Danh mục sản phẩm
17. Khoa ngoại tổng quát 17.4. Dụng cụ phẫu thuật ổ bụng 17.4.6. Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi Ổ bụng và ngoại tổng quát
 

17.4.6. Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi Ổ bụng và ngoại tổng quát



Code No: 17040600
Xuất xứ: China
Bảo hành: 12 tháng
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi Ổ bụng và ngoại tổng quát
STT Code MÃ HÀNG SL
(Cái)
  1.  
TH5330 Ống soi ổ bụng 0° φ 5.0 x 328mm (Hấp tiệt trùng được) - Telescope 0°, autoclavable Ø 5.0 x 328mm
Code: TH5330
Cấu hình tiêu chuẩn bao gồm:
01 Ống soi có in Data Matrix Code, có thể gắn trực tiếp với dây dẫn sáng của ACMI
01 Đầu nối dây dẫn sáng Hawk / Wolf
01 Đầu nối dây dẫn sáng Storz / Olympus
01 Nắp cao su bảo vệ thị kính
01 Nắp cao cu bảo vệ vật kính
01 Hộp giấy cứng có lót mousse bảo quản ống soi
01 Hướng dẫn sử dụng
Đặc tính và thông số kỹ thuật:
Góc soi thẳng: 00
Đường kính: φ 5.0 mm
Chiều dài: 328 mm
Có thể khử trùng mức độ cao (High-level disinfection); tiệt trùng bằng khí EO (EO-Gas sterilization) hoặc khử trùng nhiệt độ thấp (Plasma)
Được tạo ra từ các thấu kính, lăng kính dạng thanh nối tiếp nhau.
Tương thích với nguồn sáng của các thương hiệu Hawk, ACMI, Wolf, Storz, Olympus ...
01
  1.  
TH5333 Ống soi ổ bụng 30° φ 5.0 x 328mm (Hấp tiệt trùng được) - Telescope 30°, autoclavable Ø 5.0 × 328mm
Code: TH5333
Cấu hình tiêu chuẩn bao gồm:
01 Ống soi có in Data Matrix Code, có thể gắn trực tiếp với dây dẫn sáng của ACMI
01 Đầu nối dây dẫn sáng Hawk / Wolf
01 Đầu nối dây dẫn sáng Storz / Olympus
01 Nắp cao su bảo vệ thị kính
01 Nắp cao cu bảo vệ vật kính
01 Hộp giấy cứng có lót mousse bảo quản ống soi
01 Hướng dẫn sử dụng
Đặc tính và thông số kỹ thuật:
Góc soi nghiêng: 300
Đường kính: φ 5.0 mm
Chiều dài: 328 mm
Có thể khử trùng mức độ cao (High-level disinfection); tiệt trùng bằng khí EO (EO-Gas sterilization) hoặc khử trùng nhiệt độ thấp (Plasma)
Được tạo ra từ các thấu kính, lăng kính dạng thanh nối tiếp nhau.
Tương thích với nguồn sáng của các thương hiệu Hawk, ACMI, Wolf, Storz, Olympus ...
01
  1.  
TH9330HD Ống soi ổ bụng 0° φ 10.0 x 318mm (Hấp tiệt trùng được) - Telescope 0°, autoclavable Ø 10.0 × 318mm
Code: TH9330HD
Cấu hình tiêu chuẩn bao gồm:
01 Ống soi có in Data Matrix Code, có thể gắn trực tiếp với dây dẫn sáng của ACMI
01 Đầu nối dây dẫn sáng Hawk / Wolf
01 Đầu nối dây dẫn sáng Storz / Olympus
01 Nắp cao su bảo vệ thị kính
01 Nắp cao cu bảo vệ vật kính
01 Hộp giấy cứng có lót mousse bảo quản ống soi
01 Hướng dẫn sử dụng
Đặc tính và thông số kỹ thuật:
Góc soi thẳng: 00
Đường kính: φ 10.0 mm
Chiều dài: 318 mm
Có thể khử trùng mức độ cao (High-level disinfection); tiệt trùng bằng khí EO (EO-Gas sterilization) hoặc khử trùng nhiệt độ thấp (Plasma)
Được tạo ra từ các thấu kính, lăng kính dạng thanh nối tiếp nhau.
