10.11.2. Bộ dụng cụ rửa ghép và vi phẫu thậnCode No: 10110200 Xuất xứ: Anh Quốc Bảo hành: 0 tháng
Bộ dụng cụ rửa ghép và vi phẫu thận
|
STT | Danh mục hàng hóa | Đơn vị tính | Số lượng |
---|---|---|---|
|
Kẹp vi phẫu Diam-n-Dust™, thẳng, mũi tròn, ngàm phủ bụi kim cương, cán tròn, dài 150mm, đường kính ngàm 6.0 x 0.4 mm - Diam-n-Dust™ Micro Dressing Forcep Straight 15 cm - 6" Tip Size 6.0 x 0.4 mm Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp vi phẫu Diam-n-Dust™, cong, mũi tròn, ngàm phủ bụi kim cương, cán tròn, dài 150mm, đường kính ngàm 6.0 x 0.4 mm - Diam-n-Dust™ Micro Dressing Forcep Curved 15 cm - 6" Tip Size 6.0 x 0.4 mm Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp vi phẫu Gerald (DeBakey), thẳng, mũi phẳng, ngàm có răng DeBakey, cán tròn, dài 185mm, ngàm rộng 1mm - Gerald (DeBakey) Micro Atrauma Forcep 18 cm - 7" Tip Size 1.0 mm Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp mang kim vi phẫu Diam-n-Dust™ Castroviejo, thẳng, ngàm phủ bụi kim cương, cán tròn, có khóa cài, cán kiểu nhíp, cán vàng, dài 180mm, dùng cho chỉ tới 5/0 - Diam-n-Dust™ Castroviejo Micro Needle Holder Straight - Delicate - With Lock; tooth pitch 0.5mm; use for thread 4/0-6/0; 18 cm - 7" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kéo vi phẫu Diam-n-Dust™, cong, mũi nhọn/nhọn, cán tròn, cán lõm, dài 180mm, ngàm rộng 6.0 x 0.7 mm - Diam-n-Dust™ Micro Dressing Forcep Curved 18 cm - 7" Tip Size 6.0 x 0.7 mm Titanium | Cái | 02 |
|
Kéo phẫu tích Metzenbaum-Nelson, mảnh, cong, lưỡi gợn sóng, mũi tù/tù, dài 180mm - Metzenbaum-Nelson Dissecting Scissor Curved - Blunt/Blunt 18 cm - 7" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp Dieffenbach Bulldog, nhỏ, thẳng, dài 35mm, ngàm dài 14mm - Dieffenbach Bulldog Clamp Straight 3.5 cm - 1 1/2" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Nhíp gắp chỉ Vise Micro Jeweller, thẳng, mũi bằng, dài 135mm, ngàm rộng 0,30mm - Vise Micro Jeweller Forcep Straight - With Plateau 13.5 cm - 5 1/4" Tip Size 0.3 mm Stainless Steel | Cái | 08 |
|
Kéo phẫu thuật UltraCut™ TC Mayo-Lexer, cong, mũi tù/tù, dài 160mm - UltraCut™ TC Mayo-Lexer Dissecting Scissor Curved 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp mạch máu Halsted-Mosquito, mảnh, cong, dài 120mm - Halsted-Mosquito Haemostatic Forcep Curved 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel | Cái | 08 |
|
Hộp đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật, không có lỗ thoát khí, chuẩn, kích thước ngoài 580 x 280 x 100 mm - Surticon™ Sterile Container 1/1 Basic Safe Model Grey Perforated Lid Size 580 x 280 x 100 mm | Cái | 01 |
|
Khay lưới bảo quản dụng cụ phẫu thuật, loại có nắp, kích thước 540 x 253 x 50 mm - Surticon™ Sterile 1/1 Instrument Basket With Lid Size 540 x 253 x 50 mm Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Giấy lọc, hộp 05 chiếc, đường kính 300 x 200mm - Textile Filers Package of 5 Pairs Size 300 x 200 Textile | Cái | 28 |
|
Miếng Silicone cố định dụng cụ, kích thước 520 x 230 mm - Surticon™ Sterile 1/1 Silicone Mat Size 520 x 230 mm Silicone | Cái | 02 |
|
