Danh mục sản phẩm
17. Khoa ngoại tổng quát 17.4. Dụng cụ phẫu thuật ổ bụng 17.4.5. Dụng cụ phẫu thuật cho các chuyên khoa: TMH - Sản phụ khoa, tiêu hóa, khâu nối ruột, lấy sỏi mật, chỉnh hình cơ xương khớp
 

17.4.5. Dụng cụ phẫu thuật cho các chuyên khoa: TMH - Sản phụ khoa, tiêu hóa, khâu nối ruột, lấy sỏi mật, chỉnh hình cơ xương khớp



Code No: 17040500
Xuất xứ: Anh Quốc
Bảo hành: 0 tháng
Dụng cụ phẫu thuật cho các chuyên khoa: TMH - Sản phụ khoa, tiêu hóa, khâu nối ruột, lấy sỏi mật, chỉnh hình cơ xương khớp
Dụng cụ phẫu thuật cho các chuyên khoa: TMH - Sản phụ khoa, tiêu hóa, khâu nối ruột, lấy sỏi mật, chỉnh hình cơ xương khớp 
STT Danh mục hàng hóa Đơn vị tính Số lượng
A. TMH - Sản phụ khoa   461
  1.  
Kẹp động mạch Crile-Rankin, mảnh, cong, dài 170mm, đầu vác tròn - Crile-Rankin Haemostatic Forcep Curved 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel Cái 40
  1.  
Kẹp phẫu tích mô Jansen, hình lưỡi lê, dài 160mm, phần đầu dụng cụ có răng cưa - Jansen Ear Forcep Bayonet Shaped 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel Cái 20
  1.  
Kéo phẫu thuật, chuẩn, thẳng, mũi 1 đầu nhọn, 1 đầu tù, dài 145mm - Operating Scissor Straight - Sharp/Blunt 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel Cái 10
  1.  
Kéo phẫu thuật, chuẩn, cong, mũi 2 đầu tù, dài 145mm - Operating Scissor Curved - Blunt/Blunt 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel Cái 10
  1.  
Cán dao mổ, số 4, dài 135mm - Bard-Parker Scalpel Handle No. 4 Solid 13.5 cm - 5 3/8 " Stainless Steel Cái 10
  1.  
Kéo phẫu tích Metzenbaum-Nelson, cong, mũi 2 đầu tù, dài 180mm - Metzenbaum-Nelson Dissecting Scissor Curved - Blunt/Blunt 18 cm - 7" Stainless Steel Cái 10
  1.  
Kéo phẫu thuật Mayo, cong, lưỡi vát, mũi 2 đầu tù, dài 150mm - Mayo Dissecting Scissor Curved 15 cm - 6" Stainless Steel Cái 20
  1.  
Nhíp gắp mô, tiêu chuẩn ngàm có răng (1 mặt bên 1 răng, 1 mặt bên 2 răng), dài 160mm - Standard Pattern Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel Cái 05
  1.  
Nhíp mô, thẳng, ngàm có răng (1 mặt bên 2 răng, 1 mặt bên 3 răng), dài 160mm - Dissecting Forcep 2 x 3 Teeth 15.5 cm - 6" Stainless Steel Cái 10
  1.  
Nhíp mô, thẳng, trung bình (phần cầm tay mở rộng), ngàm có răng (1 mặt bên 1 răng, 1 mặt bên 2 răng), dài 160mm - Slender Pattern Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel Cái 05
  1.  
Kẹp phẫu tích, cỡ chuẩn, ngàm có khía, dài 160mm - Standard Pattern Dressing Forcep 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel Cái 10
  1.  
Kẹp phẫu tích, cỡ chuẩn, ngàm có khía, dài 145mm - Standard Pattern Dressing Forcep 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel Cái 05
  1.  
Kẹp mang kim UltraGripX™ TC Mayo-Hegar, thẳng, bước răng 0,50mm, dùng cho chỉ tới 3/0, dài 180mm - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder; tooth pitch 0.5mm; use for thread 3/0; 18 cm - 7" Stainless Steel Cái 15
  1.  
Kẹp động mạch Crile-Rankin, mảnh, cong, dài 170mm, đầu vác tròn - Crile-Rankin Haemostatic Forcep Curved 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel Cái 50
  1.  
