17.4.4. Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật ghép ganCode No: 17040400 Xuất xứ: Anh Quốc Bảo hành: 0 tháng
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật ghép gan
|
STT | Danh mục hàng hóa | Đơn vị tính | Số lượng |
---|---|---|---|
|
Cán dao mổ số 3 gắn lưỡi dao dùng trong phẫu thuật. Kích cỡ: dài 120mm. Chất liệu: thép không gỉ - Bard-Parker Scalpel Handle No. 3 Solid 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Cán dao mổ số 4 gắn lưỡi dao dùng trong phẫu thuật. Kích cỡ: dài 135mm. Chất liệu: thép không gỉ - Bard-Parker Scalpel Handle No. 4 Solid 13.5 cm - 5 3/8 " Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kéo cắt động - tĩnh mạch cong Potts. Kích cỡ: dài 180mm. Chất liệu: thép không gỉ - Potts Dissecting Scissor Curved 18 cm - 7" Stainless Steel | Cái | 03 |
|
Kéo cắt chỉ thẳng Micro Suture Cutting Scissor. Kích cỡ: dài 180mm. Chất liệu: thép không gỉ, thẳng, nhọn/nhọn, dài 180mm - Micro Suture Cutting Scissor Round Handle- One Serrated Cutting Edge - Straight 18 cm - 7" Stainless Steel | Cái | 03 |
|
Kéo cắt chỉ cong. Kích cỡ: dài 180mm. Chất liệu: thép không gỉ, cong, nhọn/nhọn - Micro Scissor Curved - Round Handle 18 cm - 7" Blade Size 10 mm Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kéo cắt chỉ Mayo. Kích cỡ: dài 170mm. Chất liệu: thép không gỉ, cong - Mayo Dissecting Scissor Straight 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kéo phẫu tích mô UltraCut™ TC Metzenbaum, hơi cong, cắt mô. Kích cỡ: dài 180mm. Chất liệu: thép không gỉ - UltraCut™ TC Metzenbaum Dissecting Scissor Curved 18 cm - 7" Stainless Steel | Cái | 05 |
|
Kéo phẫu tích mạch máu Potts-Smith. Kích cỡ: dài 190mm, mảnh. Chất liệu: thép không gỉ, góc 25 độ, dài 190mm, độ dài lưỡi13mm - Potts-Smith Vascular Scissor Angled 25° 19 cm - 7 1/2" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kéo phẫu tích mạch máu Potts-Smith. Chất liệu: thép không gỉ, góc 45 độ, dài 185mm, độ dài lưỡi 22mm - Potts-Smith Vascular Scissor Angeld 45° 18.5 cm - 7 1/4" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kéo phẫu tích mạch máu Potts-Smith dài 180mm. Chất liệu: thép không gỉ mảnh, góc 60 độ, dài 180mm, độ dài lưỡi 13mm - Potts-Smith Vascular Scissor Angled 60° 18 cm - 7" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kéo phẫu tích mạch máu Diethrich-Potts dài 180mm. Chất liệu: thép không gỉ mảnh, góc 90 độ, dài 180mm, độ dài lưỡi 13mm - Diethrich-Potts Vascular Scissor Angled 90° - Standard Blade 18 cm - 7" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Nhíp phẫu tích Gerald. Chất liệu: thép không gỉ, có răng cưa, dài 180mm - Gerald Micro Forcep Cross Serrated Jaws 18 cm - 7" Tip Size 1.0 mm Stainless Steel | Cái | 08 |
|
Nhíp UltraGripX™ TC Semken mấu ngắn dài 160mm. Chất liệu: thép không gỉ. Nhíp mấu ngắn, có 1x2 răng dài 160mm - UltraGripX™ TC Semken Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel | Cái | 04 |
|
Nhíp UltraGripX™ TC Micro-DeBakey Atrauma dùng phẫu tích và đốt cầm máu. Chất liệu: thép không gỉ hàm răng mảnh, đầu rộng 2.0mm, dài 200mm - UltraGripX™ TC Micro-DeBakey Atrauma Forcep 20 cm - 8" Tip Size 1.6 mm Stainless Steel | Cái | 04 |
|