Giá đỡ dụng cụ phẫu thuật (giữ 20 dụng cụ) - Surticon™ Sterile Rack for Arthroscopy Instruments Hold 20 Instruments Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Nhãn nhận biết, có ghi tên, chuẩn, bằng nhựa ép bạc, kích thước 56 x 18mm - Surticon™ Sterile Paper Label Large - With Indicator (Pack of 100) Paper | Cái | 02 |
|
Kẹp bông băng Bergmann, thẳng, khớp hộp, ngàm trơn, khuyết, có khóa cài, dài 240mm - Bergmann Sponge Holding Forcep Straight 24 cm - 9 1/2" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kẹp săng Backhaus, cong, đầu nhọn, dài 130mm - Backhaus Towel Clamp 13 cm - 5" Stainless Steel | Cái | 08 |
|
Cán dao mổ, số 3, dài 120mm - Bard-Parker Scalpel Handle No. 3 Solid 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Cán dao mổ, số 7, dài 160mm - Scalpel Handle No. 7 Solid 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Cán dao mổ, số 4, dài 135mm - Bard-Parker Scalpel Handle No. 4 Solid 13.5 cm - 5 3/8 " Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kẹp mạch máu Leriche, mảnh, cong, đầu tù, dài 150mm - Leriche Haemostatic Forcep Curved 15 cm - 6" Stainless Steel | Cái | 10 |
|
Kẹp mạch máu Halsted-Mosquito, mảnh, cong, dài 120mm - Halsted-Mosquito Haemostatic Forcep Curved 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel | Cái | 10 |
|
Kẹp mạch máu Bengolea, mảnh, cong, đầu tù, dài 255mm - Bengolea Haemostatic Forcep Curved 25.5 cm - 10" Stainless Steel | Cái | 06 |
|
Kẹp mạch máu Rochester-Pean, cong, đầu tù, dài 200mm - Rochester-Pean Haemostatic Forcep Curved 20 cm - 8" Stainless Steel | Cái | 06 |
|
Kẹp mạch máu Kocher-Ochsner, thẳng, ngàm có răng (1x2), dài 200mm - Ochsner-Kocher Haemostatic Forcep Straight - 1 x 2 Teeth 20.5 cm - 8" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp mang kim Diam-n-Dust™ Micro Ryder, mảnh, thẳng, ngàm phủ bụi kim cương, bước răng 0,20mm, dùng cho chỉ 6/0-10/0, dài 220mm - Diam-n-Dust™ Micro Ryder Needle Holder; tooth pitch 0.2mm; use for thread 6/0-10/0; 22 cm - 8 3/4" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kẹp mang kim Diam-n-Dust™ Micro Ryder, mảnh, thẳng, ngàm phủ bụi kim cương, bước răng 0,20mm, dùng cho chỉ 6/0-10/0, dài 250mm - Diam-n-Dust™ Micro Ryder Needle Holder; tooth pitch 0.2mm; use for thread 6/0-10/0; 25 cm - 9 3/4" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kẹp mang kim Diam-n-Dust™ Micro Ryder, mảnh, thẳng, ngàm phủ bụi kim cương, bước răng 0,20mm, dùng cho chỉ 6/0-10/0, dài 180mm - Diam-n-Dust™ Micro Ryder Needle Holder; tooth pitch 0.5mm; use for thread 4/0-6/0; 18 cm - 7" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kẹp mang kim UltraGripX™ TC Mayo-Hegar, thẳng, bước răng 0,50mm, dùng cho chỉ tới 3/0, dài 200mm - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder; tooth pitch 0.5mm; use for thread 3/0; 20 cm - 8" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kẹp mang kim UltraGripX™ TC Mayo-Hegar, thẳng, bước răng 0,50mm, dùng cho chỉ tới 3/0, dài 145mm - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder; tooth pitch 0.5mm; use for thread 3/0; 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kéo phẫu tích UltraCut™ TC Metzenbaum, mảnh, cong, mũi tù/tù, cán vàng, dài 180mm - UltraCut™ TC Metzenbaum Dissecting Scissor Curved 18 cm - 7" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kéo phẫu tích UltraCut™ TC Metzenbaum, mảnh, cong, mũi tù/tù, cán vàng, dài 230mm - UltraCut™ TC Metzenbaum Dissecting Scissor Curved 23 cm -9" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kéo phẫu tích UltraCut™ TC Metzenbaum, mảnh, cong, mũi tù/tù, cán vàng, dài 260mm - UltraCut™ TC Metzenbaum Dissecting Scissor Curved 26 cm - 10 1/4" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kéo phẫu tích UltraCut™ TC Metzenbaum, cong, mũi tù/tù, dài 310mm - UltraCut™ TC Metzenbaum Dissecting Scissor Curved 31 cm - 12 1/4" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kéo phẫu thuật UltraCut™ TC Mayo, thẳng, lưỡi vát, mũi tù/tù, cán vàng, dài 230mm - UltraCut™ TC Mayo Dissecting Scissor Straight 23 cm - 9" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kéo phẫu thuật UltraCut™ TC Mayo, cong, lưỡi vát, mũi tù/tù, cán vàng, dài 230mm - UltraCut™ TC Mayo Dissecting Scissor Curved 23 cm - 9" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kéo vi phẫu mạch máu Potts-De Martel Cardiovascular, gập góc 60°, mũi nhọn/nhọn, dài 220mm - Potts-De Martel Cardiovascular Scissor Angled 60° 22 cm - 8 3/4" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kéo vi phẫu mạch máu Diethrich-Potts Vascular, gập góc 45°, lưỡi cực mảnh, mũi nhọn/nhọn, dài 180mm - Diethrich-Potts Vascular Scissor Angled 45° - Ultra Delicate Blade 18 cm - 7" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Nhíp mô Standard Pattern Dissecting, thẳng, cỡ trung bình, ngàm có răng (1x2), dài 200mm - Standard Pattern Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 20 cm - 8" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Nhíp mô Standard Pattern Dissecting, thẳng, cỡ trung bình, ngàm có răng (1x2), dài 250mm - Standard Pattern Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 25 cm - 9 3/4" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Nhíp phẫu tích Standard Pattern Dressing, thẳng, nhỡ, ngàm có khía, dài 305mm - Standard Pattern Dressing Forcep 30.5 cm - 12" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kẹp phẫu tích UltraGripX™ TC Cushing, mảnh, thẳng, cán vàng, dài 210mm - UltraGripX™ TC Cushing Dressing Forcep 21 cm - 8 1/4" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Nhíp phẫu tích không chấn thương UltraGripX™ TC Micro-DeBakey Atrauma, mảnh, thẳng, cán vàng, dài 250mm - UltraGripX™ TC Micro-DeBakey Atrauma Forcep 24.5 cm - 9 3/4" Tip Size 1.6 mm Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kẹp phẫu tích không chấn thương UltraGripX™ TC DeBakey, thẳng, ngàm có răng DeBakey, dài 245mm, ngàm rộng 2.0mm - UltraGripX™ TC DeBakey Atrauma Forcep 24.5 cm - 9 3/4" Tip Size 2.0 mm Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kẹp phẫu tích không chấn thương DeBakey Atrauma, thẳng, ngàm có răng DeBakey, chất liệu Titanium, dài 245mm, rộng 1,50mm - DeBakey Atrauma Forcep 24.5 cm - 9 1/2" Tip Size 1.5 mm Titanium | Cái | 01 |
|