Kẹp săng Backhaus, đầu nhọn dài 130mm - Backhaus Towel Clamp 13 cm - 5" Stainless Steel Cái 30
  1.  
Kẹp phẫu tích Hastled-Mosquito, cong, mảnh, dài 125mm - Halsted-Mosquito Haemostatic Forcep Curved 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel Cái 20
  1.  
Kẹp động mạch Crile-Rankin, mảnh, cong, dài 170mm, đầu vác tròn - Crile-Rankin Haemostatic Forcep Curved 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel Cái 20
  1.  
Kẹp ruột Judd-Allis, thẳng, ngàm có răng (1 mặt bên 3 răng, một mặt bên 4 răng), dài 190mm - Jud-Allis Intestinal and Tissue Grasping Forcep 3 x 4 Teeth 19 cm - 7 1/2" Stainless Steel Cái 05
  1.  
Nhíp mô Adson, mảnh, ngàm có răng (một mặt bên 1 răng, một mặt bên 2 răng), dài 120mm - Adson Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel Cái 05
  1.  
Kẹp mang kim UltraGripX™ TC Mayo-Hegar, thẳng, bước răng 0,5 mm, dùng cho chỉ đến 3/0, dài 240mm - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder 240 cm - 9 1/2"; tooth pitch 0.5mm; use for thread 3/0; Stainless Steel Cái 05
  1.  
Que thăm dò mũi xoang, loại 02 đầu, đường kính 3.0 mm - 2.0 mm95dài 150mm - Masing Periosteal Elevator 19.5 cm - 7 3/4" Blade Size 1 - Blade Size 2 3.0 mm - 2.0 mm Stainless Steel Cái 10
  1.  
Banh mạch máu vết thương Cushing, dài 205mm, kích thước lưỡi 10 - Cushing Retractor / Saddle Hook 20.5 cm - 8" Blade Size 10 mm Stainless Steel Cái 05
  1.  
Dụng cụ róc xương Smith-Peterson, cong, đầu nhọn, dài 205mm, lưỡi rộng 9.0mm - Smith-Peterson Bone Osteotome Curved 20.5 cm - 8" Blade Width 9 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Dụng cụ róc xương Smith-Peterson, thẳng, đầu nhọn, dài 205mm, đầu rộng 13mm - Smith-Peterson Bone Osteotome 20.5 cm - 8" Blade Width 13 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kìm gặm xương Bohler, cong, ngàm hẹp, hoạt động kép, dài 155mm, ngàm rộng 3mm - Bohler Bone Rongeur Curved - Compound Action 15.5 cm - 6" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kìm gặm xương Stille-Ruskin, hàm hoạt động đôi, dài 235mm - Stille-Ruskin Bone Rongeur Compound Action 23.5 cm - 9 1/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Ống hút Verhoeven, đường kính Ø 0.7 mm, dài 100mm, phần chóp kiểu Luer - Verhoeven Suction Cannula With Luer Cone 10 cm - 4" Diameter 0.7 mm Ø Stainless Steel Cái 02
  1.  
Ống hút Verhoeven, đường kính Ø 1.0 mm, dài 100mm, phần chóp kiểu Luer - Verhoeven Suction Cannula With Luer Cone 10 cm - 4" Diameter 1.0 mm Ø Stainless Steel Cái 02
  1.  
