-
|
Kẹp Bulldog không chấn thương DeBakey Atraumata, nhỏ, cong, ngàm có răng DeBakey, dài 75 mm, ngàm dài 27mm - DeBakey Atrauma Bulldog Clamp Straight 7.5 cm - 3" Stainless Steel |
Cái |
04 |
-
|
Kẹp Dieffenbach Bulldog, nhỏ, cong, dài 35mm, ngàm dài 14mm - Dieffenbach Bulldog Clamp Curved 3.5 cm - 1 1/2" Stainless Steel |
Cái |
03 |
-
|
Kẹp Dieffenbach Bulldog, nhỏ, cong, dài 50mm, ngàm dài 19mm - Dieffenbach Bulldog Clamp Curved 5 cm - 2" Stainless Steel |
Cái |
03 |
-
|
Kéo vi phẫu mạch máu Diethrich-Potts, gập góc 45°, lưỡi mảnh, mũi nhọn/nhọn, dài 180mm - Diethrich-Potts Vascular Scissor Angled 45° - Ultra Delicate Blade 18 cm - 7" Stainless Steel |
Cái |
02 |
-
|
Kẹp mang kim vi phẫu Diam-n-Dust™, thẳng, cán tròn, màu vàng, có khóa cài, cán kiểu nhíp, bước răng 0,2mm, dài 180mm, dùng cho chỉ từ 6/0 - 10/0 - Diam-n-Dust™ Micro Needle Holder Straight - Round Handle; tooth pitch 0.2mm; use for thread 6/0-10/0; 18 cm - 7" Stainless Steel |
Cái |
02 |
-
|
Kẹp mang kim vi phẫu Diam-n-Dust™ Castroviejo, thẳng, cán dẹt kiểu nhíp, có khóa cài, bước răng 0,20mm, dùng cho chỉ 6/0-10/0, dài 140mm - Diam-n-Dust™ Castroviejo Micro Needle Holder Straight - Extra Delicate; tooth pitch 0.2mm; use for thread 6/0-10/0; 14 cm - 5 1/2" Stainless Steel |
Cái |
02 |
-
|
Nhíp mô Mini-Adson, mảnh, thẳng, ngàm có răng (1x2), dài 120mm - Mini-Adson Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel |
Cái |
08 |
-
|
Kẹp mang kim UltraGripX™ TC Crile-Wood, thẳng, bước răng 0,40mm, dùng cho chỉ 4/0-6/0, dài 150mm - UltraGripX™ TC Crile-Wood Needle Holder With Automatic Release Ratchet; tooth pitch 0.4mm; use for thread 4/0-6/0; 15 cm - 6" Stainless Steel |
Cái |
04 |
-
|
Kẹp mạch máu không chấn thương Dardik Atrauma, gập góc 45°, ngàm có răng Dardik, dài 150mm, ngàm dài 50mm - Dardik Atrauma Multipurpose Vascular Clamp Angled 45° 15 cm - 6" Stainless Steel |
Cái |
03 |
-
|
Kẹp mạch máu không chấn thương Cooley Atrauma, dùng cho trẻ em, gập góc 60°, ngàm có răng Cooley, dài 170mm, ngàm dài 52mm - Cooley Atrauma Anastomosis Clamp 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel |
Cái |
03 |
-
|
Kẹp mạch máu ngoại biên không chấn thương Leland-Jones Atrauma, gập góc 60°, dài 180mm, ngàm dài 77mm - Leland-Jones Atrauma Peripheral Vascular Clamp Angled 60° 18 cm - 7" Stainless Steel |
Cái |
03 |
-
|
Ống hút Pool, thẳng, dài 225mm, đường kính Ø 8.0 mm, dùng cho ống hút đường kính đường kính 8-10,5mm - Poole Suction Tube 22.5 cm - 8 3/4" Diameter 8.0 mm Ø Stainless Steel |
Cái |
03 |
-
|
Dụng cụ róc xương vi phẫu Yasargil, mũi cong nhẹ, mũi tù, cán tròn, dài 240mm, rộng 2,80mm - Yasargil Micro Curette Angled 24 cm - 9 1/2" Stainless Steel |
Cái |
01 |
-
|
Dụng cụ đo lòng tuỷ cho đinh tròn, đường kính 4,8mm - ISO Sized Spreader Fig. 50 Diameter - Tip Length 0.50 mm Ø - 28 mm Stainless Steel |
Cái |
02 |
-
|
Dụng cụ đo lòng tuỷ cho đinh tròn, đường kính 4,0mm - ISO Sized Spreader Fig. 40 Diameter - Tip Length 0.40 mm Ø - 24 mm Stainless Steel |
Cái |
02 |
-
|
Dụng cụ đo lòng tuỷ cho đinh tròn, đường kính 3.2mm - ISO Sized Spreader Fig. 30 Diameter - Tip Length 0.30 mm Ø - 24 mm Stainless Steel |
Cái |
02 |
-
|
Kẹp phẫu tích nội soi đơn cực Maryland Monopolar, thẳng, ngàm có khía thô, ngàm khuyết, hoạt động đôi, dài 310mm, đường kính ngàm 10mm, bao gồm cán, vỏ, ruột - Maryland grasping forceps, 10/330mm |
Cái |
01 |
-
|
Kẹp phẫu tích nội soi đơn cực Kelly Monopolar, mảnh, thẳng, ngàm có khía, đầu tù, hoạt động đôi, dài 310mm, đường kính ngàm 5mm, bao gồm cán, vỏ, ruột - Kelly grasping forceps, 5/330mm |
Cái |
01 |
-
|
Kẹp phẫu tích nội soi đơn cực Mixter Monopolar, gập góc 90°, ngàm có khía, hoạt động đôi, dài 310mm, đường kính ngàm 10mm, bao gồm cán, vỏ, ruột - Mixter grasping forceps 90°, 10/330mm |
Cái |
01 |
-
|
Kẹp mạch máu không chấn thương Potts Atrauma sửa van tim ít xâm lấn, thẳng, dài 305mm, chiều dài ngàm: 12mm, đường kính thân 5mm - Potts Atrauma Multipurpose Vascular Clamp Curved 30.5 cm - 12" Stainless Steel |
Cái |
01 |
-
|
Ống nội soi Laparoscope HD, góc nhìn 30 độ, đường kính 5.5mm, dài 310mm - Laparoscope HD; D = 5.5 mm, l = 310.0 mm, 30°, autoclavable |
Cái |
02 |
-
|
Dây sáng kèm ống soi, Full HD, đường kính 4,8mm, dài 2,75m - Fiberoptic light guide D = 4,8mm, L = 2,75m |
Cái |
04 |