7.5.2. Bộ dụng cụ phẫu thuật chỉnh hình mắtCode No: 7050200 Xuất xứ: Anh Quốc Bảo hành: 0 tháng
Bộ dụng cụ phẫu thuật chỉnh hình mắt
|
STT | Danh mục hàng hóa | Đơn vị tính | Số lượng |
---|---|---|---|
|
|||
|
Ống hút rửa: tay cầm rửa/hút dùng cho phẫu thuật phaco đồng trục, thân tròn, chiều dài chung 110 mm. Chất liệu: titanium. Gills Irrigation Aspirating Cannula Gauge 23; working length 11.0cm; Stainless Steel |
Chiếc | 05 |
|
Kim hút rửa: Kim dùng với tay cầm rửa/hút. Kích cỡ: gập góc 45 độ. Chất liệu: thép không gỉ. Wright Fascia Needle Oval Hole; Angle of 45 degrees; working length 14 cm - 5 1/2"; Width - Length 1 x 6 mm Stainless Steel |
Chiếc | 05 |
|
Kéo cắt IOL: Kéo cắt thủy tinh thể nhân tạo mềm. Kích cỡ: chiều dài chung 112 mm. Chất liệu: tay cầm: titanium; lưỡi: thép không gỉ. lưỡi trên có 3 mặt vát để cắt và giữ thũy tinh thể nhân tạo hoặc tương đương. Dodick IOL Folding Forcep For Soft IOLs 11.2 cm - 4 1/4" Stainless Steel |
Chiếc | 01 |
|
Hộp silicon: hộp vô trùng dụng cụ cỡ nhỏ. Kích cỡ: 152 x 63,5 x 19mm. Chất liệu: plastic có tấm lót bên trong dạng ngón tay. Surticon™ Sterile Container Implant Model Grey Perforated Lid 300 x 149 x 65 mm Surticon™ Sterile Mini Model Silicone Mat Size 275 x 125 mm Silicone |
Chiếc | 03 |
|
|||
|
Que nông điểm lệ Castroviejo double ended: que nông lệ đạo 2 đầu. Kích cỡ: chiều dài chung 100 mm, chất liệu: titanium, 2 đầu với 2 cỡ khác nhau, thân tròn hoặc tương đương. Castroviejo Lacrimal Dilator Double Ended Fine and Meadium Taper 14 cm - 5 1/2" Stainless Steel |
Chiếc | 01 |
|
Hộp vô trùng dụng cụ. Kích cỡ: 190,5 x 63,5 x 19mm. Chất liệu: plastic, có tấm lót bên trong. Surticon™ Sterile Container Dental Model Grey Non-Perforated Lid and Bottom Size 320 x 190 x 50 mm |
Chiếc | 02 |
|
|||
|
Cán dao Bard Parker: thân dẹp. Kích cỡ: dài 130mm. Chất liệu: thép không gỉ hoặc tương đương. | Chiếc | 02 |
|
Kẹp khâu da, kết mạc Bishop-Harmon. Kích cỡ: chiều dài chung 86mm. Chất liệu: thép không gỉ, 1x2 răng 0,3mm, phần buộc chỉ 3mm hoặc tương đương. | Chiếc | 04 |
|
Kẹp kim Barraquer. Kích cỡ: chiều dài 125mm. Chất liệu: titanium, cong, không khóa, ngàm dài 12 mm (± 1.5 mm) hoặc tương đương. | Chiếc | 02 |
|
Kéo cong IRIS. Kích cỡ: chiều dài chung 125mm. Chất liệu: thép không gỉ. đầu nhọn, lưỡi dài 28mm, tay nắm dạng vòng tròn hoặc tương đương. | Chiếc | 02 |
|
Que nạo chắp (Curettes) Meyerhoefer. Kích cỡ: phần nạo chắp có đường kính 1,5 mm - size 0. Chất liệu: thân: titanium; phần nạo chắp: thép không gỉ hoặc tương đương. | Chiếc | 10 |
|
