Cấu hình tiêu chuẩn của máy bao gồm:
- Máy chính: 01 cái
- Phụ kiện tiêu chuẩn đồng bộ đi kèm: 01 bộ
Máy in nhiệt tích hợp sẵn trong máy: 01 cái
Giấy in nhiệt: 02 cuộn
Cáp đo ECG 5 điện cực: 01 bộ
Cảm biến đo SpO2 người lớn: 01 cái
Cảm biến nhiệt độ: 01 cái
Bao đo huyết áp người lớn: 01 cái
Pin sạc: 01 cái
Miếng dán điện cực: 30 cái
Hướng dẫn sử dụng Tiếng Anh và Tiếng Việt: 01 quyển
Đặc tính và thông số kỹ thuật:
Tính năng:
- Các thông số gồm 3 hoặc 5 đạo trình điện tim ECG, hô hấp, huyết áp không xâm lấn NIBP, nồng độ ôxy bảo hòa trong máu SpO2, 2 kênh nhiệt độ, có cả 2 huyết áp xâm lấn 2IBP, CO2 cuối kỳ thở ra EtCO2, pin và máy in gắn sẵn.
- Màn hình màu tinh thể lỏng TFT LCD 12.1inch chất lượng cao giúp ta có thể theo dõi 6 dấu vết với 10 tín hiệu bằng số rất rõ ngay cả trong tình trạng ánh sáng kém nhất.
- Với 6 phím được mã màu hóa và có phím tắt giúp bác sĩ tiếp cận với các phím điều khiển nhanh chóng.
- Với 2 pin sạc lại Ni-MH loại tốt và xe đẩy di động có gắn cán phía trên giúp việc theo dõi được liên tục khi di chuyển giữa các khu vực chăm sóc bệnh nhân.
- Kết nối với hệ thống trung tâm để nhận được tín hiệu cảnh báo tự động khi bệnh nhân chuyển sang tình trạng nguy kịch. Có thể gọi lại thời điểm được lưu trữ hoặc tín hiệu dạng sóng tức thời để hiển thị hoặc in trên kênh đôi phối hợp tùy chọn thêm.
- Máy có khả năng nâng cấp lên tới 02 kênh đo và hiển thị huyết áp xâm lấn IBP.
- Máy có khả năng nângcấp theo dõi nồng độ khí CO2 cuối thì thở ra (EtCO2).
Thông số kỹ thuật:
Màn hình:
- Kích thước màn hình: 246.0mm x 184.5mm (12.1 inches, đo theo đường chéo qua màn hình TFT-LCD)
- Màu/Kiểu màn hình: Màn hình tinh thể lỏng LCD màu, đèn nền huỳnh quang cực cathode lạnh.
- Độ phân giải: 800 x 600 pixel
- Đặc điểm vật lý & máy in:
Thiết bị:
- Kích thước: 341 x 305 x 172mm (rộng x cao x sâu) tính cả tay xách, không gồm linh kiện & tùy chọn.
- Trọng lượng: 5.5kg, không kể linh kiện & cấu hình tùy chọn
Máy in:
- Kiểu: Máy in nhiệt
- Trọng lượng: 150g
- Độ phân giải: 8 chấm/mm
- Số kênh: 1 – 2 kênh
- Khổ giấy: 50mm
- Tốc độ kéo giấy: 25.0mm/s và 50.0m/s
Nguồn điện:
- Yêu cầu nguồn điện: AC 100VAC-240V-50/60Hz, 63-110VA
- Pin Sạc: 12 giờ, với monitor On/Off
- Với 2 pin điển hình cung cấp 1 giờ hoạt động khi sạc đầy không in, không liên lạc bên ngoài, không âm thanh cảnh báo và 1 phép đo NIBP/15 phút tại 250C
- Kiểu pin: Ni-MH
Điều kiện môi trường:
Vận hành:
- Nhiệt độ: 100 - 400C (500 - 1040F)
- Độ ẩm: 15% - 90%, không đọng giọt
- Độ cao so với mặt biển: 700hPa~1060hPa
ECG:
- Dãi đo: 20 - 300 nhịp/phút
- Độ chính xác: ±3nhịp/phút hoặc ±5%
- Đạo trình: 3/5 đạo trình, phát hiện tự động I, II, III, aVR, aVF, đạo trình ngực (V).