Tương thích với nguồn sáng của các thương hiệu Hawk, ACMI, Wolf, Storz, Olympus ...
01
  1.  
TH9333HD Ống soi ổ bụng 30° φ 10.0 x 318mm (Hấp tiệt trùng được) - Telescope 30°, autoclavable Ø 10.0 × 318mm
Code: TH9333HD
Cấu hình tiêu chuẩn bao gồm:
01 Ống soi có in Data Matrix Code, có thể gắn trực tiếp với dây dẫn sáng của ACMI
01 Đầu nối dây dẫn sáng Hawk / Wolf
01 Đầu nối dây dẫn sáng Storz / Olympus
01 Nắp cao su bảo vệ thị kính
01 Nắp cao cu bảo vệ vật kính
01 Hộp giấy cứng có lót mousse bảo quản ống soi
01 Hướng dẫn sử dụng
Đặc tính và thông số kỹ thuật:
Góc soi nghiêng: 300
Đường kính: φ 10.0 mm
Chiều dài: 318 mm
Có thể khử trùng mức độ cao (High-level disinfection); tiệt trùng bằng khí EO (EO-Gas sterilization) hoặc khử trùng nhiệt độ thấp (Plasma)
Được tạo ra từ các thấu kính, lăng kính dạng thanh nối tiếp nhau.
Tương thích với nguồn sáng của các thương hiệu Hawk, ACMI, Wolf, Storz, Olympus ...
01
  1.  
F4205
F4204
 
Trocar trơn Ø5 - Trocar Sleeve Ø5
Vỏ ngoài: F4205 (Trocar φ5)
Ruột trong đầu nhọn: Mã F4204 (Trocar sharp φ5)
03
  1.  
F4210
F4212
 
Trocar trơn Ø10 - Trocar Sleeve Ø10
Vỏ ngoài: F4210 (Trocar φ10)
Ruột trong đầu nhọn: Mã F4212 (Trocar sharp φ10)
03
  1.  
F4206
F4204
 
Trocar xoắn Ø5 - Trocar with thread Ø5
Vỏ ngoài xoắn: F4206 (Trocar φ5)
Ruột trong đầu nhọn: Mã F4204 (Trocar sharp φ5)
03
  1.  
F4211
F4212
 
Trocar xoắn Ø10 - Trocar with thread Ø10
Vỏ ngoài xoắn: F4211 (Trocar φ10)
Ruột trong đầu nhọn: Mã F4204 (Trocar sharp φ10)
03
  1.  
F4105 Ống giảm nòng từ φ10 - φ5 – Reducer φ10 - φ5 01
  1.  
F6080 Ron Troca nhựa: Ø 5 x 10 -  Sealing cap Ø 5 x 10
Quy cách: 10 cái/gói
10
  1.  
F6081 Ron Troca nhựa: Ø 5 x 16 -  Sealing cap Ø 5 x 16
Quy cách: 10 cái/gói
10
  1.  
F6082 Ron Troca nhựa: Ø 10 x 16 -  Sealing cap Ø 10 x 16
Quy cách: 10 cái/gói
10
  1.  
F4109
F4119
Ống nong giảm nòng từ φ10 - φ5 – Dilator Insection tube φ10 - φ5 01
  1.  
F1900 Kẹp Clip thẳng Ø 10 x 330mm  - Clip Applicator straight φ10 × 330 mm 01
  1.  
F1902 Kẹp Clip thẳng Ø 5 x 330 mm - Clip Applicator straight φ5 × 330mm 01
  1.  
F1903 Kẹp Clip cong 900 Ø 10 x 330 mm - Clip Applicator angled 90° Ø10 x 330mm 01
  1.  
F6010A Kẹp Titanium loại lớn 12mm (sử dụng cho Kẹp Clip F1900) - Titanium Clips, 6pc large 12 mm
Quy cách: 20 cái/hộp
01 hộp
  1.  
F6020A Kẹp Titanium loại vừa 9mm (sử dụng cho Kẹp Clip F1900) - Titanium Clips, 6pc medium 9 mm
Quy cách: 20 cái/hộp
01 hộp
  1.  
