8.10.13. Bộ dụng cụ phẫu thuật Tai Mũi Họng mổ mởCode No: 8101300 Xuất xứ: Anh Quốc Bảo hành: 0 tháng
Bộ dụng cụ phẫu thuật Tai Mũi Họng mổ mở
|
STT | Danh mục hàng hóa | Đơn vị tính | Số lượng |
---|---|---|---|
Bộ dụng cụ phẫu thuật TMH - Vẹo vách ngăn | |||
|
Nhíp mô Jansen, thẳng, hình lưỡi lê, ngàm có khía, dài 160mm - Jansen Ear Forcep Bayonet Shaped 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel | Cái | 06 |
|
Nhíp vi phẫu Gruenwald, thẳng, hình lưỡi lê, ngàm có khía, dài 200mm - Gruenwald (Jansen) Nasal Tampon Forcep 20.0 cm - 8 1/2" Stainless Steel | Cái | 06 |
|
Nhíp mô, loại thường quy, thẳng, ngàm loại thường quy, có răng (1x2), dài 130mm - Gruenwald (Lucae) Ear Forcep 1 x 2 Teeth - Bayonet Shaped 13.0 cm - 5 3/4" Stainless Steel | Cái | 06 |
|
Cán dao mổ, số 3, dài 125mm - Bard-Parker Scalpel Handle No. 3 Solid 12.5 cm - 4 3/4" Stainless Steel | Cái | 07 |
|
Kéo phẫu tích Metzenbaum, cong, mũi tù/tù, dài 180mm - Metzenbaum-Nelson Dissecting Scissor Curved - Blunt/Blunt 18 cm - 7" Stainless Steel | Cái | 07 |
|
Kéo phẫu thuật Mayo-Stille, cong, mũi tù/tù, dài 170mm - Mayo-Stille Dissecting Scissor Curved with Tip blunt/blunt, length 17 cm 3/4" Stainless Steel | Cái | 07 |
|
Kéo phẫu tích Stevens Tenotomy, mảnh, cong, mũi nhọn/nhọn, dài 90mm - Stevens Tenotomy Scissor Curved - Sharp/Sharp 9.0 cm - 4" Stainless Steel | Cái | 07 |
|
Kẹp nắn vách ngăn mũi ASCH, cong, dài 220mm - ASCH Septum Straightning handle Forcep 22.0 cm - 8 3/4"; jaw curved; Stainless Steel | Cái | 06 |
|
Búa, dài 185mm, đường kính đầu 25mm, nặng 130g - Doyen Bone Mallet 18.5 cm - 8" Head Diameter Ø 25.0 mm - Weight 130 Grams Stainless Steel | Cái | 06 |
|
Kẹp mạch máu Crile, mảnh, cong, đầu tù, dài 160mm - Crile-Rankin Haemostatic Forcep Curved with Tip Blunt; length 16.0 cm - 6 3/4" Stainless Steel | Cái | 13 |
|
Kẹp mang kim Crile-Wood (Baby) Durogrip TC/ UltraGripX™ TC cán vàng, thẳng, bước răng 0,40mm, dùng cho chỉ 4/0-6/0, dài 150mm - UltraGripX™ TC Crile-Wood Needle Holder with Automatic Release Ratchet; straight, length 15 cm - 6"; tooth pitch 0.4mm; use for thread 4/0-6/0; Stainless Steel | Cái | 07 |
|
Kẹp săng Backhaus, cong, đầu nhọn, dài 135mm - Backhaus Towel Clamp 13.5 cm - 5" Stainless Steel | Cái | 12 |
|
Cây đục vách ngăn mũi Killian Claus, dạng lưỡi lê, dài 170mm - Killian-Claus Septum Gouge Bayonet Shaped 17.0 cm - 6 1/4" Blade Width 5.0 mm Stainless Steel | Cái | 06 |
|
Dụng cụ nạo róc Freer-Yasargil, cong, hai đầu, nhọn/tù, dài 185mm - Freer Septum Elevator Double Ended - Sharp/Blunt 18.5 cm - 7 1/4" Blade Size 1 - Blade Size 2 5.0 mm - 5.0 mm Stainless Steel | Cái | 06 |
|
Dao lưỡi quay Ballenger, hình lưỡi lê, dài 210mm, kích thước lưỡi 4 x 3 mm - Ballanger Swivel Knife Straight 21 cm - 8 1/4" Cutting Edge Size 4.0 x 3.0 mm Stainless Steel | Cái | 06 |
|