Nhíp UltraGripX™ TC Micro-DeBakey Atraum dùng phẫu tích và đốt cầm máu. Chất liệu: thép không gỉ. Nhíp phẩu tích, thẳng, mảnh, đầu rộng 2.0mm, dài 245mm - UltraGripX™ TC Micro-DeBakey Atrauma Forcep 24.5 cm - 9 3/4" Tip Size 1.6 mm Stainless Steel | Cái | 04 |
|
Nhíp UltraGripX™ TC Potts-Smith dùng phẫu tích và đốt cầm máu. Chất liệu: thép không gỉ. Nhíp phẫu tích, thẳng, mảnh, có răng, dài 250mm - UltraGripX™ TC Potts-Smith Dressing Forcep 25 cm - 9 3/4" Stainless Steel | Cái | 04 |
|
Nhíp phẫu tích mô UltraGripX™ TC Adson, dùng phẫu tích và đốt cầm máu. Chất liệu: thép không gỉ. Nhíp phẩu tích, thẳng, dài 150mm - UltraGripX™ TC Adson Dressing Forcep 15 cm - 6" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Nhíp phẫu tích DeBakey Atrauma và đốt cầm máu. Chất liệu: titanium. Nhíp phẩu tích, thẳng, đầu nhíp rộng 2mm, dài 245mm - DeBakey Atrauma Forcep 24 cm - 9 1/2" Tip Size 2.0 mm Titanium |
Cái | 02 |
|
Kẹp săng Backhaus cố định drap, dây hút, dây dịch rửa gan. Chất liệu: thép không gỉ. Kẹp săng, dài 90mm - Backhaus Towel Clamp 9 cm - 3 1/2" Stainless Steel | Cái | 10 |
|
Kẹp săng Backhaus. Chất liệu: thép không gỉ. Kẹp săng, dài 130mm - Backhaus Towel Clamp 13 cm - 5" Stainless Steel | Cái | 20 |
|
Kẹp Halsted-Mosquito vi phẫu kẹp mạch máu mảnh. Chất liệu: thép không gỉ. Kẹp mạch máu mảnh, thẳng, dài 125mm - Halsted-Mosquito Haemostatic Forcep Straight 12.5 cm - 5" Stainless Steel | Cái | 10 |
|
Kẹp Halsted-Mosquito vi phẫu cặp mô hoặc mạch máu, kẹp chỉ. Chất liệu: thép không gỉ. Kẹp mạch máu hàm mảnh, cong, dài 120mm - Halsted-Mosquito Haemostatic Forcep Curved 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel | Cái | 50 |
|
Kẹp phẫu tích Halsted-Mosquito. Chất liệu: thép không gỉ. Kẹp mạch máu rất mảnh, hàm cong, dài 120mm - Halsted-Mosquito Haemostatic Forcep Curved 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel | Cái | 12 |
|
Kẹp phẫu tích mô, đường mật, động tĩnh mạch gan Jacobson. Chất liệu: thép không gỉ. Kẹp mạch máu cực mảnh, hàm có răng cưa, hơi cong, dài 190 (±1) mm - Jacobson Haemostatic Forcep Curved 19 cm - 7 1/2" Stainless Steel | Cái | 08 |
|
Kẹp phẫu tích mạch máu hoặc kẹp mô Crile-Rankin. Chất liệu: thép không gỉ, hàm răng, cong, dài 170mm - Crile-Rankin Haemostatic Forcep Curved 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel | Cái | 04 |
|
Kẹp mạch máu Rochester-Pean. Chất liệu: thép không gỉ, kẹp mạch máu, cong, dài 160mm - Rochester-Pean Haemostatic Forcep Curved 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel | Cái | 20 |
|
Kẹp mạch máu Rochester-Pean. Chất liệu: thép không gỉ, kẹp mạch máu, cong, dài 200mm - Rochester-Pean Haemostatic Forcep Curved 20 cm - 8" Stainless Steel | Cái | 12 |
|
Kẹp mạch máu Providence-Hospital. Chất liệu: thép không gỉ, kẹp mạch máu, cong, dài 140mm - Providence-Hospital Haemostatic Forcep Curved 14 cm - 5 1/2" Stainless Steel | Cái | 04 |
|
Kẹp mạch máu Kelly. Chất liệu: thép không gỉ, cong, dài 140mm - Kelly Haemostatic Forcep Curved 14 cm - 5 1/2" Stainless Steel | Cái | 08 |
|
Kẹp kẹp mạch máu Crile. Chất liệu: thép không gỉ, thẳng, dài 140mm - Crile Haemostatic Forcep Curved 14 cm - 5 1/2" Stainless Steel | Cái | 10 |
|