F6030A Kẹp Titanium loại nhỏ 6mm (sử dụng cho Kẹp Clip F1902) - Titanium Clips,6pc small 6 mm
Quy cách: 20 cái/hộp
01 hộp
  1.  
F1800 Kẹp nắm bắt có răng Claw φ10 × 330mm - Claw Forceps  φ10 × 330mm 01
  1.  
F1810 Kẹp sinh thiết hàm muỗng φ10 × 330mm - Biopsy Forceps φ10 × 330mm 01
  1.  
F1820 Kẹp BABCOCK hàm cửa sổ có răng nhuyễn φ10 × 330mm - Forceps BABCOCK type φ10 × 330mm 01
  1.  
F1830 Kẹp ruột Allis φ10 × 330mm - Forceps ALLIS type φ10 × 330mm 01
  1.  
F1840 Kẹp Maryand hàm cong trái φ10 × 330mm - Forceps MARYLAND type φ10 × 330mm 01
  1.  
F1850 Kéo cắt thẳng φ10 × 330mm – Scissors φ10 × 330mm 01
  1.  
F1352-1 Kẹp phẫu tích với hàm có thể xoay và có răng nhọn; cỡ Ø5 x 330mm – Grasping Forceps with turnable jaws Ø5 x 330mm 01
  1.  
F1353-1 Kẹp phẫu tích không gây chấn thương; cỡ Ø5 x 330mm – Grasping Forceps atraumatic Ø5 x 330mm 01
  1.  
F2010S Điện cực đốt cầm máu có chức năng hút dạng thìa – đầu cùn φ5 × 330mm - Spatula Electrode blunt φ5 × 330mm 01
  1.  
F2020S Điện cực đốt cầm máu có chức năng hút dạng móc – đầu hình chữ L φ5 × 330mm - Hook Electrde L-shaped φ5 × 330mm 01
  1.  
F2030S Điện cực đốt dạng nút φ5 × 330mm - Button Electrode φ5 × 330mm 01
  1.  
F2040 Điện cực đốt cầm máu có chức năng hút dạng móc – đầu hình chữ U φ5 × 330mm - Hook Electode U-shaped φ5 × 330mm 01
  1.  
F2102 Tay cầm ống hút và súc rửa - Suction and Irrigation Handle 01
  1.  
F2112 Ống để gắn vào tay cầm ống hút và súc rửa φ5 x 330mm - Tube φ5 × 330mm 01
  1.  
F2114 Ống để gắn vào tay cầm ống hút và súc rửa φ10 x 330mm - Tube φ10 × 330mm 01
  1.  
F2110 Ống hút và súc rửa φ5 x 330mm - Suction/Irrigation Tube φ5 × 330mm 01
  1.  
F2220 Kim tiêm Ø 5 - Injection Needle Ø 5 01
  1.  
F2235 Đầu dò có vạch cm 5 - Palpation Probe, with cm markings Ø 5 01
  1.  
F1681 Que nong – Dilator Ø 5 01
  1.  
F2310 Thìa nạo hình muỗng Ø 5 - Curette, spoon-shaped Ø 5 01
  1.  
F2320 Banh kiểu cánh quạt Ø 5 - Retractor Ø 5 01
  1.  
F2260 Que đẩy chỉ (que thắt nút chỉ) φ5 - Knot Pusher φ5 01
  1.  
F1321-1 Kẹp giữ kim dạng thẳng φ5 × 330mm - Needle Holder straight φ5 × 330mm 01
  1.  
F1322-1 Kẹp giữ kim dạng cong φ5 × 330mm - Needle Holder curved φ5 × 330mm 01
  1.  
F1323-1 Kẹp giữ kim φ5 × 330mm - Needle Holder φ5 × 330mm 01
  1.  
F1341K-2 Kẹp khâu vết thương dạng cong φ5 × 330mm - Suture Forceps φ5 x 330mm 01
  1.  
F1351-1 Kẹp phẫu thuật gây mê (atraumatic), với tay cầm có khóa với ratchet Ø 5 × 330mm - Forceps, atraumatic, handle with ratchet Ø 5 × 330mm 01
  1.  
F1680K-1 Dụng cụ vén mô hình quạt Ø 5 × 330mm - Fan Retractor Ø 5 × 330mm 01
  1.  
