Danh mục sản phẩm
4. Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình 4.2. Dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình 4.2.3. Bộ dụng cụ phẫu thuật tổng quát – Chấn thương chỉnh hình – Vi phẫu
 

4.2.3. Bộ dụng cụ phẫu thuật tổng quát – Chấn thương chỉnh hình – Vi phẫu



Code No: 4020300
Xuất xứ: Anh
Bảo hành: 3 tháng
Bộ dụng cụ phẫu thuật tổng quát – Chấn thương chỉnh hình – Vi phẫu
STT Danh mục hàng hóa Đơn vị tính Số lượng
 
  1. Bộ dụng cụ phẫu thuật tổng quát:
  11
  1.  
Kẹp mô/ruột Allis, 4x5 răng dài 155mm, chất liệu thép không gỉ - Allis Intestinal and Tissue Grasping Forcep 4 x 5 Teeth 15.5 cm - 6" Stainless Steel Cái 14
  1.  
Cán dao mổ số 3, dài 120 mm, dùng cho lưỡi dao từ số 10 đến số 17, chất liệu thép không gỉ - Bard-Parker Scalpel Handle No. 3 Solid 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel Cái 07
  1.  
Kẹp cầm máu Halsted-Mosquito, cong, dài 180 mm, kích thước ngàm 3mm, chiều dài làm việc 29mm, chất liệu thép không gỉ - Halsted-Mosquito Haemostatic Forcep Curved 18 cm - 7" Stainless Steel Cái 96
  1.  
Kẹp săng Backhaus 130mm, ngàm nhọn dài 27mm, chất liệu thép không gỉ - Backhaus Towel Clamp 13 cm - 5" Stainless Steel Cái 63
  1.  
Kẹp mang kim cán vàng UltraGripX™ TC Mayo-Hegar, dài 180mm, có phủ 1 lớp tungsten cardide, dùng chỉ size 5-4/0, kích thước ngàm 5x21mm, chất liệu thép không gỉ - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder; tooth pitch 0.5mm; use for thread 5-4/0; 18 cm - 7" Stainless Steel Cái 07
  1.  
Kéo phẫu tích Metzenbaum-Nelso, đầu tù/tù; cong; dài 180mm, chiều dài làm việc 48mm, chất liệu thép không gỉ - Metzenbaum-Nelson Dissecting Scissor Curved - Blunt/Blunt 18 cm - 7" Stainless Steel Cái 09
  1.  
Kéo phẫu tích Mayo, cong dài 170mm, chiều dài làm việc 56mm, chất liệu thép không gỉ - Mayo Dissecting Scissor Curved 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel Cái 09
  1.  
Nhíp phẫu tích kiểu chuẩn thẳng dài 160mm, kích thước hàm 3x17mm, chất liệu thép không gỉ - Standard Pattern Dressing Forcep 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel Cái 12
  1.  
Kẹp mang kim cán vàng Mayo-Hegar dài 20cm, có phủ 1 lớp tungsten cardide, dùng chỉ size 5-4/0, kích thước hàm 5.5 x23 mm, chất liệu thép không gỉ - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder; tooth pitch 0.5mm; use for thread 5-4/0; 20 cm - 8" Stainless Steel Cái 03
  1.  
Kéo phẫu tích Metzenbaum-Nelson, ngàm tù/tù, cong, dài 205mm, chiều dài làm việc 53mm, chất liệu thép không gỉ - Metzenbaum-Nelson Dissecting Scissor Curved - Blunt/Blunt 20.5 cm - 8" Stainless Steel Cái 03
  1.  
Nhíp gắp mô 1x2 răng thẳng dài 16cm, kích thước ngàm 3x11mm, chất liệu thép không gỉ - Standard Pattern Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel Cái 07
 
  1. Bộ dụng cụ phẫu thuật xương khớp- cẳng tay:
  68
  1.  
Cán dao mổ số 3, dài 120 mm, dùng cho lưỡi dao từ số 10 đến số 17, chất liệu thép không gỉ - Bard-Parker Scalpel Handle No. 3 Solid 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Cán dao mổ số 4, dài 135 mm, dùng cho lưỡi dao từ số 18 đến số 36, chất liệu thép không gỉ - Bard-Parker Scalpel Handle No. 4 Solid 13.5 cm - 5 3/8 " Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kẹp săng Backhaus dài 130mm, ngàm nhọn dài 27mm, chất liệu thép không gỉ - Backhaus Towel Clamp 13 cm - 5" Stainless Steel Cái 08
  1.  