Kẹp phẫu tích mô Mixter. Chất liệu: thép không gỉ, kẹp phẫu tích mảnh, hàm gập góc phải, dài 160mm - Mixter Dissecting and Ligature Forcep Right Angled 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp phẫu tích Lahey (Sweet) Bile Duct. Chất liệu: thép không gỉ, răng theo chiều dọc hàm với đầu tip răng chéo, dài 195mm - Lahey (Sweet) Bile Duct Clamp Curved 19.5 cm - 7 3/4" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp phẫu tích Mixter. Chất liệu: thép không gỉ, kẹp phẫu tích, hàm gập góc phải, răng cưa, dài 180mm - Mixter Dissecting and Ligature Forcep Right Angled 18 cm - 7" Stainless Steel | Cá i | 04 |
|
Kẹp phẫu tích dây chằng Overholt-Martin. Chất liệu: thép không gỉ, kẹp phẫu tích, hàm cong hoàn toàn, dài 205mm - Overholt-Martin Dissecting and Ligature Forcep Fig. 2 20.5 cm - 8" Stainless Steel | Cái | 08 |
|
Kẹp kim kẹp chỉ khâu UltraGripX™ TC Microvascular. Chất liệu: thép không gỉ, cán vàng. Mạ tungsten, kẹp kim tinh xảo và sáng bóng, có ≥ 3.600 răng/inch vuông, dài 200mm - UltraGripX™ TC Microvascular Needle Holder 20 cm - 8" Stainless Steel | Cái | 10 |
|
Kẹp kim kẹp chỉ khâu UltraGripX™ TC Mayo-Hegar. Chất liệu: thép không gỉ, cán vàng, mạ tungsten, kẹp kim, có ≥ 2.500 răng/inch vuông, dài 200mm - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder 20 cm - 8" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp kim kẹp chỉ khâu UltraGripX™ TC Mayo-Hegar. Kích cỡ: dài 180 mm. Chất liệu: thép không gỉ, cán vàng. Mạ tungsten, kẹp kim, có ≥ 2.500 răng/inch vuông, dài 180mm - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder 18 cm - 7" Stainless Steel | Cái | 04 |
|
Kẹp kim kẹp chỉ khâu UltraGripX™ TC DeBakey. Kích cỡ: dài 230 mm. Chất liệu: thép không gỉ, cán vàng. Mạ tungsten, kẹp kim, có 3,600 răng/ inch vuông, dài 230mm - UltraGripX™ TC DeBakey Needle Holder 23 cm - 9" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Tháo chỉ hoặc tạo lỗ thủng Emmett Fistula. Chất liệu: thép không gỉ. Vén mạch máu & rễ thần kinh gập góc 90 độ, mũi cùn, dài 230mm - Emmett Fistula Hook Fig. 3 22 cm - 8 3/4" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Banh rộng phẫu trường Parker-Langebeck (US Army). Chất liệu: thép không gỉ, banh hai đầu, bộ hai cái, dài 215mm. Kích thước lưỡi: 21 x 15 mm - 40 x 15 mm / 25 x 15 mm - 45 x 15 mm - Parker-Langebeck (US Army) Retractor Set of Fig. 1 and Fig. 2 21.5 cm - 8 1/2" Blade Size Fig. 1 / Blade Size Fig. 2 21 x 15 mm - 40 x 15 mm / 25 x 15 mm - 45 x 15 mm Stainless Steel | Cái | 04 |
|
Banh tổ chức Richardson-Eastman. Chất liệu: thép không gỉ, banh hai đầu, dài 260mm. Kích thước lưỡi 01: 26 cm (10 ¼”), 28 x 20 mm-36 x 28 mm; lưỡi 02: 27 cm (10 ¾”), 49 x 38 mm-63 x 49 mm - Richardson-Eastman Retractor Set of Fig. 1 and Fig. 2 Stainless Steel. Fig. 1 26 cm - 10 1/4" Blade Size 28 x 20 mm - 36 x 28 mm; Fig. 2 27 cm - 10 3/4" Blade Size 49 x 38 mm - 63 x 49 mm Stainless Steel | Cái | 04 |
|