Cây đè lưỡi, cong, hai đầu, dài 140mm, chiều rộng hai đầu 19 mm, 23 mm - Standard Tongue Depressor; curved; length 14.0 cm - 5 3/4"; size of 02 Tip 19mm & 23mm Stainless Steel | Cái | 06 |
|
Kéo phẫu tích mũi Heymann-Knight, thẳng, thân gập góc kiểu gối, mũi tù/tù, dài 175mm - Heymann-Knight Nasal Polypus Forcep straight; length 17.5 cm - 7"; Tip blunt/Blunt; Stainless Steel | Cái | 06 |
|
Kẹp vách ngăn mũi Luc, ngàm khuyết, dài 200mm, ngàm rộng 6mm - Luc Ethmoid Forcep Fig.1; length 20 cm - 8"; wide jaw 6mm; Stainless Steel | Cái | 06 |
|
Banh vách ngăn mũi Killian Fig.1; cỡ lưỡi 36x7mm; dài 130mm - Killian Nasal Speculum Fig.1; length 13 cm - 5"; Blade Length 36x7mm; Stainless Steel | Cái | 06 |
|
Banh vách ngăn mũi Killian Fig.2; cỡ lưỡi 56x7mm - Killian Nasal Speculum Fig.2; length 13 cm - 5"; Blade Length 56x7mm; Stainless Steel | Cái | 06 |
|
Banh vách ngăn mũi Killian Fig.3; cỡ lưỡi 75x7mm - Killian Nasal Speculum Fig.3; length 13 cm - 5"; Blade Length 75x7mm; Stainless Steel | Cái | 06 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật TMH Viêm tai giữa | |||
|
Nhíp mô Adson (Micro), mảnh, thẳng, ngàm có răng (1x2), dài 120mm - Micro-Adson Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel | Cái | 04 |
|
Nhíp phẫu tích Adson (Micro), mảnh, thẳng, ngàm có khía, mũi bằng, dài 120mm - Micro-Adson Dressing Forcep 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel | Cái | 04 |
|
Cán dao mổ, số 3, dài 125mm - Bard-Parker Scalpel Handle No. 3 Solid 12.5 cm - 4 3/4" Stainless Steel | Cái | 03 |
|
Kéo phẫu tích Metzenbaum, cong, mũi tù/tù, dài 145mm - Metzenbaum Dissecting Scissor Curved - Blunt/Blunt 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel | Cái | 03 |
|
Kéo phẫu tích, mảnh, thẳng, mũi nhọn/nhọn, dài 105mm - UltraCut™ TC Stevens Tenotomy Scissor Straight - Sharp/Sharp 10.5 cm - 4 1/4" Stainless Steel | Cái | 03 |
|
Kéo phẫu tích, mảnh, cong, mũi nhọn/nhọn, dài 105mm - UltraCut™ TC Stevens Tenotomy Scissor Curved - Sharp/Sharp 10.5 cm - 4 1/4" Stainless Steel | Cái | 03 |
|
Banh vết thương Farabeuf, nhỏ, hai đầu, dài 125mm, bộ 2 chiếc, kích thước 22 x 10mm, 25 x 10mm, 28 x 12mm, 32 x 12mm - Farabeuf Retractor Set small with 02 Tip of Fig. 1 and Fig. 2; length 12.5 cm - 4 3/4"; Blade Size Fig. 1 / Blade Size Fig.2 22 x 10 mm - 25 x 10 mm / 28 x 12 mm - 32 x 12 mm Stainless Steel | Cái | 04 |
|
Banh tự giữ Wullstein, gập góc, 3x3 răng nhọn, dài 130mm - Weitlaner-Wullstein Self Retaining Retractor 3 x 3 Sharp Prongs; length 13 cm - 5" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Banh tự giữ Weitlaner, 2x3 răng hơi nhọn, dài 110mm - Weitlaner Self Retaining Retractor 2 x 3 Sharp Prongs; length 11 cm - 4 1/4" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp mang kim Crile-Wood (Baby) Durogrip TC / UltraGripX™ TC cán vàng, thẳng, bước răng 0,40mm, dùng cho chỉ 4/0-6/0, dài 150mm - UltraGripX™ TC Crile-Wood Needle