Kẹp phẫu tích không chấn thương DeBakey Atrauma, thẳng, ngàm có răng DeBakey, dài 300mm, ngàm rộng 2.0mm - DeBakey Atrauma Forcep 30 cm - 11 3/4" Tip Size 2.0 mm Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kẹp Mini-Glover Vena Atrauma Bulldog phẫu thuật mạch máu nhỏ thẳng, ngàm 50mm dài 23mm, không chấn thương - Mini-Glover Vena Atrauma Bulldog Clamp Straight 50 mm Jaw Length 23 mm Titanium | Cái | 04 |
|
Kẹp Diethrich Bulldog, nhỏ, thẳng, ngàm 50 dài 12mm - Diethrich Bulldog Clamp Straight 50 mm Jaw Length 12 mm Stainless Steel | Cái | 04 |
|
Kẹp Bulldog không chấn thương DeBakey-Satinsky Atrauma Bulldog, gập góc 45°, ngàm có răng DeBakey, cán vòng, dài 100mm, ngàm dài 53mm - DeBakey-Satinsky Atrauma Bulldog Clamp 10 cm - 4" Stainless Steel | Cái | 04 |
|
Kẹp mạch máu không chấn thương Castaneda Atrauma Noenatal, gập góc 45°, ngàm có răng De Bakey, dài 120mm, ngàm rộng 31mm - Castaneda Atrauma Noenatal Vascular Clamp 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp Bulldog không chấn thương DeBakey Atrauma Bulldog, cong, hình chữ S, ngàm có răng DeBakey, cán vòng, dài 110mm, ngàm dài 53mm - DeBakey Atrauma Bulldog Clamp Curved 11 cm - 4 1/4" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp mạch máu không chấn thương Cooley Atrauma Pediatric, dùng cho trẻ em, gập góc 90°, ngàm có răng Cooley, dài 100mm, ngàm dài 37mm - Cooley Atrauma Pediatric Vascular Clamp 14 cm - 5 1/2" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kẹp phẫu tích và gắp chỉ DeBakey Atrauma Dissecting and Ligature, cong, ngàm có răng DeBakey, dài 240mm, ngàm dài 80mm - DeBakey Atrauma Dissecting and Ligature Forcep 24 cm - 9 1/2" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kẹp Glover Atrauma Bulldog không chấn thương, cong, ngàm có răng Cooley, cán vòng, dài 105mm, ngàm dài 50mm - Glover Atrauma Bulldog Clamp Curved 10.5 cm - 4" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kẹp động mạch không chấn thương Morris-DeBakey Atrauma Aortic, gập góc 70°, ngàm có răng DeBakey, dài 165mm, ngàm dài 93mm - Morris-DeBakey Atrauma Aortic Clamp 16.5 cm - 6 1/2" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kẹp động mạch không chấn thương DeBakey Atrauma Multipurpose Vascular, cong nhiều, ngàm có răng DeBakey, dài 260mm, ngàm dài 111mm, rộng 60mm - DeBakey Atrauma Multipurpose Vascular Clamp 26 cm - 10 1/4" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kẹp nối mạch máu không chấn thương DeBakey Atrauma Pediatric Vascular, dùng cho trẻ em, cong nhiều, ngàm có răng DeBakey, dài 100mm, ngàm rộng 40mm - DeBakey Atrauma Pediatric Vascular Clamp 10 cm - 4" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kẹp phẫu tích và gắp chỉ Kantrowitz Dissecting and Ligature, gập góc, dài 250mm - Kantrowitz Dissecting and Ligature Forcep Right Angled 25 cm - 9 3/4" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kẹp phẫu tích và gắp chỉ Kantrowitz Dissecting and Ligature, gập góc, dài 275mm - Kantrowitz Dissecting and Ligature Forcep Right Angled 27.5 cm - 10 3/4" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kẹp gắp ruột và mô Allis Atrauma, thẳng, ngàm có răng DeBakey, dài 245mm, ngàm rộng 8,40mm - Allis Atrauma Intestinal and Tissue Grasping Forcep 24.5 cm - 9 3/4" Stainless Steel | Cái | 04 |
|