Banh tổ chức Deaver. Chất liệu: thép không gỉ, lưỡi rộng 25mm, dài 310mm - Deaver Retractor Fig. 4 31 cm - 12 1/4" Blade Width 25 mm Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Banh tổ chức Deaver giữ vén gan. Chất liệu: thép không gỉ, lưỡi rộng 38mm, dài 300mm - Deaver Retractor Fig. 7 30 cm - 11 3/4" Blade Width 38 mm Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Banh tổ chức Deaver giữ vén gan. Chất liệu: thép không gỉ, lưỡi rộng 50mm, dài 310mm - Deaver Retractor Fig. 8 31 cm - 12 1/4" Blade Width 50 mm Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Đè ruột Haberer Abdominal Spatula Tapered. Chất liệu: thép không gỉ, lưỡi rộng 25 - 30 mm, dài 280mm - Haberer Abdominal Spatula Tapered 28 cm - 11" Blade Width 25 - 30 mm Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Đè ruột Haberer Abdominal Spatula Tapered. Chất liệu: thép không gỉ, lưỡi rộng 37 - 45 mm, dài 300mm - Haberer Abdominal Spatula Tapered 30 cm - 11 3/4" Blade Width 37 - 45 mm Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Banh tự giữ Wound banh rộng phẫu trường. Chất liệu: thép không gỉ. Banh tự giữ, có 3 răng và 4 răng, cùn, tổng dài 165mm - Wound Retractor 3 Blunt Prongs - Large Curve 16.5 cm - 6 1/2" Width 10 mm Stainless Steel; Wound Retractor 4 Blung Prongs - Large Curve 16.5 cm - 6 1/2" Width 14 mm Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp Allis cầm giữ mô và cơ. Chất liệu: thép không gỉ, kẹp allis, 4x5 teeth, dài 155mm - Allis Intestinal and Tissue Grasping Forcep 4 x 5 Teeth 15.5 cm - 6" Stainless Steel | Cái | 04 |
|
Kẹp Allis cầm giữ mô, cơ. Chất liệu: thép không gỉ, kẹp allis, 5x6 teeth, dài 190mm - Allis Intestinal and Tissue Grasping Forcep 5 x 6 Teeth 19 cm - 7 1/2" Stainless Steel | Cái | 04 |
|
Kẹp mô Babcock cầm giữ mô. Chất liệu: thép không gỉ, kẹp mô, dài 155mm - Babcock Intestinal and Tissue Grasping Forcep 15.5 cm - 6" Stainless Steel | Cái | 04 |
|
Kẹp mô Babcock cầm giữ mô, cơ. Chất liệu: thép không gỉ, kẹp mô, hàm rộng 104mm, dài 210mm - Babcock Intestinal and Tissue Grasping Forcep 21 cm - 8 1/4" Stainless Steel | Cái | 04 |
|
Kẹp phẫu tích Ochsner, kẹp nắm cơ hay y cụ khác. Chất liệu: thép không gỉ, kẹp thẳng, dài 145mm - Ochsner Dressing Forcep Longitudinal Serrations 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel | Cái | 04 |
|
Kẹp mô Allen kep ruột (khóa chết). Chất liệu: thép không gỉ, kẹp thẳng, chèn răng dọc ở mấu răng cưa, dài 160mm - Allen Intestinal Clamp 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp ruột Bainbridge kep ruột (sống). Chất liệu: thép không gỉ, kẹp thẳng, răng dọc ở mấu, dài 150mm - Bainbridge Haemostatic Forcep Straight - Longitudinally Serrated 15 cm - 6" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp ruột Kocher kep ruột (sống). Chất liệu: thép không gỉ, kẹp thẳng, răng dọc ở mấu, dài 250mm - Kocher Intestinal Clamp Straight 25 cm - 9 3/4" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp ruột Kocher kẹp ruột (sống). Chất liệu: thép không gỉ, kẹp cong, răng dọc ở mấu, dài 245mm - Kocher Intestinal Clamp Curved 24.5 cm - 9 3/4" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kìm gặm xương Ruskin cắt gặm xương. Chất liệu: thép không gỉ, hàm hơi cong, rộng 5mm, tổng dài 190mm - Ruskin Bone Rongeur Compound Action 19 cm - 7 1/2" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Ống hút Poole hút dịch, máu. Chất liệu: thép không gỉ, ống thẳng, dài 225mm, đường kính Ø 8.0 mm - Poole Suction Tube 22.5 cm - 8 3/4" Diameter 8.0 mm Ø Stainless Steel | Cái | 06 |
|