Kéo phẫu tích Mayo, cong dài 170mm, chiều dài làm việc 56mm, chất liệu thép không gỉ - Mayo Dissecting Scissor Curved 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kéo cán vàng Metzenbaum-Nelson, phủ lớp tungsten carbide, đầu tù/tù cong dài 180mm, chiều dài làm việc 49mm, chất liệu thép không gỉ - Metzenbaum-Nelson Dissecting Scissor Curved - Blunt/Blunt 18 cm - 7" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Nhíp phẫu tích kiểu chuẩn thẳng dài 16cm, kích thước ngàm 3x17mm, chất liệu thép không gỉ - Standard Pattern Dressing Forcep 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Nhíp gắp mô 1x2 răng, thẳng dài 16cm, kích thước ngàm 3x11mm, chất liệu thép không gỉ - Standard Pattern Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Nhíp gắp mô Adson 1x2 răng thẳng 150mm, kích thước ngàm 1.5x19mm, chất liệu thép không gỉ - Adson Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 15 cm - 6" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kẹp cầm máu Halsted-Mosquito, cong, dài 140mm, kích thước 3.5x21mm, chất liệu thép không gỉ - Halsted-Mosquito Haemostatic Forcep Curved 14 cm - 5 1/2" Stainless Steel Cái 10
  1.  
Kẹp cầm máu Ochsner-Kocher; 1x2 răng, thẳng dài 185mm, kích thước ngàm 4.5x41mm, chất liệu thép không gỉ - Ochsner-Kocher Haemostatic Forcep Straight - 1 x 2 Teeth 18.5 cm - 7 1/4" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kẹp cầm máu Ochsner-Kocher; 1x2 răng; thẳng dài 225mm, kích thước ngàm 5.5x50mm, chất liệu thép không gỉ - Ochsner-Kocher Haemostatic Forcep Straight - 1 x 2 Teeth 22.5 cm - 8 3/4" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kẹp mô/ruột Allis 5x6 răng dài 190mm, kích thước ngàm 7x10mm, chất liệu thép không gỉ - Allis Intestinal and Tissue Grasping Forcep 5 x 6 Teeth 19 cm - 7 1/2" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kẹp phẫu tích Mini-Gemini cong dài 225mm, chất liệu thép không gỉ - Mini-Gemini Dissecting and Ligature Forcep Curved 22.5 cm - 8 3/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kẹp mang kim cán vàng UltraGripX™ TC Crile-Wood, kích thước chỉ: 3/0-6/0, dài 200mm, kích thước ngàm 4x17mm, chất liệu thép không gỉ -  UltraGripX™ TC Crile-Wood Needle Holder; tooth pitch 0.2mm; use for thread 3/0-6/0; 20 cm - 8" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kềm vặn chỉ thép cán vàng UltraGripX™ TC Baumgartner; bước răng 0.5mm, dùng với chỉ 5/0-4/0, dài 200mm, kích thước ngàm 6x18mm, chỉ chất liệu thép không gỉ - UltraGripX™ TC Baumgartner Wire Twisting Forcep; tooth pitch 0.5mm; use for thread 5/0-4/0; 20 cm - 8" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Ống hút Poole thẳng, đường kính Ø 10.0 mm, dài 220mm, chất liệu thép không gỉ - Poole Suction Tube 22 cm - 8 3/4" Diameter 10.0 mm Ø Stainless Steel Cái 01
  1.  
Dụng cụ luồn chỉ Deschamps cong phải, mũi sắc, dài 200mm, khoảng cách vòng cung 21mm, chất liệu thép không gỉ - Deschamps Ligature Needle Blunt for Right Hand 20 cm - 8" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Dụng cụ luồn chỉ Deschamps cong trái mũi sắc, dài 200mm, khoảng cách vòng cung 21mm, chất liệu thép không gỉ - Deschamps Ligature Needle Sharp for Left Hand 20 cm - 8" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kẹp sắp xương Gerster-Lowman, dài 200mm, chất liệu thép không gỉ - Gerster-Lowman Bone Holding Clamp 20 cm - 8" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Que thăm lỗ rò Emmett Fistula, sắc, số 3, dài 220mm, chiều dài ngàm 17mm, chất liệu thép không gỉ - Emmett Fistula Hook Fig. 3 22 cm - 8 3/4" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Banh Senn-Green, số 1; đầu banh 20x6mm, dài 150mm, chất liệu thép không gỉ - Senn-Green Retractor Fig. 1 15 cm - 6" Blade Size 20 x 6 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Banh tự giữ Weitlaner Self; 3x4 răng tù, dài 160mm, bề rộng bản răng 2.5mm, bản răng 17mm, chất liệu thép không gỉ - Weitlaner Self Retaining Retractor 3 x 4 Blunt Prongs 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Đục xương Mini-Lambotte đầu đục 4mm dài 170mm, chất liệu thép không gỉ - Mini-Lambotte Bone Osteotome 17 cm - 6 3/4" Blade Width 4 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Đục xương Mini-Lambotte đầu đục 6mm dài 170mm, chất liệu thép không gỉ - Mini-Lambotte Bone Osteotome 17 cm - 6 3/4" Blade Width 6 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Đục xương Mini-Lambotte đầu đục 10mm dài 170mm, chất liệu thép không gỉ - Mini-Lambotte Bone Osteotome 17 cm - 6 3/4" Blade Width 10 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Đục xương Mini-Lambotte đầu đục 12mm dài 170mm, chất liệu thép không gỉ - Mini-Lambotte Bone Osteotome 17 cm - 6 3/4" Blade Width 12 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Dụng cụ róc màng xương Langenbeck, chiều rộng lưỡi 16mm, chiều dài làm việc 190mm, kích thước lưỡi banh rộng 15mm, 24mm, chất liệu thép không gỉ - Langenbeck Periosteal Raspatory / Elevator 19 cm - 7 1/2" Width 16 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Tách màng xương 2 đầu Alderdyce Periosteal, dài 210mm, chất liệu thép không gỉ - Alderdyce Periosteal Elevator Double Ended 21 cm - 8 1/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Dụng cụ đệm/đầm xương Caspar Bone, đường kính Ø 8.0 mm; dài 200mm, cán gỗ chất liệu thép không gỉ - Caspar Bone Tamper 20 cm - 8" Diameter 8.0 mm Ø Stainless Steel Cái 01
  1.  