Ống hút Verhoeven, đường kính Ø 1.2 mm, dài 100mm, phần chóp kiểu Luer - Verhoeven Suction Cannula With Luer Cone 10 cm - 4" Diameter 1.2 mm Ø Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kim chọc Barbara dùng trong phẫu thuật vi phẫu tai, thẳng, mũi nhọn, dài 160mm - Barbara Micro Ear Needle 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kim chọc Rosen dùng trong phẫu thuật vi phẫu tai, cong, mũi nhọn, dài 160mm - Rosen Micro Ear Pick 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Dao cắt Barbara dùng trong phẫu thuật tai, mảnh, gập góc 45°, lưỡi tròn, dài 160mm, đường kính lưỡi 1,50mm - Barbara Micro Ear Needle Angled 45° 16 cm - 6 1/4" Tip Size 1.5 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kéo vi phẫu Bellucci hình súng, thẳng, mũi nhọn/nhọn, chiều dài làm việc 80mm, kích thước ngàm dài 4.0 x 0.8 mm - Bellucci Micro Scissor Straight - Very Fine 8 cm - 3" Blade Size 4.0 x 0.8 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Banh tai Zoellner, màu đen, tiết diện hình oval, đường kính 5.5x6.5mm, dài 38mm - Zoellner Ear Speculum Fig. 1 - Oval - Black 3.8 cm / 1 1/2" Tip Size 5.5 x 6.5 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Banh tai Zoellner, màu đen, tiết diện hình oval, đường kính 6.5x7.5mm, dài 38mm - Zoellner Ear Speculum Fig. 2 - Oval - Black 3.8 cm / 1 1/2" Tip Size 6.5 x 7.5 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Banh tai Zoellner, màu đen, tiết diện hình oval, đường kính 7.5x8.5mm, dài 38mm - Zoellner Ear Speculum Fig. 3 - Oval - Black 3.8 cm / 1 1/2" Tip Size 7.5 x 8.5 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kẹp phẫu tích tai Hartmann-Wullstein, kiểu hàm cá sấu, nhỏ, thẳng, dài 85mm, kích thước ngàm 0,5 x 6mm - Hartmann-Wullstein Alligator Forcep 8.5 cm - 3 1/4" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kẹp vách ngăn mũi Weil-Blakesley, gập góc 45 độ, cỡ hàm 3.0mm, dài 120mm - Weil-Blakesley Nasal Cutting Forcep Angled 45° - Fig. 1 12 cm - 4 3/4" Bite Size 3.0 mm Stainless Steel Cái 05
  1.  
Kẹp vách ngăn mũi Weil-Blakesley, thẳng, cỡ hàm 3.0mm, dài 120mm - Weil-Blakesley Nasal Cutting Forcep Straight - Fig. 1 12 cm - 4 3/4" Bite Size 3.0 mm Stainless Steel Cái 05
  1.  
Kẹp cắt mũi xoang Weil-Blakesley, số 2, gập góc lên 90°, ngàm khuyết hình oval, ngàm rộng 3,5mm, dài 120mm -  Weil-Blakesley Nasal Cutting Forcep Angled 90° - Fig. 2 12 cm - 4 3/4" Bite Size 3.5 mm Stainless Steel Cái 05
  1.  
Kẹp mũi xoang Weil-Blakesley, số 2, thẳng, ngàm khuyết hình oval, ngàm rộng 3,5mm, dài 120mm - Weil-Blakesley Nasal Cutting Forcep Straight - Fig. 2 12 cm - 4 3/4" Bite Size 3.5 mm Stainless Steel Cái 05
  1.  
Kẹp xương sàng Watson-Williams, nhỏ, dài 120mm - Watson-Williams Ethmoid Forcep 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kẹp cắt sụn/vách ngăn mũi Myles, cỡ ngàm 0.9mm, dài 120mm - Myles Nasal Cutting Forceps / Struycken Nasal Cutting Forcep Fig. 1 12 cm - 4 3/4" Bite Size 0.9 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kềm gặm xương Weil-Blakesley, thẳng, ngàm khuyết hình oval, cỡ hàm 5.5mm, dài 120mm - Weil-Blakesley Nasal Cutting Forcep Straight - Fig. 5 12 cm - 4 3/4" Bite Size 5.5 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kẹp vi phẫu thanh quản Chevalier-Jackson, thẳng, hàm hình muỗng, hàm hoạt động đơn, chiều dài hoạt động 300mm - Chevalier-Jackson Basket Punch 30 cm - 12" Stainless Steel Cái 05
  1.  
Banh tự giữ Weitlaner, 3x4 răng, ngàm tù, dài 200mm - Weitlaner Self Retaining Retractor 3 x 4 Blunt Prongs 20 cm - 8" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Dụng cụ bẩy xương Freer hai đầu, hơi cong, một đầu nhọn, một đầu tù, cỡ đầu 5.0 mm - 5.0 mm, dài 185mm - Freer Septum Elevator Double Ended - Sharp/Blunt 18.5 cm - 7 1/4" Blade Size 1 - Blade Size 2 5.0 mm - 5.0 mm Stainless Steel Cái 05
  1.  