F1682 Dụng cụ vén mô hình quạt (có thể đóng mở) - Kẹp vén gang hình quạt φ10 × 330mm - Fan Retractor distensible φ10 × 330mm 01
  1.  
F1295K-1 Kẹp phẫu tích có răng cho tay cầm xử lý tốt với hàm hoạt động đôi và tay cầm có khóa loại F có thể tháo rời - Grasping Forceps with tooth for fine structure handle Type F 01
  1.  
F1375K-1 Kẹp phẫu tích với hàm hoạt động đơn và tay cầm không khóa loại E có thể tháo rời - Grasping Forceps single action jaws handle Type E 01
  1.  
F1462K-1 Kẹp phẫu tích có răng nhuyễn dạng hình bát với hàm hoạt động đôi và tay cầm không khóa loại E có thể tháo rời - Grasping Forceps bowl type handle Type E 01
  1.  
F1468K-1 Kẹp phẫu tích kiểu BABCOCK – hàm có cửa sổ, hoạt động đôi và tay cầm không khóa loại E có thể tháo rời - Grasping Forceps BABCOCK type handle Type E 01
  1.  
F1470K-1 Kẹp phẫu tích hàm nhỏ có rãnh khía dạng gợn sóng với hàm hoạt động đôi và tay cầm có khóa loại F có thể tháo rời - Grasping Forceps, small jaws, handle type F 01
  1.  
F1474K-1 Kẹp phẫu tích hàm có cửa sổ có răng thô với hàm hoạt động đôi và tay cầm có khóa loại F có thể tháo rời - Grasping Forceps, handle type F 01
  1.  
F1486K-1 Kẹp phẫu tích với tay cầm cấu trúc tốt; hàm hoạt động đôi và tay cầm có khóa loại F có thể tháo rời - Grasping Forceps, for fine structure, handle type F 01
  1.  
F1490K-1 Kẹp phẫu tích có răng nhuyễn kiểu fenestrated, hàm dài có cửa sổ dài và răng nhuyễn, hàm hoạt động đôi, tay cầm có khóa loại F có thể tháo rời - Grasping Forceps fenestrated atraumatic handle Type F 01
  1.  
F1494K-1 Kẹp phẫu tích cá sấu có răng nhọn kiểu crocodile, hàm hoạt động đôi và tay cầm có khóa loại F có thể tháo rời - Grasping Forceps crocodile type handle Type F 01
  1.  
F1496K-1 Kẹp phẫu tích cá sấu có răng nhọn kiểu crocodile, hàm hoạt động đôi và tay cầm không khóa loại E có thể tháo rời - Grasping Forceps, crocodile type, handle type E 01
  1.  
F1498K-1 Kẹp phẫu tích cá sấu; hàm có cửa sổ có răng nhọn kiểu crocodile, hàm hoạt động đôi; tay cầm không khóa loại E có thể tháo rời - Grasping Forceps, with tooth, handle type E 01
  1.  
F1402K-1 Kẹp phẫu tích mỏ vịt kiểu duck, hàm hoạt động đôi và tay cầm có khóa loại F có thể tháo rờiForceps duck bill type handle Type F 01
  1.  
F1478K-1 Kẹp giữ mô, hàm dài có cửa sổ có rãnh ngang; hàm hoạt động đôi và tay cầm có khóa loại F có thể tháo rời - Tissue Forceps fenestrated handle Type F 01
  1.  
F1482K-1 Kẹp phẫu tích nắm bắt, hàm dài có răng nhuyễn và mấu nhọn ở đầu, hàm hoạt động đơn và tay cầm có khóa loại F có thể tháo rời - Claw Forceps single action jaw handle Type F 01
  1.  
F1010K-1 Kẹp phẫu tích hàm phẳng nhám, hàm ngắn hoạt động đôi, tay cầm không khóa loại E có thể tháo rời - Dissecting Forceps, short, handle type E 01
  1.  
F1030K-1 Kẹp phẫu tích hàm phẳng rãnh ngang, hàm dài hoạt động đôi, tay cầm không khóa loại E có thể tháo rời - Dissecting Forceps, long, handle type E 01
  1.  
F1040K-1 Kẹp phẫu tích hàm có răng nhuyễn rãnh ngang thưa, hàm dài hoạt động đôi, tay cầm không khóa loại E có thể tháo rời - Dissecting Forceps, blunt, handle type E 01
  1.  