Holder; length 15 cm - 6"; tooth pitch 0.4mm; use for thread 4/0-6/0; Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp mạch máu Halsted (Mosquito), mảnh, thẳng, dài 125mm - Halsted-Mosquito Haemostatic Forcep Straight 12.5 cm - 5" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Dụng cụ nạo róc Freer-Yasargil, cong, hai đầu, nhọn/tù, dài 185mm - Freer Septum Elevator Double Ended - Sharp/Blunt 18.5 cm - 7 1/4" Blade Size 1 - Blade Size 2 5.0 mm - 5.0 mm Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Banh tai Boucheron, dùng cho người lớn, đường kính: 5 mm - Richnau-Holmgren Ear Speculum Diameter 5.0 mm Ø Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Banh tai Boucheron, dùng cho người lớn, đường kính: 6 mm - Richnau-Holmgren Ear Speculum Diameter 6.0 mm Ø Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Đục xương Partsch, lưỡi vát 1 bên, dài 140mm, lưỡi rộng 5mm - Partsch Bone Chisel 14.0 cm - 5 1/4" Blade Width 5 mm Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Cây đục vách ngăn mũi Killian Claus, dạng lưỡi lê, dài 170mm - Killian-Claus Septum Gouge Bayonet Shaped 17.0 cm - 6 1/4" Blade Width 5.0 mm Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp săng Backhaus, cong, đầu nhọn, dài 90mm - Backhaus Towel Clamp 9 cm - 3 1/2" Stainless Steel | Cái | 12 |
|
Kẹp mạch máu Halsted (Mosquito), mảnh, cong, dài 125mm - Halsted-Mosquito Haemostatic Forcep Curved 12.5 cm - 4 3/4" Stainless Steel | Cái | 12 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật TMH - Amidan | |||
|
Cán dao mổ, số 7, dài 160mm - Scalpel Handle No. 7 Solid 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kéo phẫu tích Nelson-Metzenbaum, cong, mũi tù/tù, dài 230mm - Metzenbaum-Nelson Dissecting Scissor Curved - Blunt/Blunt 23 cm - 9" Stainless Steel | Cái | 04 |
|
Kẹp ruột Allis, thẳng, ngàm có răng (5x6), dài 155mm - Allis Intestinal and Tissue Grasping Forcep 5 x 6 Teeth 15.5 cm - 6" Stainless Steel | Cái | 04 |
|
Kìm mang kim Hegar-Mayo Durogrip TC/ UltraGripX™ TC cán vàng, thẳng, bước răng 0,5 mm, dùng cho chỉ đến 3/0, dài 235mm - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder 23.5 cm - 9 1/2"; tooth pitch 0.5mm; use for thread 3/0; Stainless Steel | Cái | 04 |
|
Dụng cụ phẫu tích Amidan Hurd, hai đầu, dài 215mm, rộng 10mm - Hurd Tonsil Dissector / Retractor; length 21.5 cm - 8 3/4" with Blade Width 11.0 mm - 14.0 mm Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp săng Backhaus, cong, đầu nhọn, dài 135mm - Backhaus Towel Clamp 13.5 cm - 5" Stainless Steel | Cái | 04 |
|
Nhíp phẫu tích, thẳng, nhỡ, ngàm có khía, dài 200mm - Slender Pattern Dressing Forcep 20 cm - 8" Stainless Steel | Cái | 02 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tổng quát TMH - Đầu mặt cổ | |||
|
