A. |
TMH - Sản phụ khoa |
|
461 |
-
|
Kẹp động mạch Crile-Rankin, mảnh, cong, dài 170mm, đầu vác tròn - Crile-Rankin Haemostatic Forcep Curved 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel |
Cái |
40 |
-
|
Kẹp phẫu tích mô Jansen, hình lưỡi lê, dài 160mm, phần đầu dụng cụ có răng cưa - Jansen Ear Forcep Bayonet Shaped 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel |
Cái |
20 |
-
|
Kéo phẫu thuật, chuẩn, thẳng, mũi 1 đầu nhọn, 1 đầu tù, dài 145mm - Operating Scissor Straight - Sharp/Blunt 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel |
Cái |
10 |
-
|
Kéo phẫu thuật, chuẩn, cong, mũi 2 đầu tù, dài 145mm - Operating Scissor Curved - Blunt/Blunt 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel |
Cái |
10 |
-
|
Cán dao mổ, số 4, dài 135mm - Bard-Parker Scalpel Handle No. 4 Solid 13.5 cm - 5 3/8 " Stainless Steel |
Cái |
10 |
-
|
Kéo phẫu tích Metzenbaum-Nelson, cong, mũi 2 đầu tù, dài 180mm - Metzenbaum-Nelson Dissecting Scissor Curved - Blunt/Blunt 18 cm - 7" Stainless Steel |
Cái |
10 |
-
|
Kéo phẫu thuật Mayo, cong, lưỡi vát, mũi 2 đầu tù, dài 150mm - Mayo Dissecting Scissor Curved 15 cm - 6" Stainless Steel |
Cái |
20 |
-
|
Nhíp gắp mô, tiêu chuẩn ngàm có răng (1 mặt bên 1 răng, 1 mặt bên 2 răng), dài 160mm - Standard Pattern Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel |
Cái |
05 |
-
|
Nhíp mô, thẳng, ngàm có răng (1 mặt bên 2 răng, 1 mặt bên 3 răng), dài 160mm - Dissecting Forcep 2 x 3 Teeth 15.5 cm - 6" Stainless Steel |
Cái |
10 |
-
|
Nhíp mô, thẳng, trung bình (phần cầm tay mở rộng), ngàm có răng (1 mặt bên 1 răng, 1 mặt bên 2 răng), dài 160mm - Slender Pattern Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel |
Cái |
05 |
-
|
Kẹp phẫu tích, cỡ chuẩn, ngàm có khía, dài 160mm - Standard Pattern Dressing Forcep 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel |
Cái |
10 |
-
|
Kẹp phẫu tích, cỡ chuẩn, ngàm có khía, dài 145mm - Standard Pattern Dressing Forcep 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel |
Cái |
05 |
-
|
Kẹp mang kim UltraGripX™ TC Mayo-Hegar, thẳng, bước răng 0,50mm, dùng cho chỉ tới 3/0, dài 180mm - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder; tooth pitch 0.5mm; use for thread 3/0; 18 cm - 7" Stainless Steel |
Cái |
15 |
-
|
Kẹp động mạch Crile-Rankin, mảnh, cong, dài 170mm, đầu vác tròn - Crile-Rankin Haemostatic Forcep Curved 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel |
Cái |
50 |
-
|
Kẹp săng Backhaus, đầu nhọn dài 130mm - Backhaus Towel Clamp 13 cm - 5" Stainless Steel |
Cái |
30 |
-
|