Kéo phẫu thuật UltraCut™ TC Mayo, cong, lưỡi vát, mũi tù/tù, cán vàng, dài 145mm - UltraCut™ TC Mayo Dissecting Scissor Curved 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel Cái 15
  1.  
Kẹp gắp bông băng Foerster, thẳng, ngàm trơn, khóa ở cán dài 250mm - Foerster Sponge Holding Forcep Straight - Smoth Jaw 25 cm - 9 3/4" Stainless Steel Cái 20
  1.  
Kẹp cầm máu Ochsner-Kocher, thẳng, ngàm có răng 1x2, dài 160mm - Ochsner-Kocher Haemostatic Forcep Straight - 1 x 2 Teeth 16.5 cm - 6 1/2" Stainless Steel Cái 10
  1.  
Hộp đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật tiệt trùng, có lỗ thoát khí, chuẩn, cỡ chuẩn 1/1, kích thước 580 x 280 x 135 mm - Surticon™ Sterile Container 1/1 Basic Model Black Perforated Lid Size 580 x 280 x 135 mm Cái 05
  1.  
Khay lưới bảo quản dụng cụ phẫu thuật tiệt trùng, cỡ chuẩn 1/1, kích thước 540 x 253 x 100 mm - Surticon™ Sterile 1/1 Instrument Basket With Lid Size 540 x 253 x 100 mm Stainless Steel Cái 05
  1.  
Ống hút Poole, đường kính Ø 8.0mm, dài 225mm - Poole Suction Tube 22.5 cm - 8 3/4" Diameter 8.0 mm Ø Stainless Steel Cái 16
  1.  
Kẹp vi phẫu thanh quản Chevalier-Jackson, thẳng, ngàm khuyết có khía, dài 300mm - Chevalier-Jackson Grasping Forcep 30 cm - 12" Stainless Steel Cái 05
B. Dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa   60
  1.  
Khay đựng hình quả thận, kích thước 250 x 140 x 40 mm - Kidney Dish Size 250 x 140 x 40 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Bát đựng bệnh phẩm, dung tích 250ml, kích thước Ø 116 x 50 mm - Bowl 250 ccm Size Ø 116 x 50 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Cốc đo dung tích, dung tích 1000ml - Graduated Measure 1000 ccm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kẹp gắp bông băng Bergmann, thẳng, đầu hình oval, ngàm có răng, khóa tay cầm, dài 240mm - Bergmann Sponge Holding Forcep Straight 24 cm - 9 1/2" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kẹp không chấn thương DeBakey Atrauma, thẳng, ngàm có răng DeBakey, ngàm rộng 2mm, dài 200mm - DeBakey Atrauma Forcep 20 cm - 8" Tip Size 2.0 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kẹp không chấn thương DeBakey Atrauma, thẳng, ngàm có răng DeBakey, ngàm rộng 2mm, dài 245mm - DeBakey Atrauma Forcep 24.5 cm - 9 3/4" Tip Size 2.0 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Nhíp mô chuẩn thẳng, ngàm có răng 1x2, dài 160mm, đầu nhíp có răng - Standard Pattern Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kẹp phẫu tích chuẩn, thẳng, dài 160mm, ngàm có khía - Standard Pattern Dressing Forcep 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Nhíp phẫu tích, chuẩn, thẳng, ngàm có khía, dài 250mm - Standard Pattern Dressing Forcep 25 cm - 9 3/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Cán dao mổ, số 3, dài 120mm - Bard-Parker Scalpel Handle No. 3 Solid 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Cán dao mổ, số 4, dài 135mm - Bard-Parker Scalpel Handle No. 4 Solid 13.5 cm - 5 3/8 " Stainless Steel Cái 01
  1.  
Banh vết thương Collin-Hartmann, hai đầu, dài 150mm, sử dụng hai đầu - Collin-Hartmann Retractor 15 cm - 6" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Banh vết thương Farabeuf, lớn, hai đầu, dài 150mm, bộ 2 chiếc, kích 23 x 16 mm - 26 x 16 mm / 27 x 16 mm - 30 x 16 mm - Farabeuf Retractor Set of Fig. 1 and Fig. 2 15 cm - 6" Blade Size Fig. 1 / Blade Size Fig. 2 23 x 16 mm - 26 x 16 mm / 27 x 16 mm - 30 x 16 mm Stainless Steel Cặp 02
  1.  