Kẹp chắp Lambert. Kích cỡ: chiếu dài 92mm. Chất liệu: titanium. Tiêu chuẩn kỹ thuật: phần kẹp chắp dạng tròn, đường kính 8mm, có nút vặn khóa hoặc tương đương. | Chiếc | 01 |
|
Kẹp chắp Lambert. Kích cỡ: chiếu dài 97mm. Chất liệu: titanium. Tiêu chuẩn kỹ thuật: phần kẹp chắp dạng tròn , đường kính 12mm, có nút vặn khóa hoặc tương đương. | Chiếc | 01 |
|
Hộp: hộp vô trùng dụng cụ. Kích cỡ: 190,5 x 63,5 x 19mm. Chất liệu: plastic, có tấm lót bên trong. | Chiếc | 02 |
|
|||
|
Vành mi Kreshner. Kích cỡ: chiều dài chung 70 mm. Chất liệu: titanium, thân dẹp, lưỡi đặc, dành cho người lớn hoặc tương đương. | Chiếc | 01 |
|
Kéo kết mạc bấm Westcott. Kích cỡ: chiều dài chung 120mm. Chất liệu: thép không gỉ, cong nhẹ, lưỡi dài 16mm, đầu nhọn hoặc tương đương. | Chiếc | 01 |
|
Kéo cắt kết mạc Westcott. Kích cỡ: chiều dài chung 120mm. Chất liệu: thép không gỉ, lưỡi dài 16mm, đấu tù hoặc tương đương. | Chiếc | 01 |
|
Thanh lật mi Desmarres lid. Kích cỡ: chiều dài chung 130 mm. Chất liệu: thân: titanium; phần lật mi, thép không gỉ, thân tròn, răng cưa, chiều ngang phần lật mi 11 mm hoặc tương đương. | Chiếc | 01 |
|
Thanh lật mi Desmarres lid. Kích cỡ: chiều dài chung 130 mm. Chất liệu: thân: titanium; phần lật mi, thép không gỉ, thân tròn, răng cưa; chiều ngang phần lật mi 13 mm hoặc tương đương. | Chiếc | 01 |
|
Compass - thước đo Castroviejo. Kích cỡ: chiều dài chung 87 mm. Chất liệu: titanium hoặc thép không ghỉ, thước đo từ 0 - 20 mm, hai mặt có thang đo hoặc tương đương. | Chiếc | 01 |
|
Kẹp kim Barraquer. Kích cỡ: chiều dài 125mm. Chất liệu: titanium, cong, không khóa, ngàm dài 12 mm (± 1.5 mm) hoặc tương đương. | Chiếc | 02 |
|
Kẹp cơ: kẹp cơ bên trái. Kích cỡ: chiều dài 100mm Chất liệu: thép không gỉ. Tiêu chuẩn kỹ thuật: chiều dài từ đầu tip đến nơi gập góc là 11mm, có 6 răng, có khóa trượt |
Chiếc | 01 |
|
Kẹp cơ Jameson bên phải. Kích cỡ: chiều dài 100mm. Chất liệu: thép không gỉ, thân kẹp trơn chiều dài từ đầu tip đến nơi gập góc là 11mm, có 6 răng, thân răng 1mm, có khóa trượt hoặc tương đương. | Chiếc | 01 |
|
Kẹp kết mạc Castroviejo. Kích cỡ: chiều dài chung 110mm. Chất liệu: thẹp không gỉ, phần buộc chỉ dài 6mm, có 1x2 răng 0,12mm hoặc tương đương. | Chiếc | 01 |
|
Hộp vô trùng dụng cụ. Kích cỡ: 254 x 152 x 19mm. Chất liệu: plastic có tấm lót silicone dạng ngón tay. | Chiếc | 01 |
|
|||
|
Cán dao Bard Parker: thân dẹp. Kích cỡ: dài 130mm. Chất liệu: thép không gỉ hoặc tương đương. | Chiếc | 01 |
|
Kẹp khâu có mấu nhỏ Castroviejo Suturing. Kích cỡ: chiều dài chung trong khoảng 110 mm - 108mm. Chất liệu: thẹp không gỉ, phần buộc chỉ dài 6mm, có 1x2 răng 0,3mm hoặc tương đương. | Chiếc | 01 |