Ống hút Frazier hút dịch, máu. Chất liệu: thép không gỉ, lòng ống 10Fr, dài 195 mm, đường kính Ø 3.3 mm - Frazier Suction Tube 10 Charr. 19.5 cm - 7 3/4" Diameter 3.3 mm Ø Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Ống hút Yankauer hút dịch, máu. Chất liệu: thép không gỉ, mạ crom, ống hơi cong, thêm đường cong nhẹ gần đầu, tay cầm lớn, rỗng, nhẹ với van ngón tay, dài 310mm - Yankauer Suction Tube Complete 31 cm - 12 1/4" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kẹp bông băng sát khuẩn Foerster. Chất liệu: thép không gỉ, kẹp thẳng, có răng, dài 250mm - Foerster Sponge Holding Forcep Straight - Smoth Jaw 25 cm - 9 3/4" Stainless Steel | Cái | 04 |
|
Kẹp mạch máu Dieffenbach Bulldog. Chất liệu: thép không gỉ, kẹp có hàm thẳng, có răng ở cuối hàm, hàm rộng 13mm, dài 35mm - Dieffenbach Bulldog Clamp Straight 3.5 cm - 1 1/2" Stainless Steel | Cái | 04 |
|
Kẹp mạch máu Dieffenbach Bulldog. Chất liệu: thép không gỉ, kẹp có hàm cong, có răng ở cuối hàm, hàm rộng 13mm, dài 35mm - Dieffenbach Bulldog Clamp Curved 3.5 cm - 1 1/2" Stainless Steel | Cái | 04 |
|
Kẹp động mạch gan Mini-Glover Vena Atrauma Bulldog. Chất liệu: thép không gỉ, kẹp thẳng, hàm DeBakey dài 23mm, điều chỉnh vít để điều chỉnh độ căng, dài 50mm - Mini-Glover Vena Atrauma Bulldog Clamp Straight 50 mm Jaw Length 23 mm Titanium | Cái | 04 |
|
Kẹp động mạch gan Mini-Glover Vena Atrauma Bulldog. Chất liệu: thép không gỉ, kẹp cong hàm DeBakey dài 23mm điều chỉnh vít để điều chỉnh độ căng, dài 50mm - Mini-Glover Vena Atrauma Bulldog Clamp Gently Curved 50 mm Jaw Length 23 mm Titanium | Cái | 04 |
|
Kẹp động mạch gan Diethrich Bulldog Clamp. Chất liệu: thép không gỉ, kẹp cong hàm dài 9mm, điều chỉnh vít để điều chỉnh độ căng, hàm tinh xảo, dài 40 mm - Diethrich Bulldog Clamp Angled 40 mm Jaw Length 8 mm Stainless Steel | Cái | 06 |
|
Kẹp động mạch gan Diethrich Bulldog Clamp. Chất liệu: thép không gỉ kẹp thẳng hàm dài 8 mm, dài 45 mm - Diethrich Bulldog Clamp Straight 45 mm Jaw Length 8 mm Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp động mạch gan cố định chỉ trong tạo hình gan Diethrich Bulldog Clamp. Chất liệu: thép không gỉ kẹp cong, hàm tinh xảo dài 20 mm, dài 60 mm - Diethrich Bulldog Clamp Angled 60 mm Jaw Length 20 mm Stainless Steel | Cái | 04 |
|
Kẹp động mạch gan DeBakey-Diethrich Atrauma Bulldog Clamp. Chất liệu: thép không gỉ kẹp cong, hàm tinh xảo dài 20 mm, dài 50mm - DeBakey-Diethrich Atrauma Bulldog Clamp Angled 50 mm Jaw Length 20 mm Titanium | Cái | 02 |
|
Kẹp tĩnh mạch gan Cooley Atrauma Anastomosis Clamp. Chất liệu: thép không gỉ, kẹp gập góc 55 độ, hàm dài 35 mm, dài 170mm - Cooley Atrauma Anastomosis Clamp 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp tĩnh mạch gan Cooley Atrauma Multipurpose Vascular Clamp. Chất liệu: thép không gỉ, kẹp gập góc 55 độ, hàm dài 44 mm, dài 170mm - Cooley Atrauma Multipurpose Vascular Clamp 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp tĩnh mạch Cooley Atrauma Multipurpose Vascular Clamp. Chất liệu: thép không gỉ, kẹp gập góc 55 độ, hàm dài 44 mm, dài 170 mm - Cooley Atrauma Multipurpose Vascular Clamp 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp tĩnh mạch gan DeBakey-Beck Atrauma Anastomosis