Bộ banh bụng Balfour-Modell USA hoàn chỉnh lưỡi 105mm, sâu 190mm, rộng 250mm, độ banh rộng 255mm - Balfour-Modell USA Retractor Complete With 1 Pair Each of Lateral Blades RT-906-06 and RT-906-08 and Central Blade RT-903-02 Spread 190 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Bộ banh tổ chức Richardson-Eastman, gồm 2 chiếc có kích thước hai đầu là: 28 x 20 mm - 36 x 28 mm / 49 x 38 mm - 63 x 49 mm, dài 260mm/270mm -  Richardson-Eastman Retractor Set of Fig. 1 and Fig. 2 Stainless Steel; Fig. 1 26 cm - 10 1/4" Blade Size 28 x 20 mm - 36 x 28 mm Stainless Steel; Fig. 2 27 cm - 10 3/4" Blade Size 49 x 38 mm - 63 x 49 mm Stainless Steel Cặp 01
  1.  
Đè bụng/ruột Abdominal Spatula, dễ uốn, dài 330mm, lưỡi rộng 50mm - Abdominal Spatula 33 cm - 13" Blade Width 50 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Banh tổ chức Deaver, số 4, kích thước lưỡi 25mm, dài 310mm - Deaver Retractor Fig. 4 31 cm - 12 1/4" Blade Width 25 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kẹp phẫu tích và gắp chỉ O'Shaugnessy, cong, dài 230mm, ngàm dài 40mm - O'Shaugnessy Dissecting and Ligature Forcep Curved 23 cm - 9" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Ống hút Poole, cong, đường kính Ø 8.0mm, dài 225mm - Poole Suction Tube 22.5 cm - 8 3/4" Diameter 8.0 mm Ø Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kẹp mang kim UltraGripX™ TC Mayo-Hegar, thẳng, bước răng 0,50mm, dùng cho chỉ tới 3/0, dài 200mm - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder 20 cm - 8"; tooth pitch 0.5mm; use for thread 3/0; Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kẹp mang kim UltraGripX™ TC Mayo-Hegar, thẳng, bước răng 0,50mm, dùng cho chỉ tới 3/0, dài 160mm - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder 16.0 cm - 6 1/4"; tooth pitch 0.5mm; use for thread 3/0; Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kéo phẫu thuật Mayo, cong, lưỡi vát, mũi 2 đầu tù/tù, dài 170mm - Mayo Dissecting Scissor Curved 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kéo phẫu tích Mayo, thẳng, lưỡi lõm, mũi 2 đầu tù/tù, dài 170mm - Mayo Dissecting Scissor Straight 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kéo phẫu tích UltraCut™ TC Toennis-Adson, cán vàng, mảnh, cong, dài 175mm hai đầu tù - UltraCut™ TC Toennis-Adson Dissecting Scissor - Slender Pattern Curved 17.5 cm - 7" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kéo phẫu tích UltraCut™ TC Metzenbaum, cán vàng, lưỡi lượn sóng, cong, mảnh, mũi tù, dài 260mm - UltraCut™ TC Metzenbaum Dissecting Scissor Curved 26 cm - 10 1/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kéo phẫu tích UltraCut™ TC Metzenbaum, cán vàng, lỡi cong mảnh, mũi 2 đầu tù tù, dài 200 mm - UltraCut™ TC Metzenbaum Dissecting Scissor Curved 20.5 cm - 8" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kẹp động mạch Crile, mảnh, cong, dài 140mm, đầu tù - Crile Haemostatic Forcep Curved 14 cm - 5 1/2" Stainless Steel Cái 10
  1.  
Vòng giữ dụng cụ có cán vòng Mayo, dài 140mm - Mayo Safety Pin 14 cm - 5 1/2" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kẹp phẫu tích mô Allis, ngàm có răng 5x6, thẳng dài 155mm - Allis Intestinal and Tissue Grasping Forcep 5 x 6 Teeth 15.5 cm - 6" Stainless Steel Cái 04
  1.  
