Hiển thị (imaging mode): B, B+B, 4B, B+M, M và PW.
Tỷ lệ màu xám: 256.
Màn hình: 12,1” TFT LCD.
Tần số chuyển đổi: 2.0-10 MHz.
Bộ chuyển đổi kết nối: 2
Góc dò: 30 - 155 độ (tuỳ thuộc vào sự chuyển đổi).
Độ sâu thăm khám: 20–250mm. Cine loop: 256 khung hình. Zoom: X1.0, X1.2, X1.4, X1.6, X2.0, X2.4, X3.0, X4.0 zoom toàn cảnh trong thời gian thực và trạng thái dựng hình.
Phương tiện lưu trữ: Built-in Flash, Extenal USB-Memory stick.
Lưu trữ hình ảnh: 504Mb. Body mark: >80 types.
Chuyển đổi tự động. Điều chỉnh 16 phân đoạn âm thanh công suất đầu ra.