Dũa cắt và tuốt xương FiberGrip™ Lexer Bone Osteotome, thẳng, lưỡi rộng 20mm, dài 220mm, chất liệu thép không gỉ - FiberGrip™ Lexer Bone Osteotome 22 cm - 8 3/4" Blade Width 20 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kềm cắt chỉ thép cán vàng UltraCut™ TC Wire Cutting Plier, gập góc, ngàm hướng lên Ø 2.8 mm, dài 225mm, cắt được chỉ thép tối đa 2.2 mm, chất liệu thép không gỉ - UltraCut™ TC Wire Cutting Plier For Soft Wires up to 2.8 mm Ø - For Hard Wiers up to 2.2 mm Ø 22.5 cm - 8 3/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kềm vặn chỉ thép UltraGripX™ TC Wire Twisting, cán vàng, dài 145mm, chất liệu thép không gỉ - UltraGripX™ TC Wire Twisting Forcep Curved 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kềm gặm xương Marquard Bone Rongeur, cong, dài 205mm, kích thước ngàm 3mm, phần thân ngàm 5x28mm, chất liệu thép không gỉ - Marquard Bone Rongeur Compound Action 20.5 cm - 8" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kềm cắt xương Ruskin-Liston cong, dài 180mm, kích thước ngàm 7x27mm, chất liệu thép không gỉ - Ruskin-Liston Bone Cutting Forcep Curved - Compound Action 18 cm - 7" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kẹp giữ xương Kern, dài 170mm với khóa dạng ratchet, chất liệu thép không gỉ - Kern Bone Holding Forcep 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Búa Cottle Bone Mallet, kích thước: đường kính đầu búa Ø 30.0 mm, trọng lượng 300gr, dài 190mm, chất liệu thép không gỉ - Cottle Bone Mallet Plain - Convex 19 cm - 7 1/2" Head Diameter - Weight 30.0 mm Ø - 300 Grams Stainless Steel Cái 02
 
  1. Bộ dụng cụ phẫu thuật xương khớp- cánh tay:
  67
  1.  
Cán dao mổ số 3, dài 120 mm, dùng cho lưỡi dao từ số 10 đến số 17, chất liệu thép không gỉ - Bard-Parker Scalpel Handle No. 3 Solid 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Cán dao mổ số 4, dài 135 mm, dùng cho lưỡi dao từ số 18 đến số 36, chất liệu thép không gỉ - Bard-Parker Scalpel Handle No. 4 Solid 13.5 cm - 5 3/8 " Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kẹp săng Backhaus dài 130mm, ngàm nhọn dài 27mm, chất liệu thép không gỉ - Backhaus Towel Clamp 13 cm - 5" Stainless Steel Cái 08
  1.  
Kéo phẫu tích Mayo, cong dài 170mm, chiều dài làm việc 56mm, chất liệu thép không gỉ - Mayo Dissecting Scissor Curved 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kéo cán vàng Metzenbaum-Nelson, phủ lớp tungsten carbide, đầu tù/tù cong dài 180mm, chiều dài làm việc 49mm, chất liệu thép không gỉ - Metzenbaum-Nelson Dissecting Scissor Curved - Blunt/Blunt 18 cm - 7" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Nhíp phẫu tích kiểu chuẩn thẳng dài 16cm, kích thước ngàm 3x17mm, chất liệu thép không gỉ - Standard Pattern Dressing Forcep 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Nhíp gắp mô 1x2 răng, thẳng dài 16cm, kích thước ngàm 3x11mm, chất liệu thép không gỉ - Standard Pattern Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Nhíp gắp mô Adson 1x2 răng thẳng 150mm, kích thước ngàm 1.5x19mm, chất liệu thép không gỉ - Adson Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 15 cm - 6" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kẹp cầm máu Halsted-Mosquito, cong, dài 140mm, kích thước 3.5x21mm, chất liệu thép không gỉ - Halsted-Mosquito Haemostatic Forcep Curved 14 cm - 5 1/2" Stainless Steel Cái 10
  1.  