F1070K-1 Kẹp phẫu tích hàm cong trái có răng nhuyễn (rãnh ngang); hàm hoạt động đôi; tay cầm không khóa loại E có thể tháo rời - Dissecting Forceps handle Type E 01
  1.  
F1141K-1 Kẹp phẫu tích, hàm cong phải 900; hàm có răng nhuyễn rãnh ngang thưa; hàm hoạt động đôi và tay cầm không khóa loại E có thể tháo rời - Dissecting Forceps 900 handle Type E 01
  1.  
F1372K-1 Kẹp gắp và phẫu tích hàm nhỏ cong trái, ngắn, răng thưa (rãnh ngang nhỏ), hàm hoạt đôi và tay cầm không khóa loại E có thể tháo rời - Dissecting and Grasping Forceps small handle Type E 01
  1.  
F1400K-1 Kẹp phẫu tích ruột hàm thẳng dài, hàm có răng nhuyễn (rãnh nằm ngang nhuyễn), hàm hoạt đôi và tay cầm không khóa loại E có thể tháo rời - Dissecting Forceps long handle Type E 01
  1.  
F1404K-1 Kẹp sinh thiết hàm hình muỗng có răng nhuyễn và tay cầm có khóa loại E có thể tháo rời - Biopsy Forceps handle Type F 01
  1.  
F1410K-1 Kẹp sinh thiết hàm hình muỗng và tay cầm có khóa loại F có thể tháo rời - Biopsy Forceps handle Type F 01
  1.  
F1411K-1 Kẹp sinh thiết hàm hình muỗng; đầu có răng nhọn mũi kim và tay cầm có khóa loại F có thể tháo rời - Biopsy Forceps, with spikes, handle type F 01
  1.  
F1074K-1 Kẹp bấm hình móc dùng trong phẫu tích; hàm hoạt động đơn; tay cầm có khóa loại F có thể tháo rời - Hook Punch, single action jaws, handle type F 01
  1.  
F1210K-1 Kéo phẫu tích; hàm hoạt động đơn; tay cầm không khóa loại E có thể tháo rời - Scissors, single action jaws, handle type E 01
  1.  
F1230K-1 Kéo cắt chỉ hình móc cong, hàm hoạt động đơn; tay cầm không khóa loại E có thể tháo rời - Hook Scissors single action jaw handle Type E 01
  1.  
F1270K-1 Kéo cắt chỉ hàm thẳng, hàm hoạt động đôi; tay cầm không khóa loại E có thể tháo rời - Scissors, handle type E 01
  1.  
F1280K-1 Kéo cắt đầu cong và tay cầm không có khóa loại E có thể tháo rời - Scissors curved handle Type E 01
  1.  
F1690 Kẹp cắt đốt cầm máu lưỡng cực φ5 x 350 mm - Coagulation Forceps Bipolar φ5 x 350 mm 01
  1.  
F1687-2 Kẹp cắt đốt cầm máu lưỡng cực; hàm có răng kiểu cong lên φ5 x 350 mm - Coagulation Forceps for dissecting Bipolar φ5 x 350 mm 01
  1.  