|
Kẹp có mấu lớn Adson. Kích cỡ: chiều dài chung 124mm. Chất liệu: thép không gỉ, có 1x2 răng 0,5mm hoặc tương đương. | Chiếc | 01 |
|
Kẹp không mấu Dressing, thẳng. Kích cỡ: chiều dài chung 100mm. Chất liệu: thép không gỉ, kẹp thẳng, phần răng cưa dài 12mm hoặc tương đương. | Chiếc | 01 |
|
Kéo Westcott. Kích cỡ: chiều dài chung 120mm. Chất liệu: thép không gỉ. Tiêu chuẩn kỹ thuật: kéo cắt chỉ Westcott cong nhẹ, lưỡi dài 21mm từ ốc chốt, đầu nhọn, ngàm mảnh hoặc tương đương. | Chiếc | 02 |
|
Móc đuôi heo Lacrimal pigtail. Kích cỡ: chiều dài chung 145 mm. Chất liệu thân: titanium; móc đuôi heo: thép không gỉ, móc thân tròn răng cưa; đầu đuôi heo cong, dài 8 mm, có lỗ hoặc tương đương. | Chiếc | 01 |
|
Bộ que thông lệ đạo Bowman lacrimal. Kích cỡ: chiều dài chung 133 mm. Chất liệu: thép không gỉ. bộ que gồm 6 que 2 đầu với 12 cỡ hoặc tương đương. | Bộ (bộ/6 hộp) | 06 |
|
Que nông lệ đạo 2 đầu Castroviejo double. Kích cỡ: chiều dài chung 100 mm. Chất liệu: titanium, 2 đầu với 2 cỡ khác nhau, thân tròn hoặc tương đương. | Chiếc | 01 |
|
Thanh banh mở rộng vết mổ túi lệ Knapp lactimal. Kích cỡ: chiều dài chung 140 mm. Chất liệu thân: titanium; phần răng cưa: thép không gỉ, thân tròn răng cưa, đầu tác dụng có 4 răng tù, kích thước 4 x 8 mm hoặc tương đương. | Chiếc | 01 |
|
Kẹp lưỡi dao. Kích cỡ: chiều dài chung 95 mm. Chất liệu: titanium, thân tròn, có khóa. | Chiếc | 01 |
|
Gặm xương Kerrison. Kích cỡ: rộng 3mm, lỗ mở 9 mm. Chất liệu: thép không gỉ hoặc tương đương. | Chiếc | 01 |
|
Gặm xương túi lệ Belz Lacrimal Sac. Chất liệu: thép không gỉ hoặc tương đương. | Chiếc | 01 |
|
Banh mũi Nasal. Chất liệu: thép không gỉ, cỡ người lớn hoặc tương đương. | Chiếc | 01 |
|
Kẹp cầm máu Halsted thẳng. Kích cỡ: chiều dài chung 120 mm. Chất liệu: thép không gỉ, ngàm răng cưa, tay nắm vòng tròn hoặc tương đương. | Chiếc | 01 |
|
Kẹp cầm máu Halsted cong. Kích cỡ: chiều dài chung 120 mm. Chất liệu: thép không gỉ, ngàm răng cưa, tay nắm vòng tròn hoặc tương đương. | Chiếc | 01 |
|
Hộp vô trùng dụng cụ cỡ lớn gồm 2 ngăn. Kích cỡ: 254 x 152,4 x 38mm. Chất liệu: plastic, có khay phụ bên trong, có tấm lót silicone dạng ngón tay. | Chiếc | 1 |
|
|||
|
Vành mi điều chỉnh Temporal. Kích cỡ: chiều dài chung 71 mm. Chất liệu: titanium, lưỡi mở dạng chữ V, thân tròn, cỡ người lớn hoặc tương đương. | Chiếc | 1 |
|
Kẹp cố định có mấu Adson. Kích cỡ: chiều dài chung 124mm. Chất liệu: thép không gỉ. Tiêu chuẩn kỹ thuật: có 1x2 răng 0,5mm hoặc tương đương. | Chiếc | 1 |
|
