Danh mục sản phẩm
8. Khoa Tai Mũi Họng 8.10. Dụng cụ phẫu thuật mũi xoang 8.10.13. Bộ dụng cụ phẫu thuật Tai Mũi Họng mổ mở
 

8.10.13. Bộ dụng cụ phẫu thuật Tai Mũi Họng mổ mở



Code No: 8101300
Xuất xứ: Anh Quốc
Bảo hành: 0 tháng
Bộ dụng cụ phẫu thuật Tai Mũi Họng mổ mở
STT Danh mục hàng hóa Đơn vị tính Số lượng
  Bộ dụng cụ phẫu thuật TMH - Vẹo vách ngăn    
  1.  
Nhíp mô Jansen, thẳng, hình lưỡi lê, ngàm có khía, dài 160mm - Jansen Ear Forcep Bayonet Shaped 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel Cái 06
  1.  
Nhíp vi phẫu Gruenwald, thẳng, hình lưỡi lê, ngàm có khía, dài 200mm - Gruenwald (Jansen) Nasal Tampon Forcep 20.0 cm - 8 1/2" Stainless Steel Cái 06
  1.  
Nhíp mô, loại thường quy, thẳng, ngàm loại thường quy, có răng (1x2), dài 130mm - Gruenwald (Lucae) Ear Forcep 1 x 2 Teeth - Bayonet Shaped 13.0 cm - 5 3/4" Stainless Steel Cái 06
  1.  
Cán dao mổ, số 3, dài 125mm - Bard-Parker Scalpel Handle No. 3 Solid 12.5 cm - 4 3/4" Stainless Steel Cái 07
  1.  
Kéo phẫu tích Metzenbaum, cong, mũi tù/tù, dài 180mm - Metzenbaum-Nelson Dissecting Scissor Curved - Blunt/Blunt 18 cm - 7" Stainless Steel Cái 07
  1.  
Kéo phẫu thuật Mayo-Stille, cong, mũi tù/tù, dài 170mm - Mayo-Stille Dissecting Scissor Curved with Tip blunt/blunt, length 17 cm 3/4" Stainless Steel Cái 07
  1.  
Kéo phẫu tích Stevens Tenotomy, mảnh, cong, mũi nhọn/nhọn, dài 90mm - Stevens Tenotomy Scissor Curved - Sharp/Sharp 9.0 cm - 4" Stainless Steel Cái 07
  1.  
Kẹp nắn vách ngăn mũi ASCH, cong, dài 220mm - ASCH Septum Straightning handle Forcep 22.0 cm - 8 3/4"; jaw curved; Stainless Steel Cái 06
  1.  
Búa, dài 185mm, đường kính đầu 25mm, nặng 130g - Doyen Bone Mallet 18.5 cm - 8" Head Diameter Ø 25.0 mm - Weight 130 Grams Stainless Steel Cái 06
  1.  
Kẹp mạch máu Crile, mảnh, cong, đầu tù, dài 160mm - Crile-Rankin Haemostatic Forcep Curved with Tip Blunt; length 16.0 cm - 6 3/4" Stainless Steel Cái 13
  1.  
Kẹp mang kim Crile-Wood (Baby) Durogrip TC/ UltraGripX™ TC cán vàng, thẳng, bước răng 0,40mm, dùng cho chỉ 4/0-6/0, dài 150mm - UltraGripX™ TC Crile-Wood Needle Holder with Automatic Release Ratchet; straight, length 15 cm - 6"; tooth pitch 0.4mm; use for thread 4/0-6/0; Stainless Steel Cái 07
  1.  
Kẹp săng Backhaus, cong, đầu nhọn, dài 135mm - Backhaus Towel Clamp 13.5 cm - 5" Stainless Steel Cái 12
  1.  
Cây đục vách ngăn mũi Killian Claus, dạng lưỡi lê, dài 170mm - Killian-Claus Septum Gouge Bayonet Shaped 17.0 cm - 6 1/4" Blade Width 5.0 mm Stainless Steel Cái 06
  1.  
