments Curette backward cutting | 01 |
|
B7050 | Thìa nạo có đáy dùng để nạo niêm mạc dùng trong phẫu thuật nội soi mũi xoang - Nasal Instruments Curette | 01 |
|
B1460 | Kẹp đục xoang hàm thẳng có chức năng hút dùng trong phẫu thuật nội soi mũi xoang - Nasal Instruments Suction Punch straight | 01 |
|
B1470 | Kẹp đục xoang hàm cong lên 450 có chức năng hút dùng trong phẫu thuật nội soi mũi xoang - Nasal Instruments Suction Punch 450 upward | 01 |
|
B1495 | Kẹp đục xoang bướm hàm cong xuống dùng trong phẫu thuật nội soi mũi xoang - Nasal Instruments Cutting Forceps curved downward | 01 |
|
B1900 | Kềm đục vách ngăn với hàm hoạt động đôi dùng trong phẫu thuật nội soi mũi xoang - Nasal Instruments Septum Morcelizer double action | 01 |
Tổng cộng | 41 |