Kẹp phẫu tích mô Allis, ngàm có răng 5x6, thằng dài 190mm - Allis Intestinal and Tissue Grasping Forcep 5 x 6 Teeth 19 cm - 7 1/2" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kẹp phẫu tích ruột và mô Babcock, thẳng dài 155mm - Babcock Intestinal and Tissue Grasping Forcep 15.5 cm - 6" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kẹp mạch máu Ochsner-Kocher, thẳng, ngàm có răng (1x2), dài 225mm - Ochsner-Kocher Haemostatic Forcep Straight - 1 x 2 Teeth 22.5 cm - 8 3/4" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kẹp săng Backhaus, cong dài 130mm, đầu nhọn - Backhaus Towel Clamp 13 cm - 5" Stainless Steel Cái 06
  1.  
Hộp đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật tiệt trùng, có lỗ thoát khí, chuẩn, cỡ chuẩn 1/1, kích thước 580 x 280 x 135 mm - Surticon™ Sterile Container 1/1 Basic Model Black Perforated Lid Size 580 x 280 x 135 mm Cái 01
  1.  
Khay lưới bảo quản dụng cụ phẫu thuật tiệt trùng, cỡ chuẩn 1/1, kích thước 540 x 253 x 100 mm - Surticon™ Sterile 1/1 Instrument Basket With Lid Size 540 x 253 x 100 mm Stainless Steel Cái 01
C. Dụng cụ khâu nối ruột    
  1.  
Kẹp cầm máu Ochsner-Kocher, thẳng, ngàm có răng 1x2, dài 165mm - Ochsner-Kocher Haemostatic Forcep Straight - 1 x 2 Teeth 16.5 cm - 6 1/2" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kẹp mạch máu Ochsner-Kocher, thẳng, ngàm có răng 1x2, dài 225mm - Ochsner-Kocher Haemostatic Forcep Straight - 1 x 2 Teeth 22.5 cm - 8 3/4" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kẹp ruột không chấn thương DeBakey Atrauma, cong, lưỡi rất mềm và đàn hồi, ngàm có răng DeBakey, cỡ lưỡi 2.0mm, dài 245mm - DeBakey Atrauma Forcep Angled 24.5 cm - 9 3/4" Tip Size 2.0 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kẹp ruột không chấn thương DeBakey Atrauma, thẳng, lưỡi rất mềm và đàn hồi, ngàm có răng DeBakey, cỡ lưỡi 3.5mm, dài 245mm - DeBakey Atrauma Forcep 24.5 cm - 9 3/4" Tip Size 3.5 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kẹp động mạch Crile, mảnh, cong, đầu tù dài 140mm - Crile Haemostatic Forcep Curved 14 cm - 5 1/2" Stainless Steel Cái 10
D. Dụng cụ lấy sỏi mật   02
  1.  
Kẹp gắp sỏi thận Randall, số 1, cong, dài 230mm - Randall Kidney Stone Forcep Fig. 1 - Slender Pattern 23 cm - 9" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kẹp gắp sỏi thận Randall, số 1, cong, dài 230mm - Randall Kidney Stone Forcep Fig. 1 23 cm - 9" Stainless Steel Cái 01
E. Dụng cụ phẫu thuật chỉnh hình cơ- xương- khớp   27
  1.  
Đục xương Stille, dài 200mm, bề rộng lưỡi 10mm, lưỡi dày, chất liệu thép không rỉ - Stille Bone Chisel 20 cm - 8" Blade Width 10 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Đục xương Stille, dài 200mm, bề rộng lưỡi 15mm, lưỡi dày, chất liệu thép không rỉ - Stille Bone Chisel 20 cm - 8" Blade Width 15 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Đục xương Stille, dài 200mm, bề rộng lưỡi 20mm, lưỡi dày, chất liệu thép không rỉ - Stille Bone Chisel 20 cm - 8" Blade Width 20 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Đục xương Stille, dài 200mm, bề rộng lưỡi 25mm, lưỡi dày, chất liệu thép không rỉ - Stille Bone Chisel 20 cm - 8" Blade Width 25 mm Stainless Steel Cái  
  1.  
Búa thép Ombredanne, chất liệu thép không rỉ, dài 240mm, bề mặt búa Ф40mm, tay cầm vát và răng cưa tăng độ bám khi cầm, trọng lượng 520 Gram - Ombredanne Bone Mallet 24 cm - 9 1/2" Head Diameter - Weight 40.0 mm Ø - 520 Grams Stainless Steel Cái 01
  1.  