Dụng cụ nạo róc Freer-Yasargil, cong, hai đầu, nhọn/tù, dài 185mm - Freer Septum Elevator Double Ended - Sharp/Blunt 18.5 cm - 7 1/4" Blade Size 1 - Blade Size 2 5.0 mm - 5.0 mm Stainless Steel Cái 06
  1.  
Dao lưỡi quay Ballenger, hình lưỡi lê, dài 210mm, kích thước lưỡi 4 x 3 mm - Ballanger Swivel Knife Straight 21 cm - 8 1/4" Cutting Edge Size 4.0 x 3.0 mm Stainless Steel Cái 06
  1.  
Cây đè lưỡi, cong, hai đầu, dài 140mm, chiều rộng hai đầu 19 mm, 23 mm - Standard Tongue Depressor; curved; length 14.0 cm - 5 3/4"; size of 02 Tip 19mm & 23mm Stainless Steel Cái 06
  1.  
Kéo phẫu tích mũi Heymann-Knight, thẳng, thân gập góc kiểu gối, mũi tù/tù, dài 175mm - Heymann-Knight Nasal Polypus Forcep straight; length 17.5 cm - 7"; Tip blunt/Blunt; Stainless Steel Cái 06
  1.  
Kẹp vách ngăn mũi Luc, ngàm khuyết, dài 200mm, ngàm rộng 6mm - Luc Ethmoid Forcep Fig.1; length 20 cm - 8"; wide jaw 6mm; Stainless Steel Cái 06
  1.  
Banh vách ngăn mũi Killian Fig.1; cỡ lưỡi 36x7mm; dài 130mm - Killian Nasal Speculum Fig.1; length 13 cm - 5"; Blade Length 36x7mm; Stainless Steel Cái 06
  1.  
Banh vách ngăn mũi Killian Fig.2; cỡ lưỡi 56x7mm - Killian Nasal Speculum Fig.2; length 13 cm - 5"; Blade Length 56x7mm; Stainless Steel Cái 06
  1.  
Banh vách ngăn mũi Killian Fig.3; cỡ lưỡi 75x7mm - Killian Nasal Speculum Fig.3; length 13 cm - 5"; Blade Length 75x7mm; Stainless Steel Cái 06
  Bộ dụng cụ phẫu thuật TMH Viêm tai giữa    
  1.  
Nhíp mô Adson (Micro), mảnh, thẳng, ngàm có răng (1x2), dài 120mm - Micro-Adson Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel Cái 04
  1.  
Nhíp phẫu tích Adson (Micro), mảnh, thẳng, ngàm có khía, mũi bằng, dài 120mm - Micro-Adson Dressing Forcep 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel Cái 04
  1.  
Cán dao mổ, số 3, dài 125mm - Bard-Parker Scalpel Handle No. 3 Solid 12.5 cm - 4 3/4" Stainless Steel Cái 03
  1.  
Kéo phẫu tích Metzenbaum, cong, mũi tù/tù, dài 145mm - Metzenbaum Dissecting Scissor Curved - Blunt/Blunt 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel Cái 03
  1.  
Kéo phẫu tích, mảnh, thẳng, mũi nhọn/nhọn, dài 105mm - UltraCut™ TC Stevens Tenotomy Scissor Straight - Sharp/Sharp 10.5 cm - 4 1/4" Stainless Steel Cái 03
  1.  
Kéo phẫu tích, mảnh, cong, mũi nhọn/nhọn, dài 105mm - UltraCut™ TC Stevens Tenotomy Scissor Curved - Sharp/Sharp 10.5 cm - 4 1/4" Stainless Steel Cái 03
  1.  
Banh vết thương Farabeuf, nhỏ, hai đầu, dài 125mm, bộ 2 chiếc, kích thước 22 x 10mm, 25 x 10mm, 28 x 12mm, 32 x 12mm - Farabeuf Retractor Set small with 02 Tip of Fig. 1 and Fig. 2; length 12.5 cm - 4 3/4"; Blade Size Fig. 1 / Blade Size Fig.2 22 x 10 mm - 25 x 10 mm / 28 x 12 mm - 32 x 12 mm Stainless Steel Cái 04
  1.  