Kẹp cầm máu Ochsner-Kocher; 1x2 răng, thẳng dài 185mm, kích thước ngàm 4.5x41mm, chất liệu thép không gỉ - Ochsner-Kocher Haemostatic Forcep Straight - 1 x 2 Teeth 18.5 cm - 7 1/4" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kẹp cầm máu Ochsner-Kocher; 1x2 răng; thẳng dài 225mm, kích thước ngàm 5.5x50mm, chất liệu thép không gỉ - Ochsner-Kocher Haemostatic Forcep Straight - 1 x 2 Teeth 22.5 cm - 8 3/4" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kẹp mô/ruột Allis 5x6 răng dài 190mm, kích thước ngàm 7x10mm, chất liệu thép không gỉ - Allis Intestinal and Tissue Grasping Forcep 5 x 6 Teeth 19 cm - 7 1/2" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kẹp phẫu tích Mini-Gemini cong dài 225mm, chất liệu thép không gỉ - Mini-Gemini Dissecting and Ligature Forcep Curved 22.5 cm - 8 3/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kẹp mang kim cán vàng UltraGripX™ TC Crile-Wood, kích thước chỉ: 3/0-6/0, dài 200mm, kích thước ngàm 4x17mm, chất liệu thép không gỉ -  UltraGripX™ TC Crile-Wood Needle Holder; tooth pitch 0.2mm; use for thread 3/0-6/0; 20 cm - 8" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kẹp mang kim cán vàng Hegar-Mayo gắp kim đến 5-4/0, dài 20cm, có phủ 1 lớp tungsten cardide, kích thước ngàm 5.5x23 mm, chất liệu thép không gỉ - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder; tooth pitch 0.5mm; use for thread 5-4/0; 20 cm - 8" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kềm vặn chỉ thép cán vàng UltraGripX™ TC Baumgartner; bước răng 0.5mm, dùng với chỉ 5/0-4/0, dài 200mm, kích thước ngàm 6x18mm, chỉ chất liệu thép không gỉ - UltraGripX™ TC Baumgartner Wire Twisting Forcep; tooth pitch 0.5mm; use for thread 5/0-4/0; 20 cm - 8" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Ống hút Poole thẳng, đường kính Ø 10.0 mm, dài 220mm, chất liệu thép không gỉ - Poole Suction Tube 22 cm - 8 3/4" Diameter 10.0 mm Ø Stainless Steel Cái 01
  1.  
Dụng cụ luồn chỉ Deschamps cong phải, mũi sắc, dài 200mm, khoảng cách vòng cung 21mm, chất liệu thép không gỉ - Deschamps Ligature Needle Blunt for Right Hand 20 cm - 8" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Dụng cụ luồn chỉ Deschamps cong trái mũi sắc, dài 200mm, khoảng cách vòng cung 21mm, chất liệu thép không gỉ - Deschamps Ligature Needle Sharp for Left Hand 20 cm - 8" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kẹp sắp xương Gerster-Lowman, dài 200mm, chất liệu thép không gỉ - Gerster-Lowman Bone Holding Clamp 20 cm - 8" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Que thăm lỗ rò Emmett Fistula, sắc, số 3, dài 220mm, chiều dài ngàm 17mm, chất liệu thép không gỉ - Emmett Fistula Hook Fig. 3 22 cm - 8 3/4" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Banh Senn-Green, số 1; đầu banh 20x6mm, dài 150mm, chất liệu thép không gỉ - Senn-Green Retractor Fig. 1 15 cm - 6" Blade Size 20 x 6 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Banh Obwegeser, đầu banh 70x14mm, dài 240mm, chất liệu thép không gỉ - Obwegeser Soft Tissue Retractor Bent Upwards 24 cm - 9 1/2" Blade Size 14 x 70 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Đục xương Mini-Lambotte đầu đục 4mm dài 170mm, chất liệu thép không gỉ - Mini-Lambotte Bone Osteotome 17 cm - 6 3/4" Blade Width 4 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Đục xương Mini-Lambotte đầu đục 6mm dài 170mm, chất liệu thép không gỉ - Mini-Lambotte Bone Osteotome 17 cm - 6 3/4" Blade Width 6 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Banh tự giữ Weitlaner Self; 3x4 răng tù, dài 160mm, bề rộng bản răng 2.5mm, bản răng 17mm, chất liệu thép không gỉ - Weitlaner Self Retaining Retractor 3 x 4 Blunt Prongs 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Đục xương Mini-Lambotte đầu đục 10mm dài 170mm, chất liệu thép không gỉ - Mini-Lambotte Bone Osteotome 17 cm - 6 3/4" Blade Width 10 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Đục xương Mini-Lambotte đầu đục 12mm dài 170mm, chất liệu thép không gỉ - Mini-Lambotte Bone Osteotome 17 cm - 6 3/4" Blade Width 12 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Dụng cụ róc màng xương Langenbeck, chiều rộng lưỡi 16mm, chiều dài làm việc 190mm, kích thước lưỡi banh rộng 15mm, 24mm, chất liệu thép không gỉ - Langenbeck Periosteal Raspatory / Elevator 19 cm - 7 1/2" Width 16 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Tách màng xương 2 đầu Alderdyce Periosteal, dài 210mm, chất liệu thép không gỉ - Alderdyce Periosteal Elevator Double Ended 21 cm - 8 1/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Dụng cụ đệm/đầm xương Caspar Bone, đường kính Ø 8.0 mm; dài 200mm, cán gỗ chất liệu thép không gỉ - Caspar Bone Tamper 20 cm - 8" Diameter 8.0 mm Ø Stainless Steel Cái 01
  1.  