Banh US-ARMY, chất liệu thép không rỉ, dài 210mm, cỡ lưỡi 21 x 15 mm - 40 x 15 mm / 25 x 15 mm - 45 x 15 mm - Parker-Langebeck (US Army) Retractor Set of Fig. 1 and Fig. 2 21.5 cm - 8 1/2" Blade Size Fig. 1 / Blade Size Fig. 2 21 x 15 mm - 40 x 15 mm / 25 x 15 mm - 45 x 15 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kềm UltraCut™ TC Wire Cutting Plier cắt đinh, chỉ thép, chất liệu thép không rỉ, dạnh cộng lực 2 khớp, tay cầm răng thưa tăng ma sát, dài 470mm, sử dụng cắt chỉ thép Kirschner, đầu ốc, bulong, đinh lên đến 6mm - UltraCut™ TC Wire Cutting Plier / Plate Cutter For Wires Up to 6 mm Ø 47 cm - 18 1/2" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Cưa tay Charriere, chất liệu thép không rỉ, dài 270mm, độ dài lưỡi 180mm - Charriere Amputation Saw Complete With Saw Blade Ref:- OR-010-92 35 cm - 13 3/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Dây cưa Gigli Wire Saw, dài 400mm, 6 dây xoắn - Gigli Wire Saw 40 cm - 15 3/4" Stainless Steel Cái 05
  1.  
Tây cầm cưa dây Gigli Wire Saw Handle, chất liệu thép không rỉ - Gigli Wire Saw Handle Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kềm giữ xương Farabeuf, chất liệu thép không rỉ, dài 260mm, độ dày 2 ngàm 10mm, dạng tự giữ, ngàm điều chỉnh được - Farabeuf Bone Holding Forcep With Ratchet 26 cm - 10 1/4" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kềm giữ xương Farabeuf, chất liệu thép không rỉ, dài 230mm, độ dày 2 ngàm 09mm, dạng tự giữ - Farabeuf Bone Holding Forcep 23 cm - 9" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Dũa xương Jansen Periosteal, chất liệu thép không rỉ, dài 165mm, lưỡi cong, cỡ lưỡi 15mm, cán cầm dẹp - Jansen Periosteal Raspatory / Elevator 16.5 cm - 6 1/2" Width 15 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Nạo xương Simon, chất liệu thép không rỉ, dài 250mm, lưỡi Ф6.8mm, lõm cong hình muỗng - Simon Bone Curette Oval - Fig. 1 25 cm - 9 3/4" Scoop Size 6.8 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Cây nâng xương Hohmann, chất liệu thép không rỉ, dài 235mm, dẹp, bề rộng 18mm - Hohmann Bone Lever Narrow Tip 23.5 cm - 9 1/4" Blade Width 18 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Cây nâng xương Bennett, chất liệu thép không rỉ, dài 235mm, dẹp, bề rộng 60mm, cán cong quắp - Bennett Bone Lever 23.5 cm - 9 1/4" Blade Width 60 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Dũa xương Hibbs, chất liệu thép không rỉ, dài 245mm, dẹp, bề rộng mặt dũa 13mm, cán cong, tay cầm dạnh đa giác đều - Hibbs Bone Osteotome 24.5 cm - 9 3/4" Blade Width 13 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kềm gặp xương Leksell-Stille, chất liệu thép không rỉ, dài 245mm, dạng cộng lực 3 khớp - Leksell-Stille Bone Rongeur Compound Action 24.5 cm - 9 3/4" Stainless Steel Cái 01
Sản phẩm bán chạy
  • Monitor chuyên dụng dùng cho trẻ sơ sinh
  • Máy tạo Oxy đa năng kèm phun sương (dùng cho gia đình & cá nhân); công suất 10 lít; với màn hình cảm ứng Led 12inch sử dụng được cùng 01 lúc cho 02 người
  • Máy đo oxy xung đầu ngón tay kết nối Bluetooth qua Smartphone; Ipad; PC hệ điều hành Android; IOS
