17.1.3. Hệ thống phẫu thuật nội soi Ổ bụngCode No: 17010300 Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 12 tháng
Hệ thống phẫu thuật nội soi Ổ bụng
|
Hệ thống máy chính và dụng dụng cụ dùng trong phẫu thuật nội soi ổ bụng Màn hình chuyên dụng LCD Monitor 17” Đặc tính và thông số kỹ thuật của màn hình:
|
Máy xử lý hình ảnh nội soi Camera 1 CCD Đặc tính và thông số kỹ thuật của camera: Đặc điểm:
|
Nguồn sáng Xenon 350W HW Đặc tính và thông số kỹ thuật của nguồn sáng: Đặc tính:
|
Máy bơm CO2 30 lít/phút Đặc tính và thông số kỹ thuật của máy bơm CO2: Đặc tính:
|
Máy bơm hút Đặc tính và thông số kỹ thuật của máy bơm hút: Sử dụng:
|
Máy đốt điện cao tần 300W Đặc tính và thông số kỹ thuật của máy đốt điện:
|
Adaptor - Đầu nối CCD Camera F27 chuyên dụng |
Dây cáp quang học (Dây dẫn sáng) - Light Guide Cable spheric tip φ5 × 2.500mm |
Thiết bị hoàn chỉnh hệ thống nội soi |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật nội soi ổ bụng |
Ống soi ổ bụng 0° φ5 × 320mm – hấp tiệt trùng được |
Ống soi ổ bụng 30° φ5 × 320mm – hấp tiệt trùng được |
Ống soi ổ bụng 0° φ10 × 320mm – hấp tiệt trùng được |
Ống soi ổ bụng 30° φ10 × 320mm – hấp tiệt trùng được |
Trocar trơn Ø5 |
Trocar trơn Ø10 |
Trocar xoắn Ø5 |
Trocar xoắn Ø10 |
Ống giảm nòng từ φ10 - φ5 |
Ron Troca nhựa: Ø 5 x 10 |
Ron Troca nhựa: Ø 10 x 16 |
Ống nong giảm nòng từ φ10 - φ5 |
Kẹp Clip thẳng Ø 10 x 330mm |
Kẹp Clip thẳng Ø 5 x 330 mm |
Kẹp Titanium loại lớn – 12mm |
Kẹp Titanium loại vừa – 9mm |
Kẹp Titanium loại nhỏ - 6mm |
Kẹp nắm bắt có răng Claw φ10 × 330mm |
Kẹp sinh thiết hàm muỗng φ10 × 330mm |
Kẹp BABCOCK hàm cửa sổ có răng nhuyễn φ10 × 330mm |
Kẹp ruột Allis φ10 × 330mm |
Kẹp Maryand hàm cong trái φ10 × 330mm |
Kéo cắt thẳng φ10 × 330mm |
Điện cực đốt cầm máu có chức năng hút dạng thìa – đầu cùn φ5 × 330mm |
Điện cực đốt cầm máu có chức năng hút dạng móc – đầu hình chữ L φ5 × 330mm |
Điện cực đốt dạng nút φ5 × 330mm |
Điện cực đốt cầm máu có chức năng hút dạng móc – đầu hình chữ U φ5 × 330mm |
Tay cầm ống hút và súc rửa |
Ống để gắn vào tay cầm ống hút và súc rửa φ5 × 330mm |
Ống để gắn vào tay cầm ống hút và súc rửa φ10 × 330mm |
Ống hút và súc rửa φ5 × 330mm |
Que đẩy chỉ (que thắt nút chỉ) φ5 |
Kẹp giữ kim dạng thẳng φ5 × 330mm |
Kẹp giữ kim dạng cong φ5 × 330mm |
Kẹp khâu vết thương dạng cong φ5 × 330mm |
Dụng cụ vén mô hình quạt - Kẹp vén gang hình quạt φ10 × 330mm |
Kẹp gắp có răng với hàm hoạt động đôi và tay cầm có khóa |
Kẹp gắp với hàm hoạt động đơn và tay cầm không có khóa |
Kẹp gắp có răng nhuyễn dạng hình bát với hàm hoạt động đôi và tay cầm không có khóa |
Kẹp gắp kiểu BABCOCK – hàm có cửa sổ, hoạt động đôi và tay cầm không có khóa |
Kẹp gắp có răng nhuyễn kiểu fenestrated, hàm dài, hàm có cửa sổ dài, hàm hoạt động đôi và tay cầm có khóa |
Kẹp gắp cá sấu có răng nhọn kiểu crocodile, hàm hoạt động đôi và tay cầm có khóa |
Kẹp mỏ vịt kiểu duck, hàm hoạt động đôi và tay cầm có khóa |
Kẹp giữ mô, hàm dài có cửa sổ, hàm hoạt động đôi và tay cầm có khóa |
Kẹp nắm bắt, hàm dài có răng nhuyễn, hàm hoạt động đơn và tay cầm có khóa |
Kẹp cắt ngang, hàm cong trái có răng nhuyễn; hàm hoạt động đôi và tay cầm không có khóa |
Kẹp cắt ngang, hàm cong phải 900; hàm hoạt động đôi và tay cầm không có khóa |
Kẹp gắp và phẫu tích hàm cong, ngắn, răng thưa và nhỏ, hàm hoạt đôi và tay cầm không có khóa |
Kẹp ruột hàm thẳng dài, hàm có răng nhuyễn, hàm hoạt đôi và tay cầm không có khóa |
Kẹp sinh thiết hàm hình muỗng có răng nhuyễn và tay cầm có khóa |
Kẹp sinh thiết hàm hình muỗng và tay cầm có khóa |
Kéo cắt chỉ hình móc cong, hàm hoạt động đơn và tay cầm không có khóa |
Kéo cắt đầu cong và tay cầm không có khóa |
Kẹp cắt đốt cầm máu lưỡng cực |
Kẹp cắt đốt cầm máu lưỡng cực; hàm có răng kiểu cong lên |
Dây cáp điện đơn cực dùng cho kẹp phẫu tích đơn cực |