Kẹp cầm máu Halsted thẳng. Kích cỡ: chiều dài chung 120 mm. Chất liệu: thép không gỉ, ngàm răng cưa, tay nắm vòng tròn hoặc tương đương. | Chiếc | 1 |
|
Kẹp cầm máu Halsted cong. Kích cỡ: chiều dài chung 120 mm. Chất liệu: thép không gỉ. Tiêu chuẩn kỹ thuật: kẹp cầm máu Halsted cong, ngàm răng cưa, tay nắm vòng tròn hoặc tương đương. | Chiếc | 1 |
|
Móc cơ Graefe. Kích cỡ: chiều dài chung 140mm. Chất liệu thân: titanium, phần móc cơ: thép không gỉ. Thân dẹp; phần móc cơ 10mm, đầu tip 1,5mm | Chiếc | 1 |
|
Kéo cắt nhãn cầu. Kích cỡ: chiều dài chung 148mm. Chất liệu: thép không gỉ, cong, đầu tù, lưỡi dài 48mm, tay nắm dạng vòng tròn. | Chiếc | 2 |
|
Muỗng cắt nhãn cầu Wells. Kích cỡ: chiều dài chung 130 mm. Chất liệu thân: titanium; phần muỗng: thép không gỉ. Thân tròn hoặc tương đương. | Chiếc | 1 |
|
|||
|
Cán dao Bard Parker: thân dẹp. Kích cỡ: dài 130mm. Chất liệu: thép không gỉ hoặc tương đương. | Chiếc | 1 |
|
Kéo thẳng IRIS. Kích cỡ: chiều dài chung 125mm. Chất liệu: thép không gỉ. Kéo thẳng đầu nhọn, lưỡi dài 28mm, tay nắm dạng vòng tròn hoặc tương đương. | Chiếc | 1 |
|
Kéo cong IRIS. Kích cỡ: chiều dài chung 125mm. Chất liệu: thép không gỉ. Kéo cong, đầu nhọn, lưỡi dài 28mm, tay nắm dạng vòng tròn hoặc tương đương. | Chiếc | 1 |
|
Kéo đầu tù Stevens. Kích cỡ: chiều dài chung 115mm. Chất liệu: thép không gỉ. Tiêu chuẩn kỹ thuật: kéo thẳng Stevens, đầu tù hoặc tương đương. | Chiếc | 1 |
|
|||
|
Vành mi điều chỉnh Temporal. Kích cỡ: chiều dài chung 71 mm. Chất liệu: titanium, lưỡi mở dạng chữ V, thân tròn, cỡ người lớn hoặc tương đương. | Chiếc | 2 |
|
Kéo cắt kết mạc Shepard – Westcott. Kích cỡ: chiều dài chung 115mm. Chất liệu: thép không gỉ, cong hướng lên, lưỡi dài 21mm, đấu tù hoặc tương đương. | Chiếc | 2 |
|
Cán dao Bard Parker: thân dẹp. Kích cỡ: dài 130mm. Chất liệu: thép không gỉ hoặc tương đương. | Chiếc | 2 |
|
Kẹp kim Barraquer. Kích cỡ: 115mm. Chất liệu: titanium, cong; không khóa; ngàm chuẩn, dài 12mm hoặc tương đương. | Chiếc | 1 |
|
Móc cơ Graefe. Kích cỡ: chiều dài chung 140mm. Chất liệu thân: titanium, phần móc cơ: thép không gỉ, thân dẹp; phần móc cơ 10mm, đầu tip 1,5mm hoặc tương đương. | Chiếc | 2 |
|
Kẹp kết mạc Fechtner Conjunvtiva. Kích cỡ: chiều dài chung 108mm. Chất liệu: titanium, thân dẹp, đầu tip dạng vòng, mảnh hoặc tương đương. | Chiếc | 2 |
|
Kẹp cột chỉ MaPherson thẳng. Kích cỡ: chiều dài chung 84mm. Chất liệu: titanium, thân dẹp, phần cột chỉ dài 4mm hoặc tương đương. | Chiếc | 2 |
|
Hộp vô trùng dụng cụ cỡ trung. Kích cỡ: 190 x 101 x 19mm. Chất liệu: plastic, có tấm lót silicone dạng ngón tay | Chiếc | 2 |