- Tình trạng sút đạo trình: Phát hiện và hiển thị
- Dãi điện áp: ±0.5mV – ±5mV
- Độ rộng tín hiệu: 40ms – 120ms (Q – S)
- Tốc độ quét màn hình: 6.25mm/s, 12.5mm/s & 25mm/s
- Phát hiện loạn nhịp tim: Có/ 14 kiểu phát hiện
- Phân tích đoạn S-T: Có/ Dãi đo & cảnh báo: -2.00 ~ +2.00mV
- Phát hiện dấu chỉ thị xung tạo nhịp: Có
Nhịp hô hấp:
- Kỹ thuật: Đo trở kháng ngực
- Dãi đo: 0.3 – 120 nhịp/phút
- Độ chính xác: ±1 nhịp/phút
- Đạo trình: RA – LA
- Tốc độ quét màn hình: 6.25mm/s, 12.5mm/s, 25.0mm/s
- Tình trạng sụt đạo trình: Phát hiện và hiển thị
NIBP (Công nghệ Colin):
- Dãi nhịp xung: Adult/Peditric 30 – 260nhịp/phút; /Neonatal: 30 – 220nhịp/phút
- Độ chính xác: ±2nhịp/phút hoặc ±2%
- Kỹ thuật: Phép đo dao động kế
- Mode đo: Manual, Auto và Cont
- Mode Manual: Phép đo đơn được khởi tạo bởi NIBP, phím Start/Stop
- Mode Auto: Phép đo BP tự động tại 1, 2, 3, 5, 10, 15, 20, 30, 45, 60, 90, 120 hoặc 180 phút
- Mode Cont: Hàng loạt phép đo liên tục trong 5 phút
- Dãi đo huyết áp NIBP: H/áp tâm thu -Audult/Pediatric: 20 – 260 mmHg; Neonatal: 20 – 130 mmHg
- H/áp tâm trương - Audult/Pediatric: 20 – 260 mmHg; Neonatal: 20 – 130 mmHg
- H/áp trung bình - Audult/Pediatric: 20 – 260 mmHg; Neonatal: 20 – 130 mmHg
- Dãi hiển thị huyết áp: 0 – 300 mmHg
- Độ chính xác: Lỗi trung bình và lệch tiêu chuẩn theo ANSI/AMI SP10:2002+A1:2003
SpO2: (% Nồng độ bão hòa trong máu)
- Dãi đo: 0% – 100%
- Dãi lưu lượng truyền: 0.03% – 20%
- Độ chính xác: Adult: 70 – 100% ±2 số
- Neonate: 70 – 100% ±2 số
- Low perfusion: Neonate:70 – 100% ±2 số
- Tốc độ quét màn hình: 12.5mm/s, 25.0mm/s & 50.0mm/s
C-lock:
- Nhịp xung:
- Dãi đo: 2 & 20 – 250 nhịp/phút
- Độ chính xác: Adult & Neonate 20 – 250 nhịp/phút ±2 số Low Perfusion 20 – 250 nhịp/phút ±2 số
- Thán đồ khí CO2 (Chọn thêm – Công nghệ Respironics)
- Hiển thị: EtCO2, InCO2
- Dãi đo: 0 – 150mmHg
- Độ chính xác: 0-40mnHg ±2mmHg
41-70mmHg ±5% chỉ số
71-100mmHg ±5% chỉ số
101-150mmHg ±10% chỉ số
- Độ chính xác hiển thị: ±2mmHg
- Thời gian đáp ứng: Mainstream: < 60ms; Side Stream: <3 sec
- Bù khí: Có thể chọn tại O2>60%; N2O>50%
- Thời gian làm ấm: 2 phút tối đa
- Mức nhiễu âm thanh: < 41dB khi mức âm thanh xung quanh là 22dB
- Tốc độ quét: 6.25mm/s, 12.5mm/s và 25.0mm/s
IBP (Chọn thêm): Nhịp xung:
- Dãi đo: 20 – 250 nhịp/phút
- Độ chính xác IBP: ±1% hoặc ±1 nhịp/phút
- Thông số hiển thị: P1, ABP; P2, CVP, PAP, LAP
- Dãi đo huyết áp: -50mmHg – 300 mmHg
- Trở kháng đầu vào: > 1 M Ohm
- Điện áp driving đầu dò: DC 5V
- Độ nhậy đầu vào đầu dò: 5uV/V/mmHg
- Dãi hiệu chỉnh Zero: ±100mmHg
- Độ chính xác hiệu chỉnh Zero: < ±1mmHg
- Đặc điểm tần số: DC 25Hz
- Độ chính xác hiển thị huyết áp: Monitor: < ±3mmHg
P1: 0~50, 0~100, 0~200, 0~300, Auto
P2: 0~20, 0~50, 0~100, 0~200, 0~300, Auto
- Tốc độ quét màn hình: 12.5mm/s, 25.0mm/s, và 50.0mm/s
Nhiệt độ:
- Kiểu đầu dò cảm biến: dạng nhiệt điện trở
- Bộ nhớ: Lưu 1500 dữ liệu; Lưu tại khoảng thời gian chọn; Lưu tình trạng cảnh báo & các thời điểm báo lỗi error.
- Lưu các phép đo NIBP
- Định dạng biểu đồ: 2 biểu đồ
- Biểu đồ các thông số NIBP, P1/P2, Sp02, T1/T2
- Biểu đồ các thông số HR/PR, Resp, EtCO2
- Người sử dụng có thể chọn từng thông số theo ý muốn
- Định dạng bảng biểu: 1 bảng cho tất cả các thông số
- Hiển thị: 8 danh mục
- Khoảng thời gian lưu: 30 sec, hoặc 1, 2, 2.5, 5, 10, 15, 20, 30, 60 hoặc 120 phút