Dũa cắt và tuốt xương FiberGrip™ Lexer Bone Osteotome, thẳng, lưỡi rộng 20mm, dài 220mm, chất liệu thép không gỉ - FiberGrip™ Lexer Bone Osteotome 22 cm - 8 3/4" Blade Width 20 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Dụng cụ nậy xương Hohmann, đầu nhọn rộng 18mm, dài 235mm, chất liệu thép không gỉ - Hohmann Bone Lever Narrow Tip 23.5 cm - 9 1/4" Blade Width 18 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kẹp giữ xương Kern, dài 170mm với khóa dạng ratchet, chất liệu thép không gỉ - Kern Bone Holding Forcep 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kềm cắt chỉ thép cán vàng UltraCut™ TC Wire Cutting Plier, gập góc, ngàm hướng lên Ø 2.8 mm, dài 225mm, cắt được chỉ thép tối đa 2.2 mm, chất liệu thép không gỉ - UltraCut™ TC Wire Cutting Plier For Soft Wires up to 2.8 mm Ø - For Hard Wiers up to 2.2 mm Ø 22.5 cm - 8 3/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kềm gặm xương Marquard Bone Rongeur, cong, dài 205mm, kích thước ngàm 3mm, phần thân ngàm 5x28mm, chất liệu thép không gỉ - Marquard Bone Rongeur Compound Action 20.5 cm - 8" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kềm cắt xương Ruskin-Liston cong, dài 180mm, kích thước ngàm 7x27mm, chất liệu thép không gỉ - Ruskin-Liston Bone Cutting Forcep Curved - Compound Action 18 cm - 7" Stainless Steel Cái 01
 
  1. Bộ dụng cụ phẫu thuật xương khớp- chỉnh hình chân:
   
  1.  
Cán dao mổ số 3, dài 120 mm, dùng cho lưỡi dao từ số 10 đến số 17, chất liệu thép không gỉ - Bard-Parker Scalpel Handle No. 3 Solid 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Cán dao mổ số 4, dài 135 mm, dùng cho lưỡi dao từ số 18 đến số 36, chất liệu thép không gỉ - Bard-Parker Scalpel Handle No. 4 Solid 13.5 cm - 5 3/8 " Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kẹp săng Backhaus dài 130mm, ngàm nhọn dài 27mm, chất liệu thép không gỉ - Backhaus Towel Clamp 13 cm - 5" Stainless Steel Cái 08
  1.  
Kẹp phẫu tích Meeker, hàm cng phải 90°, dài 280mm, chiều dài làm việc 6mm, chất liệu thép không gỉ - Meeker Dissecting and Ligature Forcep Right Angled 28 cm - 11" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kẹp mang kim cán vàng Mayo-Hegar dài 20cm, có phủ 1 lớp tungsten cardide, dùng chỉ size 5-4/0, kích thước hàm 5.5 x23 mm, chất liệu thép không gỉ - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder; tooth pitch 0.5mm; use for thread 5-4/0; 20 cm - 8" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kẹp mang kim cán vàng UltraGripX™ TC Mayo-Hegar, dài 180mm, có phủ 1 lớp tungsten cardide, dùng chỉ size 5-4/0, kích thước ngàm 5x21mm, chất liệu thép không gỉ - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder; tooth pitch 0.5mm; use for thread 5-4/0; 18 cm - 7" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kéo phẫu tích Mayo cong 190mm, chiều dài làm việc 65 mm, chất liệu thép không gỉ - Mayo Dissecting Scissor Curved - With Chamfered Blades 19 cm - 7 1/2" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kéo phẫu tích Metzenbaum-Nelson, cán vàng, mảnh, tù/tù cong 230mm, chiều dài làm việc 62 mm, chất liệu thép không gỉ - Metzenbaum-Nelson Dissecting Scissor Curved - Blunt/Blunt 23 cm - 9" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Nhíp phẫu tích Standard Pattern kiểu chuẩn thẳng 180mm, kích thước ngàm 3.5x19mm, chất liệu thép không gỉ - Standard Pattern Dressing Forcep 18 cm - 7" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Nhíp gắp mô 1x2 răng thẳng dài 16cm, kích thước ngàm 3x11mm, chất liệu thép không gỉ - Standard Pattern Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Nhíp gắp mô 1x2 răng thẳng 25cm, kích thước ngàm 4.5 x 17 mm, chất liệu thép không gỉ - Standard Pattern Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 25 cm - 9 3/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kẹp cầm máu Halsted-Mosquito, cong, dài 180 mm, kích thước ngàm 3mm, chiều dài làm việc 29mm, chất liệu thép không gỉ - Halsted-Mosquito Haemostatic Forcep Curved 18 cm - 7" Stainless Steel Cái 10
  1.  