Banh tự giữ Wullstein, gập góc, 3x3 răng nhọn, dài 130mm - Weitlaner-Wullstein Self Retaining Retractor 3 x 3 Sharp Prongs; length 13 cm - 5" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Banh tự giữ Weitlaner, 2x3 răng hơi nhọn, dài 110mm - Weitlaner Self Retaining Retractor 2 x 3 Sharp Prongs; length 11 cm - 4 1/4" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kẹp mang kim Crile-Wood (Baby) Durogrip TC / UltraGripX™ TC cán vàng, thẳng, bước răng 0,40mm, dùng cho chỉ 4/0-6/0, dài 150mm - UltraGripX™ TC Crile-Wood Needle Holder; length 15 cm - 6"; tooth pitch 0.4mm; use for thread 4/0-6/0; Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kẹp mạch máu Halsted (Mosquito), mảnh, thẳng, dài 125mm - Halsted-Mosquito Haemostatic Forcep Straight 12.5 cm - 5" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Dụng cụ nạo róc Freer-Yasargil, cong, hai đầu, nhọn/tù, dài 185mm - Freer Septum Elevator Double Ended - Sharp/Blunt 18.5 cm - 7 1/4" Blade Size 1 - Blade Size 2 5.0 mm - 5.0 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Banh tai Boucheron, dùng cho người lớn, đường kính: 5 mm - Richnau-Holmgren Ear Speculum Diameter 5.0 mm Ø Stainless Steel Cái 02
  1.  
Banh tai Boucheron, dùng cho người lớn, đường kính: 6 mm - Richnau-Holmgren Ear Speculum Diameter 6.0 mm Ø Stainless Steel Cái 02
  1.  
Đục xương Partsch, lưỡi vát 1 bên, dài 140mm, lưỡi rộng 5mm - Partsch Bone Chisel 14.0 cm - 5 1/4" Blade Width 5 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Cây đục vách ngăn mũi Killian Claus, dạng lưỡi lê, dài 170mm - Killian-Claus Septum Gouge Bayonet Shaped 17.0 cm - 6 1/4" Blade Width 5.0 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kẹp săng Backhaus, cong, đầu nhọn, dài 90mm - Backhaus Towel Clamp 9 cm - 3 1/2" Stainless Steel Cái 12
  1.  
Kẹp mạch máu Halsted (Mosquito), mảnh, cong, dài 125mm - Halsted-Mosquito Haemostatic Forcep Curved 12.5 cm - 4 3/4" Stainless Steel Cái 12
  Bộ dụng cụ phẫu thuật TMH - Amidan    
  1.  
Cán dao mổ, số 7, dài 160mm - Scalpel Handle No. 7 Solid 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kéo phẫu tích Nelson-Metzenbaum, cong, mũi tù/tù, dài 230mm - Metzenbaum-Nelson Dissecting Scissor Curved - Blunt/Blunt 23 cm - 9" Stainless Steel Cái 04
  1.  
Kẹp ruột Allis, thẳng, ngàm có răng (5x6), dài 155mm - Allis Intestinal and Tissue Grasping Forcep 5 x 6 Teeth 15.5 cm - 6" Stainless Steel Cái 04
  1.  
Kìm mang kim Hegar-Mayo Durogrip TC/ UltraGripX™ TC cán vàng, thẳng, bước răng 0,5 mm, dùng cho chỉ đến 3/0, dài 235mm - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder 23.5 cm - 9 1/2"; tooth pitch 0.5mm; use for thread 3/0; Stainless Steel Cái 04
  1.  
Dụng cụ phẫu tích Amidan Hurd, hai đầu, dài 215mm, rộng 10mm - Hurd Tonsil Dissector / Retractor; length 21.5 cm - 8 3/4" with Blade Width 11.0 mm - 14.0 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kẹp săng Backhaus, cong, đầu nhọn, dài 135mm - Backhaus Towel Clamp 13.5 cm - 5" Stainless Steel Cái 04
  1.  
Nhíp phẫu tích, thẳng, nhỡ, ngàm có khía, dài 200mm - Slender Pattern Dressing Forcep 20 cm - 8" Stainless Steel Cái 02
  Bộ dụng cụ phẫu thuật tổng quát TMH - Đầu mặt cổ    
  1.  