P1097 Dây cáp điện đơn cực dùng cho kẹp phẫu tích đơn cực - HF – Cable laparoscopy 05
    Tổng cộng 119
Sản phẩm bán chạy
  • Monitor chuyên dụng dùng cho trẻ sơ sinh
  • Máy tạo Oxy đa năng kèm phun sương (dùng cho gia đình & cá nhân); công suất 10 lít; với màn hình cảm ứng Led 12inch sử dụng được cùng 01 lúc cho 02 người
  • Máy đo oxy xung đầu ngón tay kết nối Bluetooth qua Smartphone; Ipad; PC hệ điều hành Android; IOS
  • Máy đo độ bảo hoà Ôxy trong máu (Máy SpO2 loại cầm tay) kiêm chức năng đo điện tim (ECG) cho người lớn; trẻ em và trẻ sơ sinh
  • Máy bơm tiêm Insulin cho người bị bệnh tiểu đường
  • Máy bơm tiêm hormon tuyến yên để điều trị hội chứng IHH / Kallmann
  • Máy bơm tiêm Insulin cho người bị bệnh tiểu đường
  • Hệ thống tiêm truyền vòng kín dùng trong gây mê tích hợp màn hình theo dõi EEG
  • Hệ thống tiêm truyền cơ vòng kín dùng trong gây mê y tế
  • Máy bơm tiêm insulin cho bệnh tiểu đường qua Bluetooth
  • Máy hút dịch xách tay với công suất 14 lít/phút
  • Máy hút dịch trẻ em, trẻ sơ sinh
  • Bộ đặt nội khí quản có camera và phụ kiện đi kèm (loại lưỡi tái sử dụng dùng cho người lớn; trẻ em và trẻ sơ sinh)
  • Bộ đặt nội khí quản có camera và phụ kiện đi kèm (loại lưỡi sử dụng một lần dùng cho người lớn; trẻ em; trẻ sơ sinh và đặt nội khí quản khó)
  • Bộ đặt nội khí quản có camera với màn hình 7inch (loại lưỡi tái sử dụng dùng cho người lớn; trẻ em và trẻ sơ sinh)
  • Máy rửa và hút dịch dạ dày tự động dùng trong phẫu thuật và hồi sức tích cực chống độc
  • Máy điện tim kỹ thuật số 3 kênh
  • Máy siêu âm trắng đen xách tay
  • Tay khoan xương với mâm cặp JACOBS với tay cầm điều chỉnh được cỡ Ø 6.35 mm
  • Tay khoan xương nội tuỷ đa năng cao cấp sử dụng Pin
  • Bàn khám sản phụ khoa bằng điện thuỷ lực
  • Bàn khám; Bàn sanh và phẫu thuật sản phụ khoa bằng điện thuỷ lực đa chức năng
  • Monitor theo dõi tim thai
  • Monitor theo dõi tim thai
  • Máy điều trị tuyến vú bằng tia hồng ngoại (Mastopathy  Treatment Apparatus)
  • Máy điều trị rối loạn chức năng tình dục nam giới
  • Máy chẩn đoán rối loạn chức năng tình dục nam giới
  • Máy hút tinh trùng
  • Hệ thống khám và điều trị Tai Mũi Họng
  • Hệ thống khám và điều trị Tai Mũi Họng
  • Hệ thống nội soi Full HD với Camera & nguồn sáng tích hợp thành một khối
  • Máy đo khí áp mũi (Máy đo điện trở mũi) loại 4 pha tiêu chuẩn
  • Máy đo mũi bằng sóng âm kết hợp với máy vi tính (Laptop)
  • Máy đo mũi bằng sóng âm
  • Máy đo mũi bằng sóng âm
  • Máy đo âm ốc tai và điện thính giác thân não (kết hợp OAE (DP/TE); ABR; ASSR) với kênh ghi âm đơn hoặc kép
  • Máy hàn mạch máu lưỡng cực
  • Dao đốt (đầu dò Saline) dùng cho cắt amiđan và cắt adenoidectomy của máy Coblator
  • Bộ dụng cụ phẫu thuật mũi xoang Fess
  • Que tăm nhựa Nha khoa dùng trong trám chân răng vĩnh viễn
  • Que tăm giấy Nha khoa dùng để sấy khô ống chân răng (điều trị tủy răng)
  • Bút BTR - công cụ loại bỏ các dụng cụ nha khoa bị hỏng
  • Bút BTR - công cụ loại bỏ các dụng cụ nha khoa bị hỏng
  • Đầu kim tiêm bơm chất lỏng có lỗ bên hông
  • Kim tưới nội nha
  • Vật liệu làm đầy Ống chân răng bằng xi măng ionomer thủy tinh tự bảo dưỡng
  • Vật liệu nhựa hàn ống chân răng
  • Vật liệu làm đầy chân răng tạm thời (Bột canxi hydroxit trộn sẵn với bari sulfat)
  • Vật liệu làm đầy tạm thời tan trong chất béo cho ống chân răng
  • Kem EDTA phục hồi ống chân răng
Hỗ trợ
0938 736 336
Y!H
skype
Liên kết website
Thống kê
  • Đang truy cập 5
  • Truy cập hôm nay 85
  • Tổng cộng 53993
Rank alexa