Kẹp cầm máu Halsted-Mosquito, cong, dài 205mm, kích thước ngàm 3.5mm, chiều dài làm việc 33 mm, chất liệu thép không gỉ - Halsted-Mosquito Haemostatic Forcep Curved 20.5 cm - 8" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kẹp cầm máu Ochsner-Kocher, 1x2 răng, hàm cong, dài 220mm, kích thước ngàm 3.5x41mm, chất liệu thép không gỉ - Ochsner-Kocher Haemostatic Forcep Curved - 1 x 2 Teeth 22 cm - 8 3/4" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kẹp mô/ruột Allis 5x6 răng dài 190mm, kích thước ngàm 7x10mm, chất liệu thép không gỉ - Allis Intestinal and Tissue Grasping Forcep 5 x 6 Teeth 19 cm - 7 1/2" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kẹp giữ xương Lane, có khóa, có răng chuột, dài 330mm, chất liệu thép không gỉ - Lane Bone Holding Forcep With Ratchet 33 cm - 13 " Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kềm gặm xương Stille-Ruskin, hàm hơi cong 8mm, dài 235mm, chiều dài ngàm 30mm, chất liệu thép không gỉ - Stille-Ruskin Bone Rongeur Compound Action 23.5 cm - 9 1/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kềm cắt xương Stille-Liston, gập góc 275mm, kích thước lưỡi 10x42mm, chất liệu thép không gỉ - Stille-Liston Bone Cutting Forcep Curved - Compound Action 27.5 cm - 10 3/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kẹp sắp xương/định vị xương Repositioning, dài 20cm, chất liệu thép không gỉ - Repositioning Forcep 20.5 cm - 8" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kẹp sắp xương Reill Repositioning, ngàm dài, dài 170mm, chất liệu thép không gỉ - Reill Repositioning Forcep 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kẹp sắp xương hàm Repositioning, với khoá trượt dọc, dài 135mm, chất liệu thép không gỉ - Repositioning Forcep Long Ratchet - Pointed 13.5 cm - 5 1/4" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kềm gắp chỉ thép UltraGripX™ TC Combi Wire, có vít, dài 185mm, chất liệu thép không gỉ - UltraGripX™ TC Combi Wire Twisting Forcep 18.5 cm - 7 1/4" Stainless Steel Cái 01
  1.  
Kìm vặn chỉ thép cộng lực UltraGripX™ TC Corwin ngàm 3 mm, dài 160mm, giảm hơn 40% lực vặn, hấp tiệt trùng được toàn bộ, chất liệu thép không gỉ - UltraGripX™ TC Corwin Wire Twisting Forcep 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Thìa nạo xương Scoville, số 000, hàm cong; ngàm 3,6mm, dài 250mm, chất liệu thép không gỉ - Scoville Bone Curette Oval - Curved Downwards - Fig. 000 25 cm - 9 3/4" Scoop Size 3.6 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Thìa nạo xương Volkmann 02 đầu, đầu hình oval, số 3, dài 170mm, chất liệu thép không gỉ - Volkmann Bone Curette Double Ended - Oval/Oval 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Dụng cụ đệm/đầm xương Bone Tamper, đường kính Ø 16mm dài 200mm, chất liệu thép không gỉ - Bone Tamper 20 cm - 8" Diameter 16.0 mm Ø Stainless Steel Cái 01
  1.  
Đục xương Lambotte, cong, dài 240mm; lưỡi rộng 15mm mm, chất liệu thép không gỉ - Lambotte Bone Osteotome Curved 24 cm - 9 1/2" Blade Width 15 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Đục xương Lambotte, thẳng, dài 240mm, lưỡi rộng 20mm, chất liệu thép không gỉ - Lambotte Bone Osteotome 24 cm - 9 1/2" Blade Width 20 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Đục xương Lambotte, thẳng, dài 240mm, lưỡi rộng 25mm, chất liệu thép không gỉ - Lambotte Bone Osteotome 24 cm - 9 1/2" Blade Width 25 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Đục xương Lambotte, thẳng, dài 240mm, lưỡi rộng 15mm, chất liệu thép không gỉ - Lambotte Bone Osteotome 24 cm - 9 1/2" Blade Width 15 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Đục xương Lambotte, thẳng, dài 240mm, lưỡi rộng 30mm, chất liệu thép không gỉ - Lambotte Bone Osteotome 24 cm - 9 1/2" Blade Width 30 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Dũa cắt và tuốt xương FiberGrip™ Lexer Bone Osteotome, thẳng, lưỡi rộng 20mm, dài 220mm, chất liệu thép không gỉ - FiberGrip™ Lexer Bone Osteotome 22 cm - 8 3/4" Blade Width 20 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Nâng xương Kahre-Williger Periosteal, kích thước đầu cong 5.0mm, dày 2mm, dài 160mm, chất liệu thép không gỉ - Kahre-Williger Periosteal Raspatory / Elevator 16 cm - 6 1/4" Width 5 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Dụng cụ nậy xương Hohmann, đầu nhọn rộng 18mm, dài 235mm, chất liệu thép không gỉ - Hohmann Bone Lever Narrow Tip 23.5 cm - 9 1/4" Blade Width 18 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Dụng cụ nậy xương Hohmann, đầu nhọn rộng 43mm, dài 235mm, chất liệu thép không gỉ - Hohmann Bone Lever Narrow Tip 23.5 cm - 9 1/4" Blade Width 43 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Dụng cụ nậy xương Bennett, bề rộng nạy 43mm, dài 240mm, chất liệu thép không gỉ - Bennett Bone Lever 24 cm - 9 1/2" Blade Width 43 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Dụng cụ nậy xương Bennett, bề rộng nạy 60mm, dài 235mm, chất liệu thép không gỉ - Bennett Bone Lever 23.5 cm - 9 1/4" Blade Width 60 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Dụng cụ róc màng xương Langenbeck, chiều rộng lưỡi 16mm, chiều dài làm việc 190mm, kích thước lưỡi banh rộng 15mm, 24mm, chất liệu thép không gỉ - Langenbeck Periosteal Raspatory / Elevator 19 cm - 7 1/2" Width 16 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Banh vết thương Hoesel, lưỡi rộng 63 x 21 mm, dài 260 mm, chất liệu thép không gỉ - Hoesel Retractor 26 cm - 10 1/4" Blade Size 63 x 21 mm Stainless Steel Cái 01
  1.  