Kẹp phẫu tích Hastled-Mosquito, cong, mảnh, dài 125mm - Halsted-Mosquito Haemostatic Forcep Curved 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel |
Cái |
20 |
-
|
Kẹp động mạch Crile-Rankin, mảnh, cong, dài 170mm, đầu vác tròn - Crile-Rankin Haemostatic Forcep Curved 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel |
Cái |
20 |
-
|
Kẹp ruột Judd-Allis, thẳng, ngàm có răng (1 mặt bên 3 răng, một mặt bên 4 răng), dài 190mm - Jud-Allis Intestinal and Tissue Grasping Forcep 3 x 4 Teeth 19 cm - 7 1/2" Stainless Steel |
Cái |
05 |
-
|
Nhíp mô Adson, mảnh, ngàm có răng (một mặt bên 1 răng, một mặt bên 2 răng), dài 120mm - Adson Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel |
Cái |
05 |
-
|
Kẹp mang kim UltraGripX™ TC Mayo-Hegar, thẳng, bước răng 0,5 mm, dùng cho chỉ đến 3/0, dài 240mm - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder 240 cm - 9 1/2"; tooth pitch 0.5mm; use for thread 3/0; Stainless Steel |
Cái |
05 |
-
|
Que thăm dò mũi xoang, loại 02 đầu, đường kính 3.0 mm - 2.0 mm95dài 150mm - Masing Periosteal Elevator 19.5 cm - 7 3/4" Blade Size 1 - Blade Size 2 3.0 mm - 2.0 mm Stainless Steel |
Cái |
10 |
-
|
Banh mạch máu vết thương Cushing, dài 205mm, kích thước lưỡi 10 - Cushing Retractor / Saddle Hook 20.5 cm - 8" Blade Size 10 mm Stainless Steel |
Cái |
05 |
-
|
Dụng cụ róc xương Smith-Peterson, cong, đầu nhọn, dài 205mm, lưỡi rộng 9.0mm - Smith-Peterson Bone Osteotome Curved 20.5 cm - 8" Blade Width 9 mm Stainless Steel |
Cái |
02 |
-
|
Dụng cụ róc xương Smith-Peterson, thẳng, đầu nhọn, dài 205mm, đầu rộng 13mm - Smith-Peterson Bone Osteotome 20.5 cm - 8" Blade Width 13 mm Stainless Steel |
Cái |
01 |
-
|
Kìm gặm xương Bohler, cong, ngàm hẹp, hoạt động kép, dài 155mm, ngàm rộng 3mm - Bohler Bone Rongeur Curved - Compound Action 15.5 cm - 6" Stainless Steel |
Cái |
01 |
-
|
Kìm gặm xương Stille-Ruskin, hàm hoạt động đôi, dài 235mm - Stille-Ruskin Bone Rongeur Compound Action 23.5 cm - 9 1/4" Stainless Steel |
Cái |
01 |
-
|
Ống hút Verhoeven, đường kính Ø 0.7 mm, dài 100mm, phần chóp kiểu Luer - Verhoeven Suction Cannula With Luer Cone 10 cm - 4" Diameter 0.7 mm Ø Stainless Steel |
Cái |
02 |
-
|
Ống hút Verhoeven, đường kính Ø 1.0 mm, dài 100mm, phần chóp kiểu Luer - Verhoeven Suction Cannula With Luer Cone 10 cm - 4" Diameter 1.0 mm Ø Stainless Steel |
Cái |
02 |
-
|
Ống hút Verhoeven, đường kính Ø 1.2 mm, dài 100mm, phần chóp kiểu Luer - Verhoeven Suction Cannula With Luer Cone 10 cm - 4" Diameter 1.2 mm Ø Stainless Steel |
Cái |
02 |
-
|
Kim chọc Barbara dùng trong phẫu thuật vi phẫu tai, thẳng, mũi nhọn, dài 160mm - Barbara Micro Ear Needle 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel |
Cái |
02 |
-
|
Kim chọc Rosen dùng trong phẫu thuật vi phẫu tai, cong, mũi nhọn, dài 160mm - Rosen Micro Ear Pick 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel |
Cái |
02 |
-
|
Dao cắt Barbara dùng trong phẫu thuật tai, mảnh, gập góc 45°, lưỡi tròn, dài 160mm, đường kính lưỡi 1,50mm - Barbara Micro Ear Needle Angled 45° 16 cm - 6 1/4" Tip Size 1.5 mm Stainless Steel |
Cái |
02 |
-
|
Kéo vi phẫu Bellucci hình súng, thẳng, mũi nhọn/nhọn, chiều dài làm việc 80mm, kích thước ngàm dài 4.0 x 0.8 mm - Bellucci Micro Scissor Straight - Very Fine 8 cm - 3" Blade Size 4.0 x 0.8 mm Stainless Steel |
Cái |
02 |
-
|
Banh tai Zoellner, màu đen, tiết diện hình oval, đường kính 5.5x6.5mm, dài 38mm - Zoellner Ear Speculum Fig. 1 - Oval - Black 3.8 cm / 1 1/2" Tip Size 5.5 x 6.5 mm Stainless Steel |
Cái |
02 |
-
|
Banh tai Zoellner, màu đen, tiết diện hình oval, đường kính 6.5x7.5mm, dài 38mm - Zoellner Ear Speculum Fig. 2 - Oval - Black 3.8 cm / 1 1/2" Tip Size 6.5 x 7.5 mm Stainless Steel |
Cái |
02 |
-
|
Banh tai Zoellner, màu đen, tiết diện hình oval, đường kính 7.5x8.5mm, dài 38mm - Zoellner Ear Speculum Fig. 3 - Oval - Black 3.8 cm / 1 1/2" Tip Size 7.5 x 8.5 mm Stainless Steel |
Cái |
02 |
-
|
Kẹp phẫu tích tai Hartmann-Wullstein, kiểu hàm cá sấu, nhỏ, thẳng, dài 85mm, kích thước ngàm 0,5 x 6mm - Hartmann-Wullstein Alligator Forcep 8.5 cm - 3 1/4" Stainless Steel |
Cái |
02 |
-
|
Kẹp vách ngăn mũi Weil-Blakesley, gập góc 45 độ, cỡ hàm 3.0mm, dài 120mm - Weil-Blakesley Nasal Cutting Forcep Angled 45° - Fig. 1 12 cm - 4 3/4" Bite Size 3.0 mm Stainless Steel |
Cái |
05 |
-
|
Kẹp vách ngăn mũi Weil-Blakesley, thẳng, cỡ hàm 3.0mm, dài 120mm - Weil-Blakesley Nasal Cutting Forcep Straight - Fig. 1 12 cm - 4 3/4" Bite Size 3.0 mm Stainless Steel |
Cái |
05 |
-
|
Kẹp cắt mũi xoang Weil-Blakesley, số 2, gập góc lên 90°, ngàm khuyết hình oval, ngàm rộng 3,5mm, dài 120mm - Weil-Blakesley Nasal Cutting Forcep Angled 90° - Fig. 2 12 cm - 4 3/4" Bite Size 3.5 mm Stainless Steel |
Cái |
05 |
-
|
Kẹp mũi xoang Weil-Blakesley, số 2, thẳng, ngàm khuyết hình oval, ngàm rộng 3,5mm, dài 120mm - Weil-Blakesley Nasal Cutting Forcep Straight - Fig. 2 12 cm - 4 3/4" Bite Size 3.5 mm Stainless Steel |
Cái |
05 |
-
|
Kẹp xương sàng Watson-Williams, nhỏ, dài 120mm - Watson-Williams Ethmoid Forcep 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel |
Cái |
02 |
-
|
Kẹp cắt sụn/vách ngăn mũi Myles, cỡ ngàm 0.9mm, dài 120mm - Myles Nasal Cutting Forceps / Struycken Nasal Cutting Forcep Fig. 1 12 cm - 4 3/4" Bite Size 0.9 mm Stainless Steel |
Cái |
02 |
-
|
