7.5.1. Bộ dụng cụ phẫu thuật thủy tinh thể và cắt bè kết mạcCode No: 7050100 Xuất xứ: Anh Quốc Bảo hành: 0 tháng
Bộ dụng cụ phẫu thuật thủy tinh thể và cắt bè kết mạc
|
STT | Danh mục hàng hóa | Đơn vị tính | Số lượng |
---|---|---|---|
|
Nhíp mấu Elschnig, Đầu thẳng, mấu xiên 1x2 răng Elschnig Forceps Straight, with 1 x 2 oblique teeth |
Cái | 04 |
|
Nhíp bonn-kraff, Gọn nhẹ, đầu kẹp dài 11mm, hàm rộng 1.5mm; răng 0.1 mm, chiều dài làm việc 12.0 cm Bonn-Kraff Forceps Ergonomic, long jaws, teeth 0.1 mm and platforms. 12 cm long |
Cái | 04 |
|
Nhíp Corydon, đầu nhíp mảnh; chiều dài làm việc 11.5 cm, đường rạch 2.2 mm Corydon Forceps – Titanium Ergonomic, curved, cystotome tips, 11.5 cm long, for 2.2 mm incision |
Cái | 06 |
|
Nhíp phẫu tích waring, đầu mảnh gọn nhẹ, cỡ răng 7 mm Waring Forceps Ergonomic, jaws 7 mm with platform |
Cái | 04 |
|
Nhíp vi phẫu, gọn nhẹ, đầu thẳng, thân dài mỏng, chiều dài làm việc 12 cm Moria Forceps Ergonomic, straight, very thin long platforms for 10/0 monofilament 12 cm long |
Cái | 04 |
|
Kềm kẹp kim Barraquer-De Laage, Đầu cong, đầu kềm mảnh 0.8 mm, không khóa, chiều dài làm việc 13 cm Barraquer-De Laage Needle Holder, Curved and very thin 0.8 mm jaws, without lock, 13 cm long |
Cái | 04 |
|
Ống hút Kiểu Charleux-Simcoe, đường kính ngoài 23G, mở trên 30G, với đầu tù Charleux-Simcoe Cannula, Original model curved, outer diameter 23 G., upper opening 30 G., with blunt end |
Cái | 04 |
|
Banh mi mắt Kratz-Speculum, khoảng cách vành mi mở 14 mm, dây thép 0.8 mm, mềm Kratz Speculum, 14 mm open-blades speculum, 0.8 mm wire, soft spring |
Cái | 04 |
|
Kéo Castroviejo, đầu lưỡi bán cong 10 mm, đầu tù, dùng cho màng kết (phẫu thuật) Castroviejo Scissors 10 mm half curved blades, very blunt, for conjunctiva |
Cái | 04 |
|
Kéo Vannas-Moria, đầu cong và lưỡi kéo đầu tù dài 7 mm, dùng cho giác mạc, mống mắt (phẫu thuật) Vannas-Moria Scissors Curved and blunt, 7 mm blades, for cornea and iris |
Cái | 06 |
|
Móc Haefliger Phaco, cạnh đầu tù, cho tế bào cứng và mềm, tạo thành góc 45 độ Haefliger Phaco Cleaver (right handed) usual model, blunt edges, for hard and soft nucleus, angulated at 45° |
Cái | 04 |
|
Móc gập góc “Diabolo” Manipulator, đầu có mấu cúc “Diabolo” Manipulator Angled, bulbous micro collar button tip |
Cái | 06 |
|
Nạo Culler Iris, đầu mảnh 1 mm Culler Iris Spatula Very delicate, 1 mm |
Cái | 06 |
|
Kẹp Halsted, đầu thẳng mảnh, với những cái mấu, chiều dài 10 cm Halsted-Moria Forceps Delicate, straight, with teeth 10 cm long |
Cái | 06 |
|
Kẹp De wecker, đầu thẳng, chéo nhau, chiều dài 7.5 cm De Wecker Forceps Straight, cross action, 7.5 cm long |
Cái | 06 |
|
Kéo Worst, đầu cong, lưỡi kéo dài 13 mm, đầu tù Worst Scissors, Curved, 13 mm long blades, delicate blunt, for capsulectomy |
Cái | 03 |
|
Kéo Vannas, đầu thẳng, lưỡi kéo đầu tù dài 5 mm x 0.5 mm Vannas-Moria Scissors Straight, blunt, blades 5 mm x 0.5 mm |
Cái | 03 |
|
Loop Snellen tiêu chuẩn thông thường Snellen Loop Lens loop usual, Standard |
Cái | 05 |
|
Hộp bằng thép không gỉ, không màu, nắp miếng lót silicone có thể tháo rời, với khóa, kích thước: 252 x 209 x 24 mm (±3mm) Aluminium Sterilization Box Red anodized. 252 x 209 x 24 mm (not shown) |
Cái | 06 |
|
Banh Corcelle, đầu rắn chắc 8 mm, không có từ tính Corcelle Speculum 8 mm solid blades, non magnetic |
Cái | 02 |
|
Nhíp Elschnig, đầu thẳng, mấu xiên 1x2 răng Elschnig Forceps Straight, with 1 x 2 oblique teeth |
Cái | 02 |
|
Nhíp Paufique, răng 0.8 mm, dùng cho chuyên khoa mắt và tai Paufique Forceps, Oblique teeth 0.8 mm and tying platforms, Manhattan Eye and Ear Hospital type. |
Cái | 02 |
|
Kéo Westcott-Hugonnier, đầu bán cong, đầu hơi tù, lưỡi kéo dài 13 mm Westcott-Hugonnier Scissors, Utility micro-scissors. Half curved, slightly blunt tips, 13 mm long blades |
Cái | 02 |
|
Kéo Gills-aron-rosa gập góc, nhọn, lưỡi kéo dài 11 mm Gills-Aron-Rosa Scissors, Angled, pointed, 11 mm long blades |
Cái | 02 |
|
Nhíp Barraquer-Troutman, kiểu Colibri, răng 0.12 mm, chiều dài 7.5 cm Barraquer-Troutman Forceps, “Colibri” type, oblique teeth 0.12 mm, with tying platforms |
Cái | 02 |
|
Móc Barraquer Iris, chiều dài 12 mm, đầu với một quả cầu nhỏ Barraquer Iris Spatula, 12 mm long, ended with a small ball |
Cái | 02 |
|
Kềm kẹp kim Barraquer-Moria, đầu cong, đầu kẹp mảnh 0.8 mm, không khóa Barraquer-Moria Needle Holder, Curved, very delicate 0,8 mm jaws, without lock |
Cái | 02 |
|
Nhíp Troutman, đầu cong, mảnh, hình viên đạn Troutman Forceps, Curved, delicate, bullet shape |
Cái | 02 |
|
Cây bấm bè Cozafon De Laage hình bán nguyệt tinh thể cắt đường kính 1.5 mm Crozafon-De Laage Punch, Trabeculectomy punch. Precalibrated semicircular 1.5 mm diameter cut |
Cái | 02 |