Cấu hình tiêu chuẩn của máy bao gồm:
- Máy chính: 01 cái
- Phụ kiện tiêu chuẩn đồng bộ đi kèm: 01 bộ bao gồm
- Máy nén khí dùng tán sỏi ngược dòng - Compressd Air Supply: 01 cái
- Tay cầm ELE cho thiết kế chuyên nghiệp và tuổi thọ sử dụng cao - ELE Hand Piece (Code: N5720-3): 01 cái
- Đầu dò φ0.8 × 600 - Probe φ0.8 × 600 (Code: N5701): 01 cái
- Đầu dò φ1 × 600 - Probe φ1 × 600 (Code: N5702): 01 cái
- Đầu dò φ1 × 600 - Probe φ1.6 × 600 (Code: N5703): 01 cái
- Đầu dò φ1 × 600 - Probe φ2.0 × 600 (Code: N5705): 01 cái
- Đầu dò φ1 × 600 - Probe φ1.4 × 600 (Code: N5708): 01 cái
- Ống hút – Tube (Code: N5725A): 01 cái
- Tay cầm ống hút – Handle (Code: N5725B): 01 cái
- Tay cầm đường dẫn - Hand Piece Guide (Code: N5728): 01 cái
- Ống hút silicon - Silicon Tube (Code: N5716): 01 cái
- Bàn đạp chống thắm nước - Foot Switch waterproof (Code: N5740-1)
- Nắp bảo vệ tiệt trùng - Protection Cap for Sterilization (Code: N5732-1): 01 cái
Phụ kiện phụ trợ kèm theo để thực hiện việc tán sỏi nội soi niệu quản ngược dòng bao gồm:
- Ống soi niệu quản, bể thận (bán cứng) 02 kênh (gồm 01 kênh dụng cụ và 01 kênh dẫn nước) - Telescope Semi-Flexible-Ureterorenoscope 2 channel (include 01 channel instruments and 01 channel suction water). Direction of view 6°. Diameter distal end from 8.5 Fr. Diameter outer tube dim. form 8.5Fr. Working channel 8.5Fr for instruments 5.4Fr.: 01 chiếc
Đường kính đầu xa 8.5 Fr.
Đường kính ngoài ống soi tăng dần từ 8.5Fr.
Đường kính kênh trung tâm 8.5Fr sử dụng cho dụng cụ có kích thước 5.4Fr.
Góc nhìn trực tiếp (góc soi nghiêng) 6
0.
Trường nhìn: 85
0.
Chiều dài kênh làm việc 425 mm
- Rọ bắt sỏi 04 chấu dài 630mm - Flexible stone extractors and loops 5 Fr. & Length 630 mm: 03 chiếc
- Kềm gắp sỏi 04 chấu - Stone grasping forceps with 4 prongs: 03 chiếc
- Que dẫn đường niệu 02 cỡ F3 x 980 mm & F 2 x 980 mm – Guide wire F3 x 980 mm & F 2 x 980 mm: 02 chiếc
- Sonde JJ: 10 chiếc
- Va li kim loại cao cấp đựng và bảo quản ống soi: 01 chiếc
- Đầu nối 04 kênh sử dụng cho ống soi niệu quản – Four-way stopcock: 01 chiếc
- Hướng dẫn sử dụng Tiếng Anh & Tiếng Việt: 01 bộ
Đặc tính và thông số kỹ thuật của máy tán sỏi nội soi ngược dòng bằng khí xung hơi - Pneumatic Lithotriptor:
Đặc điểm kỹ thuật:
- Mở hoặc tắt tính năng của áp suất
- Phần điều khiển khí nén làm bằng hợp kim
Chức năng:
- Điều chỉnh tần số bằng tay
- Điều chỉnh áp lực khí bằng tay
Thông số kỹ thuật:
- Điều chỉnh áp suất ra: 0 – 7 bar
- Áp suất vào: tối thiểu 5 bar
- Áp suất ra: 1.5 – 4 bar
- Công suất: 20 Watt
- Nguồn: AC 100 V – 240 v 50/60 Hz
- Tần suất tán sỏi: 1 lần, 5 lần, 12 lần
- Kích thước: 400 mm x 172 mm x 300 m (Dài x Rộng x Cao)
- Cân nặng: 10 kg
Đặc tính và thông số kỹ thuật của máy máy nén khí dùng tán sỏi ngược dòng - Compressd Air Supply:
- Thiết bị này sử dụng bộ nén khí không dầu tự bôi trơn với 2 xi lanh. Có các tính năng như: giảm tiếng ồn, độ rung thấp, độ tin cậy cao và nén khí sạch như nguồn cung cấp khí trong lĩnh vực y khoa.
- Hơn nữa, nó được thiết kế, giảm tiếng ồn máy nén, hộp cách âm và được tích hợp vào xe đầy. Nó không chỉ cải thiện toàn diện thiết bị để tạo thuận lợi khi di chuyển thiết bị mà còn giảm đáng kể tiếng ồn, tạo môi trường phẫu thuật dễ chịu. Thiết bị này được sử dụng chính để cung cấp khí trong phẫu thuật tán sỏi.
Đặc tính:
- Dầu bôi trơn bằng khí nén
- Hai xy lanh
- Độ ồn thấp
Thông số kỹ thuật:
- Công suất: 550 Watt
- Lưu lượng khí: tối thiểu 70 lít/phút
- Áp suất: tối đa 0.8 Mpa ± 10%
- Dung tích của chai đựng: 25 lít
- Nguồn cung cấp: AC 200 V – 240 V
- Độ ồn: tối đa 55 Db
- Kích thước: 480 mm x 520 mm x 880 mm (Rộng x Cao x Sâu)
-
Cân nặng: 43 kg