Nhíp mô Adson, mảnh, thẳng, ngàm có răng (1x2), mũi bằng, dài 120mm - Micro-Adson Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Nhíp mô, loại thường quy, thẳng, ngàm loại thường quy, có răng (1x2), dài 160mm - Standard Pattern Dissecting Forcep; straight; 1 x 2 Teeth; length 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Nhíp phẫu tích Adson, mảnh, thẳng, ngàm có khía, dài 120mm - Adson Dressing Forcep 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Cán dao mổ, số 7, dài 160mm - Scalpel Handle No. 7 Solid 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kéo phẫu tích Metzenbaum, cong, mũi tù/tù, dài 180mm - Metzenbaum-Nelson Dissecting Scissor Curved - Blunt/Blunt 18 cm - 7" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kéo phẫu tích Metzenbaum Durotip TC/ UltraCut™ TC, cong, mũi tù/tù, cán vàng, dài 145mm - UltraCut™ TC Metzenbaum Dissecting Scissor Curved; Tip Blunt/Blunt; legnth 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kéo phẫu thuật Mayo, thẳng, lưỡi vát, mũi tù/tù, dài 155mm - Mayo Dissecting Scissor Straight; Tip Blunt/Blunt; length 15.5 cm - 6" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kéo phẫu thuật Mayo, cong, lưỡi vát, mũi tù/tù, dài 155mm - Mayo Dissecting Scissor Curved; Tip Blunt/Blunt; Length 15.5 cm - 6" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Banh vết thương Collin, hai đầu, dài 150mm, bộ 2 chiếc, kích thước 17 x 14mm, 21 x 14mm, 28 x 16mm, 32 x 16mm - Collin-Hartmann Retractor; Length 16.0 cm - 6"; Size Blade width 17 x 14mm, 21 x 14mm, 28 x 16mm, 32 x 16mm; Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kẹp mạch máu Kocher, thẳng, ngàm có răng (1x2), dài 150mm - Kocher Haemostatic Forcep Straight - 1 x 2 Teeth 15.0 cm - 6" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kẹp Allis - ADAIR - 9x10 răng dài 160mm - Allis-Adair Intestinal and Tissue Grasping Forcep; size 10 x 11 Teeth; Length 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel Cái 04
  1.  
Kẹp mang kim Hegar-Mayo Durogrip TC/ UltraGripX™ TC cán vàng, thẳng, bước răng 0,50mm, dùng cho chỉ tới 3/0, dài 205mm - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder; Straight; Length 20.5 cm - 8"; tooth pitch 0.5mm; use for thread 3/0; Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kẹp mang kim Crile-Wood Durogrip TC/ UltraGripX™ TC cán vàng, thẳng, bước răng 0,40mm, dùng cho chỉ 4/0-6/0, dài 185mm - UltraGripX™ TC Crile-Wood Needle Holder; Straight; Length 18.5 cm - 7"; tooth pitch 0.4mm; use for thread 4/0-6.0; Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kẹp mạch máu Fraser-Kelly (Crile), mảnh, cong, đầu tù, dài 180mm - Fraser-Kelly (Crile) Haemostatic Forcep Curved; Tip Blunt / Blunt; Length 18.0 cm - 7" Stainless Steel Cái 30
  1.  
Kẹp mạch máu Halsted (Mosquito), mảnh, cong, dài 125mm - Halsted-Mosquito Haemostatic Forcep Curved; Length 12.5 cm - 4 3/4" Stainless Steel Cái 10
  1.  
Kẹp phẫu tích Gemini, gập góc phải, dài 200mm - Gemini Dissecting and Ligature Forcep Curved; Length 20.0 cm - 8 1/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kẹp phẫu tích và gắp chỉ Wikstroem, gập góc phải, dài 205mm - Overholt-Martin Dissecting and Ligature Forcep Fig.2 20.5 cm - 8" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kẹp săng Backhaus, cong, đầu nhọn, dài 135mm - Backhaus Towel Clamp 13.5 cm - 5" Stainless Steel Cái 06
  1.  