Kềm gặm xương Weil-Blakesley, thẳng, ngàm khuyết hình oval, cỡ hàm 5.5mm, dài 120mm - Weil-Blakesley Nasal Cutting Forcep Straight - Fig. 5 12 cm - 4 3/4" Bite Size 5.5 mm Stainless Steel |
Cái |
02 |
-
|
Kẹp vi phẫu thanh quản Chevalier-Jackson, thẳng, hàm hình muỗng, hàm hoạt động đơn, chiều dài hoạt động 300mm - Chevalier-Jackson Basket Punch 30 cm - 12" Stainless Steel |
Cái |
05 |
-
|
Banh tự giữ Weitlaner, 3x4 răng, ngàm tù, dài 200mm - Weitlaner Self Retaining Retractor 3 x 4 Blunt Prongs 20 cm - 8" Stainless Steel |
Cái |
02 |
-
|
Dụng cụ bẩy xương Freer hai đầu, hơi cong, một đầu nhọn, một đầu tù, cỡ đầu 5.0 mm - 5.0 mm, dài 185mm - Freer Septum Elevator Double Ended - Sharp/Blunt 18.5 cm - 7 1/4" Blade Size 1 - Blade Size 2 5.0 mm - 5.0 mm Stainless Steel |
Cái |
05 |
-
|
Kéo phẫu thuật UltraCut™ TC Mayo, cong, lưỡi vát, mũi tù/tù, cán vàng, dài 145mm - UltraCut™ TC Mayo Dissecting Scissor Curved 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel |
Cái |
15 |
-
|
Kẹp gắp bông băng Foerster, thẳng, ngàm trơn, khóa ở cán dài 250mm - Foerster Sponge Holding Forcep Straight - Smoth Jaw 25 cm - 9 3/4" Stainless Steel |
Cái |
20 |
-
|
Kẹp cầm máu Ochsner-Kocher, thẳng, ngàm có răng 1x2, dài 160mm - Ochsner-Kocher Haemostatic Forcep Straight - 1 x 2 Teeth 16.5 cm - 6 1/2" Stainless Steel |
Cái |
10 |
-
|
Hộp đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật tiệt trùng, có lỗ thoát khí, chuẩn, cỡ chuẩn 1/1, kích thước 580 x 280 x 135 mm - Surticon™ Sterile Container 1/1 Basic Model Black Perforated Lid Size 580 x 280 x 135 mm |
Cái |
05 |
-
|
Khay lưới bảo quản dụng cụ phẫu thuật tiệt trùng, cỡ chuẩn 1/1, kích thước 540 x 253 x 100 mm - Surticon™ Sterile 1/1 Instrument Basket With Lid Size 540 x 253 x 100 mm Stainless Steel |
Cái |
05 |
-
|
Ống hút Poole, đường kính Ø 8.0mm, dài 225mm - Poole Suction Tube 22.5 cm - 8 3/4" Diameter 8.0 mm Ø Stainless Steel |
Cái |
16 |
-
|
Kẹp vi phẫu thanh quản Chevalier-Jackson, thẳng, ngàm khuyết có khía, dài 300mm - Chevalier-Jackson Grasping Forcep 30 cm - 12" Stainless Steel |
Cái |
05 |
B. |
Dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa |
|
60 |
-
|
Khay đựng hình quả thận, kích thước 250 x 140 x 40 mm - Kidney Dish Size 250 x 140 x 40 mm Stainless Steel |
Cái |
01 |
-
|
Bát đựng bệnh phẩm, dung tích 250ml, kích thước Ø 116 x 50 mm - Bowl 250 ccm Size Ø 116 x 50 mm Stainless Steel |
Cái |
01 |
-
|
Cốc đo dung tích, dung tích 1000ml - Graduated Measure 1000 ccm Stainless Steel |
Cái |
01 |
-
|
Kẹp gắp bông băng Bergmann, thẳng, đầu hình oval, ngàm có răng, khóa tay cầm, dài 240mm - Bergmann Sponge Holding Forcep Straight 24 cm - 9 1/2" Stainless Steel |
