12.3.2.2 - Nồi hấp tiệt trùng bằng hơi cao cấp 23 lítCode No: 12030202 Xuất xứ: Ý Bảo hành: 12 tháng
12.3.2.2 - Nồi hấp tiệt trùng bằng hơi cao cấp 23 lít
|
Các chương trình khác nhau đáp ứng các yêu cầu khác nhau của bạn: |
||||||
Chương trình | Nhiệt độ 0C | Áp lực (Bar) |
Thời gian tiệt trùng | Sấy khô chân không | Tổng thời gian sấy (phút) | Sản phẩm hấp tiệt trùng |
Porous – Xốp | 134 0C | 2.1 | 4 | Tốt | 35 – 48 | Dụng cụ bọc rỗng, vật liệu xốp |
Hollow – Rỗng | 134 0C | 2.1 | 4 | Tốt | 30 – 42 | Dụng cụ rỗng không bọc chắc chắn |
Prion | 134 0C | 2.1 | 18 | Tốt | 50 – 60 | Dụng cụ bọc rỗng, vật liệu xốp |
Solid – Chất rắn | 134 0C | 2.1 | 4 | Tốt | 25 – 35 | Dụng cụ rắn không gói chắc chắn |
Porous – Xốp | 121 0C | 1.1 | 20 | Tốt | 45 – 55 | Dụng cụ bọc rỗng, vật liệu xốp |
Hollow – Rỗng | 121 0C | 1.1 | 20 | Tốt | 40 – 50 | Dụng cụ rỗng không bọc chắc chắn |
Solid – Chất răn | 121 0C | 1.1 | 20 | Tốt | 35 – 48 | Dụng cụ rắn không gói chắc chắn |
Quick - Nhanh | 134 0C | 2.1 | 4 | Tốt | 20 - 25 | Dụng cụ rỗng không bọc chắc chắn |
Chương trình thử nghiệm độc lập cho bạn biết máy trong điều kiện tối ưu bất cứ lúc nào: | ||||||
Chương trình | Chương trình | Áp lực (Bar) |
Thời gian tiệt trùng | Thời gian hút chân không trước | Sấy khô chân không | Tổng thời gian sấy (phút) |
Thử nghiệm hút chân không | / | -0.8 | / | / | / | 8 |
Thử nghiệm Helix/BD | 134 0C | 2.1 | 18 | 3 | 10 | 58 |