Móc da Joseph, 2 răng nhọn, đầu rộng 3mm, dài 165mm - Joseph Mucosa Hook with Tip 2 Teeth Sharp; Length 16.5 cm - 6 1/2" Width 3.0 mm Stainless Steel Cái 04
  1.  
Móc da Joseph, 2 răng nhọn, đầu rộng 6mm, dài 165mm - Joseph Mucosa Hook with Tip 2 Teeth Sharp; Length 16.5 cm - 6 1/2" Width 6.0 mm Stainless Steel Cái 04
  1.  
Banh tự giữ Wullstein, gập góc, 3x3 răng nhọn, dài 130mm - Weitlaner-Wullstein Self Retaining Retractor 3 x 3 Sharp Prongs 13 cm - 5" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Banh tự giữ Weitlaner, 2x3 răng hơi nhọn, dài 110mm - Weitlaner Self Retaining Retractor 2 x 3 Sharp Prongs 11 cm - 4 1/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Đục xương Masing cong, dài 180mm - Masing Periosteal Elevator 18.0 cm - 7 3/4" Blade Size 1 - Blade Size 2 3.0 mm - 2.0 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Đục xương Tessier, cong, ngàm rộng 10mm, dài 160mm - Silver Chisel (Tessier Osteotome Cvd.5.0mm 180mm) Left Curved; Length 16.0 cm - 7" Blade Width 10.0 mm Stainless Steel Cái 03
  1.  
Ống hút, cỡ trung bình 4FR, đầu hình giọt nước, thon, đường kính 1,30 mm, dài 180mm, chiều dài hoạt động 115mm - Fergusson Suction Tube 4 Charr.; Length 18 cm - 7"; Diameter Ø 1.3 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Ống hút, cỡ trung bình 6FR, đầu hình giọt nước, thon, đường kính 2mm, dài 180mm, chiều dài hoạt động 115mm - Fergusson Suction Tube 6 Charr.; Length 18 cm - 7"; Diameter Ø 2.0 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Ống hút, cỡ trung bình 9FR, đầu hình giọt nước, thon, đường kính 3mm, dài 180mm, chiều dài hoạt động 115mm - Fergusson Suction Tube 9 Charr.; Length 18 cm - 7"; Diameter Ø 3.0 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Ống hút, cỡ trung bình 12FR, đầu hình giọt nước, thon, đường kính 4mm, dài 180mm, chiều dài hoạt động 115mm - Fergusson Suction Tube 12 Charr.; Length 18 cm - 7"; Diameter Ø 4.0 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Ống hút, cỡ nhỏ 12FR, đầu hình giọt nước, thon, đường kính 4mm, dài 165mm, chiều dài hoạt động 165mm - Yasargil Suction Tube with Luer Hub; Working Length 165 mm - Diameter Ø 4.0 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kéo vi phẫu Yasargil, thẳng, cán hình lưỡi lê, lưỡi mảnh, mũi nhọn/nhọn, cán có lỗ, dài 225mm, chiều dài hoạt động 100mm - Yasargil Micro Needle Holder Straight - Bayonet Shaped - Smooth Jaws; Length 22.5 cm - 9" Stainless Steel Cái 01
Sản phẩm bán chạy
  • Monitor chuyên dụng dùng cho trẻ sơ sinh
  • Máy tạo Oxy đa năng kèm phun sương (dùng cho gia đình & cá nhân); công suất 10 lít; với màn hình cảm ứng Led 12inch sử dụng được cùng 01 lúc cho 02 người
  • Máy đo oxy xung đầu ngón tay kết nối Bluetooth qua Smartphone; Ipad; PC hệ điều hành Android; IOS
  • Máy đo độ bảo hoà Ôxy trong máu (Máy SpO2 loại cầm tay) kiêm chức năng đo điện tim (ECG) cho người lớn; trẻ em và trẻ sơ sinh