Cái |
01 |
-
|
Kẹp không chấn thương DeBakey Atrauma, thẳng, ngàm có răng DeBakey, ngàm rộng 2mm, dài 200mm - DeBakey Atrauma Forcep 20 cm - 8" Tip Size 2.0 mm Stainless Steel |
Cái |
01 |
-
|
Kẹp không chấn thương DeBakey Atrauma, thẳng, ngàm có răng DeBakey, ngàm rộng 2mm, dài 245mm - DeBakey Atrauma Forcep 24.5 cm - 9 3/4" Tip Size 2.0 mm Stainless Steel |
Cái |
01 |
-
|
Nhíp mô chuẩn thẳng, ngàm có răng 1x2, dài 160mm, đầu nhíp có răng - Standard Pattern Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel |
Cái |
01 |
-
|
Kẹp phẫu tích chuẩn, thẳng, dài 160mm, ngàm có khía - Standard Pattern Dressing Forcep 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel |
Cái |
01 |
-
|
Nhíp phẫu tích, chuẩn, thẳng, ngàm có khía, dài 250mm - Standard Pattern Dressing Forcep 25 cm - 9 3/4" Stainless Steel |
Cái |
01 |
-
|
Cán dao mổ, số 3, dài 120mm - Bard-Parker Scalpel Handle No. 3 Solid 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel |
Cái |
01 |
-
|
Cán dao mổ, số 4, dài 135mm - Bard-Parker Scalpel Handle No. 4 Solid 13.5 cm - 5 3/8 " Stainless Steel |
Cái |
01 |
-
|
Banh vết thương Collin-Hartmann, hai đầu, dài 150mm, sử dụng hai đầu - Collin-Hartmann Retractor 15 cm - 6" Stainless Steel |
Cái |
01 |
-
|
Banh vết thương Farabeuf, lớn, hai đầu, dài 150mm, bộ 2 chiếc, kích 23 x 16 mm - 26 x 16 mm / 27 x 16 mm - 30 x 16 mm - Farabeuf Retractor Set of Fig. 1 and Fig. 2 15 cm - 6" Blade Size Fig. 1 / Blade Size Fig. 2 23 x 16 mm - 26 x 16 mm / 27 x 16 mm - 30 x 16 mm Stainless Steel |
Cặp |
02 |
-
|
Bộ banh bụng Balfour-Modell USA hoàn chỉnh lưỡi 105mm, sâu 190mm, rộng 250mm, độ banh rộng 255mm - Balfour-Modell USA Retractor Complete With 1 Pair Each of Lateral Blades RT-906-06 and RT-906-08 and Central Blade RT-903-02 Spread 190 mm Stainless Steel |
Cái |
01 |
-
|
Bộ banh tổ chức Richardson-Eastman, gồm 2 chiếc có kích thước hai đầu là: 28 x 20 mm - 36 x 28 mm / 49 x 38 mm - 63 x 49 mm, dài 260mm/270mm - Richardson-Eastman Retractor Set of Fig. 1 and Fig. 2 Stainless Steel; Fig. 1 26 cm - 10 1/4" Blade Size 28 x 20 mm - 36 x 28 mm Stainless Steel; Fig. 2 27 cm - 10 3/4" Blade Size 49 x 38 mm - 63 x 49 mm Stainless Steel |
Cặp |
01 |
-
|
Đè bụng/ruột Abdominal Spatula, dễ uốn, dài 330mm, lưỡi rộng 50mm - Abdominal Spatula 33 cm - 13" Blade Width 50 mm Stainless Steel |
Cái |
02 |
-
|
Banh tổ chức Deaver, số 4, kích thước lưỡi 25mm, dài 310mm - Deaver Retractor Fig. 4 31 cm - 12 1/4" Blade Width 25 mm Stainless Steel |
Cái |
02 |
-
|
Kẹp phẫu tích và gắp chỉ O'Shaugnessy, cong, dài 230mm, ngàm dài 40mm - O'Shaugnessy Dissecting and Ligature Forcep Curved 23 cm - 9" Stainless Steel |