Banh tổ chức Deaver, số 4, dài 310mm, kích thước lưỡi 25mm - Deaver Retractor Fig. 4 31 cm - 12 1/4" Blade Width 25 mm Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Banh tổ chức Deaver, số 3, dài 250mm, kích thước lưỡi 25mm - Deaver Retractor Fig. 3 25 cm - 9 3/4" Blade Width 25 mm Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Bộ banh tổ chức Richardson-Eastman, gồm 2 chiếc 28 x 20 mm - 36 x 28 mm và 49 x 38 mm - 63 x 49 mm - Richardson-Eastman Retractor Set of Fig. 1 and Fig. 2 Stainless Steel; Fig. 1 26 cm - 10 1/4" Blade Size 28 x 20 mm - 36 x 28 mm Stainless Steel; Fig. 2 27 cm - 10 3/4" Blade Size 49 x 38 mm - 63 x 49 mm Stainless Steel | Cặp | 01 |
|
Đè bụng/ruột Ribbon / Abdominal Spatula, dễ uốn, dài 330mm, lưỡi rộng 30mm - Abdominal Spatula 33 cm - 13" Blade Width 30 mm Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Đè bụng/ruột Ribbon / Abdominal Spatula, dễ uốn, dài 330mm, lưỡi rộng 50mm - Abdominal Spatula 33 cm - 13" Blade Width 50 mm Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Banh vết thương US-Army, hai đầu, bộ 2 chiếc, dài 215mm, kích thước 21 x 15 mm - 40 x 15 mm / 25 x 15 mm - 45 x 15 mm - Parker-Langebeck (US Army) Retractor Set of Fig. 1 and Fig. 2 21.5 cm - 8 1/2" Blade Size Fig. 1 / Blade Size Fig. 2 21 x 15 mm - 40 x 15 mm / 25 x 15 mm - 45 x 15 mm Stainless Steel | Cặp | 01 |
|
Vòng giữ dụng cụ có cán vòng Mayo, dài 140mm - Mayo Safety Pin 14 cm - 5 1/2" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Banh mạch máu vết thương Cushing, dài 240mm, kích thước lưỡi 10 x 14mm - Cushing Retractor / Saddle Hook 24 cm - 9 1/2" Blade Size 10 mm Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Ống hút Pool, cong, dài 225mm, đường kính Ø 8.0 mm, dùng cho dây hút đường kính 6,5-9,5mm - Poole Suction Tube 22.5 cm - 8 3/4" Diameter 8.0 mm Ø Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Bộ khung banh bụng Kirschner Frame hoàn chỉnh, hình tròn, có thể tháo rời, kích thước 340 x 240 mm với 06 lưỡi có kích thước khác nhau gồm: 03 lưỡi kích thước 50 x 65 mm; 03 lưỡi với kích thước 80 x 90 mm; 98 x 50 mm; 105 x 35 mm - Kirschner Retractor Complete With Frame Size RT-920-30 (340 x 240 mm) Stainless Steel, 3 Blades Ref:- RT-923-50 and 1 Blade Each of RT-923-80, RT-923-98 and RT-923-99 Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Lưỡi banh bụng Kirschner Blade, kích thước lưỡi 40 x 55 mm - Kirschner Blade Blade Size 40 x 55 mm Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Lưỡi banh bụng Kirschner Blade, kích thước lưỡi 60 x 85 mm - Kirschner Blade Blade Size 60 x 85 mm Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Lưỡi banh bụng Kirschner Blade, kích thước lưỡi 78 x 65 mm - Kirschner Blade Blade Size 78 x 65 mm Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Hộp đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật (bao gồm nắp hộp), không có lỗ thoát khí, chuẩn 1/1, kích thước ngoài 580 x 280 x 100 mm - Surticon™ Sterile Container 1/1 Basic Safe Model Grey Perforated Lid Size 580 x 280 x 100 mm | Cái | 02 |
|
Khay lưới bảo quản dụng cụ phẫu thuật, chuẩn 1/1, có chân, kích thước 485 x 253 x 30 mm - Surticon™ Sterile 1/1 Instrument Basket With Lid Size 485 x 253 x 30 mm Stainless Steel | Cái | 08 |