  • Máy bơm tiêm Insulin cho người bị bệnh tiểu đường
  • Máy bơm tiêm hormon tuyến yên để điều trị hội chứng IHH / Kallmann
  • Máy bơm tiêm Insulin cho người bị bệnh tiểu đường
  • Hệ thống tiêm truyền vòng kín dùng trong gây mê tích hợp màn hình theo dõi EEG
  • Hệ thống tiêm truyền cơ vòng kín dùng trong gây mê y tế
  • Máy bơm tiêm insulin cho bệnh tiểu đường qua Bluetooth
  • Máy hút dịch xách tay với công suất 14 lít/phút
  • Máy hút dịch trẻ em, trẻ sơ sinh
  • Bộ đặt nội khí quản có camera và phụ kiện đi kèm (loại lưỡi tái sử dụng dùng cho người lớn; trẻ em và trẻ sơ sinh)
  • Bộ đặt nội khí quản có camera và phụ kiện đi kèm (loại lưỡi sử dụng một lần dùng cho người lớn; trẻ em; trẻ sơ sinh và đặt nội khí quản khó)
  • Bộ đặt nội khí quản có camera với màn hình 7inch (loại lưỡi tái sử dụng dùng cho người lớn; trẻ em và trẻ sơ sinh)
  • Máy rửa và hút dịch dạ dày tự động dùng trong phẫu thuật và hồi sức tích cực chống độc
  • Máy điện tim kỹ thuật số 3 kênh
  • Máy siêu âm trắng đen xách tay
  • Tay khoan xương với mâm cặp JACOBS với tay cầm điều chỉnh được cỡ Ø 6.35 mm
  • Tay khoan xương nội tuỷ đa năng cao cấp sử dụng Pin
  • Bàn khám sản phụ khoa bằng điện thuỷ lực
  • Bàn khám; Bàn sanh và phẫu thuật sản phụ khoa bằng điện thuỷ lực đa chức năng
  • Monitor theo dõi tim thai
  • Monitor theo dõi tim thai
  • Máy điều trị tuyến vú bằng tia hồng ngoại (Mastopathy  Treatment Apparatus)
  • Máy điều trị rối loạn chức năng tình dục nam giới
  • Máy chẩn đoán rối loạn chức năng tình dục nam giới
  • Máy hút tinh trùng
  • Hệ thống khám và điều trị Tai Mũi Họng
  • Hệ thống khám và điều trị Tai Mũi Họng
  • Hệ thống nội soi Full HD với Camera & nguồn sáng tích hợp thành một khối
  • Máy đo khí áp mũi (Máy đo điện trở mũi) loại 4 pha tiêu chuẩn
  • Máy đo mũi bằng sóng âm kết hợp với máy vi tính (Laptop)
  • Máy đo mũi bằng sóng âm
  • Máy đo mũi bằng sóng âm
  • Máy đo âm ốc tai và điện thính giác thân não (kết hợp OAE (DP/TE); ABR; ASSR) với kênh ghi âm đơn hoặc kép
  • Máy hàn mạch máu lưỡng cực
  • Dao đốt (đầu dò Saline) dùng cho cắt amiđan và cắt adenoidectomy của máy Coblator
  • Bộ dụng cụ phẫu thuật mũi xoang Fess
  • Que tăm nhựa Nha khoa dùng trong trám chân răng vĩnh viễn
  • Que tăm giấy Nha khoa dùng để sấy khô ống chân răng (điều trị tủy răng)
  • Bút BTR - công cụ loại bỏ các dụng cụ nha khoa bị hỏng
  • Bút BTR - công cụ loại bỏ các dụng cụ nha khoa bị hỏng
  • Đầu kim tiêm bơm chất lỏng có lỗ bên hông
  • Kim tưới nội nha
  • Vật liệu làm đầy Ống chân răng bằng xi măng ionomer thủy tinh tự bảo dưỡng
  • Vật liệu nhựa hàn ống chân răng
  • Vật liệu làm đầy chân răng tạm thời (Bột canxi hydroxit trộn sẵn với bari sulfat)
  • Vật liệu làm đầy tạm thời tan trong chất béo cho ống chân răng
  • Kem EDTA phục hồi ống chân răng
Hỗ trợ
0938 736 336
Y!H
skype
Liên kết website
Thống kê
  • Đang truy cập 4
  • Truy cập hôm nay 204
  • Tổng cộng 53492
Rank alexa