Cái |
02 |
-
|
Ống hút Poole, cong, đường kính Ø 8.0mm, dài 225mm - Poole Suction Tube 22.5 cm - 8 3/4" Diameter 8.0 mm Ø Stainless Steel |
Cái |
01 |
-
|
Kẹp mang kim UltraGripX™ TC Mayo-Hegar, thẳng, bước răng 0,50mm, dùng cho chỉ tới 3/0, dài 200mm - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder 20 cm - 8"; tooth pitch 0.5mm; use for thread 3/0; Stainless Steel |
Cái |
01 |
-
|
Kẹp mang kim UltraGripX™ TC Mayo-Hegar, thẳng, bước răng 0,50mm, dùng cho chỉ tới 3/0, dài 160mm - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder 16.0 cm - 6 1/4"; tooth pitch 0.5mm; use for thread 3/0; Stainless Steel |
Cái |
01 |
-
|
Kéo phẫu thuật Mayo, cong, lưỡi vát, mũi 2 đầu tù/tù, dài 170mm - Mayo Dissecting Scissor Curved 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel |
Cái |
01 |
-
|
Kéo phẫu tích Mayo, thẳng, lưỡi lõm, mũi 2 đầu tù/tù, dài 170mm - Mayo Dissecting Scissor Straight 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel |
Cái |
01 |
-
|
Kéo phẫu tích UltraCut™ TC Toennis-Adson, cán vàng, mảnh, cong, dài 175mm hai đầu tù - UltraCut™ TC Toennis-Adson Dissecting Scissor - Slender Pattern Curved 17.5 cm - 7" Stainless Steel |
Cái |
01 |
-
|
Kéo phẫu tích UltraCut™ TC Metzenbaum, cán vàng, lưỡi lượn sóng, cong, mảnh, mũi tù, dài 260mm - UltraCut™ TC Metzenbaum Dissecting Scissor Curved 26 cm - 10 1/4" Stainless Steel |
Cái |
01 |
-
|
Kéo phẫu tích UltraCut™ TC Metzenbaum, cán vàng, lỡi cong mảnh, mũi 2 đầu tù tù, dài 200 mm - UltraCut™ TC Metzenbaum Dissecting Scissor Curved 20.5 cm - 8" Stainless Steel |
Cái |
01 |
-
|
Kẹp động mạch Crile, mảnh, cong, dài 140mm, đầu tù - Crile Haemostatic Forcep Curved 14 cm - 5 1/2" Stainless Steel |
Cái |
10 |
-
|
Vòng giữ dụng cụ có cán vòng Mayo, dài 140mm - Mayo Safety Pin 14 cm - 5 1/2" Stainless Steel |
Cái |
02 |
-
|
Kẹp phẫu tích mô Allis, ngàm có răng 5x6, thẳng dài 155mm - Allis Intestinal and Tissue Grasping Forcep 5 x 6 Teeth 15.5 cm - 6" Stainless Steel |
Cái |
04 |
-
|
Kẹp phẫu tích mô Allis, ngàm có răng 5x6, thằng dài 190mm - Allis Intestinal and Tissue Grasping Forcep 5 x 6 Teeth 19 cm - 7 1/2" Stainless Steel |
Cái |
02 |
-
|
Kẹp phẫu tích ruột và mô Babcock, thẳng dài 155mm - Babcock Intestinal and Tissue Grasping Forcep 15.5 cm - 6" Stainless Steel |
Cái |
02 |
-
|
Kẹp mạch máu Ochsner-Kocher, thẳng, ngàm có răng (1x2), dài 225mm - Ochsner-Kocher Haemostatic Forcep Straight - 1 x 2 Teeth 22.5 cm - 8 3/4" Stainless Steel |
Cái |
02 |
-
|
Kẹp săng Backhaus, cong dài 130mm, đầu nhọn - Backhaus Towel Clamp 13 cm - 5" Stainless Steel |
Cái |
06 |
-
|
