Di động tuyệt vời
- Nhẹ và nhỏ gọn (ít hơn 2kg)
- Ấn trực tiếp nút DC để khởi động
- Pin hoạt động liên tục trong (2 giờ)
- Dễ dàng xách tay khi vận chuyển
Hiển thị rõ và dễ sử dụng
- Màn hình màu cảm ứng TFT rộng 7” với độ phân giải cao
- Kết nối trực tiếp màn hình bên ngoài qua cổng VGA
- Khóa chính an toàn
Khả năng lưu trữ tối đa
- Có khả năng lưu trữ tối đa 30 ngày và có khả năng báo động
- Có khả năng lưu trữ 20 bước sóng trong 10 giây
Các thông số tối ưu và hiệu suất kỹ thuật: (ECG; NIBP; SpO2; TEMP; IBP; RESP)
- Điện tim nhiều kênh (5 chuyển đạo, 7 cần)
- Máy tạo nhịp tim phát hiện
- NIBP đo lường nhanh và ổn định
- Di chuyển dễ dàng và lọc được tiếng ồn
- Khả năng phát hiện từ thấp đến cao (0.05~20%)
- Hiển thị phạm vi SpO2
- Tích hợp máy in nhiệt với mẫu giấy 58mm hoặc mẫu khác
- Có thể sử dụng cho người lớn, nhi và trẻ sơ sinh
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ECG
- Kênh: 2 kênh
- Chuyển đạo: 3 chuyển đạo hoặc 5 chuyển đạo
- Cơ hội chọn lựa: x0.25; x0.5; x1; x2
- Dãy dao động: 1.0cm/mV ± 10%
- Phạm vi nhịp tim: 0 đến 300bpm
- Độ chính xác nhịp tim: ± 3% hoặc ± 3bpm
- Chế độ máy tạo nhịp tim phát hiện: tùy thuộc vào người sử dụng
SpO2
- Phạm vi đo: 0 đến 100%
- Độ chính xác: 70% đến 100% ± 2 chữ số; 50% đến 69% ± 3 chữ số; 0% đến 49% không xác định
- Phạm vi tỉ lệ dao động: 15 đến 300 bpm.
- Độ chính xác tỉ lệ dao động: ± 3bpm
- Chỉ số truyền dịch: 0.05% đến 20%
NIBP
- Kỹ thuật đo lường: dao động kế
- Phạm vi đo lường:
Người lớn: SYS-Huyết áp tâm thu (40 đến 260mmHg); DIA (20~200mmHg); Áp lực động mạch (26~220mmHg)
Nhi: SYS (40 đến 160mmHg); DIA (20~120mmHg); Áp lực động mạch (26~133mmHg)
Trẻ sơ sinh: SYS (40 đến 130mmHg); Huyết áp tâm trương (20~110mmHg); Áp lực động mạch (20~100mmHg)
- Chế độ hoạt động: Bằng tay, tự động (1, 2, 3, 5, 10, 15, 30, 60, 90 phút; 2, 4, 8, 16 giờ), STAT
Nhiệt độ
- Bộ cảm biến: YSI400 series.
- Độ phân giải: 0.10C.
- Phạm vi đo lường: 150C đến 450C.
- Độ chính xác: ± 0.10C (250C đến 450C) ± 0.20C (150C đến 240C)
Hô hấp
- Phương pháp: RA-LL điện trở kháng; RA-LA điện trở kháng
- Phạm vi đo lường: 0 đến 15 rpm.
- Độ chính xác: ±2rpm.
- Mức báo động: 10 đến 40 giây
IBP
- Phạm vi đo lường: -50 đến 300 mmHg.
- Độ chính xác: ±1mmHg.
- Kênh: 2 kênh
- Dãy cân bằng Zero: ±200 mmHg
Máy in nhiệt
- Phương pháp: hình thức ghi nhiệt
- Kênh dạng song: tối đa 2
- Độ rộng của giấy: 58mm
- Tốc độ ghi: 25mm/s; 50mm/s. Kiểu: tích hợp in nhiệt
NGUỒN ĐIỆN
Dụng cụ
- Nguồn điện vào: 12VDC (công suất bên ngoài vào)
- Cầu chì: 5Amperes, 250V
- < >Loại: Pin trong NI-MH
- Công suất pin: 2 giờ sử dụng, pin đực sạc đầy.
- Thời gian sạc: 6 giờ.
THÔNG SỐ CHUNG
Hiển thị:
- Hiển thị: màn hình LCD màu, 7”
- Độ phân giải: 800 x 480 pixels
- Thông số theo dõi: tối đa 4 (ECG1, ECG2, Hô hấp, SpO2. IBP)
- Tốc độ quét: 12,5, 25, 50mm/ giây
Xu hướng
- Bộ nhớ: 30 ngày ở khoảng thời gian 1 phút.
- Hiển thị: dạng bảng, đồ thị
Đầu ra
Đặc tính vật lý
- Trọng lượng: 2 kg (thiết bị chính)
- Kích thước: 18 cm x 22cm x 10cm
Môi trường
- Nhiệt độ hoạt động: 50C – 400C
- Nhiệt độ vận chuyển/ lưu trữ: -200C – 700C
- Độ ẩm hoạt động: 15% - 95% không ngưng tụ.
- Độ cao hoạt động: -1.000ft – 12.000ft