Ống hút Poole thẳng, đường kính Ø 10.0 mm, dài 220mm, chất liệu thép không gỉ - Poole Suction Tube 22 cm - 8 3/4" Diameter 10.0 mm Ø Stainless Steel Cái 01
  1.  
Dụng cụ vặn vít Stille-Sherman, đường kính 3.5mm, dài 250mm, chất liệu thép không gỉ - Stille-Sherman Hand Drill Complete With Twist Drill Ref: - OR-044-01 to OR-044-03 25 cm - 9 3/4" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Dụng cụ vặn vít Stille Hand, đường kính 4.5mm, dài 205mm, chất liệu thép không gỉ - Stille Hand Drill Complete With Twist Drill Ref: - OR-044-01 to OR-044-03 20.5 cm - 8" Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kềm cắt chỉ thép / đinh phẫu thuật, dài 470mm, có thể cắt đinh đường kính lên đến 6mm, chất liệu thép không gỉ - UltraCut™ TC Wire Cutting Plier / Plate Cutter For Wires Up to 6 mm Ø 47 cm - 18 1/2" Stainless Steel Cái 01
 
  1. Bộ dụng cụ phẫu thuật xương khớp- cột sống lưng:
  15
  1.  
Dụng cụ gặm xương Ferris-Smith Kerrison, có thể tháo rời, ngàm mảnh 3 mm, cong hướng lên 40°, có lõi đẩy, màu bạc trắng và vàng, dài 200 mm, chất liệu thép không gỉ - Ferris-Smith Kerrison Punch Detachable Model - 40° Forward Up Cutting 20 cm - 8" Bite Size 3 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Dụng cụ gặm xương Ferris-Smith Kerrison, có thể tháo rời, ngàm mảnh 4 mm, cong hướng lên 40°, có lõi đẩy, màu bạc trắng và vàng, dài 200 mm, chất liệu thép không gỉ - Ferris-Smith Kerrison Punch Detachable Model - 40° Forward Up Cutting 20 cm - 8" Bite Size 4 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Dụng cụ gặm xương Ferris-Smith Kerrison, có thể tháo rời, ngàm mảnh 5 mm, cong hướng lên 40°, có lõi đẩy, màu bạc trắng và vàng, dài 200 mm, chất liệu thép không gỉ - Ferris-Smith Kerrison Punch Detachable Model - 40° Forward Up Cutting 20 cm - 8" Bite Size 5 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kềm gặm xương Love-Gruenwald Laminectomy, thẳng, ngàm rộng 3 x 10 mm, dài 130 mm, chất liệu thép không gỉ - Love-Gruenwald Laminectomy Rongeur Straight 13 cm - 5" Bite Size 3 x 10 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kềm gặm cột sống Love-gruenw, cong lên 3x10mm, dài 12cm, chất liệu thép không gỉ - Love-Gruenwald Laminectomy Rongeur Up 13 cm - 5" Bite Size 3 x 10 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Kềm gặm xương kiểu Love-gruenwald, thẳng, ngàm rộng 3 x 10 mm, dài 150 mm, chất liệu thép không gỉ - Love-Gruenwald Laminectomy Rongeur Straight 15 cm - 6" Bite Size 3 x 10 mm Stainless Steel Cái 02
  1.  
Tay khoan Martin, chiều dài mũi khoan 8 mm, tổng chiều dài 133 mm, chất liệu thép không gỉ - Martin Hand Drill Complete Complete With Jacobs Chuck Ref:- OR-058-91 and Key Ref:- OR-058-92 Stainless Steel Cái 01
  1.  