Hộp đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật tiệt trùng, có lỗ thoát khí, chuẩn, cỡ chuẩn 1/1, kích thước 580 x 280 x 135 mm - Surticon™ Sterile Container 1/1 Basic Model Black Perforated Lid Size 580 x 280 x 135 mm |
Cái |
01 |
-
|
Khay lưới bảo quản dụng cụ phẫu thuật tiệt trùng, cỡ chuẩn 1/1, kích thước 540 x 253 x 100 mm - Surticon™ Sterile 1/1 Instrument Basket With Lid Size 540 x 253 x 100 mm Stainless Steel |
Cái |
01 |
C. |
Dụng cụ khâu nối ruột |
|
|
-
|
Kẹp cầm máu Ochsner-Kocher, thẳng, ngàm có răng 1x2, dài 165mm - Ochsner-Kocher Haemostatic Forcep Straight - 1 x 2 Teeth 16.5 cm - 6 1/2" Stainless Steel |
Cái |
02 |
-
|
Kẹp mạch máu Ochsner-Kocher, thẳng, ngàm có răng 1x2, dài 225mm - Ochsner-Kocher Haemostatic Forcep Straight - 1 x 2 Teeth 22.5 cm - 8 3/4" Stainless Steel |
Cái |
02 |
-
|
Kẹp ruột không chấn thương DeBakey Atrauma, cong, lưỡi rất mềm và đàn hồi, ngàm có răng DeBakey, cỡ lưỡi 2.0mm, dài 245mm - DeBakey Atrauma Forcep Angled 24.5 cm - 9 3/4" Tip Size 2.0 mm Stainless Steel |
Cái |
02 |
-
|
Kẹp ruột không chấn thương DeBakey Atrauma, thẳng, lưỡi rất mềm và đàn hồi, ngàm có răng DeBakey, cỡ lưỡi 3.5mm, dài 245mm - DeBakey Atrauma Forcep 24.5 cm - 9 3/4" Tip Size 3.5 mm Stainless Steel |
Cái |
02 |
-
|
Kẹp động mạch Crile, mảnh, cong, đầu tù dài 140mm - Crile Haemostatic Forcep Curved 14 cm - 5 1/2" Stainless Steel |
Cái |
10 |
D. |
Dụng cụ lấy sỏi mật |
|
02 |
-
|
Kẹp gắp sỏi thận Randall, số 1, cong, dài 230mm - Randall Kidney Stone Forcep Fig. 1 - Slender Pattern 23 cm - 9" Stainless Steel |
Cái |
01 |
-
|
Kẹp gắp sỏi thận Randall, số 1, cong, dài 230mm - Randall Kidney Stone Forcep Fig. 1 23 cm - 9" Stainless Steel |
Cái |
01 |
E. |
Dụng cụ phẫu thuật chỉnh hình cơ- xương- khớp |
|
27 |
-
|
Đục xương Stille, dài 200mm, bề rộng lưỡi 10mm, lưỡi dày, chất liệu thép không rỉ - Stille Bone Chisel 20 cm - 8" Blade Width 10 mm Stainless Steel |
Cái |
01 |
-
|
Đục xương Stille, dài 200mm, bề rộng lưỡi 15mm, lưỡi dày, chất liệu thép không rỉ - Stille Bone Chisel 20 cm - 8" Blade Width 15 mm Stainless Steel |
Cái |
01 |
-
|
Đục xương Stille, dài 200mm, bề rộng lưỡi 20mm, lưỡi dày, chất liệu thép không rỉ - Stille Bone Chisel 20 cm - 8" Blade Width 20 mm Stainless Steel |
Cái |
01 |
-
|
Đục xương Stille, dài 200mm, bề rộng lưỡi 25mm, lưỡi dày, chất liệu thép không rỉ - Stille Bone Chisel 20 cm - 8" Blade Width 25 mm Stainless Steel |
Cái |
|
-
|
Búa thép Ombredanne, chất liệu thép không rỉ, dài 240mm, bề mặt búa Ф40mm, tay cầm vát và răng cưa tăng độ bám khi cầm, trọng lượng 520 Gram - Ombredanne Bone Mallet 24 cm - 9 1/2" Head Diameter - Weight 40.0 mm Ø - 520 Grams Stainless Steel |
