Bật công tắc nguồn và đó là tất cả những gì bạn phải làm.
Thiết bị luôn sẵn sàng cho bất cứ thời điểm nào bạn cần với đầy đủ các tính năng và tính toán các thông số rất chính xác. Điều chỉnh nhiều thông số theo yêu cầu của người sử dụng bằng một núm xoay.
Thiết lập các thông số nhanh và dễ dàng giúp người dùng theo dõi các tín hiệu chủ yếu nhanh và chính xác.
Thông số SpO2 chính xác, ổn định và tương thích với các thiết bị khác.
Đo NIBP với kỹ thuật bơm và xả “P-Comfort”.
Cung cấp IBP với cảm biến và phụ kiện đạt tiêu chuẩn quốc tế.
Hiển thị 3 hoặc 5 đạo trình điện tim (ECG)/ Phát hiện điều nhịp tim.
Đo hô hấp và 2 kênh đo nhiệt độ. Thiết kế dạng xách tay hoạt động với năng suất cao:
Bảng điều khiển với cáp nối kéo dài giúp tăng khoảng cách theo dõi.
Kết cấu tay xách hợp lý và phím bấm nhẹ.
Tuổi thọ pin dài đảm bảo cho việc giám sát di động và an toàn.
Sự dịch chuyển dữ liệu “chống nhoè hình” trong thời gian thực giúp bạn không bị mệt i trong khi đọc dữ liệu.
Có thể đặt trên xe đẩy kèm theo giỏ. Sử dụng dễ dàng và thuận tiện tất cả các chức năng:
Màn hình màu LCD với khả năng hiển thị cao
Bộ nhớ dữ liệu số ( lên đến 24 giờ) và tính năng ghi nhớ ngay lập tức 8 dữ liệu thống kê
Sáu nút chương trình được sử dụng nhiều nhất hiển thị ngay trên mặt trước của màn hình ( Màn hình, Thiết lập, Dữ kiện, Thống kê dữ liệu, NIBP, esc)
Kết nối qua Ethernet. Thông số màn hình: Hiển thị:
6.4"(đuòng chéo màn hình) màu TFT LCD
Độ phân giải : 320 X 240 pixels
4 đường hiển thị (ECG, SpO2, IBP, Tỷ lệ hô hấp) Giao diện:
Module Link between Monitor and Module
Gọi y tá Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Nga, Tiếng Tây Ban Nha Thông số ECG:
Đạo trình: 5 đạo trình : I, II, III, aVR, aVL, aVF, V, CAL(Tuỳ chọn); 3 đạo trình : I, II, III, CAL.
Đo nhịp tim: Phạm vi đo người lớn : 30 to 300 bpm
Độ chính xác : ±2%bpm trong phạm vi phát hiện toàn bộ
Độ chia : 1 bpm
Tần số: Chế độ theo dõi : 0.5 đến 30Hz; Chế độ lọc: 0.5 to 20Hz Thông số hô hấp:
Tỷ lệ hô hấp: Người lớn/Trẻ em/Trẻ sơ sinh : 0 đến 120rpm
Độ chính xác : ±2bpm @ 0 đến 120rpm
Độ chia : 1bpm
Cảnh báo ngưng thở: hiển thị trong khoảng từ 10 đến 40 giây Thông số SpO2:
Dãi đo: 20 đến 100 % SpO2
Độ chính xác: 70% ~ 100 %SpO2 : ±2% SpO2; 50% ~ 69 %SpO2 : ±3% SpO2; 20% ~ 49%SpO2 : không xác định
Độ chia 1% SpO2 Dãi đo nhịp tim:
Người lớn/Trẻ em/Trẻ sơ sinh: 30 đến 300 bpm
Độ chính xác: ±3%bpm trong phạm vi hiển thị toàn bộ
Độ chia: 1 bpm Thông số NIBP:
Chế độ lặp tự động: 2, 5, 10, 15, 30, 60, 120 phút
Chế độ: Người lớn / Trẻ em
Tâm thu: 60 đến 270mmHg (8.0 đến 36.0kPa)
Tâm trương: 40 đến 245mmHg (5.3 đến 32.0kPa)
Trung bình: 45 đến 255mmHg (6.0 đến 34.0kPa)
Chế độ: Trẻ sơ sinh
Tâm thu: 50 đến 130mmHg (6.7 đến 17.0kPa)
Tâm trương: 30 đến 100mmHg (4.0 đến 13.3kPa)
Trung bình: 40 đến 120mmHg (5.3 đến 16.0kPa)
Giới hạn cảnh báo áp suất tối đa:
Người lớn: 300mmHg
Trẻ sơ sinh: 150mmHg Thông số nhiệt độ: (Tuỳ chọn)
Dãi đo: 0 ~ 45℃ (32 to 113℉)
Độ phân giải: 0.1℃ (0.2℉)
Độ chính xác: 0~25℃ ±0.4℃(±0.7℉) Thông số IBP: (Tuỳ chọn)
Phạm vi: ±200mmHg
Độ chính xác: ±2mmHg
Độ chia: 1mmHg
Dãi đo: -40 đến 360mmHg
Phạm vi cảnh báo: -40 đến 360mmHg Thông số máy in: (Tuỳ chọn)