Clamp. Chất liệu: thép không gỉ kẹp gập góc, trọng lượng nhẹ, hàm dài 60 mm, dài 170 mm - DeBakey-Beck Atrauma Anastomosis Clamp 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp tĩnh mạch Cooley Atrauma Anastomosis Clamp. Chất liệu: thép không gỉ kẹp thẳng, hàm dài 44 mm, dài 170mm - Cooley Atrauma Anastomosis Clamp 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp tĩnh mạch Cooley Atrauma Anastomosis Clamp Iliac Clamp. Chất liệu: thép không gỉ, kẹp gập góc 60 độ, hàm dài 54 mm, dài 220 mm - Cooley Atrauma Anastomosis Clamp Iliac Clamp 22 cm - 8 3/4" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp tĩnh mạch Cooley Atrauma Anastomosis Clamp Carotid Clamp. Chất liệu: thép không gỉ kẹp gập góc 60 độ, hàm dài 38 mm, dài 200mm - Cooley Atrauma Anastomosis Clamp Carotid Clamp 20 cm - 8" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp tĩnh mạch DeBakey-Pean Atrauma. Chất liệu: thép không gỉ kẹp thẳng, hàm DeBakey dài 25 mm, dài 145mm - DeBakey-Pean Atrauma Hemostatic Forcep 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel | Cái | 04 |
|
Kẹp tĩnh mạch DeBakey-Pean Atrauma. Chất liệu: thép không gỉ kẹp gập góc, hàm DeBakey dài 21 mm, dài 145mm - DeBakey-Pean Atrauma Hemostatic Forcep 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel | Cái | 04 |
|
Kẹp tĩnh mạch DeBakey-Pean Atrauma. Chất liệu: thép không gỉ kẹp thẳng, hàm DeBakey dài 25 mm, dài 185mm - DeBakey-Pean Atrauma Hemostatic Forcep 18.5 cm - 7 1/4" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp tĩnh mạch DeBakey-Pean Atrauma. Chất liệu: thép không gỉ kẹp gập góc, hàm DeBakey dài 21 mm, dài 185mm - DeBakey-Pean Atrauma Hemostatic Forcep 18.5 cm - 7 1/4" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp tĩnh mạch DeBakey-Pean Atrauma. Chất liệu: thép không gỉ kẹp thẳng, hàm DeBakey dài 25 mm, dài 205mm - DeBakey-Pean Atrauma Hemostatic Forcep 20.5 cm - 8" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp tĩnh mạch DeBakey-Pean Atrauma. Chất liệu: thép không gỉ kẹp gập góc, hàm DeBakey dài 21 mm, dài 205mm - DeBakey-Pean Atrauma Hemostatic Forcep 20.5 cm - 8" Stainless Steel | Cái | 04 |
|
Kẹp tĩnh mạch DeBakey Atrauma. Chất liệu: thép không gỉ, kẹp gờ cong hàm dài 54 mm, chiều sâu 13mm, dài 220mm - DeBakey Atrauma Multipurpose Vascular Clamp 22 cm - 8 3/4" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp mang kim vi phẫu UltraGripX™ TC Zweifel. Kích cỡ: dài 205 mm. Chất liệu: thép không gỉ, cán vàng. hàm thẳng, tay cầm lò xo, có khóa trượt - UltraGripX™ TC Zweifel Needle Holder With Hinged Ratchet 20.5 cm - 8" Stainless Steel | Cái | 08 |
|
Kẹp kim trong vi phẫu động mạch gan UltraGripX™ TC Microvascular. Chất liệu: thép không gỉ, kẹp kim đường kính đầu 0.6mm, thẳng, dài 180mm - UltraGripX™ TC Microvascular Needle Holder 18 cm - 7" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kẹp kim trong vi phẫu động mạch gan UltraGripX™ TC. Chất liệu: thép không gỉ, kẹp kim vi phẩu, hàm cong, tay cầm tròn, có khóa, đường kính tay cầm 8mm, đường kính tips 0.4mm dài 180mm - UltraGripX™ TC Micro Needle Holder Curved - With Lock 18 cm - 7" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kẹp kim trong vi phẫu động mạch gan Barraquer. Chất