Cái |
01 |
-
|
Banh US-ARMY, chất liệu thép không rỉ, dài 210mm, cỡ lưỡi 21 x 15 mm - 40 x 15 mm / 25 x 15 mm - 45 x 15 mm - Parker-Langebeck (US Army) Retractor Set of Fig. 1 and Fig. 2 21.5 cm - 8 1/2" Blade Size Fig. 1 / Blade Size Fig. 2 21 x 15 mm - 40 x 15 mm / 25 x 15 mm - 45 x 15 mm Stainless Steel |
Cái |
02 |
-
|
Kềm UltraCut™ TC Wire Cutting Plier cắt đinh, chỉ thép, chất liệu thép không rỉ, dạnh cộng lực 2 khớp, tay cầm răng thưa tăng ma sát, dài 470mm, sử dụng cắt chỉ thép Kirschner, đầu ốc, bulong, đinh lên đến 6mm - UltraCut™ TC Wire Cutting Plier / Plate Cutter For Wires Up to 6 mm Ø 47 cm - 18 1/2" Stainless Steel |
Cái |
01 |
-
|
Cưa tay Charriere, chất liệu thép không rỉ, dài 270mm, độ dài lưỡi 180mm - Charriere Amputation Saw Complete With Saw Blade Ref:- OR-010-92 35 cm - 13 3/4" Stainless Steel |
Cái |
01 |
-
|
Dây cưa Gigli Wire Saw, dài 400mm, 6 dây xoắn - Gigli Wire Saw 40 cm - 15 3/4" Stainless Steel |
Cái |
05 |
-
|
Tây cầm cưa dây Gigli Wire Saw Handle, chất liệu thép không rỉ - Gigli Wire Saw Handle Stainless Steel |
Cái |
01 |
-
|
Kềm giữ xương Farabeuf, chất liệu thép không rỉ, dài 260mm, độ dày 2 ngàm 10mm, dạng tự giữ, ngàm điều chỉnh được - Farabeuf Bone Holding Forcep With Ratchet 26 cm - 10 1/4" Stainless Steel |
Cái |
02 |
-
|
Kềm giữ xương Farabeuf, chất liệu thép không rỉ, dài 230mm, độ dày 2 ngàm 09mm, dạng tự giữ - Farabeuf Bone Holding Forcep 23 cm - 9" Stainless Steel |
Cái |
02 |
-
|
Dũa xương Jansen Periosteal, chất liệu thép không rỉ, dài 165mm, lưỡi cong, cỡ lưỡi 15mm, cán cầm dẹp - Jansen Periosteal Raspatory / Elevator 16.5 cm - 6 1/2" Width 15 mm Stainless Steel |
Cái |
01 |
-
|
Nạo xương Simon, chất liệu thép không rỉ, dài 250mm, lưỡi Ф6.8mm, lõm cong hình muỗng - Simon Bone Curette Oval - Fig. 1 25 cm - 9 3/4" Scoop Size 6.8 mm Stainless Steel |
Cái |
01 |
-
|
Cây nâng xương Hohmann, chất liệu thép không rỉ, dài 235mm, dẹp, bề rộng 18mm - Hohmann Bone Lever Narrow Tip 23.5 cm - 9 1/4" Blade Width 18 mm Stainless Steel |
Cái |
02 |
-
|
Cây nâng xương Bennett, chất liệu thép không rỉ, dài 235mm, dẹp, bề rộng 60mm, cán cong quắp - Bennett Bone Lever 23.5 cm - 9 1/4" Blade Width 60 mm Stainless Steel |
Cái |
02 |
-
|
Dũa xương Hibbs, chất liệu thép không rỉ, dài 245mm, dẹp, bề rộng mặt dũa 13mm, cán cong, tay cầm dạnh đa giác đều - Hibbs Bone Osteotome 24.5 cm - 9 3/4" Blade Width 13 mm Stainless Steel |
Cái |
01 |
-
|
Kềm gặp xương Leksell-Stille, chất liệu thép không rỉ, dài 245mm, dạng cộng lực 3 khớp - Leksell-Stille Bone Rongeur Compound Action 24.5 cm - 9 3/4" Stainless Steel |
Cái |
01 |