  • Máy đo độ bảo hoà Ôxy trong máu (Máy SpO2 loại cầm tay) kiêm chức năng đo điện tim (ECG) cho người lớn; trẻ em và trẻ sơ sinh
  • Máy bơm tiêm Insulin cho người bị bệnh tiểu đường
  • Máy bơm tiêm hormon tuyến yên để điều trị hội chứng IHH / Kallmann
  • Máy bơm tiêm Insulin cho người bị bệnh tiểu đường
  • Hệ thống tiêm truyền vòng kín dùng trong gây mê tích hợp màn hình theo dõi EEG
  • Hệ thống tiêm truyền cơ vòng kín dùng trong gây mê y tế
  • Máy bơm tiêm insulin cho bệnh tiểu đường qua Bluetooth
  • Máy hút dịch xách tay với công suất 14 lít/phút
  • Máy hút dịch trẻ em, trẻ sơ sinh
  • Bộ đặt nội khí quản có camera và phụ kiện đi kèm (loại lưỡi tái sử dụng dùng cho người lớn; trẻ em và trẻ sơ sinh)
  • Bộ đặt nội khí quản có camera và phụ kiện đi kèm (loại lưỡi sử dụng một lần dùng cho người lớn; trẻ em; trẻ sơ sinh và đặt nội khí quản khó)
  • Bộ đặt nội khí quản có camera với màn hình 7inch (loại lưỡi tái sử dụng dùng cho người lớn; trẻ em và trẻ sơ sinh)
  • Máy rửa và hút dịch dạ dày tự động dùng trong phẫu thuật và hồi sức tích cực chống độc
  • Máy điện tim kỹ thuật số 3 kênh
  • Máy siêu âm trắng đen xách tay
  • Tay khoan xương với mâm cặp JACOBS với tay cầm điều chỉnh được cỡ Ø 6.35 mm
  • Tay khoan xương nội tuỷ đa năng cao cấp sử dụng Pin
  • Bàn khám sản phụ khoa bằng điện thuỷ lực
  • Bàn khám; Bàn sanh và phẫu thuật sản phụ khoa bằng điện thuỷ lực đa chức năng
  • Monitor theo dõi tim thai
  • Monitor theo dõi tim thai
  • Máy điều trị tuyến vú bằng tia hồng ngoại (Mastopathy  Treatment Apparatus)
  • Máy điều trị rối loạn chức năng tình dục nam giới
  • Máy chẩn đoán rối loạn chức năng tình dục nam giới
  • Máy hút tinh trùng
  • Hệ thống khám và điều trị Tai Mũi Họng
  • Hệ thống khám và điều trị Tai Mũi Họng
  • Hệ thống nội soi Full HD với Camera & nguồn sáng tích hợp thành một khối
  • Máy đo khí áp mũi (Máy đo điện trở mũi) loại 4 pha tiêu chuẩn
  • Máy đo mũi bằng sóng âm kết hợp với máy vi tính (Laptop)
  • Máy đo mũi bằng sóng âm
  • Máy đo mũi bằng sóng âm
  • Máy đo âm ốc tai và điện thính giác thân não (kết hợp OAE (DP/TE); ABR; ASSR) với kênh ghi âm đơn hoặc kép
  • Máy hàn mạch máu lưỡng cực
  • Dao đốt (đầu dò Saline) dùng cho cắt amiđan và cắt adenoidectomy của máy Coblator
  • Bộ dụng cụ phẫu thuật mũi xoang Fess
  • Que tăm nhựa Nha khoa dùng trong trám chân răng vĩnh viễn
  • Que tăm giấy Nha khoa dùng để sấy khô ống chân răng (điều trị tủy răng)
  • Bút BTR - công cụ loại bỏ các dụng cụ nha khoa bị hỏng
  • Bút BTR - công cụ loại bỏ các dụng cụ nha khoa bị hỏng
  • Đầu kim tiêm bơm chất lỏng có lỗ bên hông
  • Kim tưới nội nha
  • Vật liệu làm đầy Ống chân răng bằng xi măng ionomer thủy tinh tự bảo dưỡng
  • Vật liệu nhựa hàn ống chân răng
  • Vật liệu làm đầy chân răng tạm thời (Bột canxi hydroxit trộn sẵn với bari sulfat)
  • Vật liệu làm đầy tạm thời tan trong chất béo cho ống chân răng
  • Kem EDTA phục hồi ống chân răng
Hỗ trợ
0938 736 336
Y!H
skype
Liên kết website
Thống kê
  • Đang truy cập 153
  • Truy cập hôm nay 697
  • Tổng cộng 82888
Rank alexa