Nhíp mô Adson, mảnh, thẳng, ngàm có răng (1x2), mũi bằng, dài 120mm - Micro-Adson Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Nhíp mô, loại thường quy, thẳng, ngàm loại thường quy, có răng (1x2), dài 160mm - Standard Pattern Dissecting Forcep; straight; 1 x 2 Teeth; length 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Nhíp phẫu tích Adson, mảnh, thẳng, ngàm có khía, dài 120mm - Adson Dressing Forcep 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Cán dao mổ, số 7, dài 160mm - Scalpel Handle No. 7 Solid 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kéo phẫu tích Metzenbaum, cong, mũi tù/tù, dài 180mm - Metzenbaum-Nelson Dissecting Scissor Curved - Blunt/Blunt 18 cm - 7" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kéo phẫu tích Metzenbaum Durotip TC/ UltraCut™ TC, cong, mũi tù/tù, cán vàng, dài 145mm - UltraCut™ TC Metzenbaum Dissecting Scissor Curved; Tip Blunt/Blunt; legnth 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kéo phẫu thuật Mayo, thẳng, lưỡi vát, mũi tù/tù, dài 155mm - Mayo Dissecting Scissor Straight; Tip Blunt/Blunt; length 15.5 cm - 6" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kéo phẫu thuật Mayo, cong, lưỡi vát, mũi tù/tù, dài 155mm - Mayo Dissecting Scissor Curved; Tip Blunt/Blunt; Length 15.5 cm - 6" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Banh vết thương Collin, hai đầu, dài 150mm, bộ 2 chiếc, kích thước 17 x 14mm, 21 x 14mm, 28 x 16mm, 32 x 16mm - Collin-Hartmann Retractor; Length 16.0 cm - 6"; Size Blade width 17 x 14mm, 21 x 14mm, 28 x 16mm, 32 x 16mm; Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp mạch máu Kocher, thẳng, ngàm có răng (1x2), dài 150mm - Kocher Haemostatic Forcep Straight - 1 x 2 Teeth 15.0 cm - 6" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp Allis - ADAIR - 9x10 răng dài 160mm - Allis-Adair Intestinal and Tissue Grasping Forcep; size 10 x 11 Teeth; Length 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel | Cái | 04 |
|
Kẹp mang kim Hegar-Mayo Durogrip TC/ UltraGripX™ TC cán vàng, thẳng, bước răng 0,50mm, dùng cho chỉ tới 3/0, dài 205mm - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder; Straight; Length 20.5 cm - 8"; tooth pitch 0.5mm; use for thread 3/0; Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp mang kim Crile-Wood Durogrip TC/ UltraGripX™ TC cán vàng, thẳng, bước răng 0,40mm, dùng cho chỉ 4/0-6/0, dài 185mm - UltraGripX™ TC Crile-Wood Needle Holder; Straight; Length 18.5 cm - 7"; tooth pitch 0.4mm; use for thread 4/0-6.0; Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp mạch máu Fraser-Kelly (Crile), mảnh, cong, đầu tù, dài 180mm - Fraser-Kelly (Crile) Haemostatic Forcep Curved; Tip Blunt / Blunt; Length 18.0 cm - 7" Stainless Steel | Cái | 30 |
|
Kẹp mạch máu Halsted (Mosquito), mảnh, cong, dài 125mm - Halsted-Mosquito Haemostatic Forcep Curved; Length 12.5 cm - 4 3/4" Stainless Steel | Cái | 10 |
|