liệu: thép không gỉ. Kẹp kim hàm cong mịn 12 mm, tay cầm tròn, không khóa dài 130 mm - Barraquer Micro Needle Holder Curved - Very Delicate - Round Handle - With Lock 13 cm - 5" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Nhíp vi phẫu Vise Micro Jeweller, thẳng dùng trong mổ đường mật, rửa tạo hình gan Dilator. Chất liệu: thép không gỉ. Nhíp thẳng, đầu 0.3mm, tay cầm phẳng, dài 135mm - Vise Micro Jeweller Forcep Straight - With Plateau 13.5 cm - 5 1/4" Tip Size 0.3 mm Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Nhíp vi phẫu Jeweller. Chất liệu: thép không gỉ. Nhíp vi phẫu ngang tay cầm 9mm, mũi gập góc 45 độ, đường kính tips 0,3mm dài 105 mm - Jeweller Forcep Fig. 5/45° 10.5 cm - 4 1/4" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Nhíp vi phẫu Jeweller. Chất liệu: thép không gỉ. Nhíp cong, mũi gập góc 90 độ, đường kính tips 0,3mm, rộng 9mm, tay cầm phẳng, dài 105 mm - Jeweller Forcep Fig. 5/90° 10.5 cm - 4 1/4" Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Nhíp vi phẫu Jeweller. Chất liệu: thép không gỉ. Nhíp thẳng, đường kính tips 0,3mm, rộng 9mm, tay cầm phẳng, dài 120 mm - Jeweller Forcep Straight - With Plateau 12 cm - 4 3/4" Tip Size 0.3 mm Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kéo vi phẫu Diam-n-Dust™ Micro. Chất liệu: thép không gỉ. Kéo vi phẫu, tay tròn, mũi cong, dài 150mm - Diam-n-Dust™ Micro Ring Forcep Curved - With Counter Balance 15 cm - 6" Diameter 1.0 mm Ø Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kéo vi phẫu Diam-n-Dust™ Micro. Chất liệu: thép không gỉ. Kéo vi phẫu, tay tròn, mũi cong, dài 185mm - Diam-n-Dust™ Micro Ring Forcep Curved - With Counter Balance 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 1.0 mm Ø Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kéo vi phẫu Diam-n-Dust™ Micro. Chất liệu: thép không gỉ. Kéo vi phẫu, tay tròn 8mm, mũi thẳng, dài 185mm - Diam-n-Dust™ Micro Ring Forcep Straight - With Counter Balance 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 2.0 mm Ø Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kẹp vi phẫu Turner. Chất liệu: thép không gỉ. Kẹp không có khóa, thẳng, dài 155mm - Turner Micro Dressing Forcep 15.5 cm - 6" Tip Size 0.6 mm Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kẹp hàm kẹp động mạch gan DeBakey Atrauma Aortic Clamp. Chất liệu: thép không gỉ. Hàm cong; dài 270mm - DeBakey Atrauma Aortic Clamp 27 cm - 10 3/4" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp hàm kẹp động mạch gan Weber Atrauma Aortic Clamp. Chất liệu: thép không gỉ. Hàm cong; thân cong hình chữ S, dài 240mm - Weber Atrauma Aortic Clamp 24 cm - 9 1/2" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp hàm kẹp động mạch gan Weber Atrauma Aortic Clamp. Chất liệu: thép không gỉ. Hàm cong; thân cong hình chữ S, dài 240mm - Weber Atrauma Aortic Clamp 24 cm - 9 1/2" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp hàm kẹp động mạch gan Wylie Atrauma Aorta-Anastomosis Clamps. Chất liệu: thép không gỉ. Hàm cong; dài 225mm - Wylie Atrauma Aorta-Anastomosis Clamps 22.5 cm - 8 3/4" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp hàm kẹp động mạch gan Wylie Atrauma Aorta-Anastomosis Clamps. Chất liệu: thép không gỉ. Hàm