|
Nhãn nhận biết Surticon™ Sterile Paper Label, có ghi tên, chuẩn, bằng nhựa tráng bạc, kích thước 56 x 18mm (100 cái/gói) - Surticon™ Sterile Paper Label Large - With Indicator (Pack of 100) Paper | Cái | 01 |
|
Kéo vi phẫu mạch máu Diethrich-Potts, gập góc 45°, đầu chuẩn, mũi nhọn/nhọn, dài 180mm - Diethrich-Potts Vascular Scissor Angled 45° - Standard Blade 18 cm - 7" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kéo vi phẫu mạch máu Diethrich-Potts, gập góc 60°, đầu chuẩn, mũi nhọn/nhọn, dài 180mm - Diethrich-Potts Vascular Scissor Angled 60° - Standard Blade 18 cm - 7" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kéo vi phẫu thẳng Micro Scissor Round Handle, mũi nhọn/nhọn, cán tròn, cán lõm, dài 180mm - Micro Scissor Round Handle - Straight 18 cm - 7" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kéo vi phẫu cong Micro Scissor Round Handle, mũi nhọn/nhọn, cán tròn, cán lõm, dài 180mm - Micro Scissor Round Handle - Curved 18 cm - 7" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kẹp vi phẫu thẳng Diam-n-Dust™ Micro Ring Forcep Straight, mũi tròn, ngàm phủ bụi kim cương, cán tròn, dài 210mm, đường kính ngàm 1mm - Diam-n-Dust™ Micro Ring Forcep Straight - With Long Platform 21 cm - 8 1/4" Diameter 1.0 mm Ø Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kẹp vi phẫu cong Diam-n-Dust™ Micro Ring Forcep Curved, mũi tròn, ngàm phủ bụi kim cương, cán tròn, dài 210mm, đường kính ngàm 1mm - Diam-n-Dust™ Micro Ring Forcep Curved - With Long Platform 21 cm - 8 1/4" Diameter 1.0 mm Ø Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kẹp vi phẫu DeBakey Atrauma, thẳng, mũi phẳng, ngàm có răng DeBakey, cán tròn, dài 200mm - DeBakey Atrauma Forcep 20 cm - 8" Tip Size 1.0 mm Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kẹp vi phẫu thẳng Diam-n-Dust™ Micro Ring Forcep Straight, mũi tròn, ngàm phủ bụi kim cương, cán tròn, dài 250mm, đường kính ngàm 1mm - Diam-n-Dust™ Micro Ring Forcep Straight - With Counter Balance 25 cm - 9 3/4" Diameter 1.0 mm Ø Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kẹp vi phẫu cong Diam-n-Dust™ Micro Ring Forcep Curved, mũi tròn, ngàm phủ bụi kim cương, cán tròn, dài 250mm, đường kính ngàm 1mm - Diam-n-Dust™ Micro Ring Forcep Curved - With Counter Balance 25 cm - 9 3/4" Diameter 1.0 mm Ø Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kẹp mang kim vi phẫu Diam-n-Dust™ Micro Needle Holder Straight, kiểu khỏe, thẳng, ngàm phủ bụi kim cương, cán tròn, có khóa cài, cán kiểu nhíp, màu vàng, dài 190mm, dùng cho chỉ tới 2/0 - Diam-n-Dust™ Micro Needle Holder Straight - Heavy Pattern - Round Handle; tooth pitch 0.2mm; use for thread 6/0-10/0; 19 cm - 7 1/2" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kẹp mang kim vi phẫu Diam-n-Dust™ Micro Needle Holder Straight, kiểu khỏe, thẳng, ngàm phủ bụi kim cương, cán tròn, có khóa cài, cán kiểu nhíp, màu vàng, dài 250mm, dùng cho chỉ tới 2/0 - Diam-n-Dust™ Micro Needle Holder Straight - Heavy Pattern - Round Handle; tooth pitch 0.2mm; use for thread 6/0-10/0; 25 cm - 9 3/4" Stainless Steel | Cái | 01 |