17.4.2. Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hoá gan mậtCode No: 17040200 Xuất xứ: Anh Quốc Bảo hành: 0 tháng
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hoá gan mật
|
STT | Danh mục hàng hóa | Đơn vị tính | Số lượng |
---|---|---|---|
|
Nhíp mô, thẳng, ngàm loại thường quy, có răng (1x2), dài 250mm - Standard Pattern Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 25 cm - 9 3/4" Stainless Steel | Cái | 07 |
|
Nhíp mô, thẳng, ngàm loại thường quy, có răng (1x2), dài 160mm - Standard Pattern Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel | Cái | 36 |
|
Nhíp phẫu tích, loại thường quy, thẳng, ngàm có khía, dài 250mm - Standard Pattern Dressing Forcep 25 cm - 9 3/4" Stainless Steel | Cái | 06 |
|
Nhíp phẫu tích, loại thường quy, thẳng, ngàm có khía, dài 180mm - Standard Pattern Dressing Forcep 18 cm - 7" Stainless Steel | Cái | 06 |
|
Kẹp không chấn thương De Bakey Atraumata, thẳng, ngàm có răng De Bakey, dài 240mm, ngàm rộng 2mm - DeBakey Atrauma Forcep 24 cm - 9 1/2" Tip Size 2.0 mm Titanium | Cái | 06 |
|
Cán dao mổ, số 7, dài 160mm - Scalpel Handle No. 7 Solid 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel | Cái | 06 |
|
Kéo phẫu thuật Mayo, cong, mũi tù/tù, dài 200mm - Mayo-Stille Dissecting Scissor Curved 20.0 cm blunt/blunt - 7 3/4" Stainless Steel | Cái | 12 |
|
Kéo phẫu thuật Mayo-Stille, thẳng, mũi tù/tù, dài 170mm - Mayo-Stille Dissecting Scissor Straight 17 cm blunt/blunt - 6 3/4" Stainless Steel | Cái | 12 |
|
Kéo phẫu tích Metzenbaum, cong, mũi tù/tù, dài 180mm - Metzenbaum-Nelson Dissecting Scissor Curved - Blunt/Blunt 18 cm - 7" Stainless Steel | Cái | 12 |
|
Kéo phẫu tích Metzenbaum, cong, mũi tù/tù, dài 200mm - Metzenbaum-Nelson Dissecting Scissor Curved - Blunt/Blunt 20.0 cm - 8" Stainless Steel | Cái | 10 |
|
Kẹp mang kim Hegar-Mayo Durogrip TC/ UltraGripX™ TC cán vàng, thẳng, bước răng 0,50mm, dùng cho chỉ tới 3/0, dài 205mm - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder 20.5 cm - 8"; tooth pitch 0.5mm; use for thread 3/0; Stainless Steel | Cái | 12 |
|
Kẹp mang kim Hegar-Mayo-Seeley Durogrip TC/ UltraGripX™ TC cán vàng, thẳng, bước răng 0,40mm, dùng cho chỉ 4/0-6/0, dài 200mm - UltraGripX™ TC Hegar-Seeley Needle Holder 20 cm - 8"; tooth pitch 0.4mm; use for thread 4/0-6/0; Stainless Steel | Cái | 05 |
|
Kẹp mang kim Hegar-Mayo Durogrip TC/ UltraGripX™ TC, thẳng, bước răng 0,50mm, dùng cho chỉ tới 3/0, dài 185mm - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder 18.5 cm - 7"; tooth pitch 0.5mm; use for thread 3/0; Stainless Steel | Cái | 06 |
|
Banh âm đạo Doyen số 3, dài 240mm, kích thước 120 x 45mm - Doyen Vaginal Speculum Slightly Concave-Fig. 3; length 240mm; Blade Size 126 x 47 mm Stainless Steel | Cái | 06 |
|
Kẹp mạch máu Kocher-Ochsner, thẳng, ngàm có răng (1x2), dài 185mm - Ochsner-Kocher Haemostatic Forcep Straight - 1 x 2 Teeth 18.5 cm - 7 1/4" Stainless Steel | Cái | 06 |
|
Banh bụng Gosset, lớn, sâu 175mm, rộng 200mm, độ banh rộng 185mm, lưỡi sâu 58mm, bao gồm banh giữa - Gosset Retractor Complete With Central Blade Ref: - RT-884-90 with Depth 17.5 cm and Wide 20.0cm - 6 1/2" Spread - Lateral Blades Size 18.5 cm - 58 x 35 mm Stainless Steel | Cái | 04 |
|
Kẹp mạch máu Halsted (Mosquito), mảnh, cong, dài 125mm - Halsted-Mosquito Haemostatic Forcep Curved 12.5 cm - 4 3/4" Stainless Steel | Cái | 54 |
|
Kẹp mạch máu Fraser-Kelly (Crile), mảnh, cong, đầu tù, dài 180mm - Fraser-Kelly (Crile) Haemostatic Forcep Curved 18 cm - 7" Stainless Steel | Cái | 195 |
|
Kẹp săng Backhaus, cong, đầu nhọn, dài 135mm - Backhaus Towel Clamp 13.5 cm - 5" Stainless Steel | Cái | 84 |
|
Kẹp mạch máu Rochester-Pean, cong, đầu tù, dài 225mm - Rochester-Pean Haemostatic Forcep Curved, Tip blunt Length 22.5 cm - 8 3/4" Stainless Steel | Cái | 06 |
|
Kẹp phổi Babcock, thẳng, dài 220mm, ngàm rộng 15mm - Babcock Intestinal and Tissue Grasping Forcep 22.0 cm - 8 1/4"; jaw wide 15mm; Stainless Steel | Cái | 06 |
|
Kẹp phẫu tích Gemini, gập góc phải, dài 200mm - Gemini Dissecting and Ligature Forcep Curved 20.0 cm - 8 1/4" Stainless Steel | Cái | 06 |
|
Ống hút Pool, cong, dài 225mm, số 21, đường kính 7mm, dùng cho dây hút đường kính 6,5-9,5mm - Poole Suction Tube 22.5 cm - 8 3/4"; Diameter Ø 7.0 mm; for suction cord with Diameter Ø 6.5-9.5 mm; Stainless Steel | Cái | 08 |
|
Banh tổ chức Deaver Fig.2, dài 215mm, kích thước lưỡi 22mm - Deaver Retractor Fig.2 Length 21.5 cm - 8 1/2" Blade Width 22 mm Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Banh tổ chức Deaver, Fig.4, dài 300mm, kích thước lưỡi 25mm - Deaver Retractor Fig.4 length 30.0 cm - 12 1/4" with Blade Wide 25 mm Stainless Steel | Cái | 01 |
|
Kẹp mang kim Durogrip TC/ UltraGripX™ TC cán vàng, thẳng, ngàm rất mảnh, bước răng 0,20mm, dùng cho chỉ 6/0-10/0, dài 230mm - UltraGripX™ TC Hegar-Vascular Needle Holder with length 23 cm - 9"; tooth pitch 0.2mm; use for thread 6/0-10/0; Stainless Steel | Cái | 02 |
|
Nhíp phẫu tích không chấn thương Durogrip TC/ UltraGripX™ TC cán vàng, mảnh, thẳng, cán vàng, dài 230mm - UltraGripX™ TC Potts-Smith Dressing Forcep 23 cm - 9" Stainless Steel | Cái | 02 |