cong; dài 230mm - Wylie Atrauma Aorta-Anastomosis Clamps 23 cm - 9" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp hàm kẹp động mạch gan Atrauma Clamp For Kidneys No.01. Chất liệu: thép không gỉ. Hàm cong; thân cong hình chữ S, dài 200mm - Atrauma Clamp For Kidneys 20 cm - 8" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp hàm kẹp động mạch gan Atrauma Clamp For Kidneys No.02. Chất liệu: thép không gỉ. Hàm cong; thân cong hình chữ S, dài 200mm - Atrauma Clamp For Kidneys 20 cm - 8" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Kẹp hàm kẹp động mạch gan Atrauma Clamp For Kidneys No.03. Chất liệu: thép không gỉ. Hàm cong; thân cong hình chữ S, dài 200mm - Atrauma Clamp For Kidneys 20 cm - 8" Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Que nong đường mật Garret. Kích cỡ: đường kính que 1mmm, dài 140mm. Chất liệu: thép không gỉ - Garret Vascular Dilator Malleable 14 cm - 5 1/2" Diameter 1.0 mm Ø Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Que nong đường mật Garret. Kích cỡ: đường kính que 1.5mmm, dài 140mm. Chất liệu: thép không gỉ - Garret Vascular Dilator Malleable 14 cm - 5 1/2" Diameter 1.5 mm Ø Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Que nong đường mật Garret. Kích cỡ: đường kính que 2.0mmm, dài 140mm. Chất liệu: thép không gỉ - Garret Vascular Dilator Malleable 14 cm - 5 1/2" Diameter 2.0 mm Ø Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Que nong đường mật Garret. Kích cỡ: đường kính que 2.5mmm, dài 140mm. Chất liệu: thép không gỉ - Garret Vascular Dilator Malleable 14 cm - 5 1/2" Diameter 2.5 mm Ø Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Que nong đường mật Garret. Kích cỡ: đường kính que 3.0mmm, dài 140mm. Chất liệu: thép không gỉ - Garret Vascular Dilator Malleable 14 cm - 5 1/2" Diameter 3.0 mm Ø Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Que nong đường mật Garret. Kích cỡ: đường kính que 3.5mmm, dài 140mm. Chất liệu: thép không gỉ - Garret Vascular Dilator Malleable 14 cm - 5 1/2" Diameter 3.5 mm Ø Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Que nong đường mật Garret. Kích cỡ: đường kính que 4.0mmm, dài 140mm. Chất liệu: thép không gỉ - Garret Vascular Dilator Malleable 14 cm - 5 1/2" Diameter 4.0 mm Ø Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Que nong đường mật Garret. Kích cỡ: đường kính que 4.5mmm, dài 140mm. Chất liệu: thép không gỉ - Garret Vascular Dilator Malleable 14 cm - 5 1/2" Diameter 4.5 mm Ø Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Que nong đường mật Garret. Kích cỡ: đường kính que 5.0mmm, dài 140mm. Chất liệu: thép không gỉ - Garret Vascular Dilator Malleable 14 cm - 5 1/2" Diameter 5.0 mm Ø Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kẹp dây Klinikum Berlin Tubing Clamp. Kích cỡ: dài 140mm. Chất liệu: thép không gỉ. Tiêu chuẩn kỹ thuật: Kẹp ống, ống tối đa 16mm với thành ống dày từ 1.59mm đến 2.4mm, thẳng - Klinikum Berlin Tubing Clamp Extra Long Ratchet 14 cm - 5 1/2" Stainless Steel | Cái | 08 |
|
Kim rửa gan Gills Welsch. Kích cỡ: 25 GA, chất liệu: thép không gỉ, gập góc 45 độ, đầu tips bầu, đường kính 1mm, trơn mịn - Gills Aspirating Cannula Gauge - Tip Size 25 - 7 mm Stainless Steel | Cái | 02 |