Dụng cụ gặm xương Ferris-Smith Kerrison, có thể tháo rời, ngàm mảnh 2 mm, cong hướng lên 40°, có lõi đẩy, màu bạc trắng và vàng, dài 180 mm, chất liệu thép không gỉ - Ferris-Smith Kerrison Punch Detachable Model
Sản phẩm bán chạy
  • Monitor chuyên dụng dùng cho trẻ sơ sinh
  • Máy tạo Oxy đa năng kèm phun sương (dùng cho gia đình & cá nhân); công suất 10 lít; với màn hình cảm ứng Led 12inch sử dụng được cùng 01 lúc cho 02 người
  • Máy đo oxy xung đầu ngón tay kết nối Bluetooth qua Smartphone; Ipad; PC hệ điều hành Android; IOS
  • Máy đo độ bảo hoà Ôxy trong máu (Máy SpO2 loại cầm tay) kiêm chức năng đo điện tim (ECG) cho người lớn; trẻ em và trẻ sơ sinh
  • Máy bơm tiêm Insulin cho người bị bệnh tiểu đường
  • Máy bơm tiêm hormon tuyến yên để điều trị hội chứng IHH / Kallmann
  • Máy bơm tiêm Insulin cho người bị bệnh tiểu đường
  • Hệ thống tiêm truyền vòng kín dùng trong gây mê tích hợp màn hình theo dõi EEG
  • Hệ thống tiêm truyền cơ vòng kín dùng trong gây mê y tế
  • Máy bơm tiêm insulin cho bệnh tiểu đường qua Bluetooth
  • Máy hút dịch xách tay với công suất 14 lít/phút
  • Máy hút dịch trẻ em, trẻ sơ sinh
  • Bộ đặt nội khí quản có camera và phụ kiện đi kèm (loại lưỡi tái sử dụng dùng cho người lớn; trẻ em và trẻ sơ sinh)
  • Bộ đặt nội khí quản có camera và phụ kiện đi kèm (loại lưỡi sử dụng một lần dùng cho người lớn; trẻ em; trẻ sơ sinh và đặt nội khí quản khó)
  • Bộ đặt nội khí quản có camera với màn hình 7inch (loại lưỡi tái sử dụng dùng cho người lớn; trẻ em và trẻ sơ sinh)
  • Máy rửa và hút dịch dạ dày tự động dùng trong phẫu thuật và hồi sức tích cực chống độc
  • Máy điện tim kỹ thuật số 3 kênh
  • Máy siêu âm trắng đen xách tay
  • Tay khoan xương với mâm cặp JACOBS với tay cầm điều chỉnh được cỡ Ø 6.35 mm
  • Tay khoan xương nội tuỷ đa năng cao cấp sử dụng Pin
  • Bàn khám sản phụ khoa bằng điện thuỷ lực
  • Bàn khám; Bàn sanh và phẫu thuật sản phụ khoa bằng điện thuỷ lực đa chức năng
  • Monitor theo dõi tim thai
  • Monitor theo dõi tim thai
  • Máy điều trị tuyến vú bằng tia hồng ngoại (Mastopathy  Treatment Apparatus)
  • Máy điều trị rối loạn chức năng tình dục nam giới
  • Máy chẩn đoán rối loạn chức năng tình dục nam giới
  • Máy hút tinh trùng
  • Hệ thống khám và điều trị Tai Mũi Họng
  • Hệ thống khám và điều trị Tai Mũi Họng
  • Hệ thống nội soi Full HD với Camera & nguồn sáng tích hợp thành một khối
  • Máy đo khí áp mũi (Máy đo điện trở mũi) loại 4 pha tiêu chuẩn
  • Máy đo mũi bằng sóng âm kết hợp với máy vi tính (Laptop)
  • Máy đo mũi bằng sóng âm
  • Máy đo mũi bằng sóng âm
  • Máy đo âm ốc tai và điện thính giác thân não (kết hợp OAE (DP/TE); ABR; ASSR) với kênh ghi âm đơn hoặc kép
  • Máy hàn mạch máu lưỡng cực
  • Dao đốt (đầu dò Saline) dùng cho cắt amiđan và cắt adenoidectomy của máy Coblator
  • Bộ dụng cụ phẫu thuật mũi xoang Fess
  • Que tăm nhựa Nha khoa dùng trong trám chân răng vĩnh viễn
  • Que tăm giấy Nha khoa dùng để sấy khô ống chân răng (điều trị tủy răng)
  • Bút BTR - công cụ loại bỏ các dụng cụ nha khoa bị hỏng
  • Bút BTR - công cụ loại bỏ các dụng cụ nha khoa bị hỏng
  • Đầu kim tiêm bơm chất lỏng có lỗ bên hông
  • Kim tưới nội nha
  • Vật liệu làm đầy Ống chân răng bằng xi măng ionomer thủy tinh tự bảo dưỡng
  • Vật liệu nhựa hàn ống chân răng
  • Vật liệu làm đầy chân răng tạm thời (Bột canxi hydroxit trộn sẵn với bari sulfat)
  • Vật liệu làm đầy tạm thời tan trong chất béo cho ống chân răng
  • Kem EDTA phục hồi ống chân răng
Hỗ trợ
0938 736 336
Y!H
skype
Liên kết website
Thống kê
  • Đang truy cập 12
  • Truy cập hôm nay 171
  • Tổng cộng 53282
Rank alexa