Kẹp phẫu tích Gemini, gập góc phải, dài 200mm - Gemini Dissecting and Ligature Forcep Curved; Length 20.0 cm - 8 1/4" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kẹp phẫu tích và gắp chỉ Wikstroem, gập góc phải, dài 205mm - Overholt-Martin Dissecting and Ligature Forcep Fig.2 20.5 cm - 8" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kẹp săng Backhaus, cong, đầu nhọn, dài 135mm - Backhaus Towel Clamp 13.5 cm - 5" Stainless Steel | Cái | 06 |
|
Móc da Joseph, 2 răng nhọn, đầu rộng 3mm, dài 165mm - Joseph Mucosa Hook with Tip 2 Teeth Sharp; Length 16.5 cm - 6 1/2" Width 3.0 mm Stainless Steel | Cái | 04 |
|
Móc da Joseph, 2 răng nhọn, đầu rộng 6mm, dài 165mm - Joseph Mucosa Hook with Tip 2 Teeth Sharp; Length 16.5 cm - 6 1/2" Width 6.0 mm Stainless Steel | Cái | 04 |
|
Banh tự giữ Wullstein, gập góc, 3x3 răng nhọn, dài 130mm - Weitlaner-Wullstein Self Retaining Retractor 3 x 3 Sharp Prongs 13 cm - 5" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Banh tự giữ Weitlaner, 2x3 răng hơi nhọn, dài 110mm - Weitlaner Self Retaining Retractor 2 x 3 Sharp Prongs 11 cm - 4 1/4" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Đục xương Masing cong, dài 180mm - Masing Periosteal Elevator 18.0 cm - 7 3/4" Blade Size 1 - Blade Size 2 3.0 mm - 2.0 mm Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Đục xương Tessier, cong, ngàm rộng 10mm, dài 160mm - Silver Chisel (Tessier Osteotome Cvd.5.0mm 180mm) Left Curved; Length 16.0 cm - 7" Blade Width 10.0 mm Stainless Steel | Cái | 03 |
|
Ống hút, cỡ trung bình 4FR, đầu hình giọt nước, thon, đường kính 1,30 mm, dài 180mm, chiều dài hoạt động 115mm - Fergusson Suction Tube 4 Charr.; Length 18 cm - 7"; Diameter Ø 1.3 mm Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Ống hút, cỡ trung bình 6FR, đầu hình giọt nước, thon, đường kính 2mm, dài 180mm, chiều dài hoạt động 115mm - Fergusson Suction Tube 6 Charr.; Length 18 cm - 7"; Diameter Ø 2.0 mm Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Ống hút, cỡ trung bình 9FR, đầu hình giọt nước, thon, đường kính 3mm, dài 180mm, chiều dài hoạt động 115mm - Fergusson Suction Tube 9 Charr.; Length 18 cm - 7"; Diameter Ø 3.0 mm Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Ống hút, cỡ trung bình 12FR, đầu hình giọt nước, thon, đường kính 4mm, dài 180mm, chiều dài hoạt động 115mm - Fergusson Suction Tube 12 Charr.; Length 18 cm - 7"; Diameter Ø 4.0 mm Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Ống hút, cỡ nhỏ 12FR, đầu hình giọt nước, thon, đường kính 4mm, dài 165mm, chiều dài hoạt động 165mm - Yasargil Suction Tube with Luer Hub; Working Length 165 mm - Diameter Ø 4.0 mm Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kéo vi phẫu Yasargil, thẳng, cán hình lưỡi lê, lưỡi mảnh, mũi nhọn/nhọn, cán có lỗ, dài 225mm, chiều dài hoạt động 100mm - Yasargil Micro Needle Holder Straight - Bayonet Shaped - Smooth Jaws; Length 22.5 cm